STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
̳H̳ả̳̳i̳♕ | lenguyenminhhai | Trường THPT Lê Quý Đôn | Quảng Nam | 99 Phút 32 Giây | 10.350 | |
Nguyễn Hoàng Khang | khanghoclop123 | 1177 Phút 22 Giây | 6.720 | |||
Lê Tấn Thành | thanhqn1482008 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Bình Định | 367 Phút 32 Giây | 6.698 | |
4 | lê quang vinh | QUANGVINH2017 | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 1120 Phút 36 Giây | 6.285 |
5 | Đặng Anh Tùng | danganhtung12345 | 1057 Phút 41 Giây | 6.128 | ||
6 | Bùi Xuân Đức | Duc7alqdhh | Trường Tiểu học Độc Lập | Thái Bình | 83 Phút 50 Giây | 5.550 |
7 | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang | Khangnhp | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 52 Phút 21 Giây | 5.250 |
8 | Chu Quang Minh | chuquangminh766 | 1458 Phút 46 Giây | 5.205 | ||
9 | Nguyen Nam Duong | nguyennamduong5 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 182 Phút 36 Giây | 5.010 |
10 | Trịnh quốc anh | quocanh9A | 52 Phút 34 Giây | 4.470 | ||
11 | Nguyễn Thanh Nam | drnam2008 | 364 Phút 57 Giây | 4.365 | ||
12 | Đàm Công Mình | damcongminh2k7 | 158 Phút 53 Giây | 4.148 | ||
13 | Vanh Đặng | dangvietanh123 | 226 Phút 45 Giây | 3.683 | ||
14 | Hoàng phương linh | Vuhoaiphuong | 61 Phút 5 Giây | 3.368 | ||
15 | Huỳnh Tuấn Kiệt | Peterhuynh2007 | 449 Phút 30 Giây | 3.233 | ||
16 | Cara | CaraTin | Trường quốc tế Uniworld | Hà Nội | 55 Phút 35 Giây | 3.195 |
17 | Nguyen Sy Toan | tuananhtuandung | 144 Phút 22 Giây | 2.835 | ||
18 | Nguyễn Ngọc Hoàng Long | longdentp123 | Trường THCS Võ Thành Trang | TP HCM | 760 Phút 25 Giây | 2.745 |
19 | Đỗ Tùng Linh | tunglinh | 599 Phút 47 Giây | 2.700 | ||
20 | Nguyễn Đức Trí | Nguyenductri_TH | Trường THPT Thạnh Tây | Kiên Giang | 402 Phút 52 Giây | 2.580 |
21 | NGUYEN NGOC ANH | nguyenthilananha | 161 Phút 38 Giây | 2.400 | ||
22 | nguyễn nhật huyền | huyenhamon | Trường THCS Chu V ăn An | Kon Tum | 165 Phút 27 Giây | 2.205 |
23 | Đỗ Phước Hiệp | Hiepdophuoc | 1873 Phút 4 Giây | 2.198 | ||
24 | Ngô Thanh Hà | ngothanhha_lop9 | 207 Phút 5 Giây | 1.785 | ||
25 | Nguyễn Phùng Hữu Đức | Huuduc1909 | Trường THCS Trần Phú | Ninh Thuận | 83 Phút 39 Giây | 1.748 |
26 | nhan | nhan523 | Trường THCS Nam Hà | Lâm Đồng | 77 Phút 22 Giây | 1.725 |
27 | Lê Việt Thắng | levietthang123 | Trường THCS Hòa Lạc | Lâm Đồng | 156 Phút 12 Giây | 1.650 |
28 | Cao Minh Quân | caominhquan | Tr ường THCS Phạm Sư Mạnh | Hải Dương | 147 Phút 47 Giây | 1.613 |
29 | Nguyễn ngọc nam giang | 0919679927 | 119 Phút 41 Giây | 1.515 | ||
30 | Đoàn Cao Công Minh | congminh0507 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Quảng Nam | 85 Phút 18 Giây | 1.395 |
31 | LY HUNG LONG | Hunglong2020 | 376 Phút 10 Giây | 1.395 | ||
32 | Bùi Đăng Chính | hoanglam752 | 130 Phút 8 Giây | 1.335 | ||
33 | Lê Thị Xuân Hương | huong6a4123 | Trường THCS Suối Dây | Tây Ninh | 66 Phút 57 Giây | 1.328 |
34 | Trần Khang Hy | trankhanghy | 1196 Phút 13 Giây | 1.320 | ||
35 | phan đắc trọng | phandactrong | 99 Phút 41 Giây | 1.260 | ||
36 | Nguyễn Minh Nhật | thuyhuong1210 | 404 Phút 43 Giây | 1.200 | ||
37 | Đỗ Bích Thy | dobichthyqn | An Giang | 39 Phút 18 Giây | 1.163 | |
38 | phan thị kim huệ | phanthikimhue | 84 Phút 47 Giây | 1.155 | ||
39 | lê hoài nam | lehoainam2007 | Trường Tiểu học Quan Hoa | Hà Nội | 73 Phút 42 Giây | 1.103 |
40 | Tran Quang Hung | quanghung3007 | 549 Phút 20 Giây | 1.095 | ||
41 | Phan Tam Tinh Như | Minhthutay | Trường THCS Phan Đình Phùng | Quảng Trị | 332 Phút 14 Giây | 1.058 |
42 | Trương Lê Diệu My | mii2006 | Trường THCS Phan Châu Trinh | Quảng Nam | 8 Phút 4 Giây | 1.050 |
43 | Đặng Thanh Nhã | khuondv64 | Trường THPT Gành Hào | Bạc Liêu | 41 Phút 55 Giây | 1.050 |
44 | Nguyễn Hữu Dương | huuduong2008 | 101 Phút 54 Giây | 1.028 | ||
45 | Nguyễn Lê Phước Quyền | Quyen2103 | 72 Phút 21 Giây | 1.013 | ||
46 | Nguyễn Vũ Tâm Niệm | tamniem123 | 132 Phút 59 Giây | 1.013 | ||
47 | Ngô Ngọc Khởi Nguyên | kakango | 122 Phút 34 Giây | 953 | ||
48 | luongthanhtruc | truclt | Trường THCS Long Biên | Hà Nội | 576 Phút 23 Giây | 938 |
49 | Nguyễn Hoàng Lan Anh | Chuotngo2015 | 193 Phút 27 Giây | 930 | ||
50 | Nguyen Huynh Kha Nhi | nhinhk | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 8 Phút 9 Giây | 900 |
51 | Đặng Huyền Trâm | Dangtram879 | 269 Phút 13 Giây | 900 | ||
52 | Huy lê | minhhuy24 | 526 Phút 57 Giây | 885 | ||
53 | Phạm Khánh Ngọc | ngocphamkhanh | 171 Phút 26 Giây | 848 | ||
54 | Lã Xuân Vinh | xvinh_tk | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đà Nẵng | 213 Phút 8 Giây | 833 |
55 | Nguyễn Gia Bảo | thocvodich123 | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Mỹ 2 | Hưng Yên | 286 Phút 28 Giây | 825 |
56 | Hoàng Anh Việt | hoanganhviet2006 | 41 Phút 32 Giây | 765 | ||
57 | PL | PL0350 | 24 Phút 26 Giây | 750 | ||
58 | Ngọc Minh | lengocdatthai | 112 Phút 45 Giây | 750 | ||
59 | Trần Trung Hải | Haitt1 | 10 Phút 31 Giây | 713 | ||
60 | vũ thị hoa | vuthihoa83 | 10 Phút 7 Giây | 705 | ||
61 | Phạm Minh Hoàng | Hoang5a6 | Trường THCS Kim Giang | Hà Nội | 48 Phút 7 Giây | 690 |
62 | Phạm Thảo Anh | nguyenbichhanh | Trường THCS Hai Bà Trưng | Hà Nội | 112 Phút 5 Giây | 668 |
63 | nguyen cam linh | nguyencamlinh | Trường Tiểu học 4/8 | Sơn La | 317 Phút 0 Giây | 668 |
64 | Phan Phương Thảo | thaominhnd | 27 Phút 25 Giây | 660 | ||
65 | Nguyễn Ngọc Đông Trúc | dongtruc123 | 69 Phút 35 Giây | 653 | ||
66 | Nguyễn Tiến Đạt | tiendat9b | Trường THCS Hương Canh | Vĩnh Phúc | 14 Phút 36 Giây | 638 |
