STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
phuclocksbk | phuclocksbk | Trường THCS Nguyễn Viết Xuân | Gia Lai | 12 Phút 56 Giây | 2.870 | |
-_- | lethuylinh125 | Trường THCS Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 4 Phút 33 Giây | 2.750 | |
Phạm Hoàng Linh | hoanglinh0308 | Trường THCS Th ị trấn Đại Từ | Thái Nguyên | 5 Phút 24 Giây | 2.750 | |
4 | Phạm Nguyên | phamna1204 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hải Phòng | 6 Phút 31 Giây | 2.750 |
5 | Trần Văn Thuận | tranvanthuan2011 | Trường Tiểu học Số 1 Xã Vũ Linh | Yên Bái | 9 Phút 0 Giây | 2.750 |
6 | No name | daoxuanthong | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 9 Phút 16 Giây | 2.750 |
7 | Trần Lê Hoàng Dung | hoangdung430 | 9 Phút 44 Giây | 2.750 | ||
8 | n chữ to chữ màu chũ chạy bình thường chữ lên là chũ xuống chữ chạy qua lại nền chữ trắng | tintintintin | Trường THCS Lê Lợi | Đà Nẵng | 11 Phút 9 Giây | 2.750 |
9 | Hà Quốc Khánh | bibon2 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Kon Tum | 11 Phút 34 Giây | 2.750 |
10 | Nguyễn Thị Kim Ngân | nganthuongy1107 | Trường THCS Phan Thúc Duyện | Quảng Nam | 13 Phút 12 Giây | 2.750 |
11 | Trần Lê Quốc Anh | tranlequocanh | Trường THCS Lê Quý Đôn | Kiên Giang | 13 Phút 37 Giây | 2.750 |
12 | leduykhanh | khanhch | Trường THCS Trần Quốc Toản | Hà Nam | 13 Phút 41 Giây | 2.750 |
13 | Bùi Thị Diệu Hiền | hien244027 | Trường THCS Định Hoà | Kiên Giang | 13 Phút 51 Giây | 2.750 |
14 | ncl | hoangphihung209 | Trường THCS Quỳnh Văn | Nghệ An | 13 Phút 56 Giây | 2.750 |
15 | pham minh triet | degea123bnm | Trường THCS Độc Lập | TP HCM | 14 Phút 8 Giây | 2.750 |
16 | nguyễn bá ninh | ninhnguyen | 14 Phút 33 Giây | 2.750 | ||
17 | Trần Bảo Thái | baothaikm2009 | Trường THCS Huỳnh Văn Nghệ | TP HCM | 14 Phút 45 Giây | 2.750 |
18 | Hà Vũ Hoàng | havuhoang | Trường THCS Trấn Dương | Hải Phòng | 14 Phút 55 Giây | 2.750 |
19 | Nguyễn Văn Đoàn | vandoan2009 | Trường THCS Hồng Vân | Hà Nội | 15 Phút 26 Giây | 2.750 |
20 | phamminhnhu | phamminhnhu | Trường THCS Lê Quý Đôn | Kiên Giang | 15 Phút 57 Giây | 2.750 |
21 | Bùi Ngọc Mai Anh | hoamaitrang123 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đà Nẵng | 16 Phút 16 Giây | 2.750 |
22 | Phan Bá Phúc | BaPhucPhan | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | TP HCM | 16 Phút 31 Giây | 2.750 |
23 | trần hoàng bảo an | 0378579599 | Trường Tiểu học Bình Quới | Bình Dương | 16 Phút 44 Giây | 2.750 |
24 | nguyen ha phuong | haphuong2020 | Trường THCS Mê Linh | Hà Nội | 16 Phút 56 Giây | 2.750 |
25 | Phạm Minh Hiếu | hunghuongduy | Trường THPT Trịnh Hoài Đức | Đồng Nai | 17 Phút 15 Giây | 2.750 |
26 | briutranlyngan | briutranlyngan | 17 Phút 42 Giây | 2.750 | ||
27 | Nguyễn thế thơi | thoihero69 | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | Hà Nội | 17 Phút 44 Giây | 2.750 |
28 | Nguyễn Thanh Khánh Ni | thidaihd79 | Trường THCS Lê Văn Tám | Quảng Nam | 18 Phút 5 Giây | 2.750 |
29 | Lê Đỗ Minh Châu | MinhChauLD | Trường Tiểu học An Vỹ | Hưng Yên | 18 Phút 31 Giây | 2.750 |
30 | Phương Trần | phantranhaphuong | Trường THCS Phước Tân 1 | Đồng Nai | 18 Phút 44 Giây | 2.750 |
31 | Phạm Trung Thành | phamtrungthanh | 18 Phút 51 Giây | 2.750 | ||
32 | nguyen Bich Hăng | luyenthihangbong | Trường THCS Bắc Kạn | Bắc Cạn | 19 Phút 15 Giây | 2.750 |
33 | yo v | vutuanthinh | Trường THCS Nam Thắng | Thái Bình | 19 Phút 18 Giây | 2.750 |
34 | Trần Thanh chiến | chiencute123hqv | 19 Phút 26 Giây | 2.750 | ||
35 | Trần Hải Dương | haiduong212 | Trường Tiểu học Trảng Dài | Đồng Nai | 19 Phút 41 Giây | 2.750 |
36 | Vũ Hoài Nam | NguyenThiHuongnd | 19 Phút 49 Giây | 2.750 | ||
37 | caothithuhang | caothithuhang | 19 Phút 53 Giây | 2.750 | ||
38 | Nguyễn Hoàng Bách | bachbill2008 | Trường THCS Quang Trung | Hà Nội | 19 Phút 59 Giây | 2.750 |
39 | わたしわあかりです | minhduy903 | Trường THCS Vĩnh Xuân | Vĩnh Long | 20 Phút 4 Giây | 2.750 |
40 | EEEEEEEEEEEEEEEE | Duythuan | Trường THCS Trung Mỹ Tây 2 | TP HCM | 20 Phút 6 Giây | 2.750 |
41 | Nguyễn Bảo Châu | nhannguyen0209 | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Phú Yên | 20 Phút 20 Giây | 2.750 |
42 | Nguyễn Tuyết Phương | tuyetphuong2013 | 20 Phút 25 Giây | 2.750 | ||
43 | luffy gear 4 | nguyenvananhtuht | Trường THCS Quỳnh Hội | Thái Bình | 20 Phút 48 Giây | 2.750 |
44 | trần đăng khoa | khoaheroic | Trư ờng THCS Lưu Văn Lang | Đồng Tháp | 20 Phút 53 Giây | 2.750 |
45 | Lê Ngọc Tú | lengoctu | Trường THCS Đồng Khởi | TP HCM | 21 Phút 3 Giây | 2.750 |
46 | Từ Nguyễn Bảo Trân | baotrantu | 21 Phút 5 Giây | 2.750 | ||
47 | Nguyễn Thị Hương Giang | Giangnguyen1603 | Trường THCS Tân Hưng | Bình Phước | 21 Phút 25 Giây | 2.750 |
48 | Ngô Minh Bảo | bao22102008 | Trường THCS Hoa Quảng | Nghệ An | 21 Phút 36 Giây | 2.750 |
49 | ........ | janoman24 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Khánh Hòa | 21 Phút 42 Giây | 2.750 |
50 | ❄vũ☆ɥŐàภջ☆????Ⓗú(๛ | VuHoangPhuc2009 | Trường THCS Thân Nhân Trung | Bắc Giang | 21 Phút 56 Giây | 2.750 |
51 | Lê Trần Bảo Khang | kiaa012345 | 22 Phút 8 Giây | 2.750 | ||
52 | Bùi Tuấn Phong | tuanphong2008 | Trường THCS Việt Nam - Anjêri | Hà Nội | 22 Phút 25 Giây | 2.750 |
53 | Khuất Quang Hưng | KhuatQuangHung | Trường THCS Trung Hưng | Hà Nội | 22 Phút 30 Giây | 2.750 |
54 | Nguyễn Cao Đông | nguyencaodong123 | Trường THCS Hoa Quảng | Nghệ An | 22 Phút 33 Giây | 2.750 |
55 | Đỗ Phương Linh | Phuonglinh191009 | Trường THCS Tân Phú | Bình Phước | 22 Phút 52 Giây | 2.750 |
56 | Trần khánh nguyên | nguyen23457 | 23 Phút 9 Giây | 2.750 | ||
57 | Vũ Minh Hiếu | Vuminhhieu08 | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | Bắc Giang | 23 Phút 12 Giây | 2.750 |
58 | Nguyễn Thị Phương Anh | phuonganhna | Trường THCS Vĩnh Tân | Đồng Nai | 23 Phút 19 Giây | 2.750 |
59 | Phạm Hải Nam | PHAMHAINAM2009 | 23 Phút 46 Giây | 2.750 | ||
60 | Nguyễn Trần Cẩm Doanh | camdoanh28 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 23 Phút 52 Giây | 2.750 |
61 | Nguyễn Minh Hằng | minhhang1110 | 24 Phút 0 Giây | 2.750 | ||
62 | Lê Võ Ngọc Linh | ngoclinh250107 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | Bà Rịa - Vũng Tàu | 24 Phút 1 Giây | 2.750 |
63 | Phạm Nguyễn Huyền Anh | HuyenAnhBon | 24 Phút 9 Giây | 2.750 | ||
64 | Phạm Tiến Thịnh | ThinhPT2008 | Trường THCS Hoà B ình | Đồng Nai | 24 Phút 15 Giây | 2.750 |
65 | nguyễn xuân kiên | truhikinhi | Trường THCS T ân Bình | Bình Phước | 24 Phút 17 Giây | 2.750 |
66 | mai thi dung | kimdungnt83 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Khánh Hòa | 24 Phút 22 Giây | 2.750 |
