STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
MNghĩadepzaii | nghiattyt | Trường THCS Thị trấn Yên Thịnh | Ninh Bình | 156 Phút 16 Giây | 21.100 | |
Nguyễn Anh Tùng | 123anhtung | Trường THCS Hoằng Đức | Thanh Hóa | 128 Phút 47 Giây | 20.750 | |
иɢυуễи мιин тнαин ❿ | nguyenminhthanbo | Trường phổ thông Hermann Gmeiner Việt Trì | Phú Thọ | 153 Phút 37 Giây | 20.700 | |
4 | Hồ Duy Bảo | Hoduybao | Trường THCS Thanh Phú | Bến Tre | 212 Phút 36 Giây | 20.700 |
5 | trần hải anh | tranhaianh123 | Trường THCS Danh Thắng | Bắc Giang | 65 Phút 45 Giây | 15.650 |
6 | Vũ Khánh Linh | bongthui0 | 188 Phút 53 Giây | 15.100 | ||
7 | 77 Crew | hoaianpham | Trường THCS Bùi Thị Xuân | Bình Định | 238 Phút 30 Giây | 13.400 |
8 | Nguyen Lai Thai Huy | nguyenlaithaihuy | Trường THCS Đoàn Kết | Lai Châu | 58 Phút 51 Giây | 13.045 |
9 | LETRANVI | toantvbabon | Trường Tiểu học Tam Quan Bắc 1 | Bình Định | 969 Phút 35 Giây | 12.215 |
10 | ♥️ L.... | khanhly7799 | Trường THCS Thị Trấn Vân Canh | Bình Định | 170 Phút 48 Giây | 11.300 |
11 | Nguyen Thao Uyen | thaouyen2010 | 161 Phút 23 Giây | 11.100 | ||
12 | Nguyễn Văn Tiến Sang | tiensang269 | Trường THCS Triệu Đại | Quảng Trị | 370 Phút 42 Giây | 10.500 |
13 | nguyenthiminhhoa | minhhoaminhngoc | Trường THCS Nguyễn Thaành Nam | Long An | 952 Phút 6 Giây | 10.215 |
14 | tran duong anh duc | Anhduc12345678 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 184 Phút 51 Giây | 9.650 |
15 | Nguyễn Trọng Khang | ToiletPaper | 108 Phút 37 Giây | 9.570 | ||
16 | Ngô Ngọc Khánh2010 | ngockhanh2k10 | Trường THCS Từ Sơn | Bắc Ninh | 445 Phút 7 Giây | 9.035 |
17 | Trần Mai Linh | Tranmailinh2010 | Trường THCS Tiên Lữ | Hưng Yên | 150 Phút 9 Giây | 8.750 |
18 | No Name | vietthanh0105 | Trường THCS Phú Nhuận | Thanh Hóa | 103 Phút 28 Giây | 8.550 |
19 | DuyLê | Tienduy2011 | Trường THCS Phả Lại | Hải Dương | 288 Phút 44 Giây | 8.450 |
20 | Nguyễn Tuấn Anh | TannieNg | Trường THCS Trần Cao | Hưng Yên | 289 Phút 41 Giây | 8.400 |
21 | Tạ Thanh Tùng | 0974883584 | 149 Phút 57 Giây | 8.065 | ||
22 | Nguyen Anna | NguyenAnnaK10 | Trường Quốc tế song ngữ Wellspring Sài Gòn | TP HCM | 523 Phút 5 Giây | 7.725 |
23 | Dương Bá Đức Tài | duongbaductai | Trường THCS Văn Giang | Hải Dương | 27 Phút 46 Giây | 7.660 |
24 | ác quỷ free fire | huongtra2006 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 73 Phút 42 Giây | 7.500 |
25 | trần quang toản | trantoanf500 | Trường THCS Ngọc Thiện | Bắc Giang | 800 Phút 7 Giây | 6.945 |
26 | NGUYỄN GIA HƯNG | hungnguyendapdap | Trường THCS Đập Đá | Bình Định | 364 Phút 17 Giây | 6.710 |
27 | Trần Hùng Nguyên | thaonguyencuti | Trường THCS Yên Mỹ | Ninh Bình | 453 Phút 15 Giây | 6.705 |
28 | phạm mai quỳnh | phammaiquynh412 | 63 Phút 47 Giây | 6.685 | ||
29 | shishui | phamtienviet | Trường THCS B ùi Hữu Diên | Thái Bình | 185 Phút 53 Giây | 6.050 |
30 | ledacquan | Ledacquan | Trường THCS Vĩnh Hoà | Hải Dương | 212 Phút 29 Giây | 5.805 |
