STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Vũ Hải | nguyenvuhai | 276 Phút 3 Giây | 17.160 | |||
Nguyễn Xuân Tùng | xuantunga1 | 297 Phút 4 Giây | 4.950 | |||
Nguyễn Thị Mai Lan | mailan11 | Trường THPT Phúc Thành | Hải Dương | 210 Phút 31 Giây | 4.350 | |
4 | Hà Phú Trọng | haphutrong06 | 310 Phút 25 Giây | 2.560 | ||
5 | Nguyễn Thiện Nhân | nguyenthiennhan8 | Trường THPT Nguyễn Khuyến | Nam Định | 6 Phút 16 Giây | 1.150 |
6 | Nguyen Van Nhat Anh | viva2014 | 19 Phút 43 Giây | 925 | ||
7 | Đào Tuấn Dũng | daongocbaochau | 68 Phút 38 Giây | 770 | ||
8 | pham thi dung | nhidiemhoc123 | 289 Phút 17 Giây | 515 | ||
9 | Vũ Hoàng Phúc 2k8 | hoangmaihuong31 | Trường THPT Kiến An | Hải Phòng | 2 Phút 48 Giây | 450 |
10 | Lê Hoàng Khánh Vy | kziee2703 | 67 Phút 39 Giây | 430 | ||
11 | nguyễn thị thanh | thanhphuong2008 | 81 Phút 30 Giây | 410 | ||
12 | Đào Đăng Minh | DaoDangMinh | 6 Phút 53 Giây | 405 | ||
13 | nghia | hocconnhe | 16 Phút 35 Giây | 395 | ||
14 | Phạm Phương Linh | phamjlinh | 30 Phút 10 Giây | 370 | ||
15 | Nguyễn Thu Phương | hienDUONG | 76 Phút 13 Giây | 320 | ||
16 | Nguyễn Tiến Ngoc | trangtri1212 | 15 Phút 32 Giây | 225 | ||
17 | Thanh Hương | thanhhuong101077 | 10 Phút 15 Giây | 100 | ||
18 | Nguyễn Thành | thanhjames123 | 10 Phút 37 Giây | 50 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)