STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
nguyendinhphong | phongphuoc | Trường Tiểu học Kiên Thọ 1 | Thanh Hóa | 8 Phút 33 Giây | 9.200 | |
Nguyễn Huy Hoàng | hoanghadan2004 | Trường THCS Vân Hội | Vĩnh Phúc | 33 Phút 29 Giây | 4.700 | |
Trần Huy Bách | tranhuybach | Trường Tiểu học Thủ Khoa Huân | Tiền Giang | 20 Phút 34 Giây | 4.300 | |
4 | Trần Thiện Quang | thienquang | Trường Tiểu học Từ Đức | TP HCM | 47 Phút 14 Giây | 4.300 |
5 | bui minh duc | tu012345678900 | 35 Phút 17 Giây | 4.250 | ||
6 | Nguyễn Hoài Anh | nguyenhoaianh06 | Trường THCS Nguyễn Thái Bình | Cà Mau | 11 Phút 13 Giây | 4.200 |
7 | Nguyễn TIến Dũnh | traunghe | Trường THCS Gia Khánh | Vĩnh Phúc | 11 Phút 37 Giây | 4.200 |
8 | nguyen quang vinh | quangvinh2010 | 15 Phút 10 Giây | 4.200 | ||
9 | Đào Lê Ngọc Minh | ngocdao126 | Trường Tiểu học Cầu Diễn | Hà Nội | 17 Phút 30 Giây | 4.200 |
10 | Vũ Quang Anh | vuquanganh123 | 17 Phút 30 Giây | 4.200 | ||
11 | Nguyễn Ngọc Duy Nam | duynambom | Trường THCS Hàm Rồng | Thanh Hóa | 17 Phút 40 Giây | 4.200 |
12 | Lê Việt Huy | idolhuy2009 | Trường THCS Hùng Vương | Vĩnh Phúc | 18 Phút 10 Giây | 4.200 |
13 | hoai anh | 3consoc | Trường THCS Văn Yên | Hà Nội | 18 Phút 47 Giây | 4.200 |
14 | tuấn anh | hihi4832m | Trường THCS Tây Đằng | Hà Nội | 19 Phút 25 Giây | 4.200 |
15 | Nguyễn Uyên Trầm My | trammy2008 | Trường Tiểu học Lạc Long Quân | Phú Yên | 20 Phút 35 Giây | 4.200 |
16 | Phạm Hà Bảo Khang | phamhabaokhang | Trường THCS Cát Nhơn | Bình Định | 20 Phút 45 Giây | 4.200 |
17 | Lê Phương Lâm | lephuonglam6a1 | Trường THCS Trưng Vương | Hà Nội | 21 Phút 38 Giây | 4.200 |
18 | haiquangminh | haiquangminh | Trường THCS Bình Thắng | Bình Dương | 21 Phút 56 Giây | 4.200 |
19 | Nguyễn Quang Bách | QuangBach | Trường THCS Nguyễn Trãi | Hà Nội | 22 Phút 3 Giây | 4.200 |
20 | Lê Lương Tiến Đạt | leluongtiendat09 | 24 Phút 15 Giây | 4.200 | ||
21 | Đỗ Minh Dũng | dominhdungbmt | 24 Phút 38 Giây | 4.200 | ||
22 | Nguyễn Huy tú | tranthithungan3d | Trường Tiểu học An Ninh | Hà Nam | 25 Phút 9 Giây | 4.200 |
23 | Giang Tai | minhdan712 | 25 Phút 38 Giây | 4.200 | ||
24 | nguyễn công minh quân | quanchau | Trường THCS Lê Đình Chinh | Ninh Thuận | 26 Phút 6 Giây | 4.200 |
25 | Nguyễn Trọng đạt | trongdat2009 | 26 Phút 53 Giây | 4.200 | ||
26 | phạm hải ninh | hainhi2107 | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hải Dương | 27 Phút 36 Giây | 4.200 |
27 | Nguyễn Mạnh Hùng | mhung5acp | Trường Tiểu học Chu Phan | Hà Nội | 27 Phút 45 Giây | 4.200 |
28 | Nguyễn Phú Khang | Phukhang2008 | Trường THCS Nguyễn Thị Thập | TP HCM | 32 Phút 31 Giây | 4.200 |
29 | tanhatnam12112010 | nhatnam12122010 | Trường THCS Khánh An | Ninh Bình | 33 Phút 32 Giây | 4.200 |
30 | Đinh Việt Khoa | dinhvietkhoa | Trường THCS Võ Trứ | Phú Yên | 33 Phút 33 Giây | 4.200 |
31 | Bui Tien Hai Dang | bhuongmo | Trường THCS Lomonoxop | Hà Nội | 33 Phút 57 Giây | 4.200 |
32 | Chu Đình Tín | trungtin1234569 | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Đắk Lắk | 34 Phút 32 Giây | 4.200 |