31 | Dinh Anh Thu | smvnpt | Trường THPT Thanh Liêm B | Hà Nam | 274 Phút 56 Giây | 5.780 |
32 | lethanhphuong | lethanhphuong | Trường THCS Nguyễn Huệ | Gia Lai | 326 Phút 5 Giây | 5.455 |
33 | ??!! | nguyenchau161012 | Trường THPT Thường Tín | Hà Nội | 194 Phút 8 Giây | 5.140 |
34 | Lê Đinh Minh Châu | minhchaulop6 | Trường THCS Nguyễn Gia Thiều | Khánh Hòa | 236 Phút 12 Giây | 4.950 |
35 | Trịnh Nguyễn Ngọc Minh | Thamnguyen1078 | 42 Phút 18 Giây | 4.870 | ||
36 | Phạm Đức duy | bongmin | Trường THCS Kiến Hưng | Hà Nội | 47 Phút 14 Giây | 4.750 |
37 | Nguyen Truong Quy Trung | quytrung | Trường THCS Kiến Thiết | Hải Phòng | 315 Phút 28 Giây | 4.730 |
38 | Dương Nguyễn Phương Linh | phuonglinh2C | Trường THCS Lệ Chi | Hà Nội | 227 Phút 55 Giây | 4.675 |
39 | Hoàng Ngọc Khánh | HoangKhanh2011 | Trường THCS Hoằng Thịnh | Thanh Hóa | 606 Phút 26 Giây | 4.460 |
40 | Nguyễn Thảo Dương | thaoduongsc | 133 Phút 30 Giây | 4.285 | ||
41 | Lê Văn Lương | luonglee11 | 235 Phút 37 Giây | 4.150 | ||
42 | Ngân | nganphamthi | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | TP HCM | 275 Phút 19 Giây | 4.140 |
43 | khang | dinhkhang3214 | 494 Phút 30 Giây | 4.130 | ||
44 | Hoàng Hải Lâm | lamsdtq | 194 Phút 25 Giây | 3.845 | ||
45 | Ngô Minh Quân | quangthang123456 | Trường THCS Quỳnh Hưng | Nghệ An | 63 Phút 9 Giây | 3.760 |
46 | Do Tran Long | tranlong2011 | 161 Phút 7 Giây | 3.740 | ||
47 | Hoàng Sơn Tùng | sontung5tuoi | Trường Tiểu học Phúc Lâm | Hà Nội | 316 Phút 57 Giây | 3.725 |
48 | nguyễn thị quỳnh mai | quynhmai2010 | 641 Phút 27 Giây | 3.635 | ||
49 | phạm nguyễn hải đăng | pnhd2011 | 70 Phút 22 Giây | 3.550 | ||
50 | nguyễn thị ngọc | 0905839620 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Quảng Nam | 753 Phút 20 Giây | 3.460 |
51 | nguyễn trường phúc | Phuongphuc1427 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 87 Phút 18 Giây | 3.370 |
52 | Tu- Canh | canhtu | Trường THCS Tiên Lữ | Hưng Yên | 248 Phút 47 Giây | 3.330 |
53 | NGUYỄN NHẬT NAM | NHATNAM2701 | 82 Phút 9 Giây | 3.320 | ||
54 | Hà Thu Uyên | anuyenhagiang | 133 Phút 10 Giây | 3.260 | ||
55 | Nguyễn Hoa Nguyên | KM021189 | 156 Phút 12 Giây | 3.195 | ||
56 | Vũ Hoàng Hải | sonhai2024 | 103 Phút 59 Giây | 3.180 | ||
57 | đỗ thị yến nhi | yennhihp2010 | 55 Phút 29 Giây | 3.170 | ||
58 | nguyễn chi | nguyenhaiyenchi | Trường THCS Khánh Thượng | Ninh Bình | 66 Phút 43 Giây | 3.050 |
59 | Trần Khánh Huyền | hunniemurakim | 275 Phút 19 Giây | 3.000 | ||
60 | Ngo Dinh Tuan Kiet | ngodinhtuankiet | Trường THCS Đồng Giao | Ninh Bình | 259 Phút 32 Giây | 2.995 |
61 | Trần Tuấn Nam | tuannam1712 | 142 Phút 36 Giây | 2.975 | ||
62 | MeoMéoMèo | nguyenvanthanh1 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 542 Phút 16 Giây | 2.910 |
63 | Phạm Duy Hiếu | hungdongdinh1112 | Trường THCS Đại Cường | Hà Nội | 97 Phút 53 Giây | 2.905 |
64 | ... | kieulypnv | Trường THCS Nguyễn Tự Tân | Quảng Ngãi | 147 Phút 15 Giây | 2.785 |
65 | Nguyễn Tần Linh Đan | linhdan31072011 | 209 Phút 44 Giây | 2.735 | ||
