STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Ngọc Chí Bảo | tranngocchibao | Trường THCS Phong Phú | TP HCM | 1156 Phút 9 Giây | 22.200 | |
-_- | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 83 Phút 7 Giây | 21.850 | |
Mylite | Honng_Nguyenn | Trường THCS Lê Quý Đôn | Thái Bình | 291 Phút 15 Giây | 21.850 | |
4 | nguyễn mạnh đức | nguyenmanhduc1a | Trường THCS Khe Sanh | Quảng Trị | 1044 Phút 32 Giây | 21.850 |
5 | Vũ Minh Quang | Bigbac | 353 Phút 7 Giây | 21.535 | ||
6 | Đinh Phương Linh | dinhhoanganhhd | Trường THCS Bình Minh | Hải Dương | 92 Phút 44 Giây | 21.400 |
7 | Nguyễn Phúc Minh Danh | Danhsony | Nam Sài Gòn | TP HCM | 618 Phút 48 Giây | 21.300 |
8 | ĐỖ ĐƯC ANH | doducanhtu | Trường THCS Trần Mai Ninh | Thanh Hóa | 746 Phút 55 Giây | 20.865 |
9 | No name | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 125 Phút 40 Giây | 20.000 |
10 | Nguyễn Hương Giang | queenmoon | Trường PTLC VinSchool | Hà Nội | 1228 Phút 56 Giây | 19.600 |
11 | Vương Gia Linh | vuonggialinh | Trường THCS Trưng Vương | Hà Nội | 1639 Phút 43 Giây | 19.400 |
12 | Hồ Tiến Phát | HoTienPhat | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Đà Nẵng | 267 Phút 32 Giây | 19.150 |
13 | Pham Ngoc Anh | phamnamtrung | Trường THCS Vụ Bản | Hòa Bình | 1430 Phút 7 Giây | 18.910 |
14 | Nguyễn Thị Thu Hương | thuhuongntp | Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương | Đà Nẵng | 2076 Phút 1 Giây | 18.595 |
15 | Hoshino Yue | vtmkhue | Trường Tiểu học Số 2 Đại Trạch | TP HCM | 294 Phút 26 Giây | 18.500 |
16 | Lê Nguyễn Tiến Duy | Tienduy123 | 572 Phút 14 Giây | 18.400 | ||
17 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 655 Phút 13 Giây | 18.100 |
18 | Thiên Ân | AnNhien810 | 172 Phút 54 Giây | 17.945 | ||
19 | Vũ Minh Phúc | vudinhthe82 | Trường THCS Kim Sơn | Quảng Ninh | 746 Phút 43 Giây | 17.685 |
20 | Đỗ Trọng Tuấn Anh | Dotrongtuananh | 745 Phút 32 Giây | 17.175 | ||
21 | Nguyễn Việt Mỹ | hung86ht | 174 Phút 36 Giây | 17.170 | ||
22 | Phạm Đức Anh | Ducanh0303 | Trường THCS Nguyên Hoà | Hưng Yên | 207 Phút 15 Giây | 17.010 |
23 | Nguyễn Huy Hoàng | HuyHoang9511 | 461 Phút 40 Giây | 16.810 | ||
24 | Trinh0310 | Trinh0310 | 528 Phút 57 Giây | 16.675 | ||
25 | Ngô Thế Anh | theanhhoctoan | 191 Phút 38 Giây | 16.420 | ||
26 | 0_0 | lenamkhanh123 | Trường THCS Chu Văn An | Hà Nội | 387 Phút 17 Giây | 16.360 |
27 | Nguyễn Anh Tùng | anhtungkaito | 457 Phút 1 Giây | 16.235 | ||
28 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | contho29 | Trường THCS Thực hành sư phạm Lý Tự Trọng | Kon Tum | 265 Phút 49 Giây | 16.100 |
29 | Tino Dang | Tinodang | 246 Phút 35 Giây | 16.060 | ||
30 | Neo1018 | Neo1018 | Trường THCS Từ Liêm | Hà Nội | 720 Phút 13 Giây | 16.000 |
31 | Đoàn Phương Anh | tathidung87 | 660 Phút 54 Giây | 15.955 | ||
32 | Giang | nghegiang | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1076 Phút 17 Giây | 15.675 |
33 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | Hieuthcsks | 463 Phút 40 Giây | 15.650 | ||
34 | Bùi Tú phương | Tuphuongkhi | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 465 Phút 27 Giây | 15.620 |
35 | Lê Quang Tùng Sơn | quangson2010 | Trường THCS Thiệu Giang | Thanh Hóa | 682 Phút 41 Giây | 15.605 |
36 | Nguyễn Đức Kiệt | kiet3etm92011 | Trường THCS Thọ Sơn | Phú Thọ | 630 Phút 3 Giây | 15.420 |
37 | HÙNG | NguyenBaHung2011 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 189 Phút 37 Giây | 15.320 |
38 | Nguyễn Chiến Thắng | Chienth4248w | 680 Phút 26 Giây | 14.535 | ||
39 | Lê Minh Trí | leminhtritriet | 457 Phút 12 Giây | 14.505 | ||
40 | Đinh Quốc Tuấn Bruhhh | dinhquoctuan2010 | Lưu học sinh | 195 Phút 0 Giây | 14.450 | |
41 | Phạm Vũ Thái Dương | PhamVuThaiDuong | Trường THCS Hà Huy Tập | TP HCM | 500 Phút 12 Giây | 14.115 |
42 | Lương Nguyên Đăng | dtg0815 | Trường THCS Mai Xuân Thưởng | Khánh Hòa | 1441 Phút 13 Giây | 14.110 |
43 | Nguyễn Thành Công | thanhcongchung | 182 Phút 56 Giây | 13.185 | ||
44 | vubaocuong | vubaocuong | 863 Phút 37 Giây | 12.955 | ||
45 | mai Xuân Tiến | maixuantien | 1619 Phút 59 Giây | 12.870 | ||
46 | Nguyễn Tuấn Hải | 0908664726 | Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình | TP HCM | 209 Phút 4 Giây | 12.700 |
47 | Lê Anh Khoa | 0979492624 | 515 Phút 10 Giây | 12.700 | ||
48 | Ha Le Anh | GODgiro | 120 Phút 52 Giây | 12.190 | ||
49 | Год Кана | lamvoi01 | Trường Tiểu học Đại Cường | Hà Nội | 357 Phút 56 Giây | 12.060 |
50 | Diệu Linh | Dieulinh692012 | Trường THCS Tú Sơn | Hải Phòng | 285 Phút 1 Giây | 11.890 |
51 | Nguyễn Hải Nguyên | nguyenteh | 163 Phút 11 Giây | 11.820 | ||
52 | Buikhanhkhanh | Buikhanhkhanh | 1085 Phút 42 Giây | 11.565 | ||
53 | Nguyễn Trọng Hiếu Anh | HIEUANH68 | Trường THCS Lê Anh Xuân | TP HCM | 614 Phút 35 Giây | 11.400 |
54 | Trần khánh Linh | LinhLinh123FPT | 342 Phút 12 Giây | 11.385 | ||
55 | Lương Thanh Huyền | HUYENLUONG | 664 Phút 44 Giây | 11.350 | ||
56 | nguyễn đăng quân | nguyendangquan12 | Trường THCS Phan Sào Nam | Hưng Yên | 283 Phút 55 Giây | 11.340 |
57 | Nguyễn Mai Trang | nguyenmaitrang99 | Trường THCS Lãng Ngâm | Bắc Ninh | 308 Phút 56 Giây | 11.310 |
58 | Chu Hồng Phúc | chuhongphucduc | Trường THCS Văn Hải | Ninh Bình | 250 Phút 6 Giây | 11.285 |
59 | Nguyễn Thị Hiên Giang | Hiengiang7a1 | 690 Phút 3 Giây | 11.180 | ||
60 | Trần trí Trung | Trantrung2011 | 168 Phút 31 Giây | 11.155 | ||
61 | Phạm Vi Quốc Triệu | quoctrieu123 | 321 Phút 20 Giây | 10.950 | ||
62 | Tạ Hoàng Minh | minh2021 | Trường THCS Nguyệt Đức | Bắc Ninh | 199 Phút 26 Giây | 10.550 |
63 | Nguyen Canh Hung | canhhung2002 | Trường Tiểu học Nhơn Đức 2 | TP HCM | 557 Phút 30 Giây | 10.540 |
64 | Trần Thái Thanh | antran2007 | Trường THCS Nguyễn An Khương | TP HCM | 653 Phút 30 Giây | 10.500 |
65 | Tống Anh Kiệt THCS Vũ Phúc 7a1 | tongkienkiet | Trường Tiểu học Vũ Phúc | Thái Bình | 420 Phút 38 Giây | 10.490 |
66 | Trịnh Khánh Hà | halinh456 | Trường THCS Thạch Cẩm | Thanh Hóa | 229 Phút 11 Giây | 10.400 |
