STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Lương Tiến Đạt | leluongtiendat09 | 523 Phút 50 Giây | 30.950 | |||
Chu Đình Tín | trungtin1234569 | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Đắk Lắk | 541 Phút 35 Giây | 30.950 | |
Nguyễn Hoàng phát | phatngoc6a | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 983 Phút 3 Giây | 30.950 | |
4 | Minh | Minh02012009 | Trường THCS Đinh Công Tráng | Hà Nam | 472 Phút 29 Giây | 30.930 |
5 | Thiều Quang Dương | duonglong1112 | Trường THCS Him Lam | Điện Biên | 881 Phút 59 Giây | 30.760 |
6 | Vũ thị minh ánh | Minhanh15062009 | Trường Tiểu học Tam Hợp | Vĩnh Phúc | 306 Phút 0 Giây | 30.750 |
7 | Trần Vân Anh | vananh389 | 1667 Phút 29 Giây | 28.400 | ||
8 | Phạm Thanh Bảo Ngọc | ngocphtb | Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ | TP HCM | 329 Phút 32 Giây | 28.233 |
9 | nguyen quang vinh | quangvinh2010 | 597 Phút 30 Giây | 27.858 | ||
10 | nguyễn bùi dức thịnh | ducthinh1001 | Trường THCS Long Biên | Hà Nội | 1235 Phút 25 Giây | 27.325 |
11 | trâm | triduc2402 | Trường THCS Mỹ Phước | Bình Dương | 2551 Phút 17 Giây | 27.178 |
12 | Hoàng Văn Đạt | hoangvandat | Trường THCS Bùi Thị Xuân | Bình Định | 717 Phút 34 Giây | 26.798 |
13 | Ngô Mai Phương | ngomaiphuonglx | Trường THCS Diễn Tháp | Nghệ An | 286 Phút 8 Giây | 26.320 |
14 | Lê Nguyễn Hoàng Khôi | Hoangnguyen0210 | Trư ờng THPT Chuyên Lương Văn Chánh | Phú Yên | 759 Phút 42 Giây | 26.170 |
15 | Ngô Tiến Công | Conghang2020 | 387 Phút 10 Giây | 26.003 | ||
16 | Trương Tâm Đan | tamdan6yc | Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Sơn La | 267 Phút 17 Giây | 24.743 |
17 | Hoàng Yến | HoangYen2002 | Trường Tiểu học Quang Trung | Thanh Hóa | 288 Phút 6 Giây | 24.400 |
18 | danhhoangduy | danhhoanduy | 327 Phút 18 Giây | 23.523 | ||
19 | phan hải duy | phanhaiduy | Trường THCS Lương Khánh Thiện | Hải Phòng | 1643 Phút 22 Giây | 23.430 |
20 | Lê Quý Châu | quychau2009 | 4706 Phút 4 Giây | 23.248 | ||
21 | Đặng Xuân Minh Khôi | sam230609 | Trường Tiểu học Ngô Gia Tự | Đà Nẵng | 328 Phút 26 Giây | 22.550 |
22 | nqa | ngothiquynhanh | Trường THCS Định Công | Hà Nội | 942 Phút 58 Giây | 22.460 |
23 | Phamvanchi | Phamvanchi | 1081 Phút 9 Giây | 22.303 | ||
24 | nguyendinhphong | phongphuoc | Trường Tiểu học Kiên Thọ 1 | Thanh Hóa | 48 Phút 34 Giây | 22.150 |
25 | Nguyễn Hữu Phúc | nguenhuuphuc2 | Trường Tiểu học Phù Lỗ A | Hà Nội | 908 Phút 1 Giây | 22.000 |
26 | Nguyễn Kiều Bảo Nhi | kieubaonhi | Trường THCS Trần Đại Nghĩa | Đà Nẵng | 339 Phút 24 Giây | 21.945 |
27 | Nagi x Isagi | anhemtunglam | Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng | Hà Nội | 515 Phút 43 Giây | 21.455 |
28 | Bùi Huyền My | mychi123456 | Trường Tiểu học Thăng Long 2 | Thanh Hóa | 1203 Phút 24 Giây | 21.443 |
29 | Lê Hà Linh | Phong2013 | 740 Phút 29 Giây | 20.945 | ||
30 | Nhật Anh | nhatanhdeptrai | Trường THCS Minh Đức | Hà Nội | 325 Phút 37 Giây | 20.883 |
31 | MINH HOANG | Minhhoang1703 | 432 Phút 2 Giây | 20.108 | ||
32 | Nguyễn Minh Thư | minhthu1203 | 154 Phút 3 Giây | 19.988 | ||
33 | tanjiro kamado | Hoangtung74 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 246 Phút 51 Giây | 19.895 |
