STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Nam Duong | nguyennamduong5 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 150 Phút 3 Giây | 6.285 | |
Đặng Anh Tùng | danganhtung12345 | 359 Phút 53 Giây | 6.116 | |||
Hoàng phương linh | Vuhoaiphuong | 52 Phút 12 Giây | 4.206 | |||
4 | NGUYEN NGOC ANH | nguyenthilananha | 141 Phút 15 Giây | 3.841 | ||
5 | Hoàng Nguyên | Ngochan1985 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Bình Dương | 85 Phút 29 Giây | 3.350 |
6 | HOANG HAI YEN | PISUPISU | Trường THCS Thị trấn | Phú Thọ | 125 Phút 20 Giây | 2.100 |
7 | Nguyễn Gia Bảo | thocvodich123 | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Mỹ 2 | Hưng Yên | 254 Phút 4 Giây | 2.063 |
8 | Trương Hồ Minh Thuấn | thuanthuy | 65 Phút 28 Giây | 2.004 | ||
9 | Nguyễn Đạt Khâm | chamchap | Trường THCS Giảng Võ | Hà Nội | 163 Phút 54 Giây | 1.917 |
10 | Nguyễn Tiến Dũng | Dung0801 | 72 Phút 32 Giây | 1.896 | ||
11 | Đàm Công Mình | damcongminh2k7 | 44 Phút 14 Giây | 1.878 | ||
12 | Trần Nhật Minh Hiền | MinhHien07 | 49 Phút 44 Giây | 1.785 | ||
13 | Nguyen Sy Toan | tuananhtuandung | 62 Phút 52 Giây | 1.776 | ||
14 | Cara | CaraTin | Trường quốc tế Uniworld | Hà Nội | 12 Phút 6 Giây | 1.617 |
15 | NGUYỄN VIỆT ANH | HoangVietAnh94 | 43 Phút 18 Giây | 1.527 | ||
16 | lê hoài nam | lehoainam2007 | Trường Tiểu học Quan Hoa | Hà Nội | 77 Phút 25 Giây | 1.480 |
17 | Trần Trung Hải | Haitt1 | 13 Phút 18 Giây | 1.452 | ||
18 | nguyễn đăng thành | yukithanh2008 | 14 Phút 25 Giây | 1.450 | ||
19 | Lê Tấn Thành | thanhqn1482008 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Bình Định | 80 Phút 44 Giây | 1.450 |
20 | danghoanghiep | danghoanghiepga | 37 Phút 23 Giây | 1.410 | ||
21 | Phạm Huy Hào | hoahao | 70 Phút 0 Giây | 1.368 | ||
22 | Thái Sử Gia Hân | aerigh | 29 Phút 36 Giây | 1.350 | ||
23 | Nguyen Hong Phuong | phuonghoaota | Trường THCS Phan Chu Trinh | Lâm Đồng | 20 Phút 37 Giây | 1.341 |
24 | LY HUNG LONG | Hunglong2020 | 64 Phút 51 Giây | 1.269 | ||
25 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Nguyenngocthaoo | 51 Phút 6 Giây | 1.224 | ||
26 | Mạnh2k9 | manhnguyen1912 | Trường THCS Đồng Tĩnh | Vĩnh Phúc | 8 Phút 47 Giây | 1.200 |
27 | Phạm Đức Minh Tâm | 20062012 | 33 Phút 6 Giây | 1.143 | ||
28 | phi thi huyen chinh | chinh1234 | 22 Phút 2 Giây | 1.113 | ||
29 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | NgocHan143207 | 90 Phút 51 Giây | 1.044 | ||
30 | PL | PL0350 | 19 Phút 14 Giây | 1.020 | ||
31 | phamthikieutrinh | doubledie | 128 Phút 7 Giây | 969 | ||
32 | trần phi anh | tranphianh2009 | 46 Phút 4 Giây | 918 | ||
