STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
비밀 | thuy18102012 | Trường THCS Ngô Quyền | Hải Phòng | 206 Phút 40 Giây | 13.750 | |
Nguễn Thị Thanh | Huyanh101112 | Trường THCS Tùng Lâm | Thanh Hóa | 107 Phút 23 Giây | 13.400 | |
Faker | nguyenduychinh | Trường THCS Xuân La | Hà Nội | 394 Phút 48 Giây | 11.285 | |
4 | Dream=)) | haidongvh2 | Trường THCS Việt Hùng | Bắc Ninh | 137 Phút 18 Giây | 10.250 |
5 | Huygiatran | Huygiatran | 120 Phút 59 Giây | 9.897 | ||
6 | Hoshino Yue | vtmkhue | Trường Tiểu học Số 2 Đại Trạch | TP HCM | 115 Phút 19 Giây | 8.450 |
7 | -_- | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 27 Phút 15 Giây | 7.900 |
8 | No name | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 34 Phút 33 Giây | 7.450 |
9 | Trần Việt Anh | taythanhtam | Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền | Hà Nội | 76 Phút 46 Giây | 7.450 |
10 | Nguyễn Thị Kim Ngân | kimngan123456 | Trường THCS Nghĩa Kỳ | Quảng Ngãi | 114 Phút 3 Giây | 7.450 |
11 | Nguyễn Đức Kiệt | kiet3etm92011 | Trường THCS Thọ Sơn | Phú Thọ | 140 Phút 21 Giây | 7.450 |
12 | Vũ Minh Quang | Bigbac | 139 Phút 56 Giây | 7.390 | ||
13 | Tô Thị Ngọc Ánh | anhtothi2010 | Trường THCS Quang Thịnh | Bắc Giang | 132 Phút 18 Giây | 7.340 |
14 | Nguyễn Thành Công | thanhcongchung | 76 Phút 49 Giây | 7.000 | ||
15 | Lê Linh Chi | 123456linhchi | Trường Tiểu học Hòa Hiếu 1 | Nghệ An | 140 Phút 1 Giây | 6.815 |
16 | Ngô Thế Anh | theanhhoctoan | 113 Phút 44 Giây | 6.745 | ||
17 | Đỗ Phạm Bảo Ngân | Dophambaongan | Trường THCS Bán công Hùng Vương | Lâm Đồng | 116 Phút 7 Giây | 6.730 |
18 | Nguyễn thành đức | ducbin2011 | 62 Phút 20 Giây | 6.700 | ||
19 | Nguyễn Trọng Nghĩa | trongnghia2017 | Trường THCS Thị trấn Tân Hưng | Long An | 88 Phút 58 Giây | 6.550 |
20 | Nguyễn Thị Hà | nam1984 | 92 Phút 53 Giây | 6.462 | ||
21 | Vũ Minh Phúc | vudinhthe82 | Trường THCS Kim Sơn | Quảng Ninh | 194 Phút 35 Giây | 6.417 |
22 | Nguyễn Đức Nam | 0984474233 | 132 Phút 21 Giây | 5.915 | ||
23 | Trinh0310 | Trinh0310 | 171 Phút 21 Giây | 5.777 | ||
24 | Lê Công Minh Đức | lecongminhduc | 397 Phút 16 Giây | 5.465 | ||
25 | Huy.Duc.08/06 | tranhangmtbc6c | Trường THCS Mỹ Đình | Hà Nội | 60 Phút 47 Giây | 5.455 |
26 | phạm tuấn anh | vuminhkien | Trường Tiểu học Mộc Bắc | Hà Nam | 77 Phút 26 Giây | 5.445 |
27 | Nguyễn Ngọc Hân | NgocHan3108 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 73 Phút 13 Giây | 5.400 |
28 | Nguyễn Thùy Anh | wendynim | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắc Nông | 505 Phút 33 Giây | 5.247 |
29 | Phạm Đức Anh | Ducanh0303 | Trường THCS Nguyên Hoà | Hưng Yên | 175 Phút 38 Giây | 5.028 |
30 | vũ gia huy | huyvg11 | 94 Phút 2 Giây | 4.980 | ||
31 | Vũ thị Mai Linh | linhchian2020 | 84 Phút 1 Giây | 4.928 | ||
32 | hồ xuân thùy | thuychau2701 | Trường THCS Lê Lợi | Đà Nẵng | 138 Phút 1 Giây | 4.452 |
33 | Lê Văn ĐẠT | DT0712 | Trường Tiểu học Giao Tiến B | Nam Định | 52 Phút 31 Giây | 4.430 |
34 | Lê Ngọc | 0982833211 | 213 Phút 7 Giây | 4.428 | ||
35 | hoangphong | phongH | 102 Phút 52 Giây | 4.360 | ||
36 | 90% Human...; 10% Unknown power... | hieuthao | Trường THCS Tích Lương | Thái Nguyên | 364 Phút 48 Giây | 4.350 |
37 | Thu Thủy | hoangha0203 | Trường THCS Quảng Ngọc | Thanh Hóa | 85 Phút 56 Giây | 4.305 |
38 | Hà Phương Dung | hadung2011 | Trường THCS Thọ Sơn | Phú Thọ | 41 Phút 4 Giây | 4.260 |
39 | lương xuân sang | luongxuansangjj | Trường Tiểu học Hoằng Phong | Thanh Hóa | 72 Phút 5 Giây | 4.250 |
40 | Trinh Hoàng Hải | lehoangyen929 | 48 Phút 42 Giây | 4.070 | ||
41 | Phạm An An | AnAn2708 | 54 Phút 45 Giây | 4.055 | ||
42 | võ trung trí minh | votrungtriminh | Trường Tiểu học A Tiêng | Quảng Nam | 242 Phút 57 Giây | 4.030 |
43 | Trương Thị Mỹ Liễu | mylieu20491 | 33 Phút 46 Giây | 3.990 | ||
44 | Hứa Như khánh | Nhukhanh12345 | 150 Phút 19 Giây | 3.875 | ||
45 | Nguyễn Thị Thu Hương | thuhuongntp | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Đà Nẵng | 422 Phút 20 Giây | 3.815 |
46 | Nguyen Hong Ngoc | Ngoctam1409 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 59 Phút 2 Giây | 3.780 |
47 | Phung Thi Thanh Truc | thanhtruc234 | 68 Phút 59 Giây | 3.770 | ||
48 | Bùi Thị Ngọc Hiền | hien123123 | 43 Phút 42 Giây | 3.650 | ||
49 | tô thị thu thảo | thuthaold | 89 Phút 5 Giây | 3.575 | ||
50 | pham thái gia bao | phambao7073 | 50 Phút 27 Giây | 3.555 | ||
51 | Trầm Cao Bách | tramcaobach | 49 Phút 38 Giây | 3.485 | ||
52 | Đinh Quốc Tuấn Bruhhh | dinhquoctuan2010 | Lưu học sinh | 22 Phút 13 Giây | 3.450 | |
53 | Nguyen Anh Duong | naduong | 55 Phút 24 Giây | 3.415 | ||
54 | Đào Hà Giang | nekojun | 148 Phút 18 Giây | 3.350 | ||
55 | laquybach | laquybach | Trường THCS Phù Lỗ | Hà Nội | 106 Phút 27 Giây | 3.315 |
56 | Đặng Tiến Mỹ | opvabin | Trường THCS Yên Hòa | Hà Nội | 21 Phút 13 Giây | 3.250 |
57 | Ph Ngoc Ha | phamvanthanghp | Trường THCS Ngô Quyền | Hải Phòng | 51 Phút 19 Giây | 3.250 |
58 | bùi cao quỳnh anh | quynhanh11_2009 | Trường Ti ểu học Trung Dũng | Đồng Nai | 124 Phút 41 Giây | 3.250 |
59 | vubaocuong | vubaocuong | 20 Phút 32 Giây | 3.230 | ||
60 | Huynh Minh Tri | huynhminhtri3 | Trường THCS Tân Hội | Lâm Đồng | 40 Phút 41 Giây | 3.187 |
61 | Chu Hồng Phúc | chuhongphucduc | Trường THCS Văn Hải | Ninh Bình | 39 Phút 58 Giây | 3.155 |
62 | Lộc Thu Hà | locthuha7a1 | 35 Phút 43 Giây | 3.150 | ||
63 | Trần Lê Ngọc Tâm | ngoctamlop7 | 47 Phút 44 Giây | 3.150 | ||
64 | ĐỖ ĐƯC ANH | doducanhtu | Trường THCS Trần Mai Ninh | Thanh Hóa | 606 Phút 58 Giây | 3.130 |
65 | Trâm anh 5 phút | 0978224279 | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu | Đắk Lắk | 29 Phút 7 Giây | 3.030 |
66 | Phan Quế Anh | PhanQueAnh | Trường THCS Phạm Hữu Lầu | TP HCM | 66 Phút 54 Giây | 3.000 |
