STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
-_- | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 16 Phút 17 Giây | 4.050 | |
Hồ Như Quỳnh | quynhwibu126 | Trường THCS Nguyễn An Ninh | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51 Phút 57 Giây | 4.050 | |
Nguyễn Đức Tuấn Khang | khangndt | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Đà Nẵng | 54 Phút 14 Giây | 4.050 | |
4 | vũ nhật minh | Dungtran1987 | Trường THCS Hưng Lộc | Nghệ An | 69 Phút 0 Giây | 4.050 |
5 | Nguyễn Anh Vũ | trivuxa200 | Trường THCS Đông Phong | Thái Bình | 80 Phút 49 Giây | 4.050 |
6 | Nguyễn Hải Nam | minhnamdt | 83 Phút 51 Giây | 4.050 | ||
7 | Lê Quỳnh Hương | huongquynhle | Quốc tế nam Sài Gòn (Sai Gon south international school) | TP HCM | 97 Phút 6 Giây | 4.050 |
8 | UwU | quocbaobaohan | Trường THCS Kim Đồng | TP HCM | 108 Phút 32 Giây | 4.050 |
9 | Nguyễn Hoàng Bách | bachbill2008 | Trường THCS Quang Trung | Hà Nội | 118 Phút 9 Giây | 4.050 |
10 | Nguyễn Văn Bảo | nguyenvanbao987 | Trường THCS Thạch Đài | Hà Tĩnh | 124 Phút 43 Giây | 4.050 |
11 | truong gia ngan | giangan | 183 Phút 44 Giây | 4.050 | ||
12 | Phan Vũ Khánh Toàn | ToanPhan | Trường THCS Lê Quý Đôn | TP HCM | 292 Phút 7 Giây | 4.050 |
13 | Mai Quốc Anh | scot2019 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Đắk Lắk | 110 Phút 32 Giây | 4.035 |
14 | phùng duy khánh | phungduykhanh | 68 Phút 24 Giây | 4.020 | ||
15 | Bùi Tiến Anh | TIENANH2016 | 65 Phút 43 Giây | 4.013 | ||
16 | Hồ Công Minh | HOCONGMINH0408 | Trường THCS Kiến Giang | Quảng Bình | 81 Phút 19 Giây | 4.013 |
17 | Từ Nguyễn Bảo Trân | baotrantu | 39 Phút 12 Giây | 4.005 | ||
18 | Vũ Minh Quang | Bigbac | 108 Phút 27 Giây | 3.990 | ||
19 | Nguyễn Minh Sách | Phuong123321 | THCS Trần Phú | Đắc Nông | 151 Phút 32 Giây | 3.990 |
20 | Lê Chân Quân | LECHANQUAN | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 199 Phút 38 Giây | 3.975 |
21 | Huyen Trang | khanghoclop789 | Trường THCS Nguyễn Thái Bình | Bà Rịa - Vũng Tàu | 127 Phút 9 Giây | 3.923 |
22 | Dương Ngọc gia bảo | duongngocgiabao | Trường Tiểu học Nhơn Tân | Bình Định | 207 Phút 14 Giây | 3.908 |
23 | Cao Thị Phương Uyên | Caothiphuonguyen | Trường Tiểu học Vân Côn | Hà Nội | 67 Phút 0 Giây | 3.900 |
24 | Nguyễn Thị Như Huyền | Nhuhuyen1 | 60 Phút 58 Giây | 3.893 | ||
25 | Đỗ Minh Đăng | dominhdang | Trường THCS Nguyễn Đăng Đạo | Bắc Ninh | 391 Phút 33 Giây | 3.893 |
26 | Nguyễn Ngọc Lễ | Nguyenngocle2009 | 121 Phút 2 Giây | 3.863 | ||
27 | Nguyễn Hà Kỳ Oanh | Nguyenhakyoanh1 | 69 Phút 9 Giây | 3.833 | ||
28 | Bùi Tú phương | Tuphuongkhi | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 121 Phút 21 Giây | 3.833 |
29 | Trần Thị Yến Trang | dungduavoitoi | Trường Tiểu học Đông Hội | Hà Nội | 426 Phút 57 Giây | 3.818 |
30 | Nguyễn Văn Đoàn | vandoan2009 | Trường THCS Hồng Vân | Hà Nội | 67 Phút 32 Giây | 3.788 |
31 | Lai Minh Hoan | minhhoan123 | 135 Phút 2 Giây | 3.788 | ||
32 | Doanhson | Tonton2015 | Trường THCS Đại Kim | Hà Nội | 83 Phút 3 Giây | 3.735 |
33 | vu gia huy | tranghuy | Trường THCS Gia Thụy | Hà Nội | 296 Phút 26 Giây | 3.713 |
34 | Lê Huy Trung | Lehuytrung | 4569 Phút 33 Giây | 3.705 | ||
