STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Minz | tranlebaohan2009 | Trường THCS Kiên Thọ | Thanh Hóa | 146 Phút 12 Giây | 9.750 | |
Lê Quỳnh Trang | letrangbinh | Trường THCS Thanh Hải | Hà Nam | 27 Phút 45 Giây | 8.550 | |
Đức Mạnh2k8 | manh3938c | Trường THCS Chi Đông | Hà Nội | 28 Phút 35 Giây | 8.550 | |
4 | ho van phuong an | phuongan130 | Trường THCS Kim Long | Bà Rịa - Vũng Tàu | 35 Phút 44 Giây | 8.550 |
5 | vu hoang long | longminh20089 | Trường THPT Chuyên Biên Hòa | Hà Nam | 41 Phút 16 Giây | 8.550 |
6 | иɢυуễи мιин тнαин ❿ | nguyenminhthanbo | Trường phổ thông Hermann Gmeiner Việt Trì | Phú Thọ | 45 Phút 21 Giây | 8.550 |
7 | Lê Ngọc Hiếu | Hieuthaohuyen | 48 Phút 40 Giây | 8.550 | ||
8 | Nguyễn Nhã Hoàng Anh | supersaiyan123 | Trường THCS Cửu Long | Hòa Bình | 52 Phút 11 Giây | 8.550 |
9 | Nguyễn Anh Tùng | 123anhtung | 81 Phút 54 Giây | 8.550 | ||
10 | Nguyễn Thị Thảo Vân | Thaovanlc0805 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 51 Phút 10 Giây | 8.535 |
11 | 卐 N@zi 卐 | Master_Pro2009 | Lưu học sinh | 158 Phút 52 Giây | 8.535 | |
12 | Trần Thanh Bình | thanhbinh3 | Trường THCS Bình Thọ | TP HCM | 65 Phút 45 Giây | 8.355 |
13 | Hồ Xuân Mai | mailoppho | Trường THCS 19/8 | Đắk Lắk | 45 Phút 8 Giây | 8.340 |
14 | ltoo1234 | Trường THCS Thanh Đa | Hà Nội | 901 Phút 49 Giây | 8.220 | |
15 | nguyễn thị anh thơ | catsanvn | 27 Phút 12 Giây | 8.100 | ||
16 | vượng | icebear2k7 | Trường Tiểu học B Phú Hội | An Giang | 59 Phút 47 Giây | 7.650 |
17 | hồ phi san | hophisan | THCS Nguyễn Du | Đắc Nông | 53 Phút 21 Giây | 7.485 |
18 | Khuất Tiến Minh | khuathieuminh | Trường THCS Vĩnh Tuy | Hà Nội | 90 Phút 51 Giây | 6.900 |
19 | Nguyễn Nhật Tú | nhattuthcsqt | Trường THCS Quyết Thắng | Sơn La | 47 Phút 15 Giây | 6.870 |
20 | hoang đức anh | hoanganh11007 | Trường Tiểu học Thị trấn Phú Xuyên | Hà Nội | 71 Phút 35 Giây | 6.661 |
21 | Nguyễn Thùy Dương | thuyduong6e | Trường THCS Liên Bảo | Vĩnh Phúc | 47 Phút 24 Giây | 6.600 |
22 | ❖sʜɪʀᴏ-ʙảᴏღ(ᴢ)♪ | Tranquocbao68 | Trường THCS Sơn Trạch | Quảng Bình | 96 Phút 14 Giây | 6.555 |
23 | Linhlinh | linhchiluyenthi | Lưu học sinh | 132 Phút 32 Giây | 6.390 | |
24 | Huỳnh Bảo Ngọc | Chusaomoichiu | Trường THCS Dũng Sĩ Điện Ngọc | Quảng Nam | 87 Phút 56 Giây | 6.075 |
25 | Nguyen Anna | NguyenAnnaK10 | Trường Quốc tế song ngữ Wellspring Sài Gòn | TP HCM | 85 Phút 13 Giây | 6.045 |
26 | Nguyễn Vũ Nhật Linh | yenbien82 | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | Hà Nội | 92 Phút 37 Giây | 5.985 |
27 | Truong Giang | vuthihoa82 | 33 Phút 57 Giây | 5.625 | ||
28 | Đàm Đức Hải | damduchai10 | Trường Tiểu học Núi Voi | Thái Nguyên | 96 Phút 36 Giây | 5.610 |
29 | gmyy | dgiangmy | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu | Quảng Nam | 154 Phút 1 Giây | 5.550 |
30 | bùi ngọc minh thư | cabong03112009 | Trường THCS Nguyễn Trãi | Đà Nẵng | 696 Phút 15 Giây | 5.475 |
31 | Đinh Minh Hằng | Dinhhang | Trường THCS Xuân Mai A | Hà Nội | 54 Phút 8 Giây | 5.430 |
32 | Ngô Minh Quân | quangthang123456 | Trường THCS Quỳnh Hưng | Nghệ An | 96 Phút 18 Giây | 5.340 |
