STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Bảo | nguyenvanbao987 | Trường THCS Thạch Đài | Hà Tĩnh | 182 Phút 29 Giây | 7.827 | |
-_- | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 17 Phút 30 Giây | 7.800 | |
Nguyễn Bảo Châu | nhannguyen0209 | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Phú Yên | 37 Phút 34 Giây | 7.800 | |
4 | Nguyễn Phú Thái | nguyenphuthai2k8 | Trường THCS Nguyễn Thị Thập | TP HCM | 61 Phút 56 Giây | 7.800 |
5 | đăng | phamduydang | Trường THCS Đông Hội | Hà Nội | 75 Phút 8 Giây | 7.800 |
6 | phuclocksbk | phuclocksbk | Trường THCS Nguyễn Viết Xuân | Gia Lai | 87 Phút 31 Giây | 7.800 |
7 | Lê Chân Quân | LECHANQUAN | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 93 Phút 1 Giây | 7.800 |
8 | UwU | quocbaobaohan | Trường THCS Kim Đồng | TP HCM | 100 Phút 15 Giây | 7.800 |
9 | vũ nhật minh | Dungtran1987 | Trường THCS Hưng Lộc | Nghệ An | 101 Phút 27 Giây | 7.800 |
10 | Hồ Công Minh | HOCONGMINH0408 | Trường THCS Kiến Giang | Quảng Bình | 84 Phút 54 Giây | 7.776 |
11 | Nguễn Thị Thanh | Huyanh101112 | Trường THCS Tùng Lâm | Thanh Hóa | 91 Phút 50 Giây | 7.776 |
12 | Vũ Minh Quang | Bigbac | 66 Phút 48 Giây | 7.728 | ||
13 | Huyen Trang | khanghoclop789 | Trường THCS Nguyễn Thái Bình | Bà Rịa - Vũng Tàu | 244 Phút 21 Giây | 7.601 |
14 | đỗ hot air balloon | thuytrang01 | Trường Tiểu học Sông Cầu | Bắc Cạn | 149 Phút 55 Giây | 7.562 |
15 | nguyen Bich Hăng | luyenthihangbong | Trường THCS Bắc Kạn | Bắc Cạn | 91 Phút 0 Giây | 7.326 |
16 | NGUYEN TRAN MINH TRI | minhtri2602 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TP HCM | 142 Phút 42 Giây | 7.082 |
17 | Hướng Xuân Phú | Phuduc0811 | Trường THCS Trang Hạ | Bắc Ninh | 109 Phút 47 Giây | 6.996 |
18 | Nguyễn Văn Đoàn | vandoan2009 | Trường THCS Hồng Vân | Hà Nội | 66 Phút 47 Giây | 6.912 |
19 | Đinh Trần Thùy An | Dinhtranthuyan | Trường THCS Lê Hồng Phong | Đắk Lắk | 139 Phút 1 Giây | 6.693 |
20 | vanductrungdung | vanducdoai | Trường THCS Bình Thắng | Bình Dương | 292 Phút 55 Giây | 6.690 |
21 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | contho29 | Trường THCS Thực hành sư phạm Lý Tự Trọng | Kon Tum | 64 Phút 58 Giây | 6.450 |
22 | Văn Đình Bách Hy | vandinhbachhy | 115 Phút 4 Giây | 6.345 | ||
23 | Nguyễn Hải Anh | NguyenHaiAnh2008 | 250 Phút 58 Giây | 6.215 | ||
24 | Phan Vũ Khánh Toàn | ToanPhan | Trường THCS Lê Quý Đôn | TP HCM | 261 Phút 47 Giây | 5.925 |
25 | Đỗ Thùy Châu Anh | Chauanh2021 | 184 Phút 10 Giây | 5.895 | ||
26 | Nguyễn Hà Kỳ Oanh | Nguyenhakyoanh1 | 100 Phút 30 Giây | 5.744 | ||
27 | NGUYEN thị diem Phúc | Vinh0906687879 | Trường tiểu học Phước Tân | Đồng Nai | 44 Phút 59 Giây | 5.700 |
28 | ĐINH VŨ BẢO MINH | dinhvubaominh09 | 47 Phút 39 Giây | 5.658 | ||
29 | Hồng Minh | Hong_minh08 | Tr ường THCS Lê Quý Đôn | Hà Nội | 140 Phút 50 Giây | 5.358 |
30 | Đặng Hải Như | 0904181203 | 159 Phút 23 Giây | 5.352 | ||
31 | Doanhson | Tonton2015 | Trường THCS Đại Kim | Hà Nội | 112 Phút 24 Giây | 5.262 |
32 | bình minh | minhminhhn21 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hà Nội | 87 Phút 1 Giây | 5.256 |
