STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
-_- | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 9 Phút 49 Giây | 2.500 | |
No name | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 16 Phút 48 Giây | 2.500 | |
Trinh Hoàng Hải | lehoangyen929 | 35 Phút 23 Giây | 2.500 | |||
4 | Vũ Minh Quang | Bigbac | 36 Phút 0 Giây | 2.500 | ||
5 | Bùi Thị Ngọc Hiền | hien123123 | 37 Phút 54 Giây | 2.500 | ||
6 | 비밀 | thuy18102012 | Trường THCS Ngô Quyền | Hải Phòng | 39 Phút 50 Giây | 2.500 |
7 | hmmm | hung2k10 | Trường THCS Tống Phan | Hưng Yên | 45 Phút 33 Giây | 2.500 |
8 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 58 Phút 21 Giây | 2.500 |
9 | lương hải lâm | LAMNHAN | 66 Phút 52 Giây | 2.500 | ||
10 | Phan Quế Anh | PhanQueAnh | Trường THCS Phạm Hữu Lầu | TP HCM | 70 Phút 2 Giây | 2.500 |
11 | Đỗ Phạm Bảo Ngân | Dophambaongan | Trường THCS Bán công Hùng Vương | Lâm Đồng | 81 Phút 13 Giây | 2.500 |
12 | Lê Chân Quân | LECHANQUAN | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 141 Phút 46 Giây | 2.500 |
13 | Lý Tiến Dũng | lytiendung712 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 25 Phút 42 Giây | 2.490 |
14 | Faker | nguyenduychinh | Trường THCS Xuân La | Hà Nội | 151 Phút 26 Giây | 2.485 |
15 | Lại Ngọc Hà Linh | halinhduytan | 49 Phút 4 Giây | 2.480 | ||
16 | Huygiatran | Huygiatran | 53 Phút 26 Giây | 2.405 | ||
17 | ★彡[∂ương ♄☋ỳn♄ @n ☨☈ân]彡✿ | Tuetran | Qu ốc tế Mỹ (American International School) | TP HCM | 46 Phút 12 Giây | 2.400 |
18 | Phạm Vũ Thái Dương | PhamVuThaiDuong | Trường THCS Hà Huy Tập | TP HCM | 32 Phút 1 Giây | 2.380 |
19 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | contho29 | Trường THCS Thực hành sư phạm Lý Tự Trọng | Kon Tum | 40 Phút 27 Giây | 2.350 |
20 | Namok123 | hacongnam2008 | Trường Tiểu học Tam Hiệp A | Đồng Nai | 51 Phút 57 Giây | 2.350 |
21 | Nguyễn Đức Tuấn Khang | khangndt | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Đà Nẵng | 55 Phút 59 Giây | 2.350 |
22 | Hồ Gia Thư | HoGiaThu | Trường THCS Nguyễn Huệ | Bình Định | 80 Phút 47 Giây | 2.350 |
23 | Nguyễn Bảo Ngọc | 0975015328 | 84 Phút 56 Giây | 2.350 | ||
24 | Nguyễn Thị Kim Ngân | kimngan123456 | Trường THCS Nghĩa Kỳ | Quảng Ngãi | 88 Phút 23 Giây | 2.350 |
25 | Nguyễn Ngọc Hân | NgocHan3108 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 118 Phút 49 Giây | 2.250 |
26 | Quách Châu Anh | ChauAnhHaAnh | 31 Phút 48 Giây | 2.200 | ||
27 | Nguyễn Hải Đăng | nguyenhaidang88 | Trường THCS Thi Sơn | Hà Nam | 40 Phút 4 Giây | 2.155 |
28 | sussybaka =)) | giahuy0910 | Trường THCS Lương Thế Vinh | TP HCM | 97 Phút 30 Giây | 2.150 |
29 | Lê Hồng Thảo Nguyên | lenguyencute | Trường THCS Phú Bài | Thừa Thiên Huế | 32 Phút 14 Giây | 2.070 |
30 | (( KHÔNG BIẾT...)) | khanhan211 | Trường THCS Trịnh Phong | Khánh Hòa | 34 Phút 32 Giây | 1.970 |
