STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Thiện Quang | thienquang | Trường Tiểu học Từ Đức | TP HCM | 18 Phút 20 Giây | 7.650 | |
Nguyễn TIến Dũnh | traunghe | Trường THCS Gia Khánh | Vĩnh Phúc | 19 Phút 4 Giây | 7.650 | |
Trần Huy Bách | tranhuybach | Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân | Tiền Giang | 28 Phút 56 Giây | 7.650 | |
4 | Chu Đình Tín | trungtin1234569 | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Đắk Lắk | 29 Phút 33 Giây | 7.650 |
5 | Nguyễn Huy Hoàng | hoanghadan2004 | Trường THCS Vân Hội | Vĩnh Phúc | 34 Phút 36 Giây | 7.650 |
6 | Vũ Thị Ngọc Thương | thuong632009 | Trường THCS Lê Lợi | Thanh Hóa | 36 Phút 38 Giây | 7.650 |
7 | nguyen quang vinh | quangvinh2010 | 36 Phút 39 Giây | 7.650 | ||
8 | Lê Ngọc Minh Trí | thanhtcn | Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Đà Nẵng | 39 Phút 23 Giây | 7.650 |
9 | Ngô Kiến Minh | ngokienminh | 43 Phút 34 Giây | 7.650 | ||
10 | Phạm Hà Bảo Khang | phamhabaokhang | Trường THCS Cát Nhơn | Bình Định | 45 Phút 49 Giây | 7.650 |
11 | Nguyễn Diệp Chi | diepchi1810 | 47 Phút 26 Giây | 7.650 | ||
12 | dương nguyễn ngọc thùy | nguyenquanghuydh | Trường THCS Dân Hòa | Hà Nội | 47 Phút 49 Giây | 7.650 |
13 | Chu Thị Thu Huyền | chuthithuhuyen | Trường THCS Liên Bạt | Hà Nội | 57 Phút 35 Giây | 7.650 |
14 | Vi Anh Thư | vianhthu6a | 67 Phút 46 Giây | 7.650 | ||
15 | Bùi Bích Thảo | BuiBichThao | Trường THCS Lê Hồng Phong | Yên Bái | 68 Phút 22 Giây | 7.650 |
16 | Lê Việt Huy | huyhoang2009 | Trường THCS Hùng Vương | Vĩnh Phúc | 71 Phút 55 Giây | 7.650 |
17 | Đinh Việt Khoa | dinhvietkhoa | Trường THCS Võ Trứ | Phú Yên | 103 Phút 52 Giây | 7.650 |
18 | Lê Phương Lâm | lephuonglam6a1 | Trường THCS Trưng Vương | Hà Nội | 119 Phút 42 Giây | 7.650 |
19 | Trần Ngọc Ánh Dương | anhduongvn | 291 Phút 54 Giây | 7.650 | ||
20 | bui minh duc | tu012345678900 | 49 Phút 5 Giây | 7.635 | ||
21 | nqa | ngothiquynhanh | Trường THCS Định Công | Hà Nội | 115 Phút 13 Giây | 7.620 |
22 | bui minh phat | phat012345678900 | An Giang | 40 Phút 24 Giây | 7.605 | |
23 | Võ Trường Giang | giangeric10 | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Hà Nội | 70 Phút 31 Giây | 7.530 |
24 | Nguyễn Hoài Anh | nguyenhoaianh06 | Trường THCS Nguyễn Thái Bình | Cà Mau | 22 Phút 22 Giây | 7.500 |
25 | Trần Hồng Ngát | trthuan09 | Trường Tiểu học Thị trấn | Thanh Hóa | 71 Phút 53 Giây | 7.425 |
26 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 88 Phút 59 Giây | 7.380 |
27 | Lê Việt Huy | idolhuy2009 | Trường THCS Hùng Vương | Vĩnh Phúc | 31 Phút 43 Giây | 7.350 |
28 | Minh | balinhnguyen | Trường Tiểu học Tam Hợp | Vĩnh Phúc | 77 Phút 14 Giây | 7.275 |
29 | phùng bảo anh | baoanh1234567 | 47 Phút 28 Giây | 7.266 | ||
30 | Anh bao | lamanhim | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Đà Nẵng | 69 Phút 21 Giây | 7.200 |
31 | phạm ngọc đan linh | danlinh111 | Trường THCS Hòa Phú | Bình Dương | 138 Phút 24 Giây | 7.155 |
32 | Huỳnh Nguyễn Bảo Uyên | hn_baouyen | Trường THCS Quang Trung | Lâm Đồng | 48 Phút 52 Giây | 7.095 |