33 | Chu Quang Minh | chuquangminh766 | 57 Phút 31 Giây | 891 | ||
34 | NGỤY NGỌC BẢO HAN | nguybaohan | 13 Phút 53 Giây | 885 | ||
35 | Phùng Ngọc Ánh | lastsummer | Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành | Kon Tum | 78 Phút 48 Giây | 882 |
36 | Trần Gia Long | nhoskon9x | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 12 Phút 51 Giây | 879 |
37 | Ngô Thanh Hà | ngothanhha_lop9 | 10 Phút 22 Giây | 876 | ||
38 | Võ Nguyễn Phương Linh | TONCUIBAP | 24 Phút 8 Giây | 771 | ||
39 | Nguyễn Hữu Nhật Minh | lqd21_45 | 5 Phút 59 Giây | 753 | ||
40 | Minh Cát | hoangthanhngoc | 21 Phút 9 Giây | 750 | ||
41 | Trịnh quốc anh | quocanh9A | 12 Phút 0 Giây | 741 | ||
42 | Nhunggam2009 | Nhunggam2009 | 21 Phút 10 Giây | 736 | ||
43 | Phạm Khánh Ngọc | ngocphamkhanh | 16 Phút 23 Giây | 735 | ||
44 | nhan | nhan523 | Trường THCS Nam Hà | Lâm Đồng | 21 Phút 32 Giây | 729 |
45 | vũ thị hoa | vuthihoa83 | 7 Phút 28 Giây | 726 | ||
46 | Phạm Hương Giang | giangnamco | Trường THCS Thanh Liệt | Hà Nội | 9 Phút 6 Giây | 708 |
47 | Vũ Đức Đoan Thư | lqd21_30 | 73 Phút 44 Giây | 702 | ||
48 | Nguyễn Thị Trang | trangblx | 85 Phút 18 Giây | 693 | ||
49 | Trần Thị Diệu Linh | Yenlinhduc | 25 Phút 7 Giây | 648 | ||
50 | Anos Voldigoad | nguyenlenhat | Lưu học sinh | 25 Phút 30 Giây | 648 | |
51 | Nguyễn Đình Minh Trí | minhtrivu2012 | 24 Phút 28 Giây | 642 | ||
52 | Nguyễn Hoàng Khang | khanghoclop123 | 45 Phút 35 Giây | 618 | ||
53 | 胡国南 | lethiminhnguyen | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 73 Phút 32 Giây | 603 |
54 | Nguyễn Cung Tiến Anh | cunganh0045 | Trường THCS Tân An | Bình Thuận | 3 Phút 23 Giây | 600 |
55 | Trần Ngọc Hảo | rossytran | Trường THCS Thị xã | Bến Tre | 13 Phút 22 Giây | 600 |
56 | Chu Huy Hiếu | soccoi | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Hà Nội | 54 Phút 8 Giây | 582 |
57 | Đặng Nguyễn Nam Khánh | anhkhanhdiep2k10 | 29 Phút 3 Giây | 567 | ||
58 | Nguyễn Thị Bảo Yến | lqd21_40 | 13 Phút 26 Giây | 531 | ||
59 | tâm anhh | _embesirxinh_ | 11 Phút 42 Giây | 513 | ||
60 | Bảo minh | baovsv | 120 Phút 49 Giây | 513 | ||
61 | dang ri hieu | trihieu | 11 Phút 16 Giây | 510 | ||
62 | Nguyễn Lã Hồng Phúc | JeanLa | 23 Phút 42 Giây | 507 | ||
63 | ROSELEMYNGOC | ROSELEMYNGOC | 31 Phút 49 Giây | 504 | ||
64 | phùng văn đức anh | phungvanducanh | 4 Phút 14 Giây | 498 | ||
65 | Nguyễn Minh Huy | minhhuy20122008 | Trường THPT Chuyên Lê Quí Đôn | Điện Biên | 33 Phút 44 Giây | 492 |
66 | Võ Thuỵ Mỹ Anh | tuidoa | 55 Phút 29 Giây | 483 | ||
67 | chuminhthuan | chuminhthuan | Trường THCS Tam Hiệp | Hà Nội | 11 Phút 47 Giây | 474 |