31 | Trần Văn Bảo Lộc | baoloc123 | 72 Phút 36 Giây | 1.935 | ||
32 | nguyễn tuấn khôi | tuankhoi7a4 | Trường THCS Sông Đà | Hòa Bình | 40 Phút 14 Giây | 1.850 |
33 | Đoàn thiên vũ | Doanthienvu | 43 Phút 8 Giây | 1.850 | ||
34 | -`♡´- | danngocki | Trường THCS Lê Quý Đôn | TP HCM | 53 Phút 39 Giây | 1.800 |
35 | nguyễn đức phú | ducanhducphu | 24 Phút 29 Giây | 1.750 | ||
36 | Phạm Đức Anh | Ducanh0303 | Trường THCS Nguyên Hoà | Hưng Yên | 102 Phút 48 Giây | 1.740 |
37 | Nguyễn Thế Minh Nghĩa | minhhieunghia | 64 Phút 44 Giây | 1.735 | ||
38 | Huy.Duc.08/06 | tranhangmtbc6c | Trường THCS Mỹ Đình | Hà Nội | 40 Phút 28 Giây | 1.685 |
39 | Lê Linh Chi | 123456linhchi | Trường Tiểu học Hòa Hiếu 1 | Nghệ An | 35 Phút 17 Giây | 1.680 |
40 | pham minh nhut | phamminhnhut | Trường Tiểu học Nam Thái 1 | Kiên Giang | 45 Phút 22 Giây | 1.635 |
41 | Trần Nguyễn Bảo Kha | baotuekha111602 | 27 Phút 33 Giây | 1.600 | ||
42 | Lê Trần Vân Khánh | KochoAkane | 667 Phút 38 Giây | 1.595 | ||
43 | luu ky thien | kythien | 23 Phút 31 Giây | 1.500 | ||
44 | Bùi Viết Nhật Minh | nhatminh1009 | Trường THCS Hoàng Sơn | Thanh Hóa | 43 Phút 40 Giây | 1.500 |
45 | Nguyễn Thành Phúc | ThanhPhuc45422 | 99 Phút 8 Giây | 1.405 | ||
46 | Nguyễn Hữu Hoàng Tùng | tunghoang | Trường THCS Bình An | TP HCM | 44 Phút 1 Giây | 1.400 |
47 | Nguyễn Thế Anh | TheAnh2507 | 29 Phút 39 Giây | 1.345 | ||
48 | Nguyenduyoc | Nguyenduyoc | An Giang | 66 Phút 18 Giây | 1.260 | |
49 | Nguyễn Ngọc Tiểu Bảo | tieubao | 42 Phút 59 Giây | 1.250 | ||
50 | Bùi Ngọc Thương | penguinsthuong | 49 Phút 35 Giây | 1.250 | ||
51 | Gnaches | Tnchaugiang2803 | Trường THCS Chu Văn An | TP HCM | 134 Phút 8 Giây | 1.190 |
52 | Nguyễn Tuệ Minh | cuongdaumeo | Trường THCS Mỹ Đình | Hà Nội | 22 Phút 18 Giây | 1.185 |
53 | ngô gia bảo | ngobaonghi | 21 Phút 40 Giây | 1.100 | ||
54 | Dũng Vũ | dungmessironando | Trường THCS Phạm Hồng Thái | Gia Lai | 26 Phút 18 Giây | 1.100 |
55 | Doãn Minh Hằng | doanminhhang2011 | 59 Phút 37 Giây | 1.090 | ||
56 | Đỗ Quốc Anh | quocanh492011 | 47 Phút 5 Giây | 1.075 | ||
57 | phamthiyennhi | nhiphamdo | Trường THCS Dũng Tiến | Hải Phòng | 51 Phút 52 Giây | 1.075 |
58 | Trần trí Trung | Trantrung2011 | 11 Phút 16 Giây | 1.055 | ||
59 | Nguyễn Thị Hà | nam1984 | 39 Phút 50 Giây | 1.025 | ||
60 | lương xuân sang | luongxuansangjj | Trường Tiểu học Hoằng Phong | Thanh Hóa | 48 Phút 59 Giây | 1.025 |
61 | Nguyen Hong Ngoc | Ngoctam1409 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 13 Phút 3 Giây | 1.000 |
62 | Đặng Tiến Mỹ | opvabin | Trường THCS Yên Hòa | Hà Nội | 17 Phút 13 Giây | 1.000 |
63 | Đặng Trường Toàn | DangTruongToan | 18 Phút 0 Giây | 960 | ||
64 | Phạm Hồng Nguyên | Akashisenjun | 53 Phút 59 Giây | 960 | ||
65 | Hà Thị Quế Chi | Quechi2011 | 39 Phút 40 Giây | 945 | ||
