STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Khang | khanghoclop123 | 959 Phút 9 Giây | 7.530 | |||
Đặng Anh Tùng | danganhtung12345 | 771 Phút 25 Giây | 6.720 | |||
Nguyễn Huỳnh Phúc Khang | Khangnhp | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 44 Phút 1 Giây | 6.435 | |
4 | Lê Tấn Thành | thanhqn1482008 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Bình Định | 325 Phút 17 Giây | 6.375 |
5 | Nguyen Nam Duong | nguyennamduong5 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 433 Phút 45 Giây | 6.188 |
6 | Nguyen Sy Toan | tuananhtuandung | 364 Phút 9 Giây | 5.903 | ||
7 | ̳H̳ả̳̳i̳♕ | lenguyenminhhai | Trường THPT Lê Quý Đôn | Quảng Nam | 90 Phút 31 Giây | 4.200 |
8 | Đàm Công Mình | damcongminh2k7 | 185 Phút 25 Giây | 4.095 | ||
9 | Nguyễn Minh Nhật | thuyhuong1210 | 672 Phút 31 Giây | 4.088 | ||
10 | Hoàng phương linh | Vuhoaiphuong | 82 Phút 8 Giây | 4.005 | ||
11 | Nguyễn Thanh Nam | drnam2008 | 182 Phút 51 Giây | 3.803 | ||
12 | Đặng Thanh Nhã | khuondv64 | Trường THPT Gành Hào | Bạc Liêu | 122 Phút 32 Giây | 3.600 |
13 | Cara | CaraTin | Trường quốc tế Uniworld | Hà Nội | 205 Phút 22 Giây | 3.593 |
14 | Vanh Đặng | dangvietanh123 | 133 Phút 8 Giây | 3.285 | ||
15 | Trịnh quốc anh | quocanh9A | 158 Phút 48 Giây | 2.940 | ||
16 | lê hoài nam | lehoainam2007 | Trường Tiểu học Quan Hoa | Hà Nội | 536 Phút 49 Giây | 2.850 |
17 | Huỳnh Tuấn Kiệt | Peterhuynh2007 | 310 Phút 30 Giây | 2.655 | ||
18 | NGUYEN NGOC ANH | nguyenthilananha | 147 Phút 21 Giây | 2.573 | ||
19 | Đỗ Tùng Linh | tunglinh | 232 Phút 2 Giây | 2.363 | ||
20 | Nguyễn Đức Trí | Nguyenductri_TH | Trường THPT Thạnh Tây | Kiên Giang | 418 Phút 43 Giây | 2.303 |
21 | Cao Minh Quân | caominhquan | Tr ường THCS Phạm Sư Mạnh | Hải Dương | 398 Phút 38 Giây | 2.175 |
22 | Nguyễn Phùng Hữu Đức | Huuduc1909 | Trường THCS Trần Phú | Ninh Thuận | 181 Phút 26 Giây | 2.100 |
23 | tronganh68 | tronganh68 | Trường THCS Hoàng Đông | Hà Nam | 106 Phút 35 Giây | 2.070 |
24 | Nguyễn Ngọc Hoàng Long | longdentp123 | Trường THCS Võ Thành Trang | TP HCM | 507 Phút 53 Giây | 2.025 |
25 | LY HUNG LONG | Hunglong2020 | 177 Phút 7 Giây | 1.973 | ||
26 | Lê Việt Thắng | levietthang123 | Trường THCS Hòa Lạc | Lâm Đồng | 264 Phút 5 Giây | 1.950 |
27 | ROSELEMYNGOC | ROSELEMYNGOC | 211 Phút 15 Giây | 1.935 | ||
28 | 胡国南 | lethiminhnguyen | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 49 Phút 58 Giây | 1.778 |
29 | phan đắc trọng | phandactrong | 123 Phút 56 Giây | 1.718 | ||
30 | Phạm Thảo Anh | nguyenbichhanh | Trường THCS Hai Bà Trưng | Hà Nội | 145 Phút 48 Giây | 1.613 |
31 | Thai Thi Phuong Mai | ttpmai81 | Trường Tiểu học Thị trấn Cái Nhum | Vĩnh Long | 56 Phút 11 Giây | 1.463 |