68 | Nguyễn Hà Yến Nhi | Yennhi3105 | Trường THCS Vân Du | Hưng Yên | 11 Phút 55 Giây | 468 |
69 | phạm bùi trúc giang | gianggaubong | Trường THCS An Lộc | Bình Phước | 3 Phút 19 Giây | 450 |
70 | chill | PhungNgocKhanh | Trường THCS Kim Sơn | Hà Nội | 4 Phút 1 Giây | 450 |
71 | Phan Phương Thảo | thaominhnd | 12 Phút 22 Giây | 450 | ||
72 | Võ Như Ý | vonhuy | 63 Phút 26 Giây | 450 | ||
73 | Nguyễn Phương Duy | Duytryhard | 16 Phút 4 Giây | 447 | ||
74 | Huỳnh Mai Phương Thảo | phuongthaoyurri | Trường Thực hành Sư phạm Trà Vinh | Trà Vinh | 4 Phút 59 Giây | 426 |
75 | nana | giahanlvo1 | Trường THCS Thị trấn Lấp Vò | Đồng Tháp | 15 Phút 22 Giây | 426 |
76 | Nguyễn Khắc Anh Tuấn | Tuan9a | 9 Phút 23 Giây | 417 | ||
77 | Dương Thị Tuyết Mai | tuyetmai06 | Trường THCS Xuân Hoà | Vĩnh Phúc | 9 Phút 5 Giây | 402 |
78 | Nguyễn Bùi Huy Hoàng | kimhoahoanganh1 | 16 Phút 34 Giây | 402 | ||
79 | NGUYEN TRAN THANH THAO | Thaotruchoa | 20 Phút 30 Giây | 396 | ||
80 | nguyễn hồ ngọc duy | ngocduy4a | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | Đắk Lắk | 14 Phút 40 Giây | 395 |
81 | nguyen van thinh | vanthinh5a62016 | Trường THCS Nguyễn Du | Đắk Lắk | 19 Phút 52 Giây | 375 |
82 | Trần Lê Tuấn Anh | lqd21_23 | 3 Phút 0 Giây | 360 | ||
83 | Đinh Quang Vinh | bopbong0610 | Trường THCS Từ Liêm | Hà Nội | 22 Phút 12 Giây | 360 |
84 | Trần Minh Việt | minhnhat3dnt1 | 12 Phút 28 Giây | 351 | ||
85 | Trần Oanh | oanhtran276 | 17 Phút 19 Giây | 342 | ||
86 | Lê Thị Xuân Hương | huong6a4123 | Trường THCS Suối Dây | Tây Ninh | 29 Phút 53 Giây | 342 |
87 | Du Tấn Khoa | Tkhoa28 | 41 Phút 46 Giây | 333 | ||
88 | Hà Kiều Chi | hakieuchi | Trường THCS Cự Khê | Hà Nội | 3 Phút 49 Giây | 324 |
89 | nguyên đào nhã cầm | ngudicacbacoi | 22 Phút 2 Giây | 318 | ||
90 | Nguyễn Ngọc Ánh | nguyenanh08 | Trường THCS Lâm Thao | Phú Thọ | 8 Phút 42 Giây | 315 |
91 | Trần diệu linh | Thamtcnh | 27 Phút 19 Giây | 315 | ||
92 | Trần Hữu Nam | Nam2k8FF | Trường THCS Quỳnh Thanh | Nghệ An | 1 Phút 51 Giây | 300 |
93 | TRẦN NGỌC NHƯ MAI | TRANNGOCNHUMAI | 3 Phút 17 Giây | 300 | ||
94 | Ngọc Minh | lengocdatthai | 5 Phút 11 Giây | 300 | ||
95 | Nguyễn Trung Kiên | trungkiendc | 10 Phút 28 Giây | 300 | ||
96 | Trương Lê Diệu My | mii2006 | Trường THCS Phan Châu Trinh | Quảng Nam | 10 Phút 33 Giây | 300 |
97 | Trần Hà My | MyLu2020 | Trường THPT Tây Tiền Hải | Thái Bình | 31 Phút 9 Giây | 300 |
98 | lê sỹ hùng | hunghieua | 10 Phút 44 Giây | 294 | ||
99 | Chu Khánh Ly | chukhanhly | 9 Phút 30 Giây | 279 | ||
100 | Nguyễn Hoàng Khang | aroushnice | 16 Phút 36 Giây | 279 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)