STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Vũ Hải | nguyenvuhai | 120 Phút 39 Giây | 4.785 | |||
Lê Huỳnh Gia Linh | GLinh123 | 63 Phút 1 Giây | 3.143 | |||
Trần Anh Minh | anhminh2022 | 926 Phút 27 Giây | 2.273 | |||
4 | Đoàn Anh Thơ | Doananhtho | 32 Phút 35 Giây | 2.250 | ||
5 | Lê Thị Hà | Lethithuy17 | 1538 Phút 57 Giây | 1.793 | ||
6 | Phạm Hữu Hiệp | phamquangkhiem05 | 257 Phút 12 Giây | 1.673 | ||
7 | Quangg Minh | VUMINHTAM | Trường THPT Chuyên Quốc Học | Thừa Thiên Huế | 291 Phút 26 Giây | 1.635 |
8 | Huỳnh Xuân Phương | xuanphuong0310 | 2491 Phút 12 Giây | 1.560 | ||
9 | Vũ Ngọc Hà | ngocha20102004 | 21 Phút 41 Giây | 983 | ||
10 | Nguyen Ha Vy | 0903877834 | Trường THCS An Phú | TP HCM | 394 Phút 40 Giây | 773 |
11 | Phan Nguyen Van Anh | MOONBO | Trường THCS Đống Đa | TP HCM | 43 Phút 42 Giây | 743 |
12 | Nguyễn Quang Minh | nguyennquangminh | 66 Phút 24 Giây | 690 | ||
13 | Quang Thành Nam | quangnam2018 | 261 Phút 49 Giây | 653 | ||
14 | Hiên Viên Nguyệt Ly | lazuliamaryllis | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 13 Phút 46 Giây | 600 |
15 | Đặng Tiến SƠn | hoctoan360 | 156 Phút 35 Giây | 563 | ||
16 | Chii Phamm | chiiphamm | 21 Phút 22 Giây | 503 | ||
17 | Đỗ Minh Chiến | dominhchien2k6 | 52 Phút 55 Giây | 495 | ||
18 | Hà Anh Cương | haanhcuong2006 | 88 Phút 57 Giây | 480 | ||
19 | Huỳnh Gia Hy | ghhuynh | 6 Phút 26 Giây | 450 | ||
20 | Lưu Minh Uyên | uyen240305 | 9 Phút 0 Giây | 450 | ||
21 | Nguyễn Xuân Tùng | xuantunga1 | 36 Phút 5 Giây | 443 | ||
22 | Phạm Văn Hoàng | hoang123exo | 39 Phút 59 Giây | 405 | ||
23 | Nguyễn Đức Minh | ducminh7869 | 8 Phút 53 Giây | 390 | ||
24 | Nguyễn Đức lâm | Lamlamlam132 | 131 Phút 17 Giây | 360 | ||
25 | Trần Công Mạnh | manh281004 | 141 Phút 40 Giây | 338 | ||
26 | Nguyễn Lê Bảo Trâm | baotram25052004 | Trường THPT Hùng Vư ơng | Bình Định | 60 Phút 30 Giây | 300 |
27 | Bích Phương | Bichphuong190105 | 21 Phút 27 Giây | 285 | ||
28 | successful | successful123 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 41 Phút 20 Giây | 255 |
29 | Nguyễn Minh Phương | phuong19112006 | 64 Phút 11 Giây | 233 | ||
30 | Ngô Thiên Phú | ngothienphu | 20 Phút 45 Giây | 218 | ||
31 | Tran le hoang oanh | hoangoanh17 | 22 Phút 10 Giây | 210 | ||
32 | Nguyễn Thị Bạch Yến | bachyen1 | 46 Phút 47 Giây | 188 | ||
33 | Trần Mạnh Đức | tmd2020 | 24 Phút 50 Giây | 180 | ||
34 | Đỗ Gia Hưng | dogiahung2006 | 148 Phút 2 Giây | 165 | ||
35 | Nguyễn Trần Nam Phương | phuongbodau | 0 Phút 35 Giây | 150 | ||
36 | lê bùi thảo nguyên | lebuithaonguyen | 4 Phút 28 Giây | 143 | ||
37 | Hồ Bình An | lqd21_64 | 14 Phút 31 Giây | 143 | ||
38 | Đỗ Nguyễn Hương Trinh | lqd21_59 | 16 Phút 29 Giây | 143 | ||
39 | Lê Thái Thân | lqd21_74 | 1 Phút 11 Giây | 135 | ||
40 | Lý Hoàng Gia Bảo | lqd21_119 | 1 Phút 32 Giây | 135 | ||
41 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | lqd21_75 | 1 Phút 39 Giây | 135 | ||
42 | Phạm ngọc Linh | 0363941920 | 1 Phút 57 Giây | 135 | ||
43 | Đỗ Vũ Hoàng Nguyên | lqd21_6 | 5 Phút 59 Giây | 135 | ||
44 | Nguyễn Tiến Dũng | lqd21_103 | 1 Phút 23 Giây | 128 | ||
45 | vương thảo vy | vuongthaovy | 7 Phút 25 Giây | 128 | ||
46 | nguyễn trần anh tài | nguyentrananhtai | Trường Tiểu học Tam Phước 3 | Đồng Nai | 44 Phút 4 Giây | 128 |
47 | Lê Văn Quốc | lqd21_17 | 2 Phút 9 Giây | 120 | ||
48 | Bùi Hoàng | hoangdxcz2006 | 4 Phút 54 Giây | 120 | ||
49 | Nguyễn Huy Hoàng | lqd21_47 | 1 Phút 22 Giây | 113 | ||
50 | đinh quang thọ | thodinh1 | 12 Phút 33 Giây | 113 | ||
51 | Nguyễn Doãn Hùng | hungdepchai | 16 Phút 11 Giây | 113 | ||
52 | Lê Trần Quốc Thịnh | Thinh567 | 11 Phút 10 Giây | 105 | ||
53 | Nguyễn Mai Dương | 0364059508 | 3 Phút 51 Giây | 98 | ||
54 | Trần Trung Anh | trunganh2006 | 17 Phút 17 Giây | 98 | ||
55 | Nguyen Quoc Dung | Dungngancuti255 | 10 Phút 0 Giây | 90 | ||
56 | Trần Ngọc Tường | Tuongquyettam | Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | Nghệ An | 32 Phút 48 Giây | 90 |
57 | Nguyễn Phương Uyên Như | Uyennhu14 | 8 Phút 49 Giây | 83 | ||
58 | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG UYÊN | PhuongUyen011106 | 9 Phút 6 Giây | 83 | ||
59 | Nguyễn Thị Diễm Phúc | dphuc2182006 | 5 Phút 51 Giây | 75 | ||
60 | Bùi Mai Linh | BuiMaiLinhA123b | 1 Phút 11 Giây | 38 | ||
61 | Ngô Bảo Ngọc | ngobaongoc1234 | 29 Phút 9 Giây | 8 | ||
62 | CTV Vật lý | ctv_ly9 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 475 Phút 41 Giây | 0 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)