67 | Nguyễn Cao Huy | nguyencaohuy3b | Trường THCS Gia Lập | Ninh Bình | 253 Phút 15 Giây | 10.395 |
68 | Nguyễn Minh Thiên Phúc | Anthonythienphuc | Trường THCS Lê Văn Tám | TP HCM | 549 Phút 23 Giây | 10.275 |
69 | phạm hoàng bảo | thankhanh123 | Trường THCS Vĩnh Thành | Nghệ An | 89 Phút 46 Giây | 9.935 |
70 | Trịnh Thành Đạt | trinhdat2k11 | Trường THCS Chỉ Đạo | Hưng Yên | 1021 Phút 53 Giây | 9.775 |
71 | Nguyễn Quang Anh | 0915945579 | 248 Phút 11 Giây | 9.600 | ||
72 | Minh Quân | quanhieu2010 | 309 Phút 31 Giây | 9.585 | ||
73 | NguyenQuyhanh | NguyenQuyhanh | Trường THCS - THPT Nguyễn Văn Khải | Đồng Tháp | 165 Phút 47 Giây | 9.565 |
74 | Lê Hoàng Kim Ngân | lehoangkimngan31 | 321 Phút 26 Giây | 9.335 | ||
75 | nguyễn quý thắng | nguyenquythang | Trường THCS Tân Dân | Hưng Yên | 185 Phút 13 Giây | 9.150 |
76 | nguyễn ngọc bách | baohangocbach | Trường THCS Nguyễn Du | Quảng Nam | 262 Phút 22 Giây | 9.150 |
77 | Lê Hoàng Long | 7a5nthoanglong | 184 Phút 1 Giây | 9.095 | ||
78 | Võ Đoàn Gia Thụ | VoDoanGiaThu | Trường THCS Hoà An | Phú Yên | 313 Phút 7 Giây | 9.020 |
79 | Nguyễn Tuệ Minh | cuongdaumeo | Trường THCS Mỹ Đình | Hà Nội | 476 Phút 42 Giây | 8.980 |
80 | Bùi Thế Hưng | thehungtoan123 | 108 Phút 58 Giây | 8.750 | ||
81 | nhan hoàng quyên | hoangquyen2401 | Trường THCS Định An | Trà Vinh | 230 Phút 38 Giây | 8.720 |
82 | Trần Minh Quân | Tranminhquan2012 | Trường THCS Hùng An | Hà Giang | 222 Phút 48 Giây | 8.685 |
83 | ho hoang anh | hohoanganh | Trường THCS Mai Thị Hồng Hạnh | Kiên Giang | 239 Phút 33 Giây | 8.625 |
84 | bí mật | phuongphucmy | Trường THCS Lương Thế Vinh | Phú Yên | 219 Phút 54 Giây | 8.595 |
85 | Hồ Thu Phương | hothuphuong | 477 Phút 6 Giây | 8.590 | ||
86 | Nguyễn Minh Dương | Minhduong241011 | Trường THCS Hoàng Liệt | Hà Nội | 104 Phút 45 Giây | 8.550 |
87 | Khế Đạt | Khedat | 70 Phút 0 Giây | 8.535 | ||
88 | ngovansu | ngothanhtruc | Trường THCS Nguyên Khê | Hà Nội | 306 Phút 6 Giây | 8.400 |
89 | Trương Thu Thủy | Truongthuy2012 | 159 Phút 46 Giây | 8.350 | ||
90 | Nguyễn Huỳnh Minh Khang | khangnbk2022 | 234 Phút 4 Giây | 8.130 | ||
91 | Vic | nguyenhavic | Trường THCS Tây Tựu | Hà Nội | 273 Phút 34 Giây | 8.000 |
92 | phạm xuân diệu | phamxuandieu1234 | 130 Phút 4 Giây | 7.955 | ||
93 | Trần Đình Toại | toaidinh291 | 211 Phút 22 Giây | 7.930 | ||
94 | mokey.d.luffy | cuongtung | Trường THCS Tam Hiệp | Hà Nội | 150 Phút 49 Giây | 7.900 |
95 | hồ xuân thùy | thuychau2701 | Trường THCS Lê Lợi | Đà Nẵng | 240 Phút 40 Giây | 7.875 |
96 | nguyen khai hoan | khaihoansieunhan | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Viên | Hà Nội | 276 Phút 55 Giây | 7.855 |
97 | Nguyễn Văn Mạnh | ManhVinh1015 | 2396 Phút 15 Giây | 7.840 | ||
98 | Nguyễn Hữu Cường | nhatminhts12 | Trường Tiểu học Tam Sơn 2 | Bắc Ninh | 134 Phút 41 Giây | 7.815 |
99 | no friends in need | trungducdp | Trường THCS Đông Phú | Bắc Giang | 199 Phút 18 Giây | 7.800 |
100 | hoangphong | phongH | 587 Phút 18 Giây | 7.790 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)