33 | Trần Hồng Ngát | trthuan09 | Trường Tiểu học Thị trấn | Thanh Hóa | 36 Phút 36 Giây | 4.200 |
34 | Bùi Bích Thảo | BuiBichThao | Trường THCS Lê Hồng Phong | Yên Bái | 38 Phút 21 Giây | 4.200 |
35 | Nguyễn Trần Hà My | Nthamy | Trường THCS Nguyễn Huệ | Gia Lai | 39 Phút 42 Giây | 4.200 |
36 | Lê Việt Huy | huyhoang2009 | Trường THCS Hùng Vương | Vĩnh Phúc | 40 Phút 44 Giây | 4.200 |
37 | Vi Anh Thư | vianhthu6a | 43 Phút 34 Giây | 4.200 | ||
38 | Nguyễn Quốc Huy | quochuy2k9 | Trường Qu ốc tế dạy bằng tiếng Anh (British International school, Viet Nam) | TP HCM | 44 Phút 37 Giây | 4.200 |
39 | bui minh phat | phat012345678900 | An Giang | 45 Phút 43 Giây | 4.200 | |
40 | Võ Huy Đạt | vohuydat | Trường Tiểu học Quỳnh Thiện B | Nghệ An | 47 Phút 8 Giây | 4.200 |
41 | Trần Ngọc Lâm | LamGiang_nt | Trường THCS Âu Cơ | Khánh Hòa | 47 Phút 38 Giây | 4.200 |
42 | VMinh Chánh | vominh0301 | Trường THCS Thị trấn Tân Hiệp | Kiên Giang | 52 Phút 24 Giây | 4.200 |
43 | Hồ Nhật Huy | duonghuyviet | 56 Phút 15 Giây | 4.200 | ||
44 | Nguyễn bảo linh | Nguyenhuyphuc1 | 57 Phút 8 Giây | 4.200 | ||
45 | Trần Ngọc Ánh Dương | anhduongvn | 63 Phút 36 Giây | 4.200 | ||
46 | Phạm Trần Thảo Nguyên | Thaonguyen09 | Trường THCS Bình Thọ | TP HCM | 65 Phút 4 Giây | 4.200 |
47 | Minh | Minh02012009 | Trường THCS Đinh Công Tráng | Hà Nam | 70 Phút 13 Giây | 4.200 |
48 | nqa | ngothiquynhanh | Trường THCS Định Công | Hà Nội | 86 Phút 3 Giây | 4.200 |
49 | Phan Văn Huy Hoàng | hoang02011 | Trường Tiểu học Đức Tr í | Đồng Nai | 86 Phút 19 Giây | 4.200 |
50 | trâm | triduc2402 | Trường THCS Mỹ Phước | Bình Dương | 115 Phút 16 Giây | 4.200 |
51 | Nguyễn Hoàng phát | phatngoc6a | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 181 Phút 21 Giây | 4.200 |
52 | Võ Trường Giang | giangeric10 | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Hà Nội | 16 Phút 24 Giây | 4.185 |
53 | Trần Duy Khang | kaka1208 | Trường Tiểu học Âu Cơ | TP HCM | 31 Phút 14 Giây | 4.185 |
54 | Đặng Đức Tuấn kiệt | Tuankiet29 | 38 Phút 28 Giây | 4.185 | ||
55 | Q.Minh2010 | qminh2010 | Trường THCS Võ Thị Sáu | Hải Dương | 50 Phút 27 Giây | 4.185 |
56 | Nguyễn Hồng Văn | hongvanhoctoan6 | Trường THCS Lê Thánh Tông | Đồng Nai | 70 Phút 3 Giây | 4.170 |
57 | Trình Quang Dũng | TrinhQuangDung2009 | 25 Phút 1 Giây | 4.155 | ||
58 | Lê Thị Bảo Trâm | baotram08112011 | 26 Phút 22 Giây | 4.155 | ||
59 | Phùng Trí Dũng | phungdung2009 | Trường THCS Bắc Lý | Bắc Giang | 139 Phút 31 Giây | 4.155 |
60 | Phuong Nam | phuongnam23 | 63 Phút 41 Giây | 4.125 | ||
61 | Mai Hải Đăng | maihaidang2010 | 20 Phút 26 Giây | 4.095 | ||
62 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 30 Phút 31 Giây | 4.095 |
63 | Nguyen thi phuong | Tisont | 59 Phút 27 Giây | 4.095 | ||
64 | Đặng Phạm Minh Nhựt | minhnhutdang | Trường THCS Lê Lợi | TP HCM | 24 Phút 5 Giây | 4.080 |
65 | Lê Văn Tèo | jeffthehacker | Trường THCS Nguyễn Văn Tiệp | Đồng Tháp | 50 Phút 14 Giây | 4.080 |