35 | Lường Nguyễn Chí Thành | chithanh7a2pt | Trường THCS Ph úc Thắng | Vĩnh Phúc | 66 Phút 50 Giây | 3.638 |
36 | Nguyen Mai Uyen | maiuyen2008 | Trường Tiểu học Bình Minh | Hưng Yên | 155 Phút 26 Giây | 3.623 |
37 | đăng | phamduydang | Trường THCS Đông Hội | Hà Nội | 45 Phút 46 Giây | 3.600 |
38 | Lê Thanh Bảo Châu | dtthanhtra | 54 Phút 17 Giây | 3.600 | ||
39 | ✨Ane✨-Đã Off Acc? | binhanhoc | Trường THCS Đỗ Văn Dậy | TP HCM | 139 Phút 39 Giây | 3.600 |
40 | Phung anh Dung | anhdung75 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 193 Phút 57 Giây | 3.600 |
41 | vanductrungdung | vanducdoai | Trường THCS Bình Thắng | Bình Dương | 402 Phút 39 Giây | 3.600 |
42 | NGUYEN TRAN MINH TRI | minhtri2602 | Trường THCS Lê Quý Đôn | TP HCM | 183 Phút 20 Giây | 3.540 |
43 | Hồng Minh | Hong_minh08 | Tr ường THCS Lê Quý Đôn | Hà Nội | 217 Phút 0 Giây | 3.533 |
44 | Trần khánh nguyên | nguyen23457 | 75 Phút 54 Giây | 3.525 | ||
45 | Trần vũ Hải đăng | Nhung24101986 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đắk Lắk | 39 Phút 18 Giây | 3.503 |
46 | Vũ Quỳnh Chi | QuangTung3D | 266 Phút 36 Giây | 3.503 | ||
47 | Đinh Trần Thùy An | Dinhtranthuyan | Trường THCS Lê Hồng Phong | Đắk Lắk | 71 Phút 37 Giây | 3.450 |
48 | ĐẶNG DIỆU HƯƠNG | DANGDIEUHUONG | Trường THCS Thị trấn Kỳ Sơn | Hòa Bình | 94 Phút 56 Giây | 3.450 |
49 | Phan Bá Phúc | BaPhucPhan | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | TP HCM | 33 Phút 24 Giây | 3.428 |
50 | Nguyễn Hải Anh | NguyenHaiAnh2008 | 163 Phút 55 Giây | 3.338 | ||
51 | Wibu | tranthihangkhang | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 75 Phút 56 Giây | 3.315 |
52 | vu gia loc | loclinh0809 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 169 Phút 47 Giây | 3.233 |
53 | Phan Minh Triết | minhtrietchip123 | Trường THCS Đông Bắc Ga | Thanh Hóa | 108 Phút 53 Giây | 3.188 |
54 | Trần Phạm Quỳnh Anh | Qanh1112 | Tr ường THCS Ma Lâm | Bình Thuận | 43 Phút 15 Giây | 3.150 |
55 | Bảo codonboiz | giabaobencau | Lưu học sinh | 51 Phút 43 Giây | 3.150 | |
56 | Trần Thanh chiến | chiencute123hqv | 93 Phút 55 Giây | 3.120 | ||
57 | ĐỖ TRÂM ANH | DOTRAMANH | Trường THPT Mỹ Hào | Hưng Yên | 150 Phút 45 Giây | 3.105 |
58 | ๖ۣۜҨž乡D Ũ N๖ۣۜ G 亗 M A S T E R๖ۣۜ⁀ᶦᵈᵒᶫ | Dunghai25 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Khánh Hòa | 21 Phút 55 Giây | 3.053 |
59 | Lê Hải Anh | lehaianhhaiyen | Trường THCS Tiền Phong | Hà Nội | 37 Phút 27 Giây | 3.000 |
60 | Nguyễn Thanh Khánh Ni | thidaihd79 | Trường THCS Lê Văn Tám | Quảng Nam | 23 Phút 28 Giây | 2.978 |
61 | Trần Gia Minh | minhhuy2019 | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Đà Nẵng | 29 Phút 41 Giây | 2.940 |
62 | Lê Trịnh Minh Hiếu | hieudenday | 132 Phút 26 Giây | 2.940 | ||
63 | Phạm Mai Diễm Quỳnh | Quynhpmd | 41 Phút 1 Giây | 2.918 | ||
64 | Lê Nhật Minh Châu | nganchau2021 | 145 Phút 55 Giây | 2.888 | ||
65 | Trương Hải Quân | haiquan20082020 | Trường THCS Thị trấn Đông Anh | Hà Nội | 80 Phút 33 Giây | 2.880 |
66 | Nguyễn lê hương ngọc thảo | Ngocthao07 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đắk Lắk | 168 Phút 50 Giây | 2.873 |
67 | Bùi Nguyễn Như Quỳnh | NhuQuynh1102 | 235 Phút 49 Giây | 2.828 | ||