67 | Dương Nữ Trà Dương | traduong | Trường Tiểu học Lộc Tiến | Thừa Thiên Huế | 24 Phút 35 Giây | 2.750 |
68 | Bùi Nguyễn Như Quỳnh | NhuQuynh1102 | 25 Phút 4 Giây | 2.750 | ||
69 | Nguyen Ngoc Hoang Quyen | HueBinh | Trường THCS Ngô Gia Tự | Đồng Nai | 25 Phút 11 Giây | 2.750 |
70 | nguyễn thái an | nguyenthaian2008 | Trường Tiểu học Đông Hội | Hà Nội | 25 Phút 24 Giây | 2.750 |
71 | Phạm Văn Hoàng Ân | hoangan2010 | Trường THCS Lê Quang Định | Đồng Nai | 25 Phút 28 Giây | 2.750 |
72 | _AnnHuynh.2008 | HUYNHAN | Trường THCS Trần Hợi | Cà Mau | 25 Phút 30 Giây | 2.750 |
73 | Đỗ Thùy Châu Anh | Chauanh2021 | 25 Phút 54 Giây | 2.750 | ||
74 | Trần Thị Thu Thảo | nguyenvan75 | Trường THCS Đà Nẵng | Hải Phòng | 26 Phút 4 Giây | 2.750 |
75 | Cấn HOÀNG LONG | Dungbobobibi | Trường THCS Lê Hồng Phong | Thái Bình | 26 Phút 17 Giây | 2.750 |
76 | Phan Thị Ngọc Tâm | ngoctam08 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 26 Phút 52 Giây | 2.750 |
77 | Đặng Thanh Trúc | thanhtruc2009 | 26 Phút 58 Giây | 2.750 | ||
78 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Ngochieu6a7 | Trường THCS Nam Trung Yên | Hà Nội | 26 Phút 58 Giây | 2.750 |
79 | Tran Hai Dang | dangtran2008 | Trường THCS Nguyễn Huệ | Bình Định | 27 Phút 0 Giây | 2.750 |
80 | Lê Đức Anh | WolfDA | 27 Phút 1 Giây | 2.750 | ||
81 | Lê Quốc Thanh | lequocthanh789 | Trường THCS Tiên Long | Bến Tre | 27 Phút 21 Giây | 2.750 |
82 | Nguyen Hai Nghi | hainghi312 | Trường THCS G ò Vấp 2 | TP HCM | 27 Phút 43 Giây | 2.750 |
83 | Bùi Đít Thúi | crownhoang | Trường Tiểu học Sơn Thuỷ 1 | Lào Cai | 28 Phút 11 Giây | 2.750 |
84 | vũ nhật minh | Dungtran1987 | Trường THCS Hưng Lộc | Nghệ An | 28 Phút 20 Giây | 2.750 |
85 | ᴳᵒᵈ乡lê nguyễn tùng bình ঔ | lenguyentungbinh | Trường THCS Phú Nghĩa | Hà Nội | 28 Phút 59 Giây | 2.750 |
86 | phùng duy khánh | phungduykhanh | 29 Phút 1 Giây | 2.750 | ||
87 | Mai Đức Minh | mewtwo123 | Trường THCS Hà Tiến | Thanh Hóa | 29 Phút 50 Giây | 2.750 |
88 | Lê Quỳnh Hương | huongquynhle | Quốc tế nam Sài Gòn (Sai Gon south international school) | TP HCM | 30 Phút 5 Giây | 2.750 |
89 | tran thi lan | quanghuu | Trường THCS Kỳ Long | Hà Tĩnh | 30 Phút 27 Giây | 2.750 |
90 | Lê Minh Tiến | Leminhtien04 | Trường THCS Nguyễn Du | Thái Nguyên | 31 Phút 7 Giây | 2.750 |
91 | đỗ hot air balloon | thuytrang01 | Trường Tiểu học Sông Cầu | Bắc Cạn | 31 Phút 19 Giây | 2.750 |
92 | Vũ Lan Anh | susukem | Trường THCS Thị trấn Núi Đối | Hải Phòng | 31 Phút 37 Giây | 2.750 |
93 | lam tai tue | 31102012 | Trường Tiểu học Đồng M ỹ | Quảng Bình | 31 Phút 44 Giây | 2.750 |
94 | Nguyễn Bảo Nhi | ongdauhoney | Trường THCS Dĩ An | Bình Dương | 32 Phút 25 Giây | 2.750 |
95 | Trần Xuân Đức | ducnhu | Trường THCS Bình Thọ | TP HCM | 33 Phút 28 Giây | 2.750 |
96 | Lê Thành Nhân | khanhnhanam | Trường Tiểu học Võ Trường To ản | Cần Thơ | 33 Phút 35 Giây | 2.750 |
97 | ginnerva | phamthanhtrucym | Trường THCS Thị trấn Yên Minh | Hà Giang | 34 Phút 8 Giây | 2.750 |
98 | Hoàng Võ Lâm | Hoangvolam | Trường THCS Trung Mỹ Tây 1 | TP HCM | 34 Phút 24 Giây | 2.750 |
99 | Trần vũ Hải đăng | Nhung24101986 | Trường THCS Phan Đình Phùng | Đắk Lắk | 34 Phút 38 Giây | 2.750 |
100 | Nguyễn Cao Anh Tuấn | anhtuan3a8 | Trường THPT Cẩm Phả | Quảng Ninh | 34 Phút 50 Giây | 2.750 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)