STT | Họ và tên | Nickname | Lớp | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hiên Viên Nguyệt Ly | lazuliamaryllis | 11 | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 Phút 37 Giây | 800 | |
Nguyễn Vũ Hải | nguyenvuhai | 11 | 21 Phút 37 Giây | 800 | |||
Phạm Văn Hoàng | hoang123exo | 11 | 91 Phút 32 Giây | 750 | |||
4 | Lê Huỳnh Gia Linh | GLinh123 | 11 | 65 Phút 20 Giây | 635 | ||
5 | Đoàn Anh Thơ | Doananhtho | 11 | 49 Phút 48 Giây | 260 | ||
6 | maidinhduong | maidinhhduong | 11 | 52 Phút 19 Giây | 145 | ||
7 | Chu Đình Gia Lâm | lqd_48 | 11 | 2 Phút 19 Giây | 120 | ||
8 | Hồ Bình An | lqd21_64 | 11 | 17 Phút 59 Giây | 110 | ||
9 | Nguyễn Văn Hoàng | Hoang25022005 | 11 | 0 Phút 37 Giây | 90 | ||
10 | Nguyễn Huy Hoàng | lqd21_47 | 11 | 21 Phút 42 Giây | 90 | ||
11 | Đỗ Vũ Hoàng Nguyên | lqd21_6 | 11 | 31 Phút 34 Giây | 90 | ||
12 | Nguyễn Tiến Dũng | lqd21_103 | 11 | 1 Phút 22 Giây | 85 | ||
13 | Lê Thái Thân | lqd21_74 | 11 | 1 Phút 37 Giây | 85 | ||
14 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | lqd21_75 | 11 | 6 Phút 31 Giây | 85 | ||
15 | Đỗ Nguyễn Hương Trinh | lqd21_59 | 11 | 24 Phút 40 Giây | 85 | ||
16 | Nguyễn Đức lâm | Lamlamlam132 | 11 | 35 Phút 0 Giây | 85 | ||
17 | Nguyễn Thị Huỳnh Anh | lqd21_61 | 11 | 6 Phút 44 Giây | 80 | ||
18 | Lý Hoàng Gia Bảo | lqd21_119 | 11 | 9 Phút 10 Giây | 80 | ||
19 | Nguyen Van Nhat Anh | viva2014 | 11 | 11 Phút 42 Giây | 75 | ||
20 | Trần Công Mạnh | manh281004 | 11 | 10 Phút 44 Giây | 70 | ||
21 | Hà Tiến Thành | hatienthanh123 | 11 | 15 Phút 0 Giây | 70 | ||
22 | Lê Thị Hà | Lethithuy17 | 11 | 27 Phút 17 Giây | 70 | ||
23 | Nguyễn Thị Diễm Phúc | dphuc2182006 | 11 | 32 Phút 35 Giây | 70 | ||
24 | vương văn bảo | baochi1627 | 11 | 13 Phút 51 Giây | 60 | ||
25 | Quangg Minhh | VUMINHTAM | 11 | Trường THCS Vũ Hoà | Thái Bình | 27 Phút 24 Giây | 60 |
26 | dothidieucam | dothidieucam | 11 | 35 Phút 20 Giây | 60 | ||
27 | Hồ Sỹ Giang | giadinhthoiacong | 11 | 2 Phút 4 Giây | 55 | ||
28 | tong dong vy | songvy | 11 | 45 Phút 0 Giây | 55 | ||
29 | Hoàng hải anh | Hoanghaianh11a10 | 11 | 14 Phút 33 Giây | 50 | ||
30 | Ngô Thiên Phú | ngothienphu | 11 | 74 Phút 56 Giây | 45 | ||
31 | Nguyễn việt thành | vuetthanh2005 | 11 | 0 Phút 39 Giây | 35 | ||
32 | Vũ Thị Ngọc Anh | ngocanh0601 | 11 | 1 Phút 35 Giây | 35 | ||
33 | Chi Dương | Chiduong123 | 11 | 0 Phút 33 Giây | 25 | ||
34 | Nguyễn Phương Uyên Như | Uyennhu14 | 11 | 3 Phút 7 Giây | 25 | ||
35 | Bùi Phan HuyHoangLong | AnhEmNhaHoBui | 11 | 17 Phút 51 Giây | 25 | ||
36 | Nguyễn Thu Phương | hienDUONG | 11 | 45 Phút 0 Giây | 25 | ||
37 | Lê Minh Quý | leminhquy3112004 | 11 | 1 Phút 44 Giây | 20 | ||
38 | Tran le hoang oanh | hoangoanh17 | 11 | 3 Phút 28 Giây | 20 | ||
39 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | myduynn_0107 | 11 | 5 Phút 29 Giây | 20 | ||
40 | duy đập trai :)))))))))))))))))))) | dinhthituyethanh | 11 | Trường THPT Ngô Quyền- Ba vì | Hà Nội | 0 Phút 35 Giây | 15 |
41 | Lê Quang Hưng | hunglq288 | 11 | 3 Phút 42 Giây | 15 | ||
42 | pham duc anh | pduc22 | 11 | 7 Phút 34 Giây | 15 | ||
43 | huỳnh hiền | tuhoc1112 | 11 | 3 Phút 14 Giây | 10 | ||
44 | Nguyễn Đình Khoa | Nguyenlinhlig | 11 | Trường Tiểu học Sài Sơn | Hà Nội | 0 Phút 9 Giây | 0 |
45 | Ngô Bảo Ngọc | ngobaongoc1234 | 11 | 0 Phút 37 Giây | 0 | ||
46 | Nguyen Hoang Khanh An | khanhan1512 | 11 | 1 Phút 2 Giây | 0 | ||
47 | user_test | lt_test1 | 11 | 45 Phút 0 Giây | 0 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)