STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
phuclocksbk | phuclocksbk | Trường THCS Nguyễn Viết Xuân | Gia Lai | 86 Phút 51 Giây | 13.650 | |
Nguyễn Văn Bảo | nguyenvanbao987 | Trường THCS Thạch Đài | Hà Tĩnh | 271 Phút 33 Giây | 13.350 | |
nguyen hoang duc minh | ducminh7d2 | 64 Phút 34 Giây | 13.200 | |||
4 | Phương Trần | phantranhaphuong | Trường THCS Phước Tân 1 | Đồng Nai | 72 Phút 9 Giây | 13.200 |
5 | Nguyễn Hoàng Bách | bachbill2008 | Trường THCS Quang Trung | Hà Nội | 78 Phút 1 Giây | 13.200 |
6 | Lê Quốc Thanh | lequocthanh789 | Trường THCS Tiên Long | Bến Tre | 78 Phút 30 Giây | 13.200 |
7 | LÊ VŨ HOÀI ANH | hoaianh2510 | An Giang | 108 Phút 35 Giây | 13.200 | |
8 | UwU | quocbaobaohan | Trường THCS Kim Đồng | TP HCM | 149 Phút 11 Giây | 13.200 |
9 | Phan Quỳnh Mai | maiphanby | 112 Phút 38 Giây | 13.185 | ||
10 | Đỗ Thùy Châu Anh | Chauanh2021 | 146 Phút 43 Giây | 13.176 | ||
11 | Nguyễn Bảo Châu | nhannguyen0209 | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Phú Yên | 51 Phút 36 Giây | 13.170 |
12 | Chu Đức Phát | Phunguyendu | 169 Phút 53 Giây | 13.119 | ||
13 | phươngNguyen | bt30_04746 | Trường THCS Ba Trại | Hà Nội | 94 Phút 28 Giây | 12.930 |
14 | vanductrungdung | vanducdoai | Trường THCS Bình Thắng | Bình Dương | 351 Phút 43 Giây | 12.491 |
15 | ....I....D.O.N.T....H.A.V.E....N.A.M.E.... | nhanminh1718 | Trường THCS Võ Trường Toản | Đồng Tháp | 110 Phút 45 Giây | 12.450 |
16 | Nguyễn Văn Đoàn | vandoan2009 | Trường THCS Hồng Vân | Hà Nội | 118 Phút 16 Giây | 12.261 |
17 | NGUYEN TRAN MINH TRI | minhtri2602 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TP HCM | 185 Phút 2 Giây | 12.015 |
18 | Nguyễn Ngọc Lễ | Nguyenngocle2009 | 180 Phút 6 Giây | 11.670 | ||
19 | Nguyễn Hải Anh | NguyenHaiAnh2008 | 189 Phút 1 Giây | 11.382 | ||
20 | Trần Mai Linh | mailinhto2010 | 353 Phút 31 Giây | 11.370 | ||
21 | Phan Nhật Huyền | phannhathuyen | Trường THCS Võ Trứ | Phú Yên | 195 Phút 16 Giây | 11.105 |
22 | Lê Huy Trung | Lehuytrung | 1668 Phút 48 Giây | 10.974 | ||
23 | nguyen ha phuong | haphuong2020 | Trường THCS Mê Linh | Hà Nội | 56 Phút 53 Giây | 10.242 |
24 | bình minh | minhminhhn21 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hà Nội | 113 Phút 34 Giây | 10.185 |
25 | Nguyễn Văn Thắng | nguyenthuha873 | Trường THCS Thống Nhất | Hà Nội | 303 Phút 18 Giây | 10.179 |
26 | Nguyễn | nguyenhaidang2 | Trường THCS Yên Thịnh | Yên Bái | 239 Phút 23 Giây | 10.082 |
27 | Thắm Long Kiến | thamlongkien | Trường THCS Long Kiến | An Giang | 182 Phút 47 Giây | 10.011 |
28 | Trần khánh nguyên | nguyen23457 | 132 Phút 21 Giây | 9.984 | ||
29 | Nguyễn Cao Anh Tuấn | anhtuan3a8 | Trường THPT Cẩm Phả | Quảng Ninh | 84 Phút 15 Giây | 9.900 |
30 | Đào Thanh Liêm | 3thanglun | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hưng Yên | 333 Phút 30 Giây | 9.872 |
31 | Ngô yến Nhi | ngoyennhib | 186 Phút 27 Giây | 9.645 | ||
32 | Trần Thanh chiến | chiencute123hqv | 119 Phút 56 Giây | 9.630 | ||
33 | nguyenngockhaivy | nguyenngockhaivy | Trường Tiểu học An Bình B | Bình Dương | 101 Phút 55 Giây | 8.877 |
34 | nguyễn phan thiên nhiên | thiennhien1 | 120 Phút 22 Giây | 8.873 | ||
