STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thiều Quang Dương | duonglong1112 | Trường THCS Him Lam | Điện Biên | 134 Phút 15 Giây | 15.750 | |
ㅤㅤㅤ | Kien_EVADE | Trường THCS Lê Lợi | Hà Nội | 172 Phút 4 Giây | 12.450 | |
Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 90 Phút 25 Giây | 12.395 | |
4 | Nguyen du nhat nam$$$ | nhatnam2012 | Trường THCS Nhơn Hoà | Bình Định | 248 Phút 24 Giây | 12.350 |
5 | Trần Quỳnh Như | tranloan291121 | 506 Phút 2 Giây | 12.175 | ||
6 | Lê Nguyệt Mai | Maitnt | 109 Phút 59 Giây | 12.005 | ||
7 | Quang Trường | Truongtho | 113 Phút 12 Giây | 11.750 | ||
8 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 208 Phút 58 Giây | 11.685 |
9 | Võ Trường Giang | giangeric10 | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Hà Nội | 148 Phút 20 Giây | 11.270 |
10 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NGUYENQUANGNHAT | Trường THCS Sơn Tây | Hà Nội | 238 Phút 15 Giây | 10.190 |
11 | Nguyễn Thu Thuỷ | nguyenminhhoa81 | Tr ường THCS Đồng Tân | Lạng Sơn | 391 Phút 36 Giây | 10.180 |
12 | OTP | phuongphuong2012 | Trường THCS Lai Vu | Hải Dương | 102 Phút 35 Giây | 10.000 |
13 | chudonghai | chudonghai2010 | Trường THCS V ĩnh Khúc | Hưng Yên | 201 Phút 46 Giây | 9.970 |
14 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 96 Phút 46 Giây | 9.835 | ||
15 | Nguyễn Minh Hằng | minhhang1401 | Trường THCS Tân Kiên | TP HCM | 109 Phút 20 Giây | 9.440 |
16 | Tom121011 | Tom121011 | 133 Phút 32 Giây | 8.890 | ||
17 | Hoàng Hải Đăng | haidangbk | 114 Phút 15 Giây | 8.865 | ||
18 | Nguyễn Thanh Mai | nguyenkimquy | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đắc Nông | 381 Phút 22 Giây | 8.855 |
19 | Ngọc Bích | giangbich | Trường THCS Ianhin | Gia Lai | 84 Phút 38 Giây | 8.780 |
20 | Nguyễn Bảo Lâm | nhomnbl | 119 Phút 28 Giây | 8.415 | ||
21 | Nguyễn ngọc Minh Anh | NNMAnh | 172 Phút 1 Giây | 8.400 | ||
22 | Nguyễn Minh Anh | NGUYENMINHANH6A2 | 107 Phút 12 Giây | 8.265 | ||
23 | Nguyễn Hoàng Minh | minhmeothcsgiay | 105 Phút 55 Giây | 8.235 | ||
24 | NGUYỄN MINH TRÍ | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 162 Phút 46 Giây | 8.205 |
25 | Tiểu Vịt | nganthuong533 | Lưu học sinh | 126 Phút 41 Giây | 8.185 | |
26 | Vũ Như Hân | nhuhan2010 | Tr ường THCS Đông Sơn | Ninh Bình | 92 Phút 36 Giây | 8.140 |
27 | Pham Gia Han | Hanphamgia | 395 Phút 14 Giây | 7.865 | ||
28 | Vũ Nguyễn Minh Châu | chauvanguyet | Trường THCS Ngọc Lâm | Hà Nội | 74 Phút 46 Giây | 7.600 |
29 | Tiến Tới | tientoi | 246 Phút 53 Giây | 7.600 | ||
30 | Nguyễn Hải My | kienmyha | Trường Tiểu học Đống Đa | Vĩnh Phúc | 715 Phút 28 Giây | 7.595 |
31 | Phạm Minh Thịnh | MinhThinh1606 | Trường THCS Tòng Bạt | Hà Nội | 69 Phút 12 Giây | 7.535 |
32 | Nguyễn Hồng Ngọc | HONGNGOC85 | Lưu học sinh | 190 Phút 36 Giây | 7.355 | |
33 | Phùng Lê Quang | quangvinh1403 | Trường THCS Hậu Nghĩa | Long An | 62 Phút 37 Giây | 7.200 |
34 | con nai mất não | QUYNHVAN02 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đồng Nai | 155 Phút 57 Giây | 6.800 |
35 | Lê Bảo Minh | lebaominh2011 | 104 Phút 24 Giây | 6.670 | ||
36 | phạm tuấn tú | phamtuantu2012 | Trường THCS Nam Thanh | Điện Biên | 92 Phút 23 Giây | 6.650 |
37 | Nguyễn Thị Phương Thùy | nguoihoctoan | Trường THCS Trường Chinh | TP HCM | 143 Phút 43 Giây | 6.600 |
38 | nguyenvophong | nguyenvophongpy | Trường THCS Lý Tự Trọng | Phú Yên | 98 Phút 16 Giây | 6.550 |
39 | Trương Văn Bẩy | Vanbay2012 | Trường THCS Khánh Hà | Hà Nội | 110 Phút 0 Giây | 6.550 |
40 | Bias Koushi | nguyenngocanh05 | Trường THCS Thượng Cát | Hà Nội | 222 Phút 51 Giây | 6.535 |
41 | Hàn Ngọc Diệp | Handiep | 122 Phút 18 Giây | 6.510 | ||
42 | Họ và tên | Bachtuoc | Trường THCS Phú Thượng | Hà Nội | 108 Phút 40 Giây | 6.490 |
43 | Phan Quỳnh Khánh Ngọc | Pqkhanhngoc2011 | 97 Phút 53 Giây | 6.250 | ||
44 | Nguyễn Thị Thùy | thuyz123 | 246 Phút 58 Giây | 6.240 | ||
45 | Nguyễn Hoàng Thiên Bảo | minhmonmi | 117 Phút 21 Giây | 6.160 | ||
46 | Pham Bao Han | khoahoanghan | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 67 Phút 3 Giây | 5.935 |
47 | ㅤㅤㅤㅤ | TranMinhQuoc | Trường THCS Trưng Vương | Hà Nội | 130 Phút 41 Giây | 5.765 |
48 | Nguyễn Đôn Cường | nguyendoncuong | 130 Phút 5 Giây | 5.715 | ||
49 | Nguyễn Hương Giang | HuongGiang0310 | 51 Phút 0 Giây | 5.640 | ||
50 | Trần Gia Huy | huy31072012 | 54 Phút 33 Giây | 5.615 | ||
51 | Nguyễn Thanh Binh | ThanhBinh567 | 64 Phút 38 Giây | 5.605 | ||
52 | tui người hổng có ny | thuy654321 | Trường Tiểu học Trảng Dài | Đồng Nai | 93 Phút 12 Giây | 5.525 |
53 | Cấn Ngọc Bảo Châu | baochaubp | 123 Phút 40 Giây | 5.450 | ||
54 | Nguyen Dang Kien | dangkienhn123 | Trường THCS Hiền Ninh | Quảng Bình | 60 Phút 36 Giây | 5.350 |
55 | Nguyễn Thế Anh Quân | anhquan1512 | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | Hà Nội | 222 Phút 35 Giây | 5.350 |
56 | Bùi Trọng Đức | BuiDuc12 | 43 Phút 50 Giây | 5.320 | ||
57 | Nguyen Thn Lam | thanhlamcute | 76 Phút 0 Giây | 5.255 | ||
58 | Trần Bảo Hân | tranbaohan2011 | Trường THCS Nