STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Bảo | nguyenvanbao987 | Trường THCS Thạch Đài | Hà Tĩnh | 262 Phút 52 Giây | 7.718 | |
-_- | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 20 Phút 46 Giây | 7.650 | |
đăng | phamduydang | Trường THCS Đông Hội | Hà Nội | 75 Phút 33 Giây | 7.650 | |
4 | UwU | quocbaobaohan | Trường THCS Kim Đồng | TP HCM | 122 Phút 44 Giây | 7.650 |
5 | Phan Vũ Khánh Toàn | ToanPhan | Trường THCS Lê Quý Đôn | TP HCM | 338 Phút 17 Giây | 7.538 |
6 | Vũ Minh Quang | Bigbac | 102 Phút 10 Giây | 7.515 | ||
7 | Huyen Trang | khanghoclop789 | Trường THCS Nguyễn Thái Bình | Bà Rịa - Vũng Tàu | 613 Phút 21 Giây | 7.215 |
8 | vanductrungdung | vanducdoai | Trường THCS Bình Thắng | Bình Dương | 219 Phút 53 Giây | 7.103 |
9 | Lê Thanh Bảo Châu | dtthanhtra | 108 Phút 28 Giây | 6.885 | ||
10 | Hướng Xuân Phú | Phuduc0811 | Trường THCS Trang Hạ | Bắc Ninh | 135 Phút 43 Giây | 6.870 |
11 | Đinh Trần Thùy An | Dinhtranthuyan | Trường THCS Lê Hồng Phong | Đắk Lắk | 208 Phút 57 Giây | 6.818 |
12 | NGUYEN TRAN MINH TRI | minhtri2602 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TP HCM | 306 Phút 44 Giây | 6.758 |
13 | Lê Huy Trung | Lehuytrung | 2368 Phút 16 Giây | 5.678 | ||
14 | vũ nhật minh | Dungtran1987 | Trường THCS Hưng Lộc | Nghệ An | 85 Phút 14 Giây | 5.550 |
15 | Đặng Hải Như | 0904181203 | 694 Phút 13 Giây | 5.160 | ||
16 | nguyễn xuân lâm | xuanlam09 | Trường THCS Vũ Hữu | Hải Dương | 72 Phút 10 Giây | 4.950 |
17 | nguyenngockhaivy | nguyenngockhaivy | Trường Tiểu học An Bình B | Bình Dương | 64 Phút 47 Giây | 4.793 |
18 | Nguyễn Hải Anh | NguyenHaiAnh2008 | 244 Phút 51 Giây | 4.755 | ||
19 | Nguyễn Văn Đoàn | vandoan2009 | Trường THCS Hồng Vân | Hà Nội | 106 Phút 30 Giây | 4.635 |
20 | Hồ Công Minh | HOCONGMINH0408 | Trường THCS Kiến Giang | Quảng Bình | 93 Phút 3 Giây | 4.200 |
21 | Nguyễn Lê Đức Thành | ducthanh08 | Trường THCS Th ị trấn Cẩm Xuyên | Hà Tĩnh | 58 Phút 8 Giây | 4.185 |
22 | Trần vũ Hải đăng | Nhung24101986 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đắk Lắk | 44 Phút 20 Giây | 4.103 |
23 | Nguyễn Hoàng Hải | NguyenHoangHai87 | 149 Phút 9 Giây | 3.975 | ||
24 | ๖²⁴ʱ๖ۣۜNɠυүễη๖ۣۜ๖ۣۜTàĭ๖ۣۜ๖ۣۜPɦú¢༉ | phuc11052009 | Trường THCS Nguyễn Tự Tân | Quảng Ngãi | 115 Phút 10 Giây | 3.945 |
25 | nguyễn phan thiên nhiên | thiennhien1 | 110 Phút 21 Giây | 3.833 | ||
26 | Nguyễn Cao Anh Tuấn | anhtuan3a8 | Trường THPT Cẩm Phả | Quảng Ninh | 70 Phút 41 Giây | 3.750 |
27 | Nguyễn Ngọc Lễ | Nguyenngocle2009 | 109 Phút 2 Giây | 3.720 | ||
28 | dương văn thảo | luyenthi098 | Trường THCS Mỹ Hà | Bắc Giang | 56 Phút 35 Giây | 3.713 |
29 | Phạm Ngọc Khánh | PhamNgocKhanh2k9 | Trường THCS Cửu Long | Hòa Bình | 27 Phút 53 Giây | 3.585 |
30 | nguyen minh chau | maikanguyen | Trường THCS Xuân La | Hà Nội | 115 Phút 55 Giây | 3.443 |
31 | Nguyễn Hà Kỳ Oanh | Nguyenhakyoanh1 | 161 Phút 31 Giây | 3.443 | ||
32 | Trần Mai Linh | mailinhto2010 | 58 Phút 4 Giây | 3.300 | ||
33 | bình minh | minhminhhn21 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hà Nội | 58 Phút 2 Giây | 3.218 |