67 | Quyên_VN | hathuquyen | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 64 Phút 9 Giây | 2.982 |
68 | NGỌC LINH | ngoclinh2010 | 44 Phút 49 Giây | 2.963 | ||
69 | Trần Thị Thu Thủy | tranthithuthuy | Trường THCS Quang Trung | TP HCM | 44 Phút 14 Giây | 2.870 |
70 | Nguyễn Thị Hạnh | NguyenHanh123 | 49 Phút 44 Giây | 2.855 | ||
71 | Год Кана | lamvoi01 | Trường Tiểu học Đại Cường | Hà Nội | 32 Phút 48 Giây | 2.790 |
72 | Phạm Minh Giang | minhgiang_mt | Trường THCS Tây Đằng | Hà Nội | 101 Phút 17 Giây | 2.750 |
73 | Triệu Việt Nâm | Pittrum | 72 Phút 4 Giây | 2.735 | ||
74 | Trần Mai Linh | mailinhto2010 | 17 Phút 13 Giây | 2.700 | ||
75 | Na Soonji | _Yooncute_ | Trường THCS Phan Sào Nam | Hưng Yên | 17 Phút 52 Giây | 2.700 |
76 | Nguyễn Đức Tuấn Khang | khangndt | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Đà Nẵng | 20 Phút 8 Giây | 2.700 |
77 | Trần ân Vy | AnVyTran | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Nội | 24 Phút 43 Giây | 2.700 |
78 | nguyễn thị thùy duyên | nguyenduyen2012 | Trường THCS Ngô Quyền | Đắk Lắk | 44 Phút 46 Giây | 2.685 |
79 | Nguyễn đình ngọc anh | Ngocanhkhtn | 159 Phút 2 Giây | 2.680 | ||
80 | Kieu Ha Linh | linhkieu | Trường THCS Cao Thắng | Quảng Ninh | 125 Phút 47 Giây | 2.635 |
81 | Trần Phước Tấn | 29tranphuoctan | 59 Phút 34 Giây | 2.625 | ||
82 | chu xuan quy | xuanquy2012 | 23 Phút 45 Giây | 2.580 | ||
83 | Phan Bùi Trà My | phanbuitramy | 78 Phút 7 Giây | 2.530 | ||
84 | Mẫn Thị Ngọc Bích | ngbichh2010 | Trường THCS Đồng Tiến | Thái Nguyên | 79 Phút 51 Giây | 2.415 |
85 | Trà Giang | ngtragiang12 | 16 Phút 55 Giây | 2.350 | ||
86 | Đỗ kiều anh | dokieuanh | 28 Phút 54 Giây | 2.350 | ||
87 | Lê Triều Vũ | Letrieuvu | 66 Phút 32 Giây | 2.337 | ||
88 | Nguyễn Văn Mạnh | ManhVinh1015 | 416 Phút 14 Giây | 2.282 | ||
89 | Đinh Việt Đức | vietduc7a | 70 Phút 28 Giây | 2.280 | ||
90 | Ngô Việt Hoàng | Ngoviethoang12 | 38 Phút 9 Giây | 2.277 | ||
91 | le phan dung | Dungcoi123 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 55 Phút 31 Giây | 2.235 |
92 | Phạm Văn Hoàng Ân | hoangan2010 | Trường THCS Lê Quang Định | Đồng Nai | 38 Phút 38 Giây | 2.150 |
93 | Dũng Vũ | dungmessironando | Trường THCS Phạm Hồng Thái | Gia Lai | 26 Phút 9 Giây | 2.140 |
94 | Ngo Minh Duong | sitediep3ad5 | 27 Phút 52 Giây | 2.115 | ||
95 | Lê Trần Vân Khánh | KochoAkane | 614 Phút 4 Giây | 2.115 | ||
96 | Nguyễn Hoàng Phước Đạt | phuocdat01122012 | 20 Phút 38 Giây | 2.100 | ||
97 | Bùi Ngọc Thương | penguinsthuong | 43 Phút 12 Giây | 2.095 | ||
98 | nghĩa cực chill | lethikhuyen | Trường Tiểu học Xuy Xá | Hà Nội | 122 Phút 17 Giây | 2.090 |
99 | Le Trung Dung | dangthithuhang | 39 Phút 45 Giây | 2.080 | ||
100 | phạm khánh an đzai | phamkhanhan2016 | Trường THCS Thị trấn Thanh Ba 2 | Phú Thọ | 38 Phút 39 Giây | 2.057 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)