STT | Họ và tên | Nickname | Lớp | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bạch Ngọc Thủy Tiên | bachngocthuytien | 1 | Trường Tiểu học Nam Cường | Yên Bái | 217 Phút 10 Giây | 2.100 | |
Nguyễn Đức Anh | ducanh2015 | 1 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | -230 Phút -16 Giây | 1.800 | |
đỗ thành đạt | thanhdat4dthdc | 1 | Trường Tiểu học Đại Cương | Hà Nam | -243 Phút -54 Giây | 1.700 | |
4 | Lê Nguyễn Bảo Anh | CancerYoutuberYT | 1 | Qu ốc tế Mỹ (American International School) | TP HCM | -241 Phút -51 Giây | 1.700 |
5 | Bùi Phú Việt Anh | thubon_123456 | 1 | Trường Tiểu học Trần Đức Thông | Thái Bình | -238 Phút -19 Giây | 1.700 |
6 | Harry Potter | phamquanglocAAA | 1 | Trường Tiểu học Quán Trữ | Hải Phòng | -236 Phút -57 Giây | 1.700 |
7 | Nguyễn Văn Nhật Đức | NhatDuc12061978 | 1 | Trường Sứ quán Nga (Hà Nội) | Hà Nội | -235 Phút -58 Giây | 1.700 |
8 | Nguyễn Đăng Cường | cuongbo | 1 | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Đồng Nai | -235 Phút -16 Giây | 1.700 |
9 | Nguyễn Ngọc Diệp | minhduc272009 | 1 | Trường Tiểu học Thị trấn | Thái Bình | -234 Phút -37 Giây | 1.700 |
10 | phong trần nam | tranminhduy2014 | 1 | Trường Tiểu học Hồng Châu | Vĩnh Phúc | -233 Phút -47 Giây | 1.700 |
11 | Từ Quang Minh | tuquangminh | 1 | Trường Tiểu học thị trấn Vĩnh Thạnh | Bình Định | -229 Phút -54 Giây | 1.700 |
12 | Nguyễn Việt Anh_4A5 | lnnguyenvietanh | 1 | Trường Tiểu học Lĩnh Nam | Hà Nội | -229 Phút -39 Giây | 1.700 |
13 | Tăng ngọc Trâm | tangngoctram | 1 | -227 Phút -19 Giây | 1.700 | ||
14 | Nguyễn Đình Duy | maile0809 | 1 | Trường Tiểu học Bà Triệu | Hà Nội | -226 Phút -35 Giây | 1.700 |
15 | Lê Thành Tuân | lethanhtuan2013 | 1 | Trường Tiểu học Hợp Hòa B | Vĩnh Phúc | -226 Phút -30 Giây | 1.700 |
16 | vu tien loc | vutienloc2015 | 1 | Trường Tiểu học Kẻ Sặt | Hải Dương | -225 Phút -27 Giây | 1.700 |
17 | nguyễn kim gia khôi | nguyenkimgiakhoi | 1 | -224 Phút -16 Giây | 1.700 | ||
18 | Nguyễn Việt Đức | Vietuc | 1 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | -221 Phút -38 Giây | 1.700 |
19 | phamminhhai | minhhai6t | 1 | Trường tiểu học Tốt Động | Hà Nội | -220 Phút -33 Giây | 1.700 |
20 | Lê Đức Anh | thuylx | 1 | -220 Phút -19 Giây | 1.700 | ||
21 | NGUYEN NHU GIA THAI | NGUYENNHUGIATHAI | 1 | -216 Phút -49 Giây | 1.700 | ||
22 | bùi nguyễn bảo châu | baochau2709 | 1 | -216 Phút -28 Giây | 1.700 | ||
23 | Trần Thoại Đông Nghi | ttdongnghi | 1 | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Kon Tum | -215 Phút -17 Giây | 1.700 |
24 | nguyên quang bao | Baouyennhan | 1 | Trường Tiểu học Thanh Lĩnh | Nghệ An | -214 Phút -4 Giây | 1.700 |
25 | Đặng Nhật Nam | dangnhatnam | 1 | -213 Phút -35 Giây | 1.700 | ||
26 | Nguyễn Hoàng lâm | HOANGSON_2015 | 1 | Trường Tiểu học Thái An | Hà Giang | -212 Phút -26 Giây | 1.700 |
27 | Điêu Tuấn Phong | dieutuanphong | 1 | -211 Phút -30 Giây | 1.700 | ||
28 | nguyen thi thom | nguyenthithom237 | 1 | Trường Tiểu học - THCS - THPT Văn Lang | Quảng Ninh | -211 Phút -8 Giây | 1.700 |