67 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Nguyenngocthaoo | 46 Phút 46 Giây | 630 | ||
68 | Nguyen Dang Khoa | khoati | Trường THCS Hùng Vương | Đồng Nai | 29 Phút 56 Giây | 615 |
69 | cao nguyen anh duong | xingau2006 | 6 Phút 47 Giây | 600 | ||
70 | Nguyễn Thành Nhân | nhan123321 | Trường THCS Thắng Lợi | Thái Nguyên | 8 Phút 7 Giây | 600 |
71 | Trương Thị Phương Dung | PDung2309 | 12 Phút 30 Giây | 600 | ||
72 | Thai Thi Phuong Mai | ttpmai81 | Trường Tiểu học Thị trấn Cái Nhum | Vĩnh Long | 15 Phút 49 Giây | 600 |
73 | Nhuyễn Hải Anh | nguyenhaianhby | 9 Phút 50 Giây | 593 | ||
74 | Trần Ngọc Hảo | rossytran | Trường THCS Thị xã | Bến Tre | 90 Phút 46 Giây | 563 |
75 | phạm thùy tuệ minh | phamthuytueminh5 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Hà Nam | 122 Phút 54 Giây | 555 |
76 | Võ Như Ý | vonhuy | 241 Phút 19 Giây | 555 | ||
77 | Nguyễn Thành Toàn | Toanheovang2021 | 90 Phút 51 Giây | 533 | ||
78 | Đỗ Tiến Quang Minh | Quangminh2311 | Trường Tiểu học Quảng Biên | Đồng Nai | 413 Phút 18 Giây | 525 |
79 | Nguyễn Trung Nghĩa | Trungnghiazx | 19 Phút 46 Giây | 518 | ||
80 | Huong Giang Nguyen | hnggiang | 137 Phút 28 Giây | 518 | ||
81 | tran nguyen trung hieu | hongquecay | 174 Phút 10 Giây | 518 | ||
82 | nguyễn đặng gia phúc | phucduyen123 | Trường THCS Phước Thạnh | TP HCM | 48 Phút 45 Giây | 503 |
83 | Nguyễn Đình Bảo | baonguyenhanoi | 19 Phút 15 Giây | 495 | ||
84 | Nguyễn Trần Thảo My | thaomyquockhanh | Trường THCS Mạc Đỉnh Chi | Tây Ninh | 14 Phút 39 Giây | 480 |
85 | Trần Vũ Thảo Quyên | thaoquiinbg0512 | 57 Phút 41 Giây | 458 | ||
86 | Nguyễn Ngọc Phương Lê | TShusei | 57 Phút 57 Giây | 443 | ||
87 | Nguyễn Thành Danh | thanhdanh08 | 36 Phút 11 Giây | 428 | ||
88 | nothingchanged | HLKK0403 | 50 Phút 0 Giây | 428 | ||
89 | nguyễn hồ ngọc duy | ngocduy4a | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | Đắk Lắk | 30 Phút 17 Giây | 420 |
90 | Nguyễn Ngọc Luân | vlxdhoangbachqn | 69 Phút 15 Giây | 420 | ||
91 | nguyễn cao khôi nguyên | caokhoinguyen | Trường THCS Chu Văn An | Thừa Thiên Huế | 40 Phút 43 Giây | 413 |
92 | van anh | anhvan37 | 19 Phút 29 Giây | 405 | ||
93 | Anh Nguyễn | jesuschrist78 | 152 Phút 32 Giây | 398 | ||
94 | Trần Lê Tuấn Anh | lqd21_23 | 3 Phút 11 Giây | 390 | ||
95 | Trần Hải Đăng | tranhaidang2006 | 17 Phút 41 Giây | 390 | ||
96 | Lê Thanh Hà Anh | haanhlisa1809 | 75 Phút 28 Giây | 375 | ||
97 | Võ Minh Triết | vmtthanh | 122 Phút 57 Giây | 375 | ||
98 | Mai Anh Tuaans | AngTuan | Trường Tiểu học Phan Sào Nam | Hưng Yên | 19 Phút 48 Giây | 368 |
99 | lê sỹ hùng | hunghieua | 105 Phút 29 Giây | 368 | ||
100 | Hoàng Anh Tuấn | tuan125206 | 21 Phút 45 Giây | 360 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)