STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Vũ Hải | nguyenvuhai | 119 Phút 40 Giây | 6.150 | |||
Đoàn Anh Thơ | Doananhtho | 75 Phút 13 Giây | 5.844 | |||
Huỳnh Gia Hy | ghhuynh | 59 Phút 34 Giây | 3.450 | |||
4 | Huỳnh Xuân Phương | xuanphuong0310 | 1614 Phút 25 Giây | 3.327 | ||
5 | Lê Ngọc Minh Quang | Minhquang2004 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 50 Phút 21 Giây | 2.586 |
6 | Phan Nguyen Van Anh | MOONBO | Trường THCS Đống Đa | TP HCM | 128 Phút 35 Giây | 2.526 |
7 | Nguyễn Quang Minh | nguyennquangminh | 149 Phút 46 Giây | 2.303 | ||
8 | Lê Huỳnh Gia Linh | GLinh123 | 41 Phút 31 Giây | 2.250 | ||
9 | Hà Phú Trọng | haphutrong06 | 229 Phút 47 Giây | 1.851 | ||
10 | Trần Anh Minh | anhminh2022 | 95 Phút 56 Giây | 1.742 | ||
11 | Quangg Minhh | VUMINHTAM | Trường THCS Vũ Hoà | Thái Bình | 165 Phút 27 Giây | 1.152 |
12 | Nguyễn Đức lâm | Lamlamlam132 | 104 Phút 3 Giây | 1.104 | ||
13 | Bạch Vệ Linh | bachvelinh22 | 48 Phút 47 Giây | 1.050 | ||
14 | successful | successful123 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 153 Phút 58 Giây | 987 |
15 | tong dong vy | songvy | 77 Phút 59 Giây | 962 | ||
16 | Hannah Nguyễn | sun14022006 | Trường THPT Thanh Miện II | Hải Dương | 11 Phút 11 Giây | 900 |
17 | Lê Thị Hà | Lethithuy17 | 410 Phút 36 Giây | 900 | ||
18 | Nguyễn Đức Minh | ducminh7869 | 16 Phút 30 Giây | 876 | ||
19 | Phạm Lan Hương | phamlanhuongdb | 12 Phút 41 Giây | 825 | ||
20 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | myduynn_0107 | 21 Phút 22 Giây | 771 | ||
21 | Tran le hoang oanh | hoangoanh17 | 19 Phút 43 Giây | 699 | ||
22 | Nguyễn Trung Tín | nguyentin | 41 Phút 2 Giây | 651 | ||
23 | Quang Thành Nam | quangnam2018 | 58 Phút 58 Giây | 645 | ||
24 | Tô Trương Bảo Duy | totruongbaoduy | 54 Phút 22 Giây | 636 | ||
25 | Vũ Tuấn Khải | 0913356410 | 43 Phút 54 Giây | 603 | ||
26 | Bùi Phan HuyHoangLong | AnhEmNhaHoBui | 107 Phút 49 Giây | 579 | ||
27 | Nguyễn Xuân Tùng | xuantunga1 | 85 Phút 42 Giây | 576 | ||
28 | Huỳnh Mai | huynhmaithuthua | 5 Phút 4 Giây | 528 | ||
29 | Phạm Hữu Hiệp | phamquangkhiem05 | 10 Phút 46 Giây | 477 | ||
30 | Hiên Viên Nguyệt Ly | lazuliamaryllis | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 Phút 32 Giây | 450 |
31 | Nguyễn Tiến Ngoc | trangtri1212 | 34 Phút 47 Giây | 438 | ||
32 | Đinh Xuân Thiện | chinhinh | 12 Phút 20 Giây | 432 | ||
33 | Nguyễn Hồng Ân | An_Nguyen | 13 Phút 45 Giây | 426 | ||
34 | vương văn bảo | baochi1627 | 43 Phút 27 Giây | 384 | ||
35 | Ngô Gia Nghi | Lilycorn | 13 Phút 37 Giây | 366 | ||
