STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
-_- | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 27 Phút 19 Giây | 8.100 | |
Vũ Minh Quang | Bigbac | 101 Phút 7 Giây | 7.910 | |||
No name | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 36 Phút 42 Giây | 7.730 | |
4 | Huygiatran | Huygiatran | 65 Phút 5 Giây | 7.495 | ||
5 | Phạm Vũ Thái Dương | PhamVuThaiDuong | Trường THCS Hà Huy Tập | TP HCM | 398 Phút 19 Giây | 6.955 |
6 | Trần Mai Linh | mailinhto2010 | 75 Phút 17 Giây | 6.850 | ||
7 | Lê Chân Quân | LECHANQUAN | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 231 Phút 3 Giây | 5.700 |
8 | Chu Hồng Phúc | chuhongphucduc | Trường THCS Văn Hải | Ninh Bình | 146 Phút 44 Giây | 5.565 |
9 | Phạm Hồng Nguyên | Akashisenjun | 604 Phút 9 Giây | 5.120 | ||
10 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 71 Phút 18 Giây | 5.100 |
11 | Huy.Duc.08/06 | tranhangmtbc6c | Trường THCS Mỹ Đình | Hà Nội | 61 Phút 11 Giây | 4.565 |
12 | Lê Minh Trí | leminhtritriet | 54 Phút 16 Giây | 4.560 | ||
13 | NKTQUE (GD) | Honng_Nguyenn | Trường THCS Lê Quý Đôn | Thái Bình | 64 Phút 25 Giây | 4.200 |
14 | phạm tuấn anh | vuminhkien | Trường Tiểu học Mộc Bắc | Hà Nam | 44 Phút 58 Giây | 3.510 |
15 | Nguyễn Thanh Liêm | liemnthgg | 41 Phút 22 Giây | 3.310 | ||
16 | Vo Le Mai Tram | hehheheTram | 40 Phút 36 Giây | 3.055 | ||
17 | Lại Ngọc Hà Linh | halinhduytan | 46 Phút 48 Giây | 3.050 | ||
18 | ★彡[∂ương ♄☋ỳn♄ @n ☨☈ân]彡✿ | Tuetran | Qu ốc tế Mỹ (American International School) | TP HCM | 107 Phút 23 Giây | 3.030 |
19 | Chu Minh Khôi | gigacheems123 | 25 Phút 43 Giây | 3.000 | ||
20 | vũ gia huy | huyvg11 | 103 Phút 18 Giây | 2.845 | ||
21 | Bùi Viết Nhật Minh | nhatminh1009 | Trường THCS Hoàng Sơn | Thanh Hóa | 33 Phút 59 Giây | 2.750 |
22 | Gnaches | Tnchaugiang2803 | Trường THCS Chu Văn An | TP HCM | 36 Phút 1 Giây | 2.740 |
23 | Nguyễn Thành Công | thanhcongchung | 24 Phút 56 Giây | 2.700 | ||
24 | Thu Thủy | hoangha0203 | Trường THCS Quảng Ngọc | Thanh Hóa | 37 Phút 33 Giây | 2.590 |
25 | Год Кана | lamvoi01 | Trường Tiểu học Đại Cường | Hà Nội | 39 Phút 40 Giây | 2.550 |
26 | Tô Thị Ngọc Ánh | anhtothi2010 | Trường THCS Quang Thịnh | Bắc Giang | 51 Phút 24 Giây | 2.515 |
27 | Nguyen | hoangan10 | 22 Phút 53 Giây | 2.500 | ||
28 | Vũ Hải Phong | Vuphongdangdao | Trường THCS Nguyễn Đăng Đạo | Bắc Ninh | 27 Phút 25 Giây | 2.400 |
29 | Phạm Đức Anh | Ducanh0303 | Trường THCS Nguyên Hoà | Hưng Yên | 73 Phút 24 Giây | 2.360 |
30 | Nguyễn Thị Thu Hương | thuhuongntp | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Đà Nẵng | 233 Phút 29 Giây | 2.275 |
31 | bình minh | minhminhhn21 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Hà Nội | 33 Phút 4 Giây | 2.250 |