33 | nguyễn trần long nhật | ntlongnhat | Trường tiểu học Lý Công Uẩn | Đà Nẵng | 89 Phút 3 Giây | 5.220 |
34 | đặng ngọc hân | dangngochan123 | Trường THCS Bình Chuẩn | Bình Dương | 113 Phút 37 Giây | 5.190 |
35 | Trần Minh Anh | minhanh036 | Trường THCS Ỷ La | Tuyên Quang | 87 Phút 6 Giây | 5.100 |
36 | Nguyễn Trương Nhân Nghĩa | NhanNghia2709 | Trường THPT Tư Thục Nguyễn Khuyến | Đồng Nai | 29 Phút 35 Giây | 5.041 |
37 | Doiphuonganh | Doiphuonganh | 72 Phút 26 Giây | 4.950 | ||
38 | Doan Dai Phu | daiphujustin | Trường Quốc tế song ngữ Wellspring Sài Gòn | TP HCM | 88 Phút 47 Giây | 4.890 |
39 | Đàm Minh Đức | damthanhnhi2008 | United Nations International School of Hanoi - UNIS | Hà Nội | 6 Phút 32 Giây | 4.650 |
40 | Võ Phạm Trung Tiến | Vophamtrungtien | Trường THCS Dray Bhăng | Đắk Lắk | 47 Phút 55 Giây | 4.380 |
41 | Ngân | nganphamthi | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | TP HCM | 83 Phút 45 Giây | 4.350 |
42 | Dolphin Nguyen | AndieuNguyen | Trường THPT DL Herman Gmeiner | Đà Nẵng | 122 Phút 1 Giây | 4.335 |
43 | Phan Minh Hoangf | Phanxoang | 34 Phút 34 Giây | 4.260 | ||
44 | Nguyễn Anh Thanh Trúc | anhtruc | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Tây Ninh | 40 Phút 27 Giây | 4.200 |
45 | Jennyfer | goodforever | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắc Nông | 41 Phút 29 Giây | 4.200 |
46 | Nguyễn Hữu Thái Anh | Thaianh0509 | Trường THCS Ngọc Lâm | Hà Nội | 32 Phút 53 Giây | 4.155 |
47 | Bùi Lê Minh Hằng | BuiLeMinhHang | Trường THCS Hùng Vương | Đồng Nai | 65 Phút 8 Giây | 4.020 |
48 | lại bách diệp anh | diepanh291279 | Trường THCS Bình Minh | Hải Dương | 28 Phút 25 Giây | 4.005 |
49 | ntt | nguyennguyenthao | Trường THCS Sài Sơn | Hà Nội | 82 Phút 13 Giây | 3.873 |
50 | Đỗ Ngọc | Ngoc1411 | 29 Phút 53 Giây | 3.855 | ||
51 | vũ thanh lương | VUTHANHLUONG | Trường THCS Phúc Thành | Hải Dương | 17 Phút 46 Giây | 3.750 |
52 | phạm nguyễn tú ngọc | nguyenlehaily | Trường THCS Lê Quý Đôn | Quảng Nam | 146 Phút 4 Giây | 3.690 |
53 | Trần Nguyên Nam | bestlearner2 | THCS Nguyễn Chí Thanh | Đắc Nông | 67 Phút 53 Giây | 3.600 |
54 | Đỗ Bảo Sơn | DoBaoSon | 17 Phút 19 Giây | 3.450 | ||
55 | nguyễn thị ngọc | 0905839620 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Quảng Nam | 56 Phút 43 Giây | 3.405 |
56 | nguyenthaonguyen | thaonguyenzoi | 56 Phút 46 Giây | 3.345 | ||
57 | Vũ Quỳnh Giang | quynhgiangvu | 33 Phút 43 Giây | 3.315 | ||
58 | Bùi Gia Hân | hangiabui | Trường THCS Phước Thái | Đồng Nai | 10 Phút 36 Giây | 3.300 |
59 | Phan Thị Hồng Mây | phanthihongmay | 22 Phút 7 Giây | 3.300 | ||
60 | Trương Minh Lâm | minhlam2110 | Trường THCS Xuân Canh | Hà Nội | 24 Phút 5 Giây | 3.300 |
61 | Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh | Carrotnguyen | Trường THCS Chu Văn An | TP HCM | 11 Phút 45 Giây | 3.255 |
62 | Đinh Nguyễn Khôi Minh | Khoiminhpro2009 | Trường THCS Trần Văn Ơn | TP HCM | 21 Phút 10 Giây | 3.228 |
63 | Lâm Hoàng HẢi | LamHoangHai | Trường THCS Nam Thắng | Nam Định | 30 Phút 45 Giây | 3.225 |
64 | tran binh minh | tranbinhminh11 | Trường THCS Trưng Vương | Đà Nẵng | 85 Phút 40 Giây | 3.196 |
65 | nguyenquynhnhu | nhunghean2007 | 37 Phút 9 Giây | 3.180 | ||
