STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Gia Hân | GIAHAN2024 | Trường THCS Lệ Chi | Hà Nội | -14 Phút -30 Giây | 2.750 | |
ㅤㅤㅤㅤ | TranMinhQuoc | Trường THCS Trưng Vương | Hà Nội | 16 Phút 11 Giây | 2.750 | |
亗h๏àṅᴳ×͜×sỹ×͜×ⓅHúç亗 | Hoangsyphuc | Trường THCS DL Lương Thế Vinh | Hà Nội | 28 Phút 0 Giây | 2.750 | |
4 | Phạm Tiến Lộc | phamtienloc6b | 30 Phút 47 Giây | 2.750 | ||
5 | Bùi Văn Tài | buivantai | 35 Phút 47 Giây | 2.750 | ||
6 | Nguyễn Thu Thuỷ | nguyenminhhoa81 | Tr ường THCS Đồng Tân | Lạng Sơn | 42 Phút 54 Giây | 2.750 |
7 | Tô Thị Hải Hà | haiha02092012 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Quảng Ninh | 50 Phút 37 Giây | 2.750 |
8 | Nguyễn Như Mai | MaiMai1020 | 50 Phút 45 Giây | 2.750 | ||
9 | aimabiet2011 and boyminh160511 end Master_Pro2009 | aimabiet2011 | Trường THCS Cao Mại | Phú Thọ | 56 Phút 19 Giây | 2.750 |
10 | Nguyễn Minh Hằng | minhhang1401 | Trường THCS Tân Kiên | TP HCM | 82 Phút 48 Giây | 2.750 |
11 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 87 Phút 33 Giây | 2.750 |
12 | NguyenThanhHuyen | thanhhuyena | 87 Phút 53 Giây | 2.750 | ||
13 | 悲しい少年 | nt789nnn | Trường THCS Trần Nhật Duật | Khánh Hòa | 140 Phút 28 Giây | 2.750 |
14 | Ngô Bảo Châu | ngoduchaianh | Trường THCS Tam Sơn | Bắc Ninh | 220 Phút 41 Giây | 2.750 |
15 | Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 280 Phút 1 Giây | 2.750 |
16 | Lương Nguyễn Bảo Ngọc | 2022tamtam | Trường THCS Lương Thế Vinh | Phú Yên | 62 Phút 55 Giây | 2.690 |
17 | Nguyễn Ngọc Huyền | honghai012 | 87 Phút 50 Giây | 2.665 | ||
18 | TRẦN BẢO TRÂM | tramtranbao | 63 Phút 47 Giây | 2.660 | ||
19 | NguyenLamVu | NguyenLamVu | Trường THCS Lê Văn Tám | Ninh Thuận | 53 Phút 36 Giây | 2.600 |
20 | DIỄM HẰNG | minhtien12345 | Trư ờng THCS Nguyễn Hiền | Khánh Hòa | 110 Phút 22 Giây | 2.600 |
21 | Quang Trường | Truongtho | 118 Phút 36 Giây | 2.600 | ||
22 | TruongThiYenVy | TruongThiYenVy | Trường THCS Hòa Hưng | Đồng Nai | 158 Phút 47 Giây | 2.600 |
23 | Hà Hải Yến | HaHaiYen2013 | Trường THCS Thị trấn Tân Dân | Bắc Giang | 34 Phút 35 Giây | 2.585 |
24 | HUỲNH QUANG THÁI HÒA | Thaihoa25052011 | 151 Phút 24 Giây | 2.540 | ||
25 | Phan Nguyễn Khánh Ngọc | Ngocduc2023 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 55 Phút 45 Giây | 2.535 |
26 | Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 88 Phút 25 Giây | 2.535 |
27 | Nguyễn Ngọc Bảo Di:3 | 0913121811 | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 361 Phút 34 Giây | 2.485 |
28 | Đoàn Mậu Công Thành | Doanmaucongthanh | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | TP HCM | 83 Phút 13 Giây | 2.440 |
29 | Phan Huynh My Hanh | Phanhuynhmyhanh | 31 Phút 17 Giây | 2.435 | ||
30 | NGUYỄN MINH TRÍ | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 77 Phút 16 Giây | 2.405 |
31 | NGUYEN THI DUNG | caoduonghuyen | 94 Phút 6 Giây | 2.360 | ||
32 | Nguyễn Thanh Binh | ThanhBinh567 | 44 Phút 30 Giây | 2.340 | ||
33 | Linh Linh | linhhoctoan1 | Trường THCS Đội Cung | Nghệ An | 32 Phút 20 Giây | 2.315 |