34 | ĐINH ĐOÀN PHONG | DOANPHONG | 109 Phút 16 Giây | 3.105 | ||
35 | nguyen pham hieu minh | nphieuminh | Trường THCS Nguyễn Trãi | Hà Giang | 162 Phút 29 Giây | 2.918 |
36 | Mylite | Honng_Nguyenn | Trường THCS Lê Quý Đôn | Thái Bình | 32 Phút 49 Giây | 2.700 |
37 | Phan Bá Phúc | BaPhucPhan | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | TP HCM | 30 Phút 16 Giây | 2.550 |
38 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 37 Phút 27 Giây | 2.550 |
39 | Trần Khánh Linh | hungtm12 | 65 Phút 14 Giây | 2.513 | ||
40 | Le Nguyen Ha My | maynau | Trường THCS Đặng Trần Côn | TP HCM | 73 Phút 14 Giây | 2.505 |
41 | Bùi Bảo Bảo | Buibaobao | 22 Phút 21 Giây | 2.400 | ||
42 | Mai Quốc Anh | scot2019 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Đắk Lắk | 72 Phút 55 Giây | 2.400 |
43 | Doanhson | Tonton2015 | Trường THCS Đại Kim | Hà Nội | 78 Phút 41 Giây | 2.400 |
44 | Nguyễn Thị Như Huyền | Nhuhuyen1 | 15 Phút 40 Giây | 2.363 | ||
45 | Vu Manh Cuong | Vumanhcuong2009 | 204 Phút 33 Giây | 2.348 | ||
46 | pham quang vinh | tomtepmeo | 68 Phút 1 Giây | 2.340 | ||
47 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Ngocthao07 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đắk Lắk | 174 Phút 16 Giây | 2.303 |
48 | Nguyễn Hoàng Bách | bachbill2008 | Trường THCS Quang Trung | Hà Nội | 28 Phút 20 Giây | 2.250 |
49 | nmquan2011 | nmquan2011 | 226 Phút 45 Giây | 2.220 | ||
50 | Nguyễn Khánh Chi | thaondgialai | 59 Phút 29 Giây | 2.213 | ||
51 | Mai Đức Minh | mewtwo123 | Trường THCS Hà Tiến | Thanh Hóa | 116 Phút 55 Giây | 2.160 |
52 | phạm thị duyên | duyen173 | 85 Phút 42 Giây | 2.093 | ||
53 | Dương Văn Nguyên Khôi | duongkhoikhoa | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 100 Phút 59 Giây | 2.040 |
54 | Ngô Minh Trung | Ngominhtrung | Trường THCS Bán công Bạch Đằng | TP HCM | 60 Phút 22 Giây | 2.018 |
55 | Trần Gia Minh | minhhuy2019 | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Đà Nẵng | 14 Phút 58 Giây | 1.965 |
56 | Nguyễn Ngọc Minh Hà | peach09 | Trường THCS Nguyễn Văn Huyên | Hà Nội | 14 Phút 47 Giây | 1.905 |
57 | Lê Hải Anh | lehaianhhaiyen | Trường THCS Tiền Phong | Hà Nội | 19 Phút 16 Giây | 1.800 |
58 | truong gia ngan | giangan | 27 Phút 38 Giây | 1.800 | ||
59 | Mai Phuong | emmavietnam | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Nội | 30 Phút 10 Giây | 1.800 |
60 | Tô Diệu Hoa | todieuhoa | Trường THCS Ân Tường Đông | Bình Định | 53 Phút 37 Giây | 1.740 |
61 | Trần Đức Phát | phattran2009 | 85 Phút 7 Giây | 1.718 | ||
62 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Ngochieu6a7 | Trường THCS Nam Trung Yên | Hà Nội | 49 Phút 10 Giây | 1.665 |
63 | Nguyễn Thị Kim Ngân | nganthuongy1107 | Trường THCS Phan Thúc Duyện | Quảng Nam | 10 Phút 34 Giây | 1.650 |
64 | Nguyễn Duy Hồng Ánh | honganh1910 | Trường THCS Bán công Nguyễn Minh Ho àng | TP HCM | 18 Phút 16 Giây | 1.650 |
65 | Vũ Tường Mai Phương | tuongtuyet | Trường THCS Đông Ngạc | Hà Nội | 77 Phút 57 Giây | 1.650 |