32 | Đinh Việt Đức | vietduc7a | 38 Phút 20 Giây | 2.215 | ||
33 | Leo _ 1812 | HIRIYAKO | Trường THCS Chu Hoá | Phú Thọ | 52 Phút 49 Giây | 2.110 |
34 | Bùi Xuân Phúc | builan1 | 19 Phút 59 Giây | 2.100 | ||
35 | Nguyễn Ngọc Hân | NgocHan3108 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 28 Phút 32 Giây | 2.050 |
36 | QquỳnkHhoaa | Quynhhoa2k11 | Tr ường THCS Tứ Cường | Hải Dương | 45 Phút 10 Giây | 1.795 |
37 | Hồ Gia Thư | HoGiaThu | Trường THCS Nguyễn Huệ | Bình Định | 51 Phút 11 Giây | 1.785 |
38 | Nguyễn Bật Đức Hiếu | nguyenbatduchieu | 16 Phút 30 Giây | 1.720 | ||
39 | Do Minh Duc | quangminhduc | Trường THCS Kim Hồng | Đồng Tháp | 47 Phút 52 Giây | 1.710 |
40 | Bùi Hưng Vinh | vinhbuihung | 28 Phút 59 Giây | 1.700 | ||
41 | Đỗ Phạm Bảo Ngân | Dophambaongan | Trường THCS Bán công Hùng Vương | Lâm Đồng | 16 Phút 7 Giây | 1.675 |
42 | đào nhật quang | nhatquang2012 | 26 Phút 8 Giây | 1.655 | ||
43 | nguyễn đức phú | ducanhducphu | 16 Phút 5 Giây | 1.650 | ||
44 | Ngô Lê Quang Hưng | Quanghung1602 | 15 Phút 37 Giây | 1.620 | ||
45 | NGUYEN THIEN TAM | HenryNG | Trường Tiểu học Dân lập Nhật Tân | TP HCM | 153 Phút 45 Giây | 1.555 |
46 | Trương Thị Mỹ Liễu | mylieu20491 | 13 Phút 39 Giây | 1.550 | ||
47 | Võ Đoàn Gia Thụ | VoDoanGiaThu | Trường THCS Hoà An | Phú Yên | 17 Phút 12 Giây | 1.425 |
48 | Trần Đăng Huy Hữu | trandanghuyhuu | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Tĩnh | 10 Phút 13 Giây | 1.400 |
49 | Quách Châu Anh | ChauAnhHaAnh | 14 Phút 20 Giây | 1.400 | ||
50 | Nguyen Minh Quan | MinhQuan3009 | Trường THCS Thái Văn Lung | TP HCM | 8 Phút 30 Giây | 1.350 |
51 | Hoàng Minh Thư | Hoangminhthu2020 | Trường THCS Xuy Xá | Hà Nội | 39 Phút 4 Giây | 1.350 |
52 | Nguyễn trần trọng nghĩa | nghialinh2126 | Trường THCS Thanh Liệt | Hà Nội | 27 Phút 29 Giây | 1.320 |
53 | phạm xuân diệu | phamxuandieu1234 | 62 Phút 34 Giây | 1.300 | ||
54 | Hải Tiến | haitien2024 | 19 Phút 4 Giây | 1.280 | ||
55 | Trần Gia Thịnh | tinhnt2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 14 Phút 14 Giây | 1.270 |
56 | lưu minh ngọc | minhngoc_02309 | 48 Phút 1 Giây | 1.245 | ||
57 | hứa thị minh tuệ | huaminhtue | 25 Phút 48 Giây | 1.235 | ||
58 | Nguyễn Đức Nam | 0984474233 | 28 Phút 4 Giây | 1.215 | ||
59 | Bùi Thị Ngọc Hiền | hien123123 | 17 Phút 7 Giây | 1.150 | ||
60 | phó đức anh quân | hoangquannb | Trường THCS Đinh Tiên Hoàng | Ninh Bình | 12 Phút 22 Giây | 1.120 |
61 | Huỳnh Quang Khải | khaihuynh11pt | 68 Phút 18 Giây | 1.115 | ||
62 | Trần Việt Anh | taythanhtam | Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền | Hà Nội | 10 Phút 18 Giây | 1.050 |
63 | Đặng Thị Minh Quý | nganquynh2010 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | Đà Nẵng | 10 Phút 24 Giây | 1.050 |