34 | Trịnh Lê Thảo Nguyên | Thaonguyen21122011 | 63 Phút 53 Giây | 2.305 | ||
35 | trần bảo phúc | tranthibich12 | 16 Phút 25 Giây | 2.300 | ||
36 | Pham Bao Han | khoahoanghan | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 68 Phút 55 Giây | 2.250 |
37 | Họ và tên | Bachtuoc | Trường THCS Phú Thượng | Hà Nội | 93 Phút 5 Giây | 2.250 |
38 | Lê Nguyệt Mai | Maitnt | 36 Phút 28 Giây | 2.215 | ||
39 | Trần Tuấn Hùng | trantuanhung2018 | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Hà Nội | 58 Phút 8 Giây | 2.210 |
40 | Trần Nguyễn Hoàng Mai | hoangmaitn1 | Trường THCS Đập Đá | Bình Định | 60 Phút 20 Giây | 2.200 |
41 | Tiến Tới | tientoi | 107 Phút 22 Giây | 2.200 | ||
42 | anh huy ơi !!!!! | ngocgiahuy2010 | Trường THCS Sơn Đà | Hà Nội | 117 Phút 51 Giây | 2.200 |
43 | Nguyễn Đôn Cường | nguyendoncuong | 53 Phút 33 Giây | 2.120 | ||
44 | Lê Xuân Thành | 0987453769thanh | Trường THCS Xuân Khanh | Hà Nội | 40 Phút 19 Giây | 2.100 |
45 | Nguyễn Thị Phương Thùy | nguoihoctoan | Trường THCS Trường Chinh | TP HCM | 164 Phút 21 Giây | 2.100 |
46 | Võ Viết Nguyên Khánh | Phuonglam | Trường Quốc tế Á Châu | TP HCM | 40 Phút 47 Giây | 2.050 |
47 | Gia khánh 5a | GiaKhanh3b | Trường Tiểu học Thái Yên | Hà Tĩnh | 46 Phút 2 Giây | 2.050 |
48 | Trần bích Phương | phuongtb2012 | 95 Phút 59 Giây | 2.015 | ||
49 | Lê Đức Trúc Linh | mailinhhd123 | Trường Tiểu học Cẩm Phúc | Hải Dương | 12 Phút 20 Giây | 2.000 |
50 | Nguyễn Khánh Ngọc | nhimquy2011 | Trường Tiểu học Mỹ Đình | Hà Nội | 20 Phút 50 Giây | 2.000 |
51 | Vũ Hồng Nguyên | Nguyentn_2011 | 23 Phút 33 Giây | 2.000 | ||
52 | Trần Quang Gia Huy | GIAHUY2509 | Trường THCS Phú Long | Bình Dương | 27 Phút 36 Giây | 2.000 |
53 | VuThanhNhan | VuThanhNhan | 28 Phút 34 Giây | 2.000 | ||
54 | Bui Anh Khoa | bigbogaeo | 28 Phút 55 Giây | 2.000 | ||
55 | Bùi Gia Khánh | conhongoan123 | Trường THCS Nguyễn Trãi | Hà Nội | 32 Phút 9 Giây | 2.000 |
56 | Quách Quang Dũng | Nhung1009 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khi êm | Đồng Nai | 33 Phút 38 Giây | 2.000 |
57 | Đinh Ngọc Minh Châu | dinhchau | 34 Phút 14 Giây | 2.000 | ||
58 | Trần Văn Hùng | huythy | 50 Phút 17 Giây | 2.000 | ||
59 | haiquangminh | haiquangminh | Trường THCS Bình Thắng | Bình Dương | 51 Phút 38 Giây | 2.000 |
60 | Đỗ Thị Bảo An | mon2013 | Trường THCS 19/8 | Đắk Lắk | 79 Phút 35 Giây | 2.000 |
61 | Trịnh Thị Bảo Châu | Trinhthibaochau | 85 Phút 47 Giây | 2.000 | ||
62 | nguyen ngoc minh tam | 0976916906 | 86 Phút 28 Giây | 2.000 | ||
63 | PHẠM VÕ NAM KHÁNH | namkhanh | Trường THCS Quảng Xuân | Quảng Bình | 90 Phút 18 Giây | 2.000 |
64 | Nguyễn Ngọc Linh | ngoclinh67 | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 47 Phút 7 Giây | 1.955 |
65 | Tran Thi Nu | tranthinu | 48 Phút 54 Giây | 1.950 | ||
66 | Phạm Gia Khánh | phamgiakhanhkk | 45 Phút 16 Giây | 1.945 | ||
67 | Hàn Ngọc Diệp | Handiep | 59 Phút 20 Giây | 1.940 | ||
68 | Đặng Minh Tính | dangminhtinhtna | 45 Phút 59 Giây | 1.930 | ||