66 | VÕ BÁ CHÂU | VOBACHAU | 29 Phút 34 Giây | 2.655 | ||
67 | Gió Thổi Đũng Quần Mông Đít Ngứa | motconga | Trường THCS Thị trấn Yên Thịnh | Ninh Bình | 248 Phút 42 Giây | 2.600 |
68 | Lê Hoàng Tiến | lehoangtien2011 | Trường THCS Hùng Vương | Phú Yên | 174 Phút 38 Giây | 2.575 |
69 | Bùi Tiến Đức | quanbuitien | Trường THCS Tân Minh | Hà Nội | 137 Phút 16 Giây | 2.515 |
70 | VÕ HOANG MINH KHÔI | vonguyenkhoi | 134 Phút 32 Giây | 2.490 | ||
71 | Phương Hanh Đan | phuongtienanh3c | 162 Phút 45 Giây | 2.420 | ||
72 | Trịnh Quỳnh Chi | Trquynhchi211 | 86 Phút 28 Giây | 2.405 | ||
73 | Nguyễn Minh Đức | minhduc288 | Trường THCS Tân Hội | Hà Nội | 63 Phút 36 Giây | 2.340 |
74 | Chí Tôn Thần Kiếm | minhduc888 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 94 Phút 8 Giây | 2.280 |
75 | Vũ Ngọc Hân | vungochan2024 | Trường THCS Khánh Nhạc | Ninh Bình | 143 Phút 57 Giây | 2.255 |
76 | BAO KHANG | tranbaonhi08 | Trường THCS Nguyễn Nghiêm | Quảng Ngãi | 82 Phút 57 Giây | 2.235 |
77 | Nguyen Hoang Bách | HoangBach123 | 108 Phút 49 Giây | 2.225 | ||
78 | Hà Quang Dũng | haquangdung797 | 14 Phút 28 Giây | 2.050 | ||
79 | Mai Việt Bách | bachmongduong | 153 Phút 43 Giây | 2.050 | ||
80 | Nguyễn Hiền An | nguyenhienan2011 | 367 Phút 52 Giây | 2.040 | ||
81 | Đinh Bảo Châu | baochau150211 | Trường THCS Dữu Lâu | Phú Thọ | 44 Phút 17 Giây | 2.000 |
82 | Vũ Phạm Hà Vy | Havixd | 181 Phút 53 Giây | 2.000 | ||
83 | NGUYỄN LINH NHI | linhnhi2010 | Trường THCS Quang Thắng | Thanh Hóa | 25 Phút 9 Giây | 1.850 |
84 | Bánh Mì kv | ngocsang6a123 | Trường THCS Hồng Lộc | Hà Tĩnh | 48 Phút 49 Giây | 1.800 |
85 | Nguyễn Phạm Quỳnh Anh | QuynhAnh1009 | 159 Phút 17 Giây | 1.700 | ||
86 | Nguyễn Vũ Hà Dương | nguyenduong20 | 47 Phút 26 Giây | 1.675 | ||
87 | Nguyễn Mai Linh | NQuangNt | 89 Phút 50 Giây | 1.670 | ||
88 | Lò Nguyễn Minh Đức | longuyenminhduc | Trường THCS Thị trấn | Điện Biên | 7 Phút 56 Giây | 1.600 |
89 | Nguyễn Thị Tâm | 0382432700 | 29 Phút 1 Giây | 1.560 | ||
90 | Phan Gia Huy | PhanTom | Trường THCS BC Nguyễn Tất Thành | Hà Nội | 79 Phút 48 Giây | 1.500 |
91 | Lê Minh Anh | 2010Minhanh | Trường THCS Phương Mai | Hà Nội | 95 Phút 58 Giây | 1.495 |
92 | Hà Gia Linh | hongmaipham | Trường Tiểu học Đông Ba | TP HCM | 97 Phút 1 Giây | 1.440 |
93 | Vũ Cao Ngọc Sơn | NgocSon0505 | 33 Phút 11 Giây | 1.425 | ||
94 | vuminhhung | vuminhhung8a | 43 Phút 19 Giây | 1.400 | ||
95 | Vũ Đức Minh | vuminh26032011 | 45 Phút 15 Giây | 1.380 | ||
96 | Nguyễn Băng Sơn | sonnb2024 | 25 Phút 18 Giây | 1.355 | ||
97 | Tạ Triết Nam | tatrietnam123 | Trường THCS Mường Thanh | Điện Biên | 43 Phút 12 Giây | 1.350 |
98 | Đào Bình An | binhan15012012 | Trường THCS Trung tâm Nghiên cứu Bò và Đồng cỏ | Hà Nội | 60 Phút 41 Giây | 1.340 |
99 | Trần Đức Tùng | traductung | 67 Phút 35 Giây | 1.325 | ||
100 | Nguyen Tue Dong Vy | Bacnongdan | 78 Phút 14 Giây | 1.310 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)