34 | Nguyễn văn nam | Nguyenvannam6b | 806 Phút 33 Giây | 19.658 | ||
35 | Nguyễn Lưu Thụy An Nhiên | ng_annhien | Trường Tiểu học Cam Lộc 1 | Khánh Hòa | 678 Phút 59 Giây | 19.500 |
36 | ciel ( rapheal) | thanhhieu039 | Trường Tiểu học Hồng Vân | Hưng Yên | 343 Phút 1 Giây | 19.480 |
37 | Nguyễn Nhật Minh | nhatminhbaoan | Trường Tiểu học Phú Mỹ | Bình Dương | 863 Phút 8 Giây | 19.315 |
38 | Đỗ Minh Dũng | dominhdungbmt | 364 Phút 23 Giây | 19.308 | ||
39 | phạm ngọc đan linh | danlinh111 | Trường THCS Hòa Phú | Bình Dương | 1768 Phút 29 Giây | 19.273 |
40 | Châu Anh Tuyết | chauanhtuyet | 575 Phút 5 Giây | 19.230 | ||
41 | Trần Hồng Ngát | trthuan09 | Trường Tiểu học Thị trấn | Thanh Hóa | 969 Phút 52 Giây | 19.193 |
42 | dinhtuankiet | tuankiet2009ntn | Trường THCS Trung Mỹ Tây 2 | TP HCM | 217 Phút 24 Giây | 19.150 |
43 | Pham quang vinh | ngocanh6666 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1287 Phút 44 Giây | 19.085 |
44 | Đỗ Minh Hoàng | dominhoang12 | Trường THCS Tiêu Động | Hà Nam | 312 Phút 36 Giây | 18.970 |
45 | Phạm Cao Nguyên | Thaonguyen09 | Trường Tiểu học Lương Thế Vinh | TP HCM | 683 Phút 38 Giây | 18.900 |
46 | Nguyệt Ánh | nghe1512 | Trường THCS Phù Cừ | Hưng Yên | 948 Phút 38 Giây | 18.705 |
47 | Phuong Nam | phuongnam23 | 423 Phút 21 Giây | 18.628 | ||
48 | le thanh thao | hoctoan15072009 | Trường THCS Văn Khê | Hà Nội | 2359 Phút 7 Giây | 18.520 |
49 | Nguyễn Hà Giang | hagiang0502 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Quảng Ngãi | 673 Phút 51 Giây | 18.513 |
50 | Nguyen Van Khanh | binkhanhcute | Trường Ti ểu học Lê Hồng Phong | Thái Bình | 605 Phút 24 Giây | 18.490 |
51 | K Thị Thanh Huyền | kthithanhhuyen | THCS Bu P'Răng | Đắc Nông | 618 Phút 21 Giây | 18.435 |
52 | Phan Thị Lan Anh | Duymungvt | Trư ờng Tiểu học Vĩnh Tuy 1 | Kiên Giang | 316 Phút 15 Giây | 18.328 |
53 | Mai Hải Đăng | maihaidang2010 | 188 Phút 25 Giây | 18.223 | ||
54 | trang | Tranglop5 | Trường THCS Thái Nguyên | Khánh Hòa | 858 Phút 5 Giây | 18.208 |
55 | tep tep | yennhiheo1 | Trường THCS Thống Nhất | Long An | 544 Phút 39 Giây | 18.113 |
56 | Lê Đức Minh Tâm | Minhtam2009 | 362 Phút 43 Giây | 18.070 | ||
57 | Trần Phạm Phương Linh | Dansenlinh | Trường THCS Trần Phú | Hải Phòng | 2593 Phút 58 Giây | 18.013 |
58 | mai ngọc quyên | maingocquyen5 | Trường THCS Chu Phan | Hà Nội | 282 Phút 38 Giây | 17.488 |
59 | Lê Huy Hoàng Lâm | Lehuyhoanglam | Trường THPT Cầu Giấy | Hà Nội | 529 Phút 25 Giây | 17.300 |
60 | Nguyễn Khánh An | nguyenkhanhan1 | Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng | Hà Nội | 466 Phút 43 Giây | 17.250 |
61 | Nguyễn Khang Đức | nguyenkhangduc | Trường Tiểu học Tam Sơn 1 | Bắc Ninh | 377 Phút 58 Giây | 17.218 |
62 | Lê Ngọc Minh Trí | thanhtcn | Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Đà Nẵng | 479 Phút 15 Giây | 17.030 |
63 | Lê Hương Ly | huongly2015 | 1136 Phút 36 Giây | 16.610 | ||
64 | Nguyễn Mạnh Hùng | mhung5acp | Trường Tiểu học Chu Phan | Hà Nội | 200 Phút 34 Giây | 16.560 |
65 | Le Nhật Minh Châu | lenhatminhchau | 353 Phút 51 Giây | 16.515 | ||
66 | Huynh Ngoc Hoang Ngan | nganthuan123 | Trường THCS Nhật Ch ánh | Long An | 2421 Phút 30 Giây | 16.505 |