33 | Ngọc Bích | giangbich | Trường THCS Ianhin | Gia Lai | 32 Phút 48 Giây | 7.005 |
34 | nguyen thien khoi | KHOILOP3 | Trường Tiểu học Thị trấn Đông Anh A | Hà Nội | 61 Phút 50 Giây | 6.966 |
35 | Phạm Trần Thảo Nguyên | Thaonguyen09 | Trường THCS Bình Thọ | TP HCM | 50 Phút 9 Giây | 6.900 |
36 | Nguyễn Thanh Tùng | tunghht | Trường Tiểu học quốc tế VIP | Hà Nội | 77 Phút 56 Giây | 6.900 |
37 | Nguyễn Phương Anh | phuonganh0407 | Trường THPT Đan Phượng | Hà Nội | 332 Phút 15 Giây | 6.900 |
38 | Trần Xuân Đàn | vinhtx | Trường Tiểu học Số 1 Hoà Liên | Đà Nẵng | 36 Phút 19 Giây | 6.750 |
39 | Mai Hải Đăng | maihaidang2010 | 35 Phút 53 Giây | 6.690 | ||
40 | Nguyễn Minh Hằng | minhhang1401 | Trường THCS Tân Kiên | TP HCM | 50 Phút 41 Giây | 6.600 |
41 | Ta Huynh Minh Dang | minhdang2k9 | 57 Phút 29 Giây | 6.555 | ||
42 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 16 Phút 22 Giây | 6.525 | ||
43 | phạm bùi thanh dung | dungan2019 | 46 Phút 11 Giây | 6.426 | ||
44 | phantuan09 | phantuan09 | Trường THCS Lê Qúy Đôn | Đắk Lắk | 57 Phút 39 Giây | 6.300 |
45 | nguyễn quang trung | trungbi2009 | Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng | Hà Nội | 231 Phút 40 Giây | 6.180 |
46 | TRẦN MỸ DUYÊN | ANDUYEN123 | Trường THCS Chu Văn An | Quảng Nam | 71 Phút 59 Giây | 6.150 |
47 | hồ phi san | phisan | THCS Nguyễn Du | Đắc Nông | 108 Phút 17 Giây | 6.135 |
48 | Nguyễn Kiều Bảo Nhi | kieubaonhi | Trường THCS Trần Đại Nghĩa | Đà Nẵng | 38 Phút 11 Giây | 6.000 |
49 | PhungTuanKiet | PhungTuanKiet | 162 Phút 5 Giây | 5.955 | ||
50 | nguyenthimy | quangpt6a | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 67 Phút 50 Giây | 5.850 |
51 | Đặng Thụy Thủy Trúc | ngoisaoxanh | 356 Phút 12 Giây | 5.805 | ||
52 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 34 Phút 11 Giây | 5.781 | ||
53 | Lý Bảo Sơn | son6ahongthai | 36 Phút 52 Giây | 5.760 | ||
54 | tui người hổng có ny | thuy654321 | Trường Tiểu học Trảng Dài | Đồng Nai | 60 Phút 28 Giây | 5.745 |
55 | pham hoang tien | phamhoangtienbs | 20 Phút 59 Giây | 5.724 | ||
56 | Lâm Vũ Khánh Hân | lamphucvd | Trường Tiểu học Tri Thức | Đồng Nai | 19 Phút 37 Giây | 5.700 |
57 | Nguyen Trong Bach | NTBach2009 | Trường THCS Xuân La | Hà Nội | 44 Phút 44 Giây | 5.445 |
58 | Lê Lương Tiến Đạt | leluongtiendat09 | 37 Phút 45 Giây | 5.400 | ||
59 | nguyễn ngọc thanh trà 09117 | baotra259511 | Tr ường THCS Gia Cẩm | Phú Thọ | 24 Phút 43 Giây | 5.250 |
60 | phạm uyên trang | 667007113780842a | Trường THCS Lương Tấn Thịnh | Phú Yên | 36 Phút 49 Giây | 5.250 |
61 | Nguyễn Trà My | tramy2009 | Trường Tiểu học Minh Quán | Yên Bái | 87 Phút 46 Giây | 4.950 |
62 | Nguyen Hai Nam | thuhuong1620 | 82 Phút 51 Giây | 4.890 | ||
63 | Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 51 Phút 17 Giây | 4.875 |
64 | HCkangg | buithithanhhai | Trường Tiểu học Thị trấn | Vĩnh Phúc | 106 Phút 58 Giây | 4.740 |
65 | Tống Thị Phương Anh học sinh lớp 6A2 | Phuonganh456 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Bình Dương | 24 Phút 58 Giây | 4.725 |