66 | Mai Trang | Nmtrqng | 75 Phút 26 Giây | 1.643 | ||
67 | nguyen ha phuong | haphuong2020 | Trường THCS Mê Linh | Hà Nội | 44 Phút 9 Giây | 1.620 |
68 | Đặng Hồ Diệu Linh | socnhim | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | Đà Nẵng | 19 Phút 8 Giây | 1.613 |
69 | vu gia loc | loclinh0809 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 66 Phút 18 Giây | 1.613 |
70 | Lê Chân Quân | LECHANQUAN | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 86 Phút 51 Giây | 1.613 |
71 | Vo Thien Phuc | Thiennhuphuc | 25 Phút 42 Giây | 1.560 | ||
72 | Nguyễn Thiện Đức | mutuhahu123 | 20 Phút 46 Giây | 1.545 | ||
73 | Lê Linh Chi | lelinhchi_7a | 215 Phút 54 Giây | 1.530 | ||
74 | do thi quynh anh | bitoto2 | 27 Phút 29 Giây | 1.515 | ||
75 | Phạm Tiến Thịnh | ThinhPT2008 | Trường THCS Hoà B ình | Đồng Nai | 97 Phút 24 Giây | 1.515 |
76 | NGUYEN thị diem Phúc | Vinh0906687879 | Trường tiểu học Phước Tân | Đồng Nai | 20 Phút 24 Giây | 1.500 |
77 | Nguyễn Thị Anh Thu | athuat | Trường THCS Sông Ray | Đồng Nai | 35 Phút 31 Giây | 1.500 |
78 | Nguyễn Khánh Duy | duynina | 71 Phút 50 Giây | 1.500 | ||
79 | Phạm thái Anh | Thaianhskl | Trường THCS Phước Đông | Tây Ninh | 20 Phút 22 Giây | 1.478 |
80 | Phạm Hoàng Anh | tomvabi | 24 Phút 56 Giây | 1.470 | ||
81 | Nguyễn Hoài Thu | ngyenhoaithu | Trường THCS Diễn Kỷ | Nghệ An | 43 Phút 44 Giây | 1.463 |
82 | Trương Thị Mỹ Liễu | mylieu20491 | 95 Phút 29 Giây | 1.418 | ||
83 | Trần Đình Hải | trandinhhai | 70 Phút 34 Giây | 1.410 | ||
84 | Lê Minh Trí | leminhtritriet | 52 Phút 36 Giây | 1.403 | ||
85 | Võ Hữu Trung | TE2007 | 26 Phút 39 Giây | 1.335 | ||
86 | TRẦN PHẠM GIA NHU | huy3cpdl | 56 Phút 45 Giây | 1.335 | ||
87 | Vũ Bảo Ngân | Vungan2009 | 45 Phút 57 Giây | 1.328 | ||
88 | trần võ huyền thương | huyenthuong2212 | Trường THCS Hà Linh | Hà Tĩnh | 51 Phút 15 Giây | 1.328 |
89 | Lai Minh Hoan | minhhoan123 | 31 Phút 25 Giây | 1.268 | ||
90 | Nguyễn Thị Thu Hương | thuhuongntp | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Đà Nẵng | 244 Phút 35 Giây | 1.253 |
91 | lam tai tue | 31102012 | Trường Tiểu học Đồng M ỹ | Quảng Bình | 77 Phút 14 Giây | 1.245 |
92 | Vũ Thành Nam | vunam16688 | Trường THCS Quang Tiến | Hà Nội | 28 Phút 59 Giây | 1.208 |
93 | Nguyễn Hoàng Chung | Nguyenchungbo | 6 Phút 5 Giây | 1.200 | ||
94 | Nguyễn Bảo Châu | nhannguyen0209 | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Phú Yên | 7 Phút 27 Giây | 1.200 |
95 | vũ gia huy | huyvg11 | 43 Phút 11 Giây | 1.200 | ||
96 | TRẦN ĐÌNH CÂO | WILERMMIKE | 34 Phút 30 Giây | 1.185 | ||
97 | Nguyễn Đức Minh | NDucMinh123 | Trường THCS Trưng Vương | Đà Nẵng | 7 Phút 12 Giây | 1.178 |
98 | Nguyen Tam Anh | Tamanh2008 | 42 Phút 9 Giây | 1.148 | ||
99 | nguyễn đắk thái | nguyendakthai | Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân | Đắk Lắk | 48 Phút 13 Giây | 1.148 |
100 | nguyen Bich Hăng | luyenthihangbong | Trường THCS Bắc Kạn | Bắc Cạn | 51 Phút 37 Giây | 1.140 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)