STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Tấn Thành | thanhqn1482008 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Bình Định | 1250 Phút 36 Giây | 21.868 | |
Nguyễn Hoàng Khang | khanghoclop123 | 2084 Phút 59 Giây | 21.698 | |||
VŨ TÙNG ANH | Vutunganh2010 | Trường THCS Khánh Phú | Ninh Bình | 519 Phút 30 Giây | 20.990 | |
4 | ̳H̳ả̳̳i̳♕ | lenguyenminhhai | Trường THPT Lê Quý Đôn | Quảng Nam | 190 Phút 22 Giây | 20.000 |
5 | trương nhật minh | harrydust | 1177 Phút 33 Giây | 15.790 | ||
6 | Trần Ngọc Hải | ngochai2008 | 764 Phút 44 Giây | 14.560 | ||
7 | Nguyen Sy Toan | tuananhtuandung | 1897 Phút 57 Giây | 14.315 | ||
8 | Nguyễn Ngọc Hoàng Long | longdentp123 | Trường THCS Võ Thành Trang | TP HCM | 3875 Phút 58 Giây | 13.705 |
9 | Hoàng Văn Huy | Hoanghuy09 | Trường THCS Thọ Tân | Thanh Hóa | 1711 Phút 49 Giây | 13.408 |
10 | NNTK | nhamnhuliem | Trường Tiểu học An Thịnh B | Bắc Ninh | 953 Phút 55 Giây | 13.105 |
11 | Nguyễn Hoàng Phát | PHATNGOC9A | 3758 Phút 44 Giây | 13.095 | ||
12 | Tiêu Đông Phương | ThanhLan2010 | 310 Phút 43 Giây | 12.548 | ||
13 | ๖ۣۜҨž乡ĎũŃĞ MÁŚŤĔŔঔ⁀ᶦᵈᵒᶫ | Dunghai58 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Khánh Hòa | 159 Phút 25 Giây | 11.515 |
14 | Ngô Thanh Hà | ngothanhha_lop9 | 752 Phút 0 Giây | 11.318 | ||
15 | Hoàng Hải Nam | Xuan200912 | Tr ường THCS Hồng Châu | Vĩnh Phúc | 1653 Phút 14 Giây | 10.808 |
16 | Nguyễn Phùng Hữu Đức | Huuduc1909 | Trường THCS Trần Phú | Ninh Thuận | 386 Phút 30 Giây | 10.180 |
17 | Đàm Công Mình | damcongminh2k7 | 300 Phút 6 Giây | 10.035 | ||
18 | Trần Gia Long | nhoskon9x | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 139 Phút 44 Giây | 9.813 |
19 | Lê Thanh Bình | kaidoki | Trường THCS Đoàn Kết | Hải Dương | 230 Phút 56 Giây | 9.615 |
20 | Nguyễn Quang Tùng | tungkhoiyeu | Trường THCS Tân Dân | Phú Thọ | 329 Phút 29 Giây | 9.515 |
21 | Nguyen Nam Duong | nguyennamduong5 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 566 Phút 6 Giây | 9.285 |
22 | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang | Khangnhp | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 94 Phút 29 Giây | 9.150 |
23 | Nguyễn Thành Nhân | nhan123321 | Trường THCS Thắng Lợi | Thái Nguyên | 745 Phút 50 Giây | 8.643 |
24 | nguyễn hoàng dũng | nguyenducanh6byb | Trường THCS Yên Bình | Nam Định | 146 Phút 0 Giây | 8.520 |
25 | Nguyễn Đức Nhân | Tintettit | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hà Nội | 1016 Phút 21 Giây | 8.440 |
26 | Anh Tài | Vipedu_online | 507 Phút 48 Giây | 8.138 | ||
27 | thanh | thanhok | 50 Phút 14 Giây | 7.595 | ||
28 | NGUYEN NGOC ANH | nguyenthilananha | 597 Phút 20 Giây | 7.430 | ||
29 | Trần Minh Quang | quangcm2008 | 213 Phút 47 Giây | 7.295 | ||
30 | chill | PhungNgocKhanh | Trường THCS Kim Sơn | Hà Nội | 222 Phút 17 Giây | 7.175 |
