STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyễn hoàng dũng | nguyenducanh6byb | Trường THCS Yên Bình | Nam Định | 265 Phút 13 Giây | 7.305 | |
Shuuri_Kaede | leduonghoang3a3 | Trường THPT Vũ Lễ | Lạng Sơn | 66 Phút 19 Giây | 6.550 | |
VŨ TÙNG ANH | Vutunganh2010 | Trường THCS Khánh Phú | Ninh Bình | 102 Phút 1 Giây | 4.700 | |
4 | Tô Nhật Quang | nhatquang12345 | 59 Phút 35 Giây | 4.105 | ||
5 | phạm trần yến nhi | phamtranyennhi | Trường THCS Nghi Hương | Nghệ An | 173 Phút 7 Giây | 4.085 |
6 | Lê Hải Sơn | lehaison | 43 Phút 26 Giây | 3.590 | ||
7 | Miku Nakano | NGUYENBANHATNAM | Trường THCS Kim Tân | Lào Cai | 52 Phút 40 Giây | 1.550 |
8 | Đào Ngọc Như | Daongocnhu | 795 Phút 10 Giây | 1.370 | ||
9 | Pham Hoang Phuc | phucdeptrai123 | 40 Phút 29 Giây | 1.360 | ||
10 | Hán Công Phong | ConggPhongg | 104 Phút 15 Giây | 1.180 | ||
11 | nguyen bao ngoc | Ngoclop9A | 120 Phút 6 Giây | 1.095 | ||
12 | đào thị tuyết | tuyetdao1 | Trường THCS Thắng Lợi | Kon Tum | 58 Phút 26 Giây | 1.000 |
13 | van anh | anhvan37 | 37 Phút 39 Giây | 875 | ||
14 | bienthuy | bienthuy08 | 59 Phút 43 Giây | 865 | ||
15 | Nguyễn Thị Thùy Giang | GiangThuy123456 | 236 Phút 25 Giây | 865 | ||
16 | Quốc Khánh | khanhhaha | 133 Phút 18 Giây | 820 | ||
17 | Nguyễn Phương Thảo | nghiemthihoaithu | 20 Phút 21 Giây | 700 | ||
18 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | Baochau280410 | 55 Phút 41 Giây | 650 | ||
19 | Võ Thị Yên | vy271170 | 25 Phút 33 Giây | 640 | ||
20 | Phan Văn Nước | VHung2010 | 568 Phút 22 Giây | 540 | ||
21 | Đào Thanh Tùng | abcd17092010 | 55 Phút 38 Giây | 490 | ||
22 | Ma Kiên Huy | MaKienHuy | 32 Phút 2 Giây | 450 | ||
23 | Phan Hoàng Bách | sieunhanbach123 | 4 Phút 6 Giây | 350 | ||
24 | Trần Đức | kumkum2016 | 66 Phút 10 Giây | 325 | ||
25 | Bùi Ngọc Uyên | ngocuyenbs | 37 Phút 51 Giây | 310 | ||
26 | Phạm VI Hoang Anh | HoangAnh_Jr | 5 Phút 52 Giây | 250 | ||
27 | Nguyễn Thế Lộc | phelaclac | Trường THCS Thị trấn Đu | Thái Nguyên | 8 Phút 39 Giây | 250 |
28 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | nghiabi | 13 Phút 58 Giây | 250 | ||
29 | Nguyễn Nhật Gia Khang | GiaKhang0804 | Trường THCS Chu Văn An | Quảng Nam | 10 Phút 18 Giây | 205 |
30 | phạm đăng thanh | phamthanh12345 | 6 Phút 8 Giây | 180 | ||
31 | Dương Phương Bắc | duongphuongbac | 8 Phút 16 Giây | 140 | ||
32 | Trí Dũng | tridung777 | 47 Phút 4 Giây | 140 | ||
33 | Trần Minh Thành | thanhtoan091110 | 18 Phút 40 Giây | 120 | ||
34 | hoang si luan | hoangsiluan | 5 Phút 17 Giây | 110 | ||
35 | nguyễn hà phương | nguyenhaphuong9a | 2 Phút 35 Giây | 100 | ||
36 | Luyenthilop10 | Luyenthilop10 | 1 Phút 35 Giây | 80 | ||
37 | Ho Khanh Nam | thanngocanh | 5 Phút 3 Giây | 80 | ||
38 | Hà Kiều Chi | hakieuchi | Trường THCS Cự Khê | Hà Nội | 5 Phút 20 Giây | 70 |
39 | luongthanhtruc | truclt | Trường THCS Long Biên | Hà Nội | 10 Phút 11 Giây | 70 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)