STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trọng Đức | ngtrdngtrd | Trường THPT Lê Vi ết Thuật | Nghệ An | 160 Phút 46 Giây | 5.400 | |
Natsu Dragneel E.N.D | animevui | Trường Tiểu học Quang Trung | Quảng Ninh | 174 Phút 28 Giây | 5.025 | |
Phạm Xuân Đạt | h0909019900 | Trường THPT Tây Ninh | Tây Ninh | 185 Phút 41 Giây | 4.815 | |
4 | Thành An | Antinhhiep | Trường THPT Ba Gia | Quảng Ngãi | 346 Phút 59 Giây | 4.200 |
5 | Nguyễn Trọng Bội Ngọc | haibong2038 | Trường THPT Lê Thánh Tông | Gia Lai | 374 Phút 35 Giây | 3.878 |
6 | HUYNH TRUONG PHU | Phubill2006 | Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | TP HCM | 817 Phút 58 Giây | 2.693 |
7 | Nguyễn Diệp Thúy An | nguyendiepthuyan | 52 Phút 7 Giây | 2.235 | ||
8 | Trần Trọng Tiến | Tien21122005 | Trường THPT Trực Ninh A | Nam Định | 46 Phút 8 Giây | 2.183 |
9 | phạm vũ phúc hải | phamvuphuchai | 167 Phút 13 Giây | 2.168 | ||
10 | Phung Quang | 0366359133 | 117 Phút 9 Giây | 1.823 | ||
11 | Trần Đông Quân | dongquan410 | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 281 Phút 12 Giây | 1.823 |
12 | Tạ Đức Dũng | dungta1978ttvg | Trường THCS Tân Tiến | Hưng Yên | 713 Phút 27 Giây | 1.733 |
13 | Hoàng Anh Tuấn | hat2k58a2 | 339 Phút 22 Giây | 1.560 | ||
14 | Nguyễn Phú Hưng | Phuhung2005 | 26 Phút 3 Giây | 1.553 | ||
15 | Nấm không thiểu năng | nemc06 | 336 Phút 49 Giây | 1.463 | ||
16 | Nguyen Minh Phuong | 0989343093 | 94 Phút 8 Giây | 1.268 | ||
17 | Giản Tuấn Kiệt | giantuankiet | 187 Phút 41 Giây | 1.170 | ||
18 | dang hoang vinh | HoangVinh1234 | 232 Phút 8 Giây | 1.005 | ||
19 | Lê Phước Thịnh | lpthinh2006 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Tháp | 204 Phút 17 Giây | 975 |
20 | Nguyễn Võ Minh Thư | VUVYTHU | 190 Phút 0 Giây | 960 | ||
21 | Đặng Lâm Mỹ Khánh | lndmi0601 | Trường THPT Châu Phú | An Giang | 158 Phút 35 Giây | 893 |
22 | Cao Phạm Tuấn Hưng o===]==========> | tuanhungthth | Trường THPT Phan Bội Châu | Quảng Bình | 54 Phút 22 Giây | 885 |
23 | Vũ Ngọc Kiều Trinh | lqd21_108 | 39 Phút 24 Giây | 878 | ||
24 | DANG HOANG VINH | DANGHOANGVINH | 118 Phút 23 Giây | 818 | ||
25 | Trần Hoàng Anh Vũ | lqd21_27 | 11 Phút 52 Giây | 735 | ||
26 | Lâm Trần Quốc Bảo | lqd21_67 | 23 Phút 31 Giây | 705 | ||
27 | Đinh Thu Trang | thutrang12t6 | 337 Phút 49 Giây | 675 | ||
28 | LÊ MINH PHƯƠNG | LEMINHPHUONGBK | 45 Phút 38 Giây | 653 | ||
29 | Lê thị phương anh | phuonganhnk | Trường THPT Nguyễn Khuyến | Nam Định | 85 Phút 29 Giây | 615 |