36 | Đỗ Thị Trà My | dothitramy2512 | 20 Phút 39 Giây | 342 | ||
37 | Lưu Minh Uyên | uyen240305 | 3 Phút 33 Giây | 300 | ||
38 | daiphu5sao | daiphu5sao | 4 Phút 54 Giây | 300 | ||
39 | huỳnh hiền | tuhoc1112 | 30 Phút 20 Giây | 288 | ||
40 | Trần Vũ Diệu Linh | dieulinh1315 | 5 Phút 21 Giây | 276 | ||
41 | Phạm Văn Hoàng | hoang123exo | 12 Phút 32 Giây | 276 | ||
42 | Đặng Quang Huy | Huykhanhvt1 | 17 Phút 26 Giây | 270 | ||
43 | Ngô Bảo Ngọc | ngobaongoc1234 | 11 Phút 36 Giây | 270 | ||
44 | Nguyen Ha Vy | 0903877834 | Trường THCS An Phú | TP HCM | 14 Phút 58 Giây | 249 |
45 | Lê Đăng MInh Phong | minhphong1234 | 2 Phút 48 Giây | 234 | ||
46 | Đỗ Minh Chiến | dominhchien2k6 | 16 Phút 1 Giây | 234 | ||
47 | Le Doan Duc Huy | ledoanduchuy | 8 Phút 14 Giây | 228 | ||
48 | Nguyễn Vạn Kiến Chau | kienchau06 | 12 Phút 57 Giây | 207 | ||
49 | HL KHÁNH LINH | LisaHL | 7 Phút 17 Giây | 189 | ||
50 | Trần Công Mạnh | manh281004 | 38 Phút 10 Giây | 189 | ||
51 | Trần Mạnh Đức | tmd2020 | 4 Phút 55 Giây | 171 | ||
52 | Nguyễn Thế Hiếu | thehieu5D | Trường THCS Phù Cừ | Hưng Yên | 0 Phút 52 Giây | 150 |
53 | Hồ Đức Huy | cuncoiranghocnha | 1 Phút 7 Giây | 150 | ||
54 | Lê Trần Quốc Thịnh | Thinh567 | 1 Phút 23 Giây | 150 | ||
55 | Trần Hà Ngân Khánh | tranhangankhanh | 2 Phút 40 Giây | 150 | ||
56 | Ngô Thiên Phú | ngothienphu | 5 Phút 46 Giây | 150 | ||
57 | Trần Lê Phương Anh | tlphuonganh | 1 Phút 30 Giây | 126 | ||
58 | Nguyễn Minh Phương | phuong19112006 | 2 Phút 33 Giây | 117 | ||
59 | Đặng Gia Bảo | bdtck792006 | 5 Phút 22 Giây | 117 | ||
60 | Nguyễn Lê Bảo Trâm | baotram25052004 | Trường THPT Hùng Vư ơng | Bình Định | 9 Phút 33 Giây | 117 |
61 | Ngô Linh Ngân | LINHGIANG0108 | Trường Tiểu học Ngọc Thụy | Hà Nội | 1 Phút 44 Giây | 108 |
62 | Nguyễn Văn Hoàng | Hoang25022005 | 3 Phút 57 Giây | 108 | ||
63 | Đoàn Nguyễn Phương Thảo | thao123147 | 31 Phút 37 Giây | 108 | ||
64 | Bích Phương | Bichphuong190105 | 45 Phút 39 Giây | 108 | ||
65 | đinh quang thọ | thodinh1 | 1 Phút 39 Giây | 90 | ||
66 | nguyễn tuê minh | 0803tueminh | 5 Phút 28 Giây | 90 | ||
67 | Bùi Đăng Dương | buidangduong2411 | 11 Phút 27 Giây | 81 | ||
68 | Võ Cao Minh Hoàng | minhoang999 | 12 Phút 51 Giây | 81 | ||
69 | Thân Thanh Nga | thanhonganhbg | 18 Phút 5 Giây | 72 | ||
70 | Trần Ngọc Tường | Tuongquyettam | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Nghệ An | 62 Phút 36 Giây | 72 |
71 | _Sunnday | KieuLinh3A | Trường THCS Định Bình | Thanh Hóa | 1 Phút 34 Giây | 27 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)