STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quân | quantrann | Trường THPT Cái Bè | Tiền Giang | 546 Phút 27 Giây | 3.473 | |
Lê Thiện Phúc | lethienphuc2006 | 645 Phút 45 Giây | 3.248 | |||
Mai Hiền | mhiensaukiu | 120 Phút 37 Giây | 2.903 | |||
4 | Nguyễn Mai Linh | D2421607297Vuobj | 112 Phút 53 Giây | 2.693 | ||
5 | Trần Ngọc Hương Ly | Huonglyk32 | 134 Phút 13 Giây | 2.655 | ||
6 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | wynwyn123 | 102 Phút 55 Giây | 2.273 | ||
7 | Quỳnh Quỳnh | lenhatquynh | Trường THPT Ngô Quyền | Bà Rịa - Vũng Tàu | 73 Phút 19 Giây | 1.553 |
8 | Nguyễn Phi Long | lqdtp8 | 98 Phút 40 Giây | 1.545 | ||
9 | Nguyễn Thị Hải Yến | yennguyen12 | 69 Phút 18 Giây | 1.328 | ||
10 | Lê Thị Thu Hiền | LeThiThuHien2005 | 107 Phút 36 Giây | 1.103 | ||
11 | Hà Thị Thùy Trang | lqd21_37 | 20 Phút 5 Giây | 810 | ||
12 | Nguyễn Thảo Vy | lqdtp6 | 9 Phút 58 Giây | 750 | ||
13 | Đặng Quỳnh Hương | qhuong | 58 Phút 51 Giây | 743 | ||
14 | Lại Lâm Nhi | lamnhi2006 | 86 Phút 39 Giây | 735 | ||
15 | Ngô Hương Giang | 1513D59190E23A6 | 29 Phút 55 Giây | 683 | ||
16 | Tran Hung long | tranhunglong03 | 48 Phút 57 Giây | 600 | ||
17 | Trần Lê Ngọc Anh | lqd21_25 | 8 Phút 15 Giây | 518 | ||
18 | Nguyễn Trung Thành | lqdtp7 | 41 Phút 7 Giây | 518 | ||
19 | Nguyen Phuong Anh | iamAnhNguyen | 9 Phút 16 Giây | 450 | ||
20 | Trần Mai Anh | maianh1707 | 35 Phút 36 Giây | 428 | ||
21 | Mai Khánh Linh | Maikhanhlinh2003 | 24 Phút 3 Giây | 398 | ||
22 | Đinh Phạm Vân Khánh | Vankhanhcute | 20 Phút 44 Giây | 353 | ||
23 | Lê Thị Hải Yến | h_yenn | Trường THPT Lệ Thủy | Quảng Bình | 9 Phút 32 Giây | 338 |
24 | Đặng việt thắng | kats1124 | 10 Phút 43 Giây | 285 | ||
25 | Võ lâm Tường Vi | tuongvi2004 | Trường THPT Vũ Đình Liệu | Trà Vinh | 4 Phút 25 Giây | 255 |
26 | Nhật Bình | Nhattrung1905 | Trư ờng THPT Huỳnh Thúc Kháng | Khánh Hòa | 1 Phút 26 Giây | 240 |
27 | Thuan Phong | 0818230878 | 32 Phút 47 Giây | 180 | ||
28 | Nong Thi Lan | landethuonggg | 3 Phút 36 Giây | 150 | ||
29 | Hoàng Kim Ngân | kimngani12 | 12 Phút 12 Giây | 150 | ||
30 | Nguyễn Nhật Nam | lqd21_42 | Trường Tiểu học Thị Trấn Đạm Ri | Lâm Đồng | 4 Phút 4 Giây | 135 |
31 | Trần Đan | Tdan_206 | 8 Phút 47 Giây | 128 | ||
32 | Vũ Minh Hiếu | hieu020306 | 4 Phút 58 Giây | 120 | ||
33 | Hoàng Đức Anh | DucAnhCuong | 8 Phút 3 Giây | 120 | ||
34 | ĐỖ ĐẠT 3 | COHANH3 | 8 Phút 31 Giây | 113 | ||
35 | Lã Khánh Linh | Bacxiu | 4 Phút 20 Giây | 105 | ||
36 | hacker 155 promax | HongPhuc0308 | Trường THCS Thái Hưng | Thái Bình | 2 Phút 49 Giây | 90 |
37 | Võ Thị Lan Anh | LanAnh2k4 | 5 Phút 57 Giây | 75 | ||
38 | Nguyễn Lê Việt Hoàng | lqdtp10 | 14 Phút 39 Giây | 53 | ||
39 | Chí kiệt và Moon | alex6882 | Trường Tiểu học Cầu Diễn | Hà Nội | 1 Phút 27 Giây | 45 |
40 | Dangthiphuc | Dangthiphuc | Trường THPT Số 2 Phù Mỹ | Bình Định | 4 Phút 22 Giây | 45 |
41 | Đại Thủy | Daithuy12 | Trường Tiểu học Xuân Hoà | Vĩnh Phúc | 1 Phút 4 Giây | 38 |
42 | Nguyễn Văn Thượng | nguyenvanthuong | 2 Phút 53 Giây | 0 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)