STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
亗h๏àṅᴳ×͜×sỹ×͜×ⓅHúç亗 | Hoangsyphuc | Trường THCS DL Lương Thế Vinh | Hà Nội | 35 Phút 10 Giây | 9.000 | |
Nguyễn Minh Hằng | minhhang1401 | Trường THCS Tân Kiên | TP HCM | 93 Phút 9 Giây | 9.000 | |
Võ Trường Giang | giangeric10 | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Hà Nội | 96 Phút 40 Giây | 9.000 | |
4 | Haizz | Datngong | Trường THCS Lý Tự Trọng | Quảng Ninh | 142 Phút 41 Giây | 8.895 |
5 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 166 Phút 36 Giây | 8.250 |
6 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 60 Phút 33 Giây | 7.380 | ||
7 | Tiến Tới | tientoi | 178 Phút 7 Giây | 7.200 | ||
8 | PhanLeVu | PhanLeVu | 214 Phút 31 Giây | 6.400 | ||
9 | Nguyễn Thị Phương Thùy | nguoihoctoan | Trường THCS Trường Chinh | TP HCM | 327 Phút 24 Giây | 6.180 |
10 | Nguyễn Thanh Mai | nguyenkimquy | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đắc Nông | 136 Phút 7 Giây | 5.615 |
11 | Vũ Hồng Nguyên | Nguyentn_2011 | 41 Phút 32 Giây | 5.500 | ||
12 | Ngọc Bích | giangbich | Trường THCS Ianhin | Gia Lai | 36 Phút 19 Giây | 5.000 |
13 | Hồ Cao Trúc Lâm | bongbong2011 | 107 Phút 53 Giây | 4.980 | ||
14 | Trần Tiến Dũng | Trantiendung6a5 | 57 Phút 49 Giây | 4.625 | ||
15 | Nguyễn Minh Giang | Giang15012011 | 101 Phút 30 Giây | 4.610 | ||
16 | Đàm thị phương Linh | PHUONGLINH9 | Trường THCS Đ ề Thám | Cao Bằng | 191 Phút 8 Giây | 4.385 |
17 | Nguyễn Hồng Ngọc | HONGNGOC85 | Lưu học sinh | 107 Phút 18 Giây | 4.170 | |
18 | Họ và tên | Bachtuoc | Trường THCS Phú Thượng | Hà Nội | 123 Phút 41 Giây | 4.085 |
19 | Nguyễn Anh Duy | nguyenanhduy2011 | 149 Phút 19 Giây | 4.010 | ||
20 | Nguyễn Ngọc Bảo Di:3 | 0913121811 | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 88 Phút 34 Giây | 3.815 |
21 | Tran Duc Huy | binbinyeu2011 | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Nội | 61 Phút 14 Giây | 3.800 |
22 | Nguyễn Đình MInh Trí | ndminhtri | 26 Phút 48 Giây | 3.700 | ||
23 | Nguyễn Thu Thuỷ | nguyenminhhoa81 | Tr ường THCS Đồng Tân | Lạng Sơn | 49 Phút 53 Giây | 3.700 |
24 | anh minh nick 2 | Dothemanh | Tr ường THCS Lê Quý Đôn | Hà Nội | 76 Phút 59 Giây | 3.645 |
25 | Nguyễn Ngọc Linh | ngoclinh67 | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 60 Phút 46 Giây | 3.635 |
26 | phạm nhật huy | khoihuy | 58 Phút 53 Giây | 3.550 | ||
27 | con nai mất não | QUYNHVAN02 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đồng Nai | 72 Phút 13 Giây | 3.500 |
28 | NGUYEN THI DUNG | caoduonghuyen | 38 Phút 11 Giây | 3.455 | ||
29 | Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 32 Phút 16 Giây | 3.235 |
30 | Quang Trường | Truongtho | 69 Phút 35 Giây | 3.200 | ||
31 | Ken | tranhainguyen | Trư ờng Tiểu học Đại Kim | Hà Nội | 20 Phút 9 Giây | 3.150 |
32 | Nguyễn Hương Giang | HuongGiang0310 | 27 Phút 34 Giây | 3.150 | ||
33 | Vũ Nguyễn Minh Châu | chauvanguyet | Trường THCS Ngọc Lâm | Hà Nội | 26 Phút 40 Giây | 3.050 |