29 | Vũ Hoàng Quân | hoangquan14 | 1 | Trường Tiểu học Trâu Quỳ | Hà Nội | -210 Phút -38 Giây | 1.700 |
30 | Phạm Hoàng Dương | HoangDuong1280 | 1 | -210 Phút -33 Giây | 1.700 | ||
31 | phạm thị bích vân | BichVan_Xu | 1 | Trường Tiểu học Chiến Thắng | Hải Phòng | -206 Phút -49 Giây | 1.700 |
32 | NGUYỄN VĂN HÁCH | nguyenxuanphucHY | 1 | -206 Phút -1 Giây | 1.700 | ||
33 | DUONG THI THU NGAN | thungan2014gmail | 1 | -203 Phút -30 Giây | 1.700 | ||
34 | Lê Minh Ân | MinhAnTN | 1 | -201 Phút -27 Giây | 1.700 | ||
35 | Giang Hương Giang | HuongGiang218 | 1 | -199 Phút -48 Giây | 1.700 | ||
36 | Nguyễn Xuân Đăng Khôi | dangkhoi2014 | 1 | -197 Phút -29 Giây | 1.700 | ||
37 | nguyễn mạnh kha | manhkha2014 | 1 | -196 Phút -11 Giây | 1.700 | ||
38 | 21 giờ 59 phút 8\\10\\24 | Dangduckienquoc | 1 | Trường Tiểu học Tiền Phong A | Hà Nội | -195 Phút -2 Giây | 1.700 |
39 | Phan Công Vinh | phancongvinh2014 | 1 | -194 Phút -20 Giây | 1.700 | ||
40 | lê an nhiên | leannhien | 1 | -192 Phút -58 Giây | 1.700 | ||
41 | Bùi Diễn Ngân | buidienngan | 1 | -192 Phút -35 Giây | 1.700 | ||
42 | Hà Duy Linh | haduylinh | 1 | -184 Phút -44 Giây | 1.700 | ||
43 | Trường Sơn | truongson2013 | 1 | -181 Phút -44 Giây | 1.700 | ||
44 | nguyễn hoàng anh | hoanganh2014hd | 1 | -181 Phút -41 Giây | 1.700 | ||
45 | tranminhnhat | nhatchi | 1 | -180 Phút -26 Giây | 1.700 | ||
46 | nguyen thi thanh xuan | xuanvinaconex25 | 1 | -172 Phút -55 Giây | 1.700 | ||
47 | nguyễn việt anh | nguyenthaiacb | 1 | Trường Tiểu học Gia Tiến | Ninh Bình | -172 Phút -18 Giây | 1.700 |
48 | Nguyễn thị lý | phuonganh2014 | 1 | -156 Phút -41 Giây | 1.700 | ||
49 | doanminhhoang | 1 | Trường THCS Kiêu Kỵ | Hà Nội | -31 Phút -48 Giây | 1.700 | |
50 | Zoro123 | caokhanh234567 | 1 | Trường THCS Kiến Giang | Quảng Bình | 74 Phút 51 Giây | 1.700 |
51 | Nguyễn Hữu Sang 7A2 THCS Kim Nỗ | PhichHo | 1 | Trường THCS Kim Nỗ | Hà Nội | 215 Phút 43 Giây | 1.700 |
52 | hồ minh tom | minhtom4d2018 | 1 | Trường THCS Nguyễn Trãi | Quảng Trị | 270 Phút 12 Giây | 1.700 |
53 | nguyenhuybo | thanh2011khoa | 1 | Trường Tiểu học Phú Mỡ | Phú Yên | 273 Phút 18 Giây | 1.700 |
54 | Shinchi | Giomat | 1 | Trường Tiểu học Tú Sơn | Hải Phòng | 288 Phút 14 Giây | 1.700 |
55 | 1/2 Mochi ^^ | Lemaichi2010 | 1 | Trường THCS Dương Nội | Hà Nội | 336 Phút 7 Giây | 1.700 |
56 | Văn Nguyệt Quế | Khoa1974 | 1 | Trường THCS Bán công Chi Lăng | TP HCM | 337 Phút 25 Giây | 1.700 |
57 | nguyễn thế mạnh | skyhero48 | 1 | -207 Phút -20 Giây | 1.690 | ||
58 | Lê đưc minh tiến | leducminhtien | 1 | -186 Phút -48 Giây | 1.690 | ||
59 | Trần Nguyễn Gia Khang | giakhang23 | 1 | -181 Phút -34 Giây | 1.690 | ||
60 | Nguyễn Duy Phan | Duyphan2006 | 1 | -176 Phút -59 Giây | 1.690 | ||
61 | Lê Thùy Dương | 0977776868 | 1 | -152 Phút -34 Giây | 1.690 | ||
62 | Nguyen Le Truc Giang | TrucGiang2014A1 | 1 | -207 Phút -18 Giây | 1.680 | ||
63 | Phan Quốc Bảo | baodat123 | 1 | -203 Phút -16 Giây | 1.680 | ||
64 | Trần Bá Đức | hoaduc123 | 1 | -190 Phút -27 Giây | 1.680 | ||
65 | Nguyễn Anh Điền | sondien | 1 | -189 Phút -26 Giây | 1.680 | ||