33 | ngyen thi tuyet | tuyetanhminh | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | Bắc Giang | 74 Phút 5 Giây | 5.130 |
34 | Lê thị ánh trinh | lethianhtrinh | Trường THCS Lê Quý Đôn | TP HCM | 44 Phút 51 Giây | 4.950 |
35 | Nguyễn Thanh Khánh Ni | thidaihd79 | Trường THCS Lê Văn Tám | Quảng Nam | 27 Phút 15 Giây | 4.800 |
36 | Đổng Trọng Đại | dongtrongdai | 68 Phút 11 Giây | 4.800 | ||
37 | nguyenngockhaivy | nguyenngockhaivy | Trường Tiểu học An Bình B | Bình Dương | 29 Phút 38 Giây | 4.608 |
38 | Đặng Thành Trung | thanhtrunglt1 | Trường Tiểu học số 1 Lộc Trì | Thừa Thiên Huế | 422 Phút 23 Giây | 4.494 |
39 | Trần vũ Hải đăng | Nhung24101986 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đắk Lắk | 42 Phút 3 Giây | 4.487 |
40 | Phạm Huỳnh | 0919439786 | Trường THCS Kim Hồng | Đồng Tháp | 48 Phút 34 Giây | 4.476 |
41 | trần võ huyền thương | huyenthuong2212 | Trường THCS Hà Linh | Hà Tĩnh | 88 Phút 43 Giây | 4.467 |
42 | Nguyen Hoang Thuy Hien | cayxoai | 356 Phút 12 Giây | 4.395 | ||
43 | Nguyễn Hoàng Hải | NguyenHoangHai87 | 37 Phút 14 Giây | 4.350 | ||
44 | nguyễn phan thiên nhiên | thiennhien1 | 50 Phút 37 Giây | 4.316 | ||
45 | Hoàng Tuấn Minh | TuanMinh26032008 | 39 Phút 37 Giây | 4.281 | ||
46 | Lê Nhật Minh Châu | nganchau2021 | 45 Phút 31 Giây | 4.104 | ||
47 | わたしわあかりです | minhduy903 | Trường THCS Vĩnh Xuân | Vĩnh Long | 159 Phút 55 Giây | 4.035 |
48 | Nguyễn Khánh Chi | thaondgialai | 73 Phút 41 Giây | 4.005 | ||
49 | Nguyễn Thị Anh Thu | athuat | Trường THCS Sông Ray | Đồng Nai | 116 Phút 35 Giây | 3.981 |
50 | Trần Lê Hoàng Dung | hoangdung430 | 18 Phút 59 Giây | 3.915 | ||
51 | Ngô yến Nhi | ngoyennhib | 102 Phút 21 Giây | 3.902 | ||
52 | Nguyễn Thị Kim Ngân | nganthuongy1107 | Trường THCS Phan Thúc Duyện | Quảng Nam | 22 Phút 48 Giây | 3.900 |
53 | Đào hoàng linh | linhyeu | Trường THCS Bắc Sơn | Hải Phòng | 24 Phút 52 Giây | 3.900 |
54 | Na Soonji | _Yooncute_ | Trường THCS Phan Sào Nam | Hưng Yên | 64 Phút 6 Giây | 3.876 |
55 | vu gia loc | loclinh0809 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 112 Phút 7 Giây | 3.870 |
56 | Phạm Ngọc Khánh | PhamNgocKhanh2k9 | Trường THCS Cửu Long | Hòa Bình | 24 Phút 2 Giây | 3.869 |
57 | Phùng Thị Yến Nhi 3B | Thang144 | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Đắk Lắk | 57 Phút 59 Giây | 3.750 |
58 | Mai Quốc Anh | scot2019 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Đắk Lắk | 109 Phút 34 Giây | 3.726 |
59 | Dương Văn Nguyên Khôi | duongkhoikhoa | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 150 Phút 14 Giây | 3.717 |
60 | Nguyễn Cao Anh Tuấn | anhtuan3a8 | Trường THPT Cẩm Phả | Quảng Ninh | 38 Phút 55 Giây | 3.600 |
61 | Nguyễn Thị Như Huyền | Nhuhuyen1 | 18 Phút 17 Giây | 3.594 | ||
62 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Ngocthao07 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đắk Lắk | 163 Phút 48 Giây | 3.551 |
63 | truong gia ngan | giangan | 50 Phút 13 Giây | 3.543 | ||
64 | Lê Linh Chi | 123456linhchi | Trường Tiểu học Hòa Hiếu 1 | Nghệ An | 165 Phút 58 Giây | 3.471 |
65 | ๖²⁴ʱ๖ۣۜNɠυүễη๖ۣۜ๖ۣۜTàĭ๖ۣۜ๖ۣۜPɦú¢༉ | phuc11052009 | Trường THCS Nguyễn Tự Tân | Quảng Ngãi | 95 Phút 54 Giây | 3.465 |