35 | Trần Thị Yến Trang | dungduavoitoi | Trường Tiểu học Đông Hội | Hà Nội | 268 Phút 18 Giây | 8.790 |
36 | Đặng Hải Như | 0904181203 | 232 Phút 10 Giây | 8.547 | ||
37 | Phung anh Dung | anhdung75 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 374 Phút 13 Giây | 8.420 |
38 | Phạm thái Anh | Thaianhskl | Trường THCS Phước Đông | Tây Ninh | 74 Phút 42 Giây | 8.400 |
39 | Trần Thị Thu Thảo | nguyenvan75 | Trường THCS Đà Nẵng | Hải Phòng | 114 Phút 9 Giây | 8.373 |
40 | Anh Hao | rubycat | 121 Phút 18 Giây | 8.298 | ||
41 | mon | hongngoc1122 | Trường THCS C. Sinh | Sơn La | 100 Phút 52 Giây | 8.296 |
42 | Nguyễn Hà Kỳ Oanh | Nguyenhakyoanh1 | 81 Phút 20 Giây | 8.022 | ||
43 | Nguyễn Thị Như Huyền | Nhuhuyen1 | 32 Phút 29 Giây | 7.946 | ||
44 | Hồ Anh Huy | NoName_123 | Trường THCS Nghĩa Hồng | Nghệ An | 45 Phút 6 Giây | 7.745 |
45 | Nguyễn Thị Như Ý | thanhiunga | Trường THPT Ngô Quyền | Đà Nẵng | 140 Phút 16 Giây | 7.707 |
46 | Trần Gia Minh | minhhuy2019 | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Đà Nẵng | 76 Phút 42 Giây | 7.704 |
47 | Nguyễn Văn Huân | NHuan2009 | 121 Phút 26 Giây | 7.653 | ||
48 | Đinh Trần Thùy An | Dinhtranthuyan | Trường THCS Lê Hồng Phong | Đắk Lắk | 99 Phút 23 Giây | 7.643 |
49 | Nguyễn Lê Nam | ph_nam_kabi | 112 Phút 16 Giây | 7.626 | ||
50 | nguyễn thái an | nguyenthaian2008 | Trường Tiểu học Đông Hội | Hà Nội | 117 Phút 1 Giây | 7.050 |
51 | Vũ Thị Hương | huongvt | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 223 Phút 36 Giây | 7.038 |
52 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Ngochieu6a7 | Trường THCS Nam Trung Yên | Hà Nội | 88 Phút 34 Giây | 6.687 |
53 | ginnerva | phamthanhtrucym | Trường THCS Thị trấn Yên Minh | Hà Giang | 55 Phút 44 Giây | 6.630 |
54 | Trần Gia Hưng | lqd21_26 | 64 Phút 9 Giây | 6.600 | ||
55 | LÝ HƯƠNG GIANG | lyhuonggiang | Trường Tiểu học Thị Trấn An Châu | Bắc Giang | 70 Phút 42 Giây | 6.582 |
56 | ĐINH ĐOÀN PHONG | DOANPHONG | 123 Phút 9 Giây | 6.453 | ||
57 | vũ nhật minh | Dungtran1987 | Trường THCS Hưng Lộc | Nghệ An | 78 Phút 54 Giây | 6.450 |
58 | mai thi dung | kimdungnt83 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Khánh Hòa | 24 Phút 46 Giây | 6.417 |
59 | ĐỖ TRÂM ANH | DOTRAMANH | Trường THPT Mỹ Hào | Hưng Yên | 90 Phút 30 Giây | 6.315 |
60 | nguyễn ngọc bách | baohangocbach | Trường THCS Nguyễn Du | Quảng Nam | 108 Phút 36 Giây | 6.255 |
61 | Vietanhngocdiep | Vietanhngocdiep | Trường THCS Đại Đồng | Hà Nội | 996 Phút 47 Giây | 6.242 |
62 | buiminhchau | buiminhchau | Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt | Hà Nội | 71 Phút 17 Giây | 6.191 |
63 | Vũ Đức Chính | vuducchinhvt2008 | Trường Tiểu học Tráng Liệt | Hải Dương | 133 Phút 47 Giây | 6.132 |
64 | Nguyễn Thân Kim Huyền | kimhuyenn | 88 Phút 56 Giây | 6.117 | ||
65 | Nguyễn Vân Hà | vanha123luyenthi | Trường THCS Hồng Vân | Hưng Yên | 36 Phút 32 Giây | 6.018 |
66 | Vũ Hoài Nam | NguyenThiHuongnd | 38 Phút 2 Giây | 6.015 | ||
67 | Nguyễn Hoài An | hoaianthcsnl | Trường THCS Ngọc Liên | Hải Dương | 93 Phút 58 Giây | 6.000 |
68 | Trần Xuân Khánh Thiện | khanhthien08 | 38 Phút 18 Giây | 5.861 | ||