32 | Đỗ Phước Hiệp | Hiepdophuoc | 338 Phút 48 Giây | 1.410 | ||
33 | Ngô Thanh Hà | ngothanhha_lop9 | 163 Phút 39 Giây | 1.313 | ||
34 | Vũ Đức Đoan Thư | lqd21_30 | 70 Phút 58 Giây | 1.298 | ||
35 | Nguyễn Gia Bảo | thocvodich123 | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Mỹ 2 | Hưng Yên | 193 Phút 36 Giây | 1.245 |
36 | Nguyễn Thị Bảo Yến | lqd21_40 | 36 Phút 54 Giây | 1.178 | ||
37 | nguyễn nhật huyền | huyenhamon | Trường THCS Chu V ăn An | Kon Tum | 79 Phút 8 Giây | 1.148 |
38 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Nguyenngocthaoo | 106 Phút 10 Giây | 1.148 | ||
39 | chill | PhungNgocKhanh | Trường THCS Kim Sơn | Hà Nội | 73 Phút 19 Giây | 1.125 |
40 | Trần Oanh | oanhtran276 | 53 Phút 8 Giây | 1.095 | ||
41 | Nguyễn Lê Phước Quyền | Quyen2103 | 115 Phút 47 Giây | 1.020 | ||
42 | Lã Xuân Vinh | xvinh_tk | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đà Nẵng | 276 Phút 24 Giây | 900 |
43 | baochaubui | baochau612 | 38 Phút 43 Giây | 893 | ||
44 | Nguyễn Khánh Linh | 123luyenthi456 | 318 Phút 27 Giây | 893 | ||
45 | Bùi Thế Hùng | buithehung | 10 Phút 58 Giây | 863 | ||
46 | Phan Viết Đức | Dinhthitho | 148 Phút 1 Giây | 803 | ||
47 | Nguyễn Hữu Dương | huuduong2008 | 118 Phút 9 Giây | 795 | ||
48 | Tran Quang Hung | quanghung3007 | 374 Phút 54 Giây | 788 | ||
49 | nguyễn đặng gia phúc | phucduyen123 | Trường THCS Phước Thạnh | TP HCM | 58 Phút 49 Giây | 773 |
50 | dang ri hieu | trihieu | 125 Phút 28 Giây | 773 | ||
51 | Trần Hà thu | bong6a3 | 15 Phút 55 Giây | 750 | ||
52 | Nguyen Huynh Kha Nhi | nhinhk | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 18 Phút 31 Giây | 750 |
53 | Trần Gia Long | nhoskon9x | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 67 Phút 50 Giây | 743 |
54 | Nguyễn Quang Dương | quangduongkiet | 85 Phút 0 Giây | 743 | ||
55 | nguyen cam linh | nguyencamlinh | Trường Tiểu học 4/8 | Sơn La | 181 Phút 47 Giây | 735 |
56 | Trần Nhật Minh Hiền | MinhHien07 | 16 Phút 53 Giây | 690 | ||
57 | lê sỹ hùng | hunghieua | 52 Phút 46 Giây | 683 | ||
58 | Nguyễn Thành Toàn | Toanheovang2021 | 183 Phút 52 Giây | 668 | ||
59 | Đinh Quang Vinh | bopbong0610 | Trường THCS Từ Liêm | Hà Nội | 37 Phút 54 Giây | 630 |
60 | tâm anhh | _embesirxinh_ | 48 Phút 49 Giây | 600 | ||
61 | Trịnh Minh Hiếu | trinhhieu2006 | 89 Phút 45 Giây | 593 | ||
62 | Nguyễn Xuân Thanh Thảo | yoonji123123123 | 138 Phút 51 Giây | 578 | ||
63 | vũ thị hoa | vuthihoa83 | 9 Phút 16 Giây | 570 | ||
64 | Nguyễn Đạt Khâm | chamchap | Trường THCS Giảng Võ | Hà Nội | 45 Phút 8 Giây | 570 |
65 | Trần Trung Hải | Haitt1 | 5 Phút 41 Giây | 563 | ||
