STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Phước Thịnh | lpthinh2006 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu | Đồng Tháp | 219 Phút 36 Giây | 3.576 | |
Nguyễn Trọng Bội Ngọc | haibong2038 | Trường THPT Lê Thánh Tông | Gia Lai | 87 Phút 40 Giây | 3.237 | |
Lan Trần Thị Tuyết | 0982007173 | Trường THCS Hiến Nam | Hưng Yên | 60 Phút 37 Giây | 2.078 | |
4 | Nguyễn Phú Hưng | Phuhung2005 | 60 Phút 50 Giây | 2.010 | ||
5 | Phan Nhật Thiện Nhân | thiennhanltv | Trường THCS Lương Thế Vinh | Khánh Hòa | 98 Phút 33 Giây | 1.665 |
6 | Nguyễn Đức Anh | giodochoi | Trường THCS Ba Đình | Hà Nội | 19 Phút 10 Giây | 1.500 |
7 | Trương Thị Khánh Vy | khanhvy1411 | Trường THPT Phước Vĩnh | Bình Dương | 15 Phút 41 Giây | 1.200 |
8 | Trần Trọng Tiến | Tien21122005 | Trường THPT Trực Ninh A | Nam Định | 9 Phút 44 Giây | 1.140 |
9 | Đặng Lâm Mỹ Khánh | lndmi0601 | Trường THPT Châu Phú | An Giang | 41 Phút 19 Giây | 1.133 |
10 | Đỗ Nguyền Hà Chi | ChiBong2024 | 66 Phút 17 Giây | 1.133 | ||
11 | pokémon,pikachu | dinhhuongthu | Trường THPT Trần Nguyên H ãn | Hải Phòng | 155 Phút 31 Giây | 1.077 |
12 | Hoàng Anh Tuấn | hat2k58a2 | 46 Phút 30 Giây | 938 | ||
13 | Đinh Thu Trang | thutrang12t6 | 72 Phút 46 Giây | 818 | ||
14 | Tạ Đức Dũng | dungta1978ttvg | Trường THCS Tân Tiến | Hưng Yên | 158 Phút 9 Giây | 765 |
15 | Phạm Hoàng Thu Huyền | nhonhtn | Trường THPT Thành Nhân | TP HCM | 27 Phút 48 Giây | 638 |
16 | Vũ Trường Giang | doanthimaihue | Trường THCS – THPT Đinh Thiện Lý | TP HCM | 15 Phút 45 Giây | 614 |
17 | Nguyen Thuc Thanh | thanhloc08 | Trường THCS Mỹ Thạnh Đông | Long An | 6 Phút 25 Giây | 600 |
18 | Bùi Mạnh Đức | manhduckinhke123 | Trường THPT Long Châu Sa | Phú Thọ | 40 Phút 58 Giây | 503 |
19 | Dương Đức Anh | cubicuphi | 6 Phút 37 Giây | 450 | ||
20 | Hồ Ngọc Ý Xuân | xuanho205 | 27 Phút 33 Giây | 360 | ||
21 | Nguyễn Tiến Đạt | Datt9999 | 2 Phút 8 Giây | 300 | ||
22 | ꧁༺キリガヤキリトいなもりあすとクレナイ集༻꧂ | hoathuan1313 | Trường THPT Thường Tín | Hà Nội | 2 Phút 8 Giây | 300 |
23 | Đỗ Bảo Thi | BaoThi1712 | 9 Phút 49 Giây | 300 | ||
24 | Nguyễn Ngọc Hoài Anh | TramAnhqs | Trường THCS Sơn Lư | Thanh Hóa | 16 Phút 36 Giây | 300 |
25 | Khúc Nguyễn Mai Lâm | khucnguyenmailan | 3 Phút 28 Giây | 278 | ||
26 | Phan Đức Thắng | bin2007hbt | 1 Phút 41 Giây | 270 | ||
27 | Hà My | hamynbn | 7 Phút 9 Giây | 270 | ||
28 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Uy | uy12345 | 3 Phút 41 Giây | 240 | ||
29 | Condaybo | Condaybo | 28 Phút 13 Giây | 240 | ||
30 | Keerina Ambrose | khanhdan1033 | Trường THCS Phương Mai | Hà Nội | 57 Phút 36 Giây | 210 |
31 | Hoàng Quỳnh Như | quynhnhu225032 | 17 Phút 42 Giây | 203 | ||
32 | Lê Phương Ly | lephuongly | Trường THCS Lê Hồng Phong | Quảng Nam | 1 Phút 20 Giây | 150 |
33 | vũ mạnh duy | caongan1980 | 2 Phút 0 Giây | 150 | ||
34 | nguyễn bá thông | bathong22 | Trường THPT Hoàng Mai | Nghệ An | 12 Phút 46 Giây | 150 |
35 | lưu đỗ ngọc minh | minhluu | Trường Tiểu học Việt Hưng | Hà Nội | 11 Phút 40 Giây | 143 |
36 | dươngthiquy | khanhdaoduy74 | 3 Phút 16 Giây | 135 | ||
37 | Trần Đông Quân | dongquan410 | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 20 Phút 54 Giây | 135 |
38 | Nấm không thiểu năng | nemc06 | 5 Phút 37 Giây | 90 | ||
39 | Phan Văn Thuận Hỷ | Piphan | 3 Phút 14 Giây | 45 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)