66 | Lương Hương Giang | 0979382394 | 19 Phút 31 Giây | 940 | ||
67 | bùi đức đinh đan | buiducdinhdan | 27 Phút 55 Giây | 910 | ||
68 | Trần Phước Tấn | 29tranphuoctan | 38 Phút 41 Giây | 910 | ||
69 | Trương Thị Mỹ Liễu | mylieu20491 | 13 Phút 55 Giây | 900 | ||
70 | Đỗ Đức Thiên Lâm | LamTung2023 | 33 Phút 11 Giây | 900 | ||
71 | Đặng Nguyễn Nam Khánh | dnnamkhanh6a | 38 Phút 41 Giây | 895 | ||
72 | vgxrhvbjnj_ibmn | juily4 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Tuyên Quang | 29 Phút 15 Giây | 850 |
73 | Nguễn Thị Thanh | Huyanh101112 | Trường THCS Tùng Lâm | Thanh Hóa | 68 Phút 26 Giây | 850 |
74 | Tuấn Anh | votuananh | Trường THCS Long Bình | Đồng Nai | 14 Phút 46 Giây | 840 |
75 | buiphilong | Lưu học sinh | 53 Phút 42 Giây | 840 | ||
76 | Nguyễn Thị Thu Hương | thuhuongntp | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Đà Nẵng | 99 Phút 7 Giây | 835 |
77 | Đoàn Bùi Quang Minh | minhchamchi210 | Trường THCS Xuân Phú | Hà Nội | 51 Phút 5 Giây | 800 |
78 | Vũ Anh Khoa | vuanhkhoatk | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 60 Phút 9 Giây | 800 |
79 | Nguyen Manh Khoi | manhkhoi2023 | 11 Phút 42 Giây | 750 | ||
80 | Trần Lê Minh Châu | hocngu1108 | 14 Phút 24 Giây | 750 | ||
81 | Trần khánh Linh | LinhLinh123FPT | 16 Phút 20 Giây | 750 | ||
82 | Phạm Thanh Hà | phamthanhha78 | 22 Phút 50 Giây | 750 | ||
83 | nguyen anh minh | nguyenanhphi | 31 Phút 57 Giây | 750 | ||
84 | Nguyễn Huy Hoàng | HuyHoang9511 | 55 Phút 38 Giây | 750 | ||
85 | Hồ Minh Nguyệt | anhthuthcsnd | 112 Phút 2 Giây | 750 | ||
86 | Nguyễn Đức Bình | ndb2012 | 12 Phút 16 Giây | 740 | ||
87 | Love Muichirou :))) | Ngochan2k11 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Bình Dương | 19 Phút 17 Giây | 740 |
88 | Đỗ Uy Vũ | uyvu7B | 41 Phút 48 Giây | 740 | ||
89 | Tào Ngọc Minh Châu | bosstao | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 18 Phút 54 Giây | 735 |
90 | Do Minh Duc | quangminhduc | Trường THCS Kim Hồng | Đồng Tháp | 34 Phút 35 Giây | 730 |
91 | Hoq Haa | Hatran082012 | Lưu học sinh | 11 Phút 38 Giây | 725 | |
92 | Trần Thị Mai TRang | MaiTrang05122010 | 21 Phút 8 Giây | 720 | ||
93 | Triệu Việt Nâm | Pittrum | 21 Phút 27 Giây | 715 | ||
94 | phạm khánh an đzai | phamkhanhan2016 | Trường THCS Thị trấn Thanh Ba 2 | Phú Thọ | 20 Phút 55 Giây | 700 |
95 | Hoàng Minh Thư | Hoangminhthu2020 | Trường THCS Xuy Xá | Hà Nội | 21 Phút 38 Giây | 700 |
96 | Hải Tiến | haitien2024 | 19 Phút 17 Giây | 685 | ||
97 | đào nhật quang | nhatquang2012 | 17 Phút 44 Giây | 675 | ||
98 | Nguyễn Thiên Phong | nguyenthiephong | 12 Phút 25 Giây | 650 | ||
99 | Nguyn_Hoàng | gtn4903 | Trường THCS Đường Lâm | Hà Nội | 23 Phút 1 Giây | 640 |
100 | kocotendau13 | kocotendau13 | 81 Phút 27 Giây | 620 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)