30 | Le Tuan Anh | tuanvietanh | 94 Phút 59 Giây | 615 | ||
31 | Trương Thị Khánh Vy | khanhvy1411 | Trường THPT Phước Vĩnh | Bình Dương | 22 Phút 47 Giây | 600 |
32 | Phạm Nguyễn Uyên Phương | lqd21_56 | 12 Phút 12 Giây | 533 | ||
33 | Nguyễn Đức Việt | ducviet123 | 328 Phút 50 Giây | 488 | ||
34 | Vũ Trường Giang | doanthimaihue | Trường THCS – THPT Đinh Thiện Lý | TP HCM | 48 Phút 20 Giây | 450 |
35 | Nguyễn Hữu Văn Khoa | nguyenhuuvankhoa | 96 Phút 11 Giây | 443 | ||
36 | Phan Nhật Thiện Nhân | thiennhanltv | Trường THCS Lương Thế Vinh | Khánh Hòa | 80 Phút 28 Giây | 405 |
37 | Trần Ngọc Minh Như | minhnhu7705 | 54 Phút 20 Giây | 375 | ||
38 | Bùi Minh Huấn | lqd21_88 | 38 Phút 26 Giây | 368 | ||
39 | vũ mạnh duy | caongan1980 | 14 Phút 32 Giây | 360 | ||
40 | Hoàng Mỹ Hạnh | Lqd21_29 | 48 Phút 55 Giây | 360 | ||
41 | Lê Minh | camminh07 | 37 Phút 6 Giây | 330 | ||
42 | Nguyễn Ngọc Hoài Anh | TramAnhqs | Trường THCS Sơn Lư | Thanh Hóa | 41 Phút 53 Giây | 308 |
43 | Vương Gia Bảo | baovuonggia | Trường THPT Lê Hồng Phong | Đắk Lắk | 4 Phút 28 Giây | 300 |
44 | Khúc Nguyễn Mai Lâm | khucnguyenmailan | 3 Phút 38 Giây | 293 | ||
45 | nguyễn trung nghĩa | trungnghia2006 | 9 Phút 29 Giây | 293 | ||
46 | Le Tuan HUng | hungletuan | 66 Phút 40 Giây | 285 | ||
47 | Nguyễn Hoàng Hồng Hạnh | HANHMEN23102006 | 49 Phút 25 Giây | 263 | ||
48 | Lê Thị Trang | LTrang2006 | Trường THPT Nguyễn Quán Nho | Thanh Hóa | 20 Phút 50 Giây | 248 |
49 | Đàm Vũ Thiên Đồng | lqd21_46 | Trường THCS Mađaguôi | Lâm Đồng | 38 Phút 0 Giây | 248 |
50 | nguyễn bá thông | bathong22 | Trường THPT Hoàng Mai | Nghệ An | 14 Phút 10 Giây | 240 |
51 | Đoàn diệp anh | diepanh3072005 | 18 Phút 54 Giây | 233 | ||
52 | Vũ Hoàng Trường Phúc | lqd21_101 | 22 Phút 49 Giây | 233 | ||
53 | phạm văn hưng | vanhung8a3 | Trường THCS Ái Mộ | Hà Nội | 26 Phút 4 Giây | 233 |
54 | Nguyễn Phước Phi Long | Philong04102005 | Trường Tiểu học Phú Lâm | TP HCM | 60 Phút 48 Giây | 218 |
55 | Đoàn Phạm Thị Thùy Trinh | trinhdoan | 43 Phút 37 Giây | 203 | ||
56 | 2 nick | dinhdat253 | Trường THCS Mai Dịch | Hà Nội | 146 Phút 42 Giây | 203 |
57 | Dương Thảo Như | NhuDuongThao | 30 Phút 59 Giây | 195 | ||
58 | Bui Tung Lam | lamk82006 | 32 Phút 16 Giây | 173 | ||
59 | Nguyễn Tiến Đạt | Datt9999 | 1 Phút 5 Giây | 150 | ||
60 | nguyenthihoai | hoainguyen123 | 1 Phút 51 Giây | 150 | ||
61 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | myphuong2503 | 3 Phút 52 Giây | 150 | ||