34 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NGUYENQUANGNHAT | Trường THCS Sơn Tây | Hà Nội | 100 Phút 23 Giây | 2.995 |
35 | Bùi Minh Đức | buiminhduc1306 | 52 Phút 19 Giây | 2.965 | ||
36 | Nguyễn đam khánh | nguyendamkhanh | 59 Phút 17 Giây | 2.955 | ||
37 | TruongThiYenVy | TruongThiYenVy | Trường THCS Hòa Hưng | Đồng Nai | 90 Phút 14 Giây | 2.950 |
38 | nguyenvophong | nguyenvophongpy | Trường THCS Lý Tự Trọng | Phú Yên | 51 Phút 6 Giây | 2.920 |
39 | Trần Hoàng Minh Quang | diamond | Trường THCS Văn Bình | Hà Nội | 41 Phút 13 Giây | 2.855 |
40 | Nguyen du nhat nam$$$ | nhatnam2012 | Trường THCS Nhơn Hoà | Bình Định | 86 Phút 14 Giây | 2.855 |
41 | Lê Xuân Nhiên | XUANNHIEN | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 24 Phút 33 Giây | 2.850 |
42 | Huỳnh Trần Ngọc Minh | Minh13579 | Trường THCS Huỳnh Tấn Phát | TP HCM | 64 Phút 45 Giây | 2.830 |
43 | đào hoàng gia phú | daohoanggiaphu20 | 24 Phút 44 Giây | 2.740 | ||
44 | Nguyễn Ngọc Nhã Phương | Hoamichichbong | Trường THCS Khánh Hởu | Long An | 34 Phút 18 Giây | 2.740 |
45 | Doãn Yến Nhi | yennhihy | Trường THCS P. Huy Thông | Hưng Yên | 229 Phút 48 Giây | 2.590 |
46 | Triệu Hưng Long | trieuhunglong | 46 Phút 53 Giây | 2.570 | ||
47 | haiquangminh | haiquangminh | Trường THCS Bình Thắng | Bình Dương | 27 Phút 48 Giây | 2.535 |
48 | Phan Nguyễn Khánh Ngọc | Ngocduc2023 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 41 Phút 33 Giây | 2.500 |
49 | Trần đức gia bảo | tranducgiabao01 | An Giang | 21 Phút 53 Giây | 2.485 | |
50 | wibumaidinh | khanhan2020 | Trường THCS Mê Linh | Hà Nội | 16 Phút 59 Giây | 2.470 |
51 | Hoang Hai Thu | haithu12122011 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 92 Phút 59 Giây | 2.470 |
52 | LÈ MỸ Phuọng | Khanhha10 | 157 Phút 28 Giây | 2.470 | ||
53 | Nguyễn Tiến Thành | thanhtiennguyen | 20 Phút 52 Giây | 2.465 | ||
54 | Lô Anh Thư | loanhthu | Trường THCS DL Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | 109 Phút 31 Giây | 2.395 |
55 | ㅤㅤㅤ | Kien_EVADE | Trường THCS Lê Lợi | Hà Nội | 25 Phút 16 Giây | 2.350 |
56 | Hoàng Hiền Hưởng | hoanghienhuong | 52 Phút 47 Giây | 2.255 | ||
57 | Nguyễn Thế Anh Quân | anhquan1512 | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | Hà Nội | 39 Phút 17 Giây | 2.210 |
58 | Trần Tuấn Hùng | trantuanhung2018 | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Hà Nội | 76 Phút 27 Giây | 2.200 |
59 | Nguyễn Anh Khoa | trandung1903 | Trường THCS - THPT Newton | Hà Nội | 44 Phút 42 Giây | 2.155 |
60 | sang traan | vuquyphat | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 21 Phút 45 Giây | 2.150 |
61 | Vũ Như Hân | nhuhan2010 | Tr ường THCS Đông Sơn | Ninh Bình | 40 Phút 38 Giây | 2.110 |
62 | NGUYỄN NHẬT NAM | nhatnam030212 | Trường Tiểu học Thị trấn Khe Tre | Thừa Thiên Huế | 89 Phút 29 Giây | 2.110 |
63 | Nguyễn Tuấn Vũ | tuanvu09 | Trường THCS Thiệu Đô | Thanh Hóa | 27 Phút 42 Giây | 2.100 |
64 | Nguyễn Ngọc Huyền | honghai012 | 28 Phút 15 Giây | 2.075 | ||
65 | Vũ Phương Thảo | VuPhuongThaoKhai | Trường THCS Trung Sơn Trầm | Hà Nội | 39 Phút 18 Giây | 2.050 |