67 | LÊ TRỊNH ĐĂNG KHOA | BOBO0108 | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Định | TP HCM | 1205 Phút 56 Giây | 16.453 |
68 | Vũ duy tùng | Vuduytunghp | 348 Phút 55 Giây | 16.345 | ||
69 | Le ha bao tram | Tramanh0103 | Trường THCS Như Quỳnh | Hưng Yên | 334 Phút 50 Giây | 16.300 |
70 | Võ Gia Như | vogianhu2009 | Trường Tiểu học Ia Mlah | Gia Lai | 1269 Phút 46 Giây | 16.280 |
71 | lai thị cẩm tú | thutrangpham | 457 Phút 36 Giây | 16.270 | ||
72 | Huỳnh Nguyễn Thảo Linh | trungdonghk | Trường THCS Nguyễn Du | Bình Thuận | 563 Phút 10 Giây | 16.160 |
73 | nguyễn quỳnh cẩm tú | sannytunguyen | 1317 Phút 51 Giây | 16.060 | ||
74 | Nguyễn Thu Phương | phuongvinh2020 | Trường THCS Sơn Lai | Ninh Bình | 158 Phút 31 Giây | 16.050 |
75 | Phong>:)))) | doxuanphong | Trường THCS Trung Văn | Hà Nội | 637 Phút 1 Giây | 16.050 |
76 | Phucphuongphu | phucphuongphu | Trường Tiểu học Thạch Bàn | Hà Nội | 1213 Phút 38 Giây | 15.905 |
77 | nlbaochau2010.vn | nguyenlebaochau | Trường THCS Quỳnh Thiện | Nghệ An | 1029 Phút 37 Giây | 15.795 |
78 | lê thị mỹ phước | phuoc22 | 1140 Phút 6 Giây | 15.730 | ||
79 | huynh minh hieu | minhhieu1306 | 328 Phút 54 Giây | 15.700 | ||
80 | Nguyễn Huỳnh Đông Nghi | Dongnghi09 | Trường THCS Bình Khánh | An Giang | 661 Phút 24 Giây | 15.658 |
81 | Lê Thế Bảo | lethebao2009 | THCS Nguyễn Du | Đắc Nông | 599 Phút 6 Giây | 15.355 |
82 | Huỳnh Ngọc Minh Anh | hnminhanh | Trường THCS Kim Hồng | Đồng Tháp | 245 Phút 43 Giây | 15.258 |
83 | Phạm Quang Khải | phamquangkhai | Trường THCS Kim Hồng | Đồng Tháp | 850 Phút 11 Giây | 15.258 |
84 | Nguyễn Anh Dũng | anhdungle2019 | Trường Tiểu học Xuân Giang 1 | Hà Tĩnh | 852 Phút 35 Giây | 15.138 |
85 | Nguyễn Hồng Văn | hongvanhoctoan6 | Trường THCS Lê Thánh Tông | Đồng Nai | 899 Phút 24 Giây | 15.060 |
86 | Nguyễn Văn Bảo | doraemonbao2009 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | Hà Nội | 325 Phút 43 Giây | 15.000 |
87 | Nguyễn Đức Hải | phuchai123 | Trường THCS Yên Phong | Bắc Ninh | 250 Phút 51 Giây | 14.900 |
88 | Lê Khánh Chi | LEKHANHCHI | Trường THCS Phạm Hồng Thái | Gia Lai | 876 Phút 35 Giây | 14.840 |
89 | Lucy | Lucy09 | 910 Phút 22 Giây | 14.810 | ||
90 | Nguyễn Đăng Khôi | dangkhoinguyen | 131 Phút 8 Giây | 14.775 | ||
91 | PhamTieuNghi | PhamHongDuc | Trường THCS Nguyễn Du | Quảng Nam | 312 Phút 22 Giây | 14.750 |
92 | LÝ ANH THƯ | anhthu0907 | 834 Phút 47 Giây | 14.750 | ||
93 | Ngô Phát | phatngo | 662 Phút 21 Giây | 14.700 | ||
94 | phùng bảo anh | baoanh1234567 | 198 Phút 35 Giây | 14.690 | ||
95 | boyminh160511 | tranglinh121109 | Trường THCS Cao Mại | Phú Thọ | 276 Phút 16 Giây | 14.615 |
96 | nguye ba duc | Baducltk | Trường Tiểu học Hai B à Trưng | Bình Phước | 200 Phút 39 Giây | 14.083 |
97 | Nguyễn Quốc Bảo | Nqbao159 | 575 Phút 32 Giây | 14.068 | ||
98 | NGUYENCAMTU2010 | NGUYENCAMTU2010 | Trường THCS Trường Thi | Nghệ An | 237 Phút 44 Giây | 13.870 |
99 | Trần Thiện Quang | thienquang | Trường Tiểu học Từ Đức | TP HCM | 498 Phút 52 Giây | 13.860 |
100 | khiếu bùi khánh linh | khieulinh2005 | Trường THCS Thị trấn | Thái Bình | 481 Phút 1 Giây | 13.715 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)