66 | huấn rose | 0905950223 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 31 Phút 38 Giây | 3.450 |
67 | Đỗ Minh Trí | dominhtri4609 | 30 Phút 24 Giây | 3.405 | ||
68 | Le Nguyen Ha My | maynau | Trường THCS Đặng Trần Côn | TP HCM | 69 Phút 41 Giây | 3.357 |
69 | phươngNguyen | bt30_04746 | Trường THCS Ba Trại | Hà Nội | 116 Phút 12 Giây | 3.330 |
70 | Chu Đức Phát | Phunguyendu | 37 Phút 24 Giây | 3.300 | ||
71 | Hồ Chí Kiên | thikienkhang | 45 Phút 51 Giây | 3.300 | ||
72 | Tô Diệu Hoa | todieuhoa | Trường THCS Ân Tường Đông | Bình Định | 68 Phút 25 Giây | 3.288 |
73 | ĐINH ĐOÀN PHONG | DOANPHONG | 85 Phút 9 Giây | 3.124 | ||
74 | pham quang vinh | tomtepmeo | 74 Phút 19 Giây | 3.048 | ||
75 | caothithuhang | caothithuhang | 32 Phút 9 Giây | 3.000 | ||
76 | Phạm Hoàng Anh | tomvabi | 28 Phút 47 Giây | 2.967 | ||
77 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Ngochieu6a7 | Trường THCS Nam Trung Yên | Hà Nội | 36 Phút 52 Giây | 2.874 |
78 | No name | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 19 Phút 19 Giây | 2.850 |
79 | Phan Bá Phúc | BaPhucPhan | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | TP HCM | 43 Phút 31 Giây | 2.850 |
80 | Tran Hai Dang | dangtran2008 | Trường THCS Nguyễn Huệ | Bình Định | 57 Phút 30 Giây | 2.850 |
81 | Lê Ngọc Tú | lengoctu | Trường THCS Đồng Khởi | TP HCM | 38 Phút 2 Giây | 2.802 |
82 | bùi cao quỳnh anh | quynhanh11_2009 | Trường Ti ểu học Trung Dũng | Đồng Nai | 148 Phút 24 Giây | 2.778 |
83 | Trần Mai Linh | mailinhto2010 | 124 Phút 20 Giây | 2.772 | ||
84 | Vu Manh Cuong | Vumanhcuong2009 | 32 Phút 10 Giây | 2.748 | ||
85 | Bùi Ngọc Mai Anh | hoamaitrang123 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đà Nẵng | 15 Phút 36 Giây | 2.700 |
86 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 16 Phút 26 Giây | 2.700 |
87 | Tran Anh Vu | vuhai10 | 16 Phút 29 Giây | 2.697 | ||
88 | dương văn thảo | luyenthi098 | Trường THCS Mỹ Hà | Bắc Giang | 18 Phút 31 Giây | 2.640 |
89 | nguyen pham hieu minh | nphieuminh | Trường THCS Nguyễn Trãi | Hà Giang | 65 Phút 55 Giây | 2.634 |
90 | Trần Thị Thu Thảo | nguyenvan75 | Trường THCS Đà Nẵng | Hải Phòng | 82 Phút 0 Giây | 2.613 |
91 | Lê Đức Minh | ducminhkl1 | Trường THCS Kiên Lương | Kiên Giang | 95 Phút 16 Giây | 2.595 |
92 | Huỳnh Ngọc Yến Trang | TrangTrangcat | 19 Phút 59 Giây | 2.589 | ||
93 | Nguyễn Phương Linh | linh_thai | 79 Phút 25 Giây | 2.577 | ||
94 | Su Hoang Anh Tuan | Suhoanganhtuan | 137 Phút 11 Giây | 2.510 | ||
95 | Nguyễn Lê Xuân Trường | Truongsadboy | 55 Phút 44 Giây | 2.494 | ||
96 | Nguyễn Minh Châu | Minhchau74 | 148 Phút 1 Giây | 2.408 | ||
97 | Vũ Thành Nam | vunam16688 | Trường THCS Quang Tiến | Hà Nội | 20 Phút 47 Giây | 2.402 |
98 | pham do thao linh | thaolinh0987 | Trường THCS Nguyễn Tr ãi | TP HCM | 19 Phút 40 Giây | 2.400 |
99 | Bùi Bảo Bảo | Buibaobao | 27 Phút 54 Giây | 2.400 | ||
100 | nguyễn đắk thái | nguyendakthai | Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân | Đắk Lắk | 86 Phút 59 Giây | 2.348 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)