66 | Benjamin Frankin Eward | DaoQuocBao | Trường THCS Minh Đức | TP HCM | 32 Phút 46 Giây | 4.686 |
67 | Bui Tien Hai Dang | bhuongmo | Trường THCS Lomonoxop | Hà Nội | 33 Phút 53 Giây | 4.650 |
68 | BÙI PHƯƠNG THẢO | PHUONGTHAO09 | 63 Phút 6 Giây | 4.605 | ||
69 | VMinh Chánh | vominh0301 | Trường THCS Thị trấn Tân Hiệp | Kiên Giang | 23 Phút 51 Giây | 4.500 |
70 | Nguyễn Công Cường | congcuong | 148 Phút 30 Giây | 4.320 | ||
71 | Truong Tan Hung | am1064 | 41 Phút 58 Giây | 4.278 | ||
72 | Lê Hoàng Tùng | TungGoodBoy | 77 Phút 27 Giây | 4.170 | ||
73 | kim ngoc uyen | kimngocuyen | Trường Tiểu học Bình Nguyên | Tây Ninh | 28 Phút 31 Giây | 4.101 |
74 | Thai D. Minh Duc | TDMINHDUC | 21 Phút 42 Giây | 4.050 | ||
75 | Nguyễn bảo linh | Nguyenhuyphuc1 | 30 Phút 49 Giây | 4.050 | ||
76 | Phan Văn Huy Hoàng | hoang02011 | Trường Tiểu học Đức Tr í | Đồng Nai | 83 Phút 52 Giây | 4.050 |
77 | Nguyễn Hoàng Phúc Minh | jonythai | 121 Phút 38 Giây | 4.035 | ||
78 | Phansyphu | Phansyphu | 277 Phút 0 Giây | 3.765 | ||
79 | Nguyễn Phạm Phong Lan | phonglan25022009 | Trường THCS Tân Hoà | Đồng Tháp | 27 Phút 44 Giây | 3.750 |
80 | Phan Diễm Phương | pdphuong | 32 Phút 21 Giây | 3.750 | ||
81 | Nguyễn Quang Duy | canhhanh | 25 Phút 7 Giây | 3.705 | ||
82 | Phuong Nam | phuongnam23 | 28 Phút 52 Giây | 3.675 | ||
83 | Đặng Đức Tú | ductu_buonho | Trường THCS Ngô Mây | Đắk Lắk | 29 Phút 39 Giây | 3.600 |
84 | Võ Ngọc Trâm Anh | tramkimanh | Tr ường Tiểu học Trần Hưng Đạo | Đắk Lắk | 34 Phút 55 Giây | 3.600 |
85 | nguyenvophong | nguyenvophongpy | Trường THCS Lý Tự Trọng | Phú Yên | 35 Phút 16 Giây | 3.600 |
86 | Vũ Trí Đức | VuTriDuc2019 | 27 Phút 18 Giây | 3.561 | ||
87 | Nguyễn Uyên Trầm My | trammy2008 | Trường Tiểu học Lạc Long Quân | Phú Yên | 83 Phút 39 Giây | 3.531 |
88 | nnk | ngockhanh2a9 | Trường PTTH chuyên ngoại ngữ | Hà Nội | 62 Phút 13 Giây | 3.480 |
89 | Hồ gia bảo | Giabaobo | Trường THCS Thị Trấn | Đắk Lắk | 81 Phút 27 Giây | 3.480 |
90 | Nguyễn Thị Bảo Minh | baominh150309 | Trường THCS Kim Giang | Hà Nội | 13 Phút 25 Giây | 3.450 |
91 | Gem | tranxuannam | Trường THCS Lê Quang Cường | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16 Phút 30 Giây | 3.450 |
92 | Nguyễn Anh Khoa | anhkhoa09 | 306 Phút 46 Giây | 3.405 | ||
93 | Nguyễn Huỳnh Phước Ngọc | ngocnang123 | Trường Tiểu học Tân Phúc 1 | Bình Thuận | 43 Phút 32 Giây | 3.390 |
94 | ... | thuyduongst | Trường THCS Chu Minh | Hà Nội | 49 Phút 5 Giây | 3.360 |
95 | Vũ Quốc Huy | vuquochuy0212 | 71 Phút 17 Giây | 3.285 | ||
96 | Nguyễn Minh Hải | haican2019 | Trường THCS Khai Thái | Hà Nội | 28 Phút 52 Giây | 3.120 |
97 | Nguyễn Quốc Thịnh | quocthinh2009 | 33 Phút 14 Giây | 3.096 | ||
98 | Nguyễn Văn Anh Dũng | tiktokdarius95 | Trường Tiểu học Quỳnh Hậu | Nghệ An | 14 Phút 55 Giây | 3.000 |
99 | lê hoàng huy | hoanghuy2009 | 23 Phút 32 Giây | 3.000 | ||
100 | Đỗ Thị Bảo An | mon2013 | Trường THCS 19/8 | Đắk Lắk | 26 Phút 25 Giây | 3.000 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)