66 | lê bao an | lebaoan1a | 1 | -173 Phút 0 Giây | 1.680 | ||
67 | Vũ Quỳnh Anh | Quynhanh2c | 1 | -197 Phút -22 Giây | 1.670 | ||
68 | Đinh Minh Khang | khangmon2014 | 1 | -155 Phút -37 Giây | 1.670 | ||
69 | TRAN NGOC LE | tranngocle | 1 | -138 Phút -54 Giây | 1.670 | ||
70 | Nguyễn Đức Uy Vũ | uyvuvu | 1 | Trường Tiểu học Dân Hòa | Hà Nội | -218 Phút -17 Giây | 1.660 |
71 | Vu ThanhPhong | vuthanhphong2013 | 1 | -190 Phút -30 Giây | 1.660 | ||
72 | hadinhuyvu | hadinhuyvu | 1 | Trường TH - THCS - THPT Song Ngữ Lạc Hồng | Đồng Nai | -192 Phút -42 Giây | 1.650 |
73 | LMChi2014 | LMChi2014 | 1 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Hà Nội | -189 Phút 0 Giây | 1.650 |
74 | bùi nguyễn linh đan | dancun | 1 | -145 Phút -29 Giây | 1.650 | ||
75 | Đào tùng Dương | daotungduong1a | 1 | -127 Phút -15 Giây | 1.650 | ||
76 | vuhuonggiang | vuhuonggiang2014 | 1 | -204 Phút -53 Giây | 1.640 | ||
77 | Tạ Tiến Duy | tatienduy | 1 | -181 Phút -11 Giây | 1.640 | ||
78 | le xuan thao nguyen | lexuanthaonguyen | 1 | -169 Phút -20 Giây | 1.640 | ||
79 | Trần Ngọc Phương Chi lớp 4D Trường TH Lê Hồng Phong | phuongchi2k | 1 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Đắk Lắk | -168 Phút -10 Giây | 1.640 |
80 | dobaolong | dobaolong2810 | 1 | -140 Phút -46 Giây | 1.640 | ||
81 | NGUYỄN THỊ THAO NGUYÊN BAY | THAONGUYENBAY | 1 | -110 Phút -38 Giây | 1.640 | ||
82 | Lò Kiều Chi | KIEUCHI2014 | 1 | -194 Phút -18 Giây | 1.630 | ||
83 | mai đăng khoa | maidangkhoa | 1 | 6 Phút 10 Giây | 1.630 | ||
84 | cute | elmac163 | 1 | Trường Tiểu học Tân Sơn Nhì | TP HCM | -213 Phút -49 Giây | 1.620 |
85 | lâm tuấn kiệt 2014 | lamtuankiet | 1 | Lưu học sinh | -185 Phút -22 Giây | 1.620 | |
86 | Dương Công Minh Thắng | MINHTHANGDC | 1 | -173 Phút -3 Giây | 1.620 | ||
87 | nguyễn thị hải yến | yenzenda | 1 | -170 Phút -36 Giây | 1.620 | ||
88 | Nguyễn Anh Quân | nguyenquan2014 | 1 | -164 Phút -7 Giây | 1.620 | ||
89 | Đinh Bảo Trâm | dinhbaotram2013 | 1 | -160 Phút -52 Giây | 1.620 | ||
90 | Nguyễn Thanh Thảo | thanhthao8314 | 1 | -120 Phút -55 Giây | 1.620 | ||
91 | Nguyễn Bảo Phúc | nguyenbaophuclc | 1 | -216 Phút -26 Giây | 1.610 | ||
92 | Lâm Quang Bảo | LamQuangBao | 1 | -177 Phút -51 Giây | 1.610 | ||
93 | chu hai lang | chuhailang | 1 | -153 Phút -5 Giây | 1.610 | ||
94 | Nguyen Thanh Binh | thanhbinh2806 | 1 | Trường Tiểu học Việt Hưng | Hà Nội | -117 Phút -12 Giây | 1.610 |
95 | Trần Khánh Ngân | khanhngandt | 1 | -46 Phút -20 Giây | 1.610 | ||
96 | Đinh Xuân Đạt | DinhxuanDat | 1 | Trường Tiểu học Đức Thanh | Hà Tĩnh | -231 Phút -51 Giây | 1.600 |
97 | Vũ Tiến Lộc | locvutiennd123 | 1 | -227 Phút -2 Giây | 1.600 | ||
98 | Trần Ngọc Linh | tranngoclinh1bmt | 1 | Trường Tiểu học Minh Tân | Thái Bình | -212 Phút -39 Giây | 1.600 |
99 | Nguyễn Thị Hải | Hai213 | 1 | -195 Phút -43 Giây | 1.600 | ||
100 | miu lee | tuongnhu | 1 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | -139 Phút -24 Giây | 1.600 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)