66 | Lý Bảo Sơn | son6ahongthai | 98 Phút 44 Giây | 4.080 | ||
67 | Trương Tâm Đan | tamdan6yc | Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Sơn La | 31 Phút 11 Giây | 4.050 |
68 | Vo Quang Son | VoQuangSon | 35 Phút 44 Giây | 4.050 | ||
69 | Vũ Trí Đức | VuTriDuc2019 | 36 Phút 38 Giây | 4.050 | ||
70 | nguyễn thu phương | thuphuon_ | 62 Phút 19 Giây | 4.050 | ||
71 | Huỳnh Nguyễn Bảo Uyên | hn_baouyen | Trường THCS Quang Trung | Lâm Đồng | 20 Phút 39 Giây | 3.990 |
72 | phùng bảo anh | baoanh1234567 | 34 Phút 1 Giây | 3.990 | ||
73 | Nguyễn Hà Giang | hagiang0502 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Quảng Ngãi | 76 Phút 25 Giây | 3.990 |
74 | Nguyễn Thanh Tùng | tunghht | Trường Tiểu học quốc tế VIP | Hà Nội | 52 Phút 46 Giây | 3.960 |
75 | Phucphuongphu | phucphuongphu | Trường Tiểu học Thạch Bàn | Hà Nội | 77 Phút 55 Giây | 3.960 |
76 | cao quang thắng | quangthang2020 | Trường THCS Nhơn Hưng | Bình Định | 38 Phút 41 Giây | 3.930 |
77 | tran nhat vuong | anhem01 | Lưu học sinh | 109 Phút 29 Giây | 3.930 | |
78 | Nguyễn Đăng Khôi | dangkhoinguyen | 15 Phút 37 Giây | 3.915 | ||
79 | Đặng Thụy Thủy Trúc | ngoisaoxanh | 339 Phút 59 Giây | 3.900 | ||
80 | Lê Quý Châu | quychau2009 | 354 Phút 30 Giây | 3.870 | ||
81 | Nguyễn Đỗ Diệu Thảo | Nguyendodieuthao | Trường THCS Chu Văn An | Đà Nẵng | 65 Phút 55 Giây | 3.855 |
82 | Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 43 Phút 19 Giây | 3.840 |
83 | Châu Anh Tuyết | chauanhtuyet | 54 Phút 50 Giây | 3.840 | ||
84 | halam2009 | halam2009 | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội | 436 Phút 19 Giây | 3.840 |
85 | nguyen thien khoi | KHOILOP3 | Trường Tiểu học Thị trấn Đông Anh A | Hà Nội | 105 Phút 32 Giây | 3.810 |
86 | Nguyen Trong Bach | NTBach2009 | Trường THCS Xuân La | Hà Nội | 115 Phút 11 Giây | 3.785 |
87 | Ngọc Bích | giangbich | Trường THCS Ianhin | Gia Lai | 15 Phút 22 Giây | 3.765 |
88 | HUỲNH QUANG THÁI HÒA | Thaihoa25052011 | 161 Phút 12 Giây | 3.765 | ||
89 | Nguyễn Quang Duy | canhhanh | 27 Phút 28 Giây | 3.750 | ||
90 | Ngô Kiến Minh | ngokienminh | 40 Phút 3 Giây | 3.750 | ||
91 | Lê Hữu Đúc | lehuuduc2009 | 26 Phút 13 Giây | 3.735 | ||
92 | Trần Thị Cẩm Hiên | thancanhlong | 92 Phút 54 Giây | 3.720 | ||
93 | Lê Tám | letien1929 | 104 Phút 0 Giây | 3.675 | ||
94 | LÊ TRỊNH ĐĂNG KHOA | BOBO0108 | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Định | TP HCM | 88 Phút 3 Giây | 3.630 |
95 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 22 Phút 21 Giây | 3.615 | ||
96 | Lê Thế Bảo | lethebao2009 | THCS Nguyễn Du | Đắc Nông | 28 Phút 47 Giây | 3.615 |
97 | nguyễn tuyết ngân | quynhtrangngan | 75 Phút 7 Giây | 3.615 | ||
98 | ꧁༺ℓâмϟиè༻꧂ | anhemtunglam | Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng | Hà Nội | 75 Phút 12 Giây | 3.615 |
99 | Trần Xuân Đàn | vinhtx | Trường Tiểu học Số 1 Hoà Liên | Đà Nẵng | 22 Phút 53 Giây | 3.600 |
100 | Hồ Minh Hải Anh | Hominhhaianh | 31 Phút 29 Giây | 3.585 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)