31 | nguyễn hồ ngọc duy | ngocduy4a | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | Đắk Lắk | 540 Phút 58 Giây | 6.933 |
32 | ROSELEMYNGOC | ROSELEMYNGOC | 1085 Phút 25 Giây | 6.920 | ||
33 | Nguyễn Tuệ Anh | nguyentueanh | 77 Phút 53 Giây | 6.655 | ||
34 | Lê Minh Tân | Tantoan02072009 | 1224 Phút 4 Giây | 6.445 | ||
35 | lê quang vinh | QUANGVINH2017 | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 2204 Phút 12 Giây | 6.233 |
36 | Phan Công Bảo Hòa | Baohoack4 | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Quảng Nam | 349 Phút 4 Giây | 6.200 |
37 | PL | PL0350 | 244 Phút 19 Giây | 6.043 | ||
38 | Hoàng phương linh | Vuhoaiphuong | 156 Phút 13 Giây | 5.998 | ||
39 | Dương Xuân Lộc | Duongxuanloc1407 | 36 Phút 40 Giây | 5.895 | ||
40 | Đặng Anh Tùng | danganhtung12345 | 1541 Phút 8 Giây | 5.583 | ||
41 | Nguyễn Đức Trí | Nguyenductri_TH | Trường THPT Thạnh Tây | Kiên Giang | 688 Phút 1 Giây | 5.540 |
42 | Đỗ Xuân An | ando100609 | 2159 Phút 52 Giây | 5.528 | ||
43 | do thanh dat | tuanmongdat | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hải Phòng | 2237 Phút 29 Giây | 5.370 |
44 | Lê Thị Tường Vy | TuongVy2311 | Trường THCS Thanh Bình | Bình Phước | 504 Phút 10 Giây | 5.300 |
45 | Phạm Nhật Lâm | queniroi | Trường THCS Cương Gián | Hà Tĩnh | 89 Phút 24 Giây | 5.050 |
46 | CHÁN!!! | phucnhan123 | Trường THCS Thị trấn Plei Kần | Kon Tum | 243 Phút 2 Giây | 4.955 |
47 | Nguyễn Minh Nhật | thuyhuong1210 | 917 Phút 59 Giây | 4.925 | ||
48 | luongthanhtruc | truclt | Trường THCS Long Biên | Hà Nội | 1278 Phút 56 Giây | 4.918 |
49 | Đỗ Phước Hiệp | Hiepdophuoc | 3644 Phút 43 Giây | 4.868 | ||
50 | Buiquangduan | Buiquangkhiem | 489 Phút 22 Giây | 4.863 | ||
51 | PHAM THAI KHANH NGAN | phamduyba | 1457 Phút 4 Giây | 4.750 | ||
52 | Nguyen Huynh Kha Nhi | nhinhk | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 71 Phút 38 Giây | 4.700 |
53 | Nguyễn Thanh Nam | drnam2008 | 226 Phút 30 Giây | 4.683 | ||
54 | Le Ngọc Bảo Châu | Lechau45678 | 141 Phút 7 Giây | 4.545 | ||
55 | Trần Ngọc Hảo | rossytran | Trường THCS Thị xã | Bến Tre | 417 Phút 51 Giây | 4.530 |
56 | Mai Phương | phuong070130 | Trường Tiểu học Thạch Đà B | Hà Nội | 77 Phút 54 Giây | 4.400 |
57 | Nguyễn Anh Tuấn | Tuan8a123 | 98 Phút 1 Giây | 4.180 | ||
58 | Đào Ngọc Diệp | dnd179 | 222 Phút 52 Giây | 4.180 | ||
59 | Vanh Đặng | dangvietanh123 | 164 Phút 2 Giây | 3.953 | ||
60 | Bùi Xuân Đức | Duc7alqdhh | Trường Tiểu học Độc Lập | Thái Bình | 403 Phút 10 Giây | 3.903 |
61 | Hoàng Nguyên | Ngochan1985 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Bình Dương | 100 Phút 6 Giây | 3.843 |
62 | Mai Văn Trọng Tuyến | maitrongtuyen2k8 | 110 Phút 24 Giây | 3.840 | ||
63 | lê văn đức | ducle2k6 | Tr ường THCS Nhật Tân | Hà Nam | 616 Phút 11 Giây | 3.788 |
64 | Laij Trongj Hair Nam | hainam110705 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Ninh Thuận | 288 Phút 48 Giây | 3.785 |