66 | NGÔ THỊ THÙY DUNG | SIEUQUAY | Trường THCS Dĩnh Kế | Bắc Giang | 136 Phút 31 Giây | 2.045 |
67 | Nguyễn Đức Minh | mai2024 | Trường THCS Thượng Thanh | Hà Nội | 22 Phút 57 Giây | 2.010 |
68 | Vi Anh Thư | vianhthu6a | 26 Phút 35 Giây | 2.000 | ||
69 | su hào | suhao2011 | Trường THCS Trần Văng Đang | TP HCM | 111 Phút 41 Giây | 1.985 |
70 | Lê thị yến ly | Lethiyenly | 34 Phút 9 Giây | 1.970 | ||
71 | DIỄM HẰNG | minhtien12345 | Trư ờng THCS Nguyễn Hiền | Khánh Hòa | 22 Phút 3 Giây | 1.950 |
72 | NGUYENPHAMHONGHUY | HONGHUY | 45 Phút 9 Giây | 1.950 | ||
73 | Lê Nguyệt Mai | Maitnt | 18 Phút 42 Giây | 1.935 | ||
74 | Đỗ Thị Bích Ngọc | dothibichngoc6a7 | 88 Phút 38 Giây | 1.905 | ||
75 | Phan Huynh My Hanh | Phanhuynhmyhanh | 11 Phút 48 Giây | 1.900 | ||
76 | Lê Vũ Minh Thành | levuminhthanh | Trường THCS Xuân Diệu | Tiền Giang | 25 Phút 24 Giây | 1.900 |
77 | Phạm Gia Khánh | phamgiakhanhkk | 26 Phút 14 Giây | 1.900 | ||
78 | Lê Xuân Thành | 0987453769thanh | Trường THCS Xuân Khanh | Hà Nội | 28 Phút 35 Giây | 1.900 |
79 | PHAN HOÀNG BÁCH | bachphan2012 | 50 Phút 8 Giây | 1.875 | ||
80 | vungocanhduc1006 | vungocanhduc1006 | 23 Phút 49 Giây | 1.850 | ||
81 | Phạm Bảo Minh | pbaominh | Trường THCS Phan Bội Châu | TP HCM | 91 Phút 53 Giây | 1.820 |
82 | Nguyễn Hoàng NAM | thanhtra18012017 | Trường Tiểu học Đặng Trần Côn A | Hà Nội | 33 Phút 17 Giây | 1.810 |
83 | Lê Ngọc Thiện | lehien078 | Trường Tiểu học Vân Canh | Hà Nội | 42 Phút 1 Giây | 1.785 |
84 | Trịnh Lê Thảo Nguyên | Thaonguyen21122011 | 58 Phút 42 Giây | 1.780 | ||
85 | Ha Minh Dat | haminhdat | Tr ường THCS Gia Cẩm | Phú Thọ | 20 Phút 39 Giây | 1.745 |
86 | Tranhuygia | Tranhuygia | 32 Phút 13 Giây | 1.705 | ||
87 | Phan An Phước | Phuoc0806 | Trường THCS Trần Quốc Toản | Bình Phước | 37 Phút 18 Giây | 1.705 |
88 | Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 16 Phút 48 Giây | 1.700 |
89 | kizutsuku reirin | yamihikaru | Trường THCS Định Trung | Vĩnh Phúc | 133 Phút 9 Giây | 1.700 |
90 | Nguyễn Ngọc Bảo Khánh | KhanhHan2307 | 59 Phút 13 Giây | 1.695 | ||
91 | Dương Ngọc Huệ | ngochue83 | 45 Phút 44 Giây | 1.665 | ||
92 | Nam Đỗ | thanhnam26 | Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | Hà Nội | 26 Phút 3 Giây | 1.660 |
93 | Cấn Ngọc Bảo Châu | baochaubp | 34 Phút 53 Giây | 1.650 | ||
94 | NGUYEN CHI ANH | Nguyenchianh1007 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đà Nẵng | 37 Phút 13 Giây | 1.645 |
95 | Hoàng Ngọc Linh | linhhongoc | Trường THCS Tuy Lai | Hà Nội | 18 Phút 21 Giây | 1.640 |
96 | Phạm Đỗ Khôi Minh | KhoiMinh2011 | VSTAR SCHOOL | TP HCM | 15 Phút 10 Giây | 1.600 |
97 | Mẫn Mẫn | caonhutphong | Trường THPT cấp 2, 3 Trần Đại Nghĩa | TP HCM | 19 Phút 10 Giây | 1.600 |
98 | Vương Danh Nam | Vuongdanhnam2012 | 43 Phút 0 Giây | 1.550 | ||
99 | TRẦN NGUYÊN HÀO | trannguyenhao | Trường THCS Xuân Sơn Nam | Phú Yên | 37 Phút 40 Giây | 1.500 |
100 | Nguyễn Thanh Binh | ThanhBinh567 | 10 Phút 35 Giây | 1.490 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)