64 | Dream=)) | haidongvh2 | Trường THCS Việt Hùng | Bắc Ninh | 5 Phút 43 Giây | 1.000 |
65 | Trần | quangdungkien999 | 15 Phút 42 Giây | 1.000 | ||
66 | Đoàn thiên vũ | Doanthienvu | 50 Phút 24 Giây | 990 | ||
67 | Lê Khánh Hiền | LeKhanhHien | 44 Phút 42 Giây | 980 | ||
68 | Đàm Thị Phương Linh | phuonglinh3007 | 65 Phút 21 Giây | 980 | ||
69 | tô thị thu thảo | thuthaold | 58 Phút 12 Giây | 975 | ||
70 | Phạm Bá Hoàng | tranghoang2010 | 7 Phút 57 Giây | 950 | ||
71 | Nguyễn Hữu Hoàng Tùng | tunghoang | Trường THCS Bình An | TP HCM | 17 Phút 21 Giây | 940 |
72 | Nguyễn công bính | lychaukhang | 36 Phút 25 Giây | 935 | ||
73 | Dương Vũ Tuấn Ninh | Nganchi12 | 5 Phút 51 Giây | 900 | ||
74 | 비밀 | thuy18102012 | Trường THCS Ngô Quyền | Hải Phòng | 7 Phút 13 Giây | 900 |
75 | Đinh Hiên Vũ | dinhhienvu | 11 Phút 34 Giây | 900 | ||
76 | Luo Tu Linh | Luotulinh2010 | 16 Phút 17 Giây | 900 | ||
77 | trần nguyễn tuấn tú | tuantuyendan | 26 Phút 51 Giây | 900 | ||
78 | Ph Ngoc Ha | phamvanthanghp | Trường THCS Ngô Quyền | Hải Phòng | 9 Phút 5 Giây | 890 |
79 | DOAN NGOC DIEP | kathy2510 | 9 Phút 8 Giây | 890 | ||
80 | sunflowers center | sunflowerscenter | 18 Phút 56 Giây | 885 | ||
81 | Faker | nguyenduychinh | Trường THCS Xuân La | Hà Nội | 54 Phút 52 Giây | 880 |
82 | Đỗ Uy Vũ | uyvu7B | 11 Phút 4 Giây | 870 | ||
83 | Nguyễn Trần Minh Huy | phuongminhhuy | 33 Phút 25 Giây | 865 | ||
84 | Trần Trọng Phong | phongnhon | Trường THCS Hải Bình | Thanh Hóa | 12 Phút 9 Giây | 855 |
85 | Nguyễn thị thanh biên | Doduonganh | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 9 Phút 28 Giây | 850 |
86 | Nguyễn thành đức | ducbin2011 | 12 Phút 14 Giây | 850 | ||
87 | Nguyễn Hải Nam | Cgnguyenhainam | 11 Phút 33 Giây | 840 | ||
88 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | tnhung080710 | 38 Phút 41 Giây | 840 | ||
89 | ngô gia bảo | ngobaonghi | 10 Phút 31 Giây | 810 | ||
90 | NGUYEN QUY KHOI | 2010KHOI | 27 Phút 53 Giây | 810 | ||
91 | nghĩa cực chill | lethikhuyen | Trường Tiểu học Xuy Xá | Hà Nội | 44 Phút 7 Giây | 810 |
92 | Võ Trọng Bình An | anpq888 | 3 Phút 57 Giây | 800 | ||
93 | Phạm Thanh Hà | phamthanhha78 | 6 Phút 42 Giây | 800 | ||
94 | Bùi Thanh Hằng | buithanhhang3a2 | Trường THCS Chu Văn An | Hà Nội | 11 Phút 19 Giây | 800 |
95 | Phung Thi Thanh Truc | thanhtruc234 | 13 Phút 1 Giây | 800 | ||
96 | Trần Văn Bảo Lộc | baoloc123 | 10 Phút 42 Giây | 790 | ||
97 | Lê Đình Trí | ledinhtri | 33 Phút 17 Giây | 790 | ||
98 | Trinh Hoàng Hải | lehoangyen929 | 13 Phút 21 Giây | 780 | ||
99 | nguyễn đình quảng | dinhquang0123 | 42 Phút 9 Giây | 775 | ||
100 | Lê Linh Chi | 123456linhchi | Trường Tiểu học Hòa Hiếu 1 | Nghệ An | 32 Phút 2 Giây | 765 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)