62 | phan thùy dung | dungdungrosa | 5 Phút 2 Giây | 150 | ||
63 | wibu chúa | hoctoanjiawei | Trường THPT Chu Văn An | Hà Nội | 32 Phút 12 Giây | 150 |
64 | Nguyễn Thị Như Ý | lqd21_41 | 2 Phút 35 Giây | 143 | ||
65 | Trần Bảo Trâm | lqd21_57 | 3 Phút 56 Giây | 143 | ||
66 | Kim Anh | damkimanh | Trường THPT Nguyễn Trãi | Khánh Hòa | 11 Phút 0 Giây | 143 |
67 | Nguyễn Vũ Trung Kiên | TrungKien2801 | 17 Phút 27 Giây | 143 | ||
68 | Hồ Lâm Bích Hạnh | BichHanh2705 | Trường THPT Ngô Gia Tự | Tây Ninh | 24 Phút 24 Giây | 143 |
69 | Phạm Hà Phương | phamhaphuong0611 | 26 Phút 54 Giây | 143 | ||
70 | Lê Ngọc Bảo Ngân | hoacomay999 | Trường THCS Long Bình | Đồng Nai | 20 Phút 47 Giây | 135 |
71 | Nguyễn Huy Anh Dũng | anhdung132 | 3 Phút 6 Giây | 128 | ||
72 | Vũ Danh Dũng | lqd21_66 | 5 Phút 1 Giây | 128 | ||
73 | Hoàng Khang | hoangkhanghtn | 18 Phút 25 Giây | 128 | ||
74 | Lộc thị Bình | maingocmai2005 | Trường THPT Hữu Lũng | Lạng Sơn | 60 Phút 55 Giây | 128 |
75 | pokémon,pikachu | dinhhuongthu | Trường THPT Trần Nguyên H ãn | Hải Phòng | 2 Phút 22 Giây | 120 |
76 | Hoàng Thái Tú | lqd21_84 | 3 Phút 45 Giây | 120 | ||
77 | Đào Thị Minh Nguyệt | Daothiminhnguyet | Trường THPT Cư M'Gar | Đắk Lắk | 6 Phút 5 Giây | 120 |
78 | Lương Hoàng Anh | WhiteName | 8 Phút 30 Giây | 120 | ||
79 | lưu đỗ ngọc minh | minhluu | Trường Tiểu học Việt Hưng | Hà Nội | 57 Phút 40 Giây | 120 |
80 | Hoàng Nhật Mai | tun123 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Hà Nội | 41 Phút 43 Giây | 113 |
81 | Bùi Bích Phương | nekocute2005 | 73 Phút 13 Giây | 113 | ||
82 | Hà Hoàng Bách | yenluyenthi123 | 50 Phút 39 Giây | 105 | ||
83 | NGUYỄN TUẤN TRUNG | TUANTRUNG_2006 | 77 Phút 38 Giây | 105 | ||
84 | Nguyễn Gia Khiêm | nguyenkhiem | 159 Phút 45 Giây | 98 | ||
85 | Phạm Hoàng Thu Huyền | nhonhtn | Trường THPT Thành Nhân | TP HCM | 168 Phút 14 Giây | 98 |
86 | Vũ Thị Ngọc Ánh | Vuthingocanh1607 | 17 Phút 8 Giây | 90 | ||
87 | Đào Đức Đỉnh | DaoDucDinh | 53 Phút 10 Giây | 90 | ||
88 | thuhien | thuhien2108 | 107 Phút 32 Giây | 90 | ||
89 | Nguyễn Kiều Châu | kieuchau | Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | Kon Tum | 1 Phút 54 Giây | 83 |
90 | Nguyễn Phúc An | Phucannguyen | 9 Phút 18 Giây | 83 | ||
91 | Hoàng Anh Tiến | lqd21_118 | 4 Phút 45 Giây | 68 | ||
92 | Đỗ Diệu Linh | dieulinhtth23 | Trường THCS Thị trấn | Thái Bình | 24 Phút 56 Giây | 68 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)