66 | Trần tiểu Lâm | tieulam2008 | Trường THCS M ỹ Tiến | Nam Định | 13 Phút 58 Giây | 3.150 |
67 | Trần vũ minh ngọc | tranvuminhngoc | 49 Phút 50 Giây | 3.150 | ||
68 | Nguyễn Bùi Đức Thịnh | yasuouytin100 | Trường THCS Long Biên | Hà Nội | 101 Phút 34 Giây | 3.150 |
69 | Nguyễn Đức Minh Quyền | minhquyen2007 | Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | Hà Nội | 16 Phút 30 Giây | 3.120 |
70 | Nguyễn Minh Phương | maianh2021 | 17 Phút 39 Giây | 3.045 | ||
71 | Đặng Quỳnh Chi | chi1518 | Trường THCS Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 55 Phút 33 Giây | 3.015 |
72 | Trần Mai Linh | Tranmailinh2010 | Trường THCS Tiên Lữ | Hưng Yên | 17 Phút 9 Giây | 3.000 |
73 | caothixuanphuong | caothixuanphuong | 50 Phút 22 Giây | 3.000 | ||
74 | NGUYỄN NGỌC MINH THƯ | minhthu280508 | Trư ờng THCS Hàm Thắng | Bình Thuận | 62 Phút 1 Giây | 3.000 |
75 | Nguyễn trọng Linh | Tronglinh | Trường THCS Hoằng Phượng | Thanh Hóa | 23 Phút 39 Giây | 2.850 |
76 | Phamnguyengiahung | hungdiem | 69 Phút 16 Giây | 2.850 | ||
77 | Nguyễn Ngọc Văn | TroiOiVanNe | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | Bình Phước | 42 Phút 4 Giây | 2.835 |
78 | đỗ tràng anh dũng | dohavy20092022 | 115 Phút 3 Giây | 2.760 | ||
79 | Đặng Minh Hoàng | chuotsieuquay1 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hải Phòng | 13 Phút 5 Giây | 2.700 |
80 | Nguyễn Ngọc Diệp | ngocdiep210315 | 23 Phút 43 Giây | 2.685 | ||
81 | trần quang toản | trantoanf500 | Trường THCS Ngọc Thiện | Bắc Giang | 231 Phút 42 Giây | 2.655 |
82 | Nguyễn Trần Hạnh Uyên | hanhuyen1101 | Trường Tiểu học Tô Hiệu | Hải Dương | 39 Phút 49 Giây | 2.610 |
83 | Thái Thành Đạt | thaithanhdat2007 | THCS Phan Văn Trị | Hậu Giang | 37 Phút 17 Giây | 2.595 |
84 | Do Tran Long | tranlong2011 | 39 Phút 32 Giây | 2.535 | ||
85 | Nguyễn Hoàng Tú | tu02028 | 21 Phút 9 Giây | 2.520 | ||
86 | Đỗ Quang Minh | quangminhdo | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Đà Nẵng | 14 Phút 9 Giây | 2.490 |
87 | Nguyễn Vũ Nhật Duy | nhatduy129 | Trường THCS Cái Dầu | An Giang | 57 Phút 1 Giây | 2.475 |
88 | Nguyễn Văn Huy | huy2362009 | 71 Phút 5 Giây | 2.434 | ||
89 | văn phước tài | thienbinh_1987 | 109 Phút 17 Giây | 2.340 | ||
90 | Duy dũng | duydung2019 | Trường Tiểu học Quảng Thắng | Thanh Hóa | 10 Phút 42 Giây | 2.265 |
91 | Lê Ngọc Ánh | knaduong | Trường THCS Trưng Trắc | Hưng Yên | 6 Phút 14 Giây | 2.250 |
92 | Nguyễn Lê Cẩm Tú | Camtu2206 | 40 Phút 59 Giây | 2.250 | ||
93 | truong tran duy thinh | thinh38 | Trường Tiểu học Tô Hiệu | Đắk Lắk | 43 Phút 50 Giây | 2.250 |
94 | Nguyễn Tuấn Khang | khang2803 | Trường THCS Đống Đa | Bình Định | 59 Phút 17 Giây | 2.250 |
95 | võ nguyễn vương thịnh | vuongthinh08 | 11 Phút 21 Giây | 2.220 | ||
96 | Kiều Khánh Nguyên | Kieukhanhnguyen | 48 Phút 52 Giây | 2.220 | ||
97 | Nguyễn Minh Trang | minhtrang180209 | 8 Phút 48 Giây | 2.205 | ||
98 | Đỗ Thị Yến | Anhdaok7 | 41 Phút 56 Giây | 2.190 | ||
99 | Nguyễn Ngọc Cừ | Anhngocnguyen166 | 83 Phút 7 Giây | 2.160 | ||
100 | Lê Tiến Đạt | LeTlenDat | 63 Phút 47 Giây | 2.130 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)