69 | Hà Thị Phương Trang | LeNhan123 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Bình Dương | 74 Phút 22 Giây | 1.930 |
70 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 35 Phút 51 Giây | 1.925 | ||
71 | Nguyễn Anh Khoa | trandung1903 | Trường THCS - THPT Newton | Hà Nội | 46 Phút 41 Giây | 1.905 |
72 | VU TRAN VINH HOA | vinhhoabattrang | 23 Phút 19 Giây | 1.900 | ||
73 | Trần Hoàng Sơn | hoangson2010 | 41 Phút 6 Giây | 1.895 | ||
74 | Vũ Minh Trung | ngavn123 | 87 Phút 30 Giây | 1.885 | ||
75 | Võ Chí Kiệt | SpearsBG | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 127 Phút 30 Giây | 1.880 |
76 | Đào Phương Vy | phuongvy2907 | 92 Phút 5 Giây | 1.865 | ||
77 | kizutsuku reirin | yamihikaru | Trường THCS Định Trung | Vĩnh Phúc | 163 Phút 50 Giây | 1.855 |
78 | Nguyễn Hương Giang | HuongGiang0310 | 26 Phút 31 Giây | 1.850 | ||
79 | Trần Vũ Quỳnh Anh | Quynhanh6A | 36 Phút 33 Giây | 1.850 | ||
80 | Nguyễn Minh Quang | BomCuoi | 42 Phút 28 Giây | 1.850 | ||
81 | Hoàng Xuân Bách | hxbach | Trường THCS Cao Xuân Huy | Nghệ An | 45 Phút 10 Giây | 1.850 |
82 | Huỳnh Trần Ngọc Minh | Minh13579 | Trường THCS Huỳnh Tấn Phát | TP HCM | 52 Phút 3 Giây | 1.850 |
83 | lê nguyễn an hạ | letantuan | Trường THCS Chu Văn An | Quảng Nam | 52 Phút 33 Giây | 1.850 |
84 | Nguyễn Ngọc Linh | ngoclinh1110 | 53 Phút 0 Giây | 1.850 | ||
85 | Đặng Mai Hiền | MaiHien12 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Bình Phước | 94 Phút 27 Giây | 1.850 |
86 | hoàng vũ khánh nhi | khanhnhi123123 | Trường THCS Tân An | Nghệ An | 187 Phút 54 Giây | 1.850 |
87 | Tống Thị Phương Anh học sinh lớp 6A2 | Phuonganh456 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Bình Dương | 211 Phút 36 Giây | 1.850 |
88 | Ngọc Bích | giangbich | Trường THCS Ianhin | Gia Lai | 31 Phút 14 Giây | 1.840 |
89 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NGUYENQUANGNHAT | Trường THCS Sơn Tây | Hà Nội | 121 Phút 6 Giây | 1.835 |
90 | Trần Thị Quỳnh Trâm | quynhtram123 | Trường THCS Phú Thượng | Hà Nội | 67 Phút 5 Giây | 1.820 |
91 | Phạm Trần Chấn Hưng | NhuQuynh209 | 37 Phút 10 Giây | 1.800 | ||
92 | Nguyễn Hoàng Phúc Minh | jonythai | 44 Phút 32 Giây | 1.785 | ||
93 | Bùi Trọng Đức | BuiDuc12 | 22 Phút 55 Giây | 1.755 | ||
94 | Nguyễn Ngọc Diễm Châu | diemchau | Trường THCS Th ành Cổ | Quảng Trị | 25 Phút 44 Giây | 1.750 |
95 | Diệp Minh Tuấn | diepminhtuan | Trường THCS Ninh Lai | Tuyên Quang | 39 Phút 1 Giây | 1.750 |
96 | PHAN HOÀNG BÁCH | bachphan2012 | 51 Phút 25 Giây | 1.750 | ||
97 | con nai mất não | QUYNHVAN02 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đồng Nai | 104 Phút 58 Giây | 1.750 |
98 | Nguyễn Trần Linh Chi | linhchionthi | Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | Hà Nội | 397 Phút 32 Giây | 1.750 |
99 | Nguyễn Thanh Mai | nguyenkimquy | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đắc Nông | 40 Phút 25 Giây | 1.735 |
100 | ĐỖ THANH HUYỀN | huyenngan14 | 32 Phút 5 Giây | 1.725 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)