68 | nguyenngockhaivy | nguyenngockhaivy | Trường Tiểu học An Bình B | Bình Dương | 116 Phút 7 Giây | 2.768 |
69 | きみへい さげう | suabienlangthang | Trường THCS Lê Quý Đôn | Hòa Bình | 56 Phút 38 Giây | 2.760 |
70 | Le Nguyen Ha My | maynau | Trường THCS Đặng Trần Côn | TP HCM | 58 Phút 32 Giây | 2.760 |
71 | Phạm Nguyễn Ngọc Quân and Duy | phamngocquan | Trường THCS Trần Cao V ân | Thừa Thiên Huế | 301 Phút 24 Giây | 2.745 |
72 | dương văn thảo | luyenthi098 | Trường THCS Mỹ Hà | Bắc Giang | 32 Phút 38 Giây | 2.723 |
73 | nguyễn đình phong | phongnhi123 | Trường Tiểu học Kiên Thọ 1 | Thanh Hóa | 12 Phút 4 Giây | 2.700 |
74 | ........ | janoman24 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Khánh Hòa | 53 Phút 28 Giây | 2.700 |
75 | Nguyễn Duy Hồng Ánh | honganh1910 | Trường THCS Bán công Nguyễn Minh Ho àng | TP HCM | 71 Phút 40 Giây | 2.693 |
76 | Quế Chi | quechi2809 | 106 Phút 11 Giây | 2.693 | ||
77 | Đào hoàng linh | linhyeu | Trường THCS Bắc Sơn | Hải Phòng | 23 Phút 25 Giây | 2.685 |
78 | Nguyễn Minh Trực | NMTrung | Trường THCS Quang Trung | Lâm Đồng | 243 Phút 35 Giây | 2.678 |
79 | Nguyễn Khánh Chi | thaondgialai | 94 Phút 13 Giây | 2.663 | ||
80 | trần kha thiên | khathien | 59 Phút 27 Giây | 2.618 | ||
81 | Nguyễn Bảo Châu | nhannguyen0209 | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Phú Yên | 64 Phút 3 Giây | 2.610 |
82 | Đặng Hải Như | 0904181203 | 106 Phút 35 Giây | 2.595 | ||
83 | Phạm Ngọc Khánh | PhamNgocKhanh2k9 | Trường THCS Cửu Long | Hòa Bình | 24 Phút 5 Giây | 2.558 |
84 | Lê Đức Minh | ducminhkl1 | Trường THCS Kiên Lương | Kiên Giang | 128 Phút 11 Giây | 2.520 |
85 | Nguyễn Lê Xuân Trường | Truongsadboy | 138 Phút 23 Giây | 2.505 | ||
86 | Buikhanhkhanh | Buikhanhkhanh | 247 Phút 52 Giây | 2.505 | ||
87 | Nguyễn Châu Nguyên Khang | ngkhangdp120908 | 352 Phút 17 Giây | 2.445 | ||
88 | Vũ Hoài Nam | NguyenThiHuongnd | 38 Phút 21 Giây | 2.430 | ||
89 | Tô Diệu Hoa | todieuhoa | Trường THCS Ân Tường Đông | Bình Định | 86 Phút 45 Giây | 2.430 |
90 | Phạm Tiến Bình | phamtienbinh1 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 240 Phút 4 Giây | 2.430 |
91 | Trần Hùng Việt | Tungtom | 65 Phút 27 Giây | 2.415 | ||
92 | Cao Hoang Lam | lamlamTDN | Trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | TP HCM | 73 Phút 52 Giây | 2.415 |
93 | Nguyễn Cao Huy | nguyencaohuy3b | Trường THCS Gia Lập | Ninh Bình | 85 Phút 14 Giây | 2.400 |
94 | Ngô Tuyết Linh | nguyenanh1107 | Trường THCS Bình Hưng Hoà | TP HCM | 209 Phút 38 Giây | 2.363 |
95 | Đặng Thành Trung | thanhtrunglt1 | Trường Tiểu học số 1 Lộc Trì | Thừa Thiên Huế | 368 Phút 53 Giây | 2.355 |
96 | phan gia han | phangiahan139NCT | Trường Phổ thông tư thục Duy Tân | Phú Yên | 100 Phút 36 Giây | 2.345 |
97 | bình minh | minhminhhn21 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hà Nội | 35 Phút 7 Giây | 2.303 |
98 | Mai Phuong | emmavietnam | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Nội | 31 Phút 5 Giây | 2.250 |
99 | Nguyễn Thị Anh Thu | athuat | Trường THCS Sông Ray | Đồng Nai | 78 Phút 1 Giây | 2.250 |
100 | Đỗ Minh Trí | dominhtri4609 | 28 Phút 2 Giây | 2.243 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)