65 | Đoàn Cao Công Minh | congminh0507 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Quảng Nam | 65 Phút 34 Giây | 3.775 |
66 | Nguyễn Đạt Khâm | chamchap | Trường THCS Giảng Võ | Hà Nội | 450 Phút 7 Giây | 3.705 |
67 | NGUYEN PHUONG THAO | 0981111787 | Trường THCS Việt Hưng | Hà Nội | 112 Phút 48 Giây | 3.670 |
68 | Nguyễn Đình Bảo | baonguyenhanoi | 177 Phút 4 Giây | 3.583 | ||
69 | Phạm Huy Hào | hoahao | 180 Phút 5 Giây | 3.528 | ||
70 | Bùi Minh Khánh | buiminhkhanh | 1083 Phút 17 Giây | 3.500 | ||
71 | LÊ HUỲNH BẢO NGỌC | baongoc2k9BDVN | 560 Phút 18 Giây | 3.455 | ||
72 | Nguyễn Ngọc Khôi | KhoiNamVy | 430 Phút 10 Giây | 3.370 | ||
73 | nguyễn phú hiếu | hieu33 | 535 Phút 29 Giây | 3.348 | ||
74 | Nguyễn Hữu Dương | huuduong2008 | 109 Phút 2 Giây | 3.323 | ||
75 | lê sỹ hùng | hunghieua | 246 Phút 44 Giây | 3.200 | ||
76 | Trần Vũ Thảo Quyên | thaoquiinbg0512 | 329 Phút 38 Giây | 3.165 | ||
77 | Phạm Hoàng Hải | hoanghaicx | 226 Phút 33 Giây | 3.033 | ||
78 | Nguyễn Thanh Hiệp | nguyenthanhhiep | 522 Phút 40 Giây | 2.975 | ||
79 | Nguyễn Lê Phước Quyền | Quyen2103 | 101 Phút 26 Giây | 2.868 | ||
80 | Nguyen Ngoc Hoang Anh | doremon011107 | Trư ờng THCS Nguyễn Tất Thành | Kon Tum | 0 Phút 35 Giây | 2.800 |
81 | Nguyễn Phạm Duy Anh | nguyenduyanh2008 | 54 Phút 59 Giây | 2.750 | ||
82 | Đoàn Hà Minh Châu | doanhaminhchau | 106 Phút 8 Giây | 2.710 | ||
83 | nguyễn đăng thành | yukithanh2008 | 79 Phút 48 Giây | 2.700 | ||
84 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | hongtuoi26689 | 1228 Phút 13 Giây | 2.638 | ||
85 | Chu Quang Minh | chuquangminh766 | 915 Phút 51 Giây | 2.585 | ||
86 | Nguyễn Thị Định | dinhdichtehn | 265 Phút 33 Giây | 2.575 | ||
87 | Vũ Hoàng Khôi Nguyên | Nguyen1209 | 81 Phút 6 Giây | 2.550 | ||
88 | Lê Việt Thắng | levietthang123 | Trường THCS Hòa Lạc | Lâm Đồng | 315 Phút 41 Giây | 2.545 |
89 | nhan | nhan523 | Trường THCS Nam Hà | Lâm Đồng | 73 Phút 49 Giây | 2.538 |
90 | Hoàng Anh Việt | hoanganhviet2006 | 29 Phút 55 Giây | 2.508 | ||
91 | Shuuri_Kaede | leduonghoang3a3 | Trường THCS Vũ Lễ | Lạng Sơn | 28 Phút 32 Giây | 2.500 |
92 | Lê Minh Khôi | 0983314768 | 89 Phút 49 Giây | 2.495 | ||
93 | Trịnh minh dung | Minhdung24680 | 47 Phút 51 Giây | 2.493 | ||
94 | Nguyễn Thành Bảo | 0374956398 | 365 Phút 56 Giây | 2.478 | ||
95 | Nguyên Minh Hoàng | bnguyenkk2 | 57 Phút 47 Giây | 2.448 | ||
96 | Lã Xuân Vinh | xvinh_tk | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đà Nẵng | 712 Phút 32 Giây | 2.448 |
97 | Nguyễn Khánh Linh | 123luyenthi456 | 1353 Phút 16 Giây | 2.433 | ||
98 | Nguyễn Đình Minh Trí | minhtrivu2012 | 160 Phút 11 Giây | 2.345 | ||
99 | nguyễn nhật huyền | huyenhamon | Trường THCS Chu V ăn An | Kon Tum | 233 Phút 40 Giây | 2.290 |
100 | Nguyễn Thu Huyền | bongmai0302 | 420 Phút 53 Giây | 2.273 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)