66 | Nguyễn Hữu Nhật Minh | lqd21_45 | 6 Phút 23 Giây | 563 | ||
67 | Trần Minh Việt | minhnhat3dnt1 | 94 Phút 3 Giây | 563 | ||
68 | Nguyễn Đình Minh Trí | minhtrivu2012 | 55 Phút 59 Giây | 555 | ||
69 | Lê Trường An | letruongancoi | Trường THCS Thị trấn Ngọc L ặc | Thanh Hóa | 94 Phút 34 Giây | 555 |
70 | Nhunggam2009 | Nhunggam2009 | 37 Phút 49 Giây | 525 | ||
71 | Hoàng Minh Hùng | hoangminhhung258 | 107 Phút 11 Giây | 525 | ||
72 | Trần Vũ Thảo Quyên | thaoquiinbg0512 | 84 Phút 23 Giây | 510 | ||
73 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | NgocHan143207 | 54 Phút 26 Giây | 495 | ||
74 | Hồ Đoàn Phát | nobitabtx | 139 Phút 55 Giây | 488 | ||
75 | Nguyễn Tiến Dũng | Dung0801 | 55 Phút 14 Giây | 480 | ||
76 | Mai Anh Tuaans | AngTuan | Trường Tiểu học Phan Sào Nam | Hưng Yên | 59 Phút 5 Giây | 480 |
77 | Lê Yến Vi | leyenvi | 6 Phút 34 Giây | 465 | ||
78 | Trương Lê Diệu My | mii2006 | Trường THCS Phan Châu Trinh | Quảng Nam | 2 Phút 32 Giây | 450 |
79 | Phan Phương Thảo | thaominhnd | 2 Phút 34 Giây | 450 | ||
80 | tran nguyen trung hieu | hongquecay | 88 Phút 37 Giây | 450 | ||
81 | Lâm Anh Kiệt | AnhKietpq | 27 Phút 44 Giây | 435 | ||
82 | Nguyễn Bùi Huy Hoàng | kimhoahoanganh1 | 45 Phút 28 Giây | 413 | ||
83 | Lê Thanh Hà Anh | haanhlisa1809 | 61 Phút 58 Giây | 413 | ||
84 | Trần Lê Tuấn Anh | lqd21_23 | 4 Phút 8 Giây | 405 | ||
85 | Phạm Hoàng Như Ngọc | nhungocntt | 17 Phút 13 Giây | 398 | ||
86 | Nguyễn Bách | bach0211 | 10 Phút 12 Giây | 390 | ||
87 | Phạm Ngọc Ánh | phamngocanh2009 | 8 Phút 1 Giây | 375 | ||
88 | Ma Ngọc Lê Uyên | LEUYEN1701 | 106 Phút 16 Giây | 375 | ||
89 | danghoanghiep | danghoanghiepga | 39 Phút 51 Giây | 368 | ||
90 | Nguyen Hong Phuong | phuonghoaota | Trường THCS Phan Chu Trinh | Lâm Đồng | 26 Phút 46 Giây | 360 |
91 | Đào Quang Hiếu | vinhthaobibong | Trường THCS Ngọc Hồi | Hà Nội | 57 Phút 16 Giây | 360 |
92 | Bùi Xuân Đức | Duc7alqdhh | Trường Tiểu học Độc Lập | Thái Bình | 70 Phút 57 Giây | 345 |
93 | Cao Thịnh Phát | caothinhphat | 143 Phút 10 Giây | 338 | ||
94 | Bảo Trân và MieMie | Sieunhangao2008 | 38 Phút 52 Giây | 330 | ||
95 | Võ Như Ý | vonhuy | 102 Phút 3 Giây | 323 | ||
96 | Nguyễn Thuỳ Linh | tlinh208 | 19 Phút 42 Giây | 315 | ||
97 | ๖ۣۜҨž乡ĎũŃĞ MÁŚŤĔŔঔ⁀ᶦᵈᵒᶫ | Dunghai58 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Khánh Hòa | 2 Phút 22 Giây | 300 |
98 | nguyễn hoàng dũng | nguyenducanh6byb | Trường THCS Yên Bình | Nam Định | 3 Phút 6 Giây | 300 |
99 | Nguyễn Lê Bảo Châu | Lethao1981 | Trường THCS Thiện Tân | Đồng Nai | 6 Phút 36 Giây | 300 |
100 | Lê Hà Phong | lqd21_51 | 7 Phút 22 Giây | 300 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)