69 | Minh Quan | minhquantv | 59 Phút 4 Giây | 5.802 | ||
70 | le phan dung | Dungcoi123 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 73 Phút 24 Giây | 5.739 |
71 | .-. | LuuCan | Trường THCS Thị tr ấn | Thanh Hóa | 157 Phút 36 Giây | 5.730 |
72 | Nguyễn Hoàng Bảo Phúc | lqd21_63 | 46 Phút 35 Giây | 5.693 | ||
73 | Nguyen Thao My | thaomyttpt2020 | Trường THCS Tân Phương | Phú Thọ | 87 Phút 41 Giây | 5.576 |
74 | Phạm đức Anh | anhanh5232 | Trường Tiểu học Kim Đồng | TP HCM | 25 Phút 9 Giây | 5.550 |
75 | Nguyễn Thị Kim Ngân | nganthuongy1107 | Trường THCS Phan Thúc Duyện | Quảng Nam | 31 Phút 48 Giây | 5.400 |
76 | Dương Nữ Trà Dương | traduong | Trường Tiểu học Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 69 Phút 12 Giây | 5.400 |
77 | Nguyễn Thị Hòa | NguyenThiHoa2009 | Trường THCS Hiệp Cát | Hải Dương | 145 Phút 44 Giây | 5.332 |
78 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Ngocthao07 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đắk Lắk | 158 Phút 20 Giây | 5.328 |
79 | Dương Văn Nguyên Khôi | duongkhoikhoa | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Cần Thơ | 50 Phút 20 Giây | 5.187 |
80 | Nguyễn Đình Minh | minhnd2008 | 94 Phút 41 Giây | 5.175 | ||
81 | Nguyễn Vũ Bảo Quỳnh | lqd21_22 | 78 Phút 49 Giây | 4.953 | ||
82 | Bùi Ngọc Mai Anh | hoamaitrang123 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đà Nẵng | 22 Phút 59 Giây | 4.950 |
83 | Nguyễn Thị Hương Giang | Giangnguyen1603 | Trường THCS Tân Hưng | Bình Phước | 110 Phút 8 Giây | 4.947 |
84 | Vũ Xuân Huy | nhungngoc | Trường THCS Lập Thạch | Vĩnh Phúc | 79 Phút 19 Giây | 4.920 |
85 | Tô Diệu Hoa | todieuhoa | Trường THCS Ân Tường Đông | Bình Định | 67 Phút 15 Giây | 4.919 |
86 | Booster Official | kiencong123 | Trường THCS Xuân Dục | Hưng Yên | 97 Phút 41 Giây | 4.815 |
87 | tran thi lan | quanghuu | Trường THCS Kỳ Long | Hà Tĩnh | 25 Phút 0 Giây | 4.800 |
88 | Nguyễn Hương Giang | DangIdol | 113 Phút 30 Giây | 4.689 | ||
89 | NGUYEN thị diem Phúc | Vinh0906687879 | Trường tiểu học Phước Tân | Đồng Nai | 29 Phút 46 Giây | 4.650 |
90 | Bùi Nguyễn Như Quỳnh | NhuQuynh1102 | 59 Phút 41 Giây | 4.650 | ||
91 | Cao Thị Phương Uyên | Caothiphuonguyen | Trường Tiểu học Vân Côn | Hà Nội | 68 Phút 47 Giây | 4.650 |
92 | Nguyễn Hà Linh | linh07122009 | Trường THCS Tứ Mỹ | Phú Thọ | 83 Phút 26 Giây | 4.650 |
93 | Phạm lương Phương Anh | luongthiphuong | Trường THCS Thạch Thán | Hà Nội | 23 Phút 44 Giây | 4.635 |
94 | Đỗ Minh Trí | dominhtri4609 | 50 Phút 22 Giây | 4.605 | ||
95 | Đặng Nguyễn Kim Tân | ktan09 | 32 Phút 25 Giây | 4.572 | ||
96 | Ngô Minh Bảo | bao22102008 | Trường THCS Hoa Quảng | Nghệ An | 117 Phút 40 Giây | 4.530 |
97 | nguyễn đắk thái | nguyendakthai | Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân | Đắk Lắk | 62 Phút 50 Giây | 4.521 |
98 | Đặng Anh Khoa | khoanhi123456789 | Trường THCS Phú Lâm | Đồng Nai | 352 Phút 21 Giây | 4.500 |
99 | Nguyễn Tiến Dũng | tiendung27052008 | 49 Phút 17 Giây | 4.466 | ||
100 | Hà Quốc Khánh | bibon2 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Kon Tum | 20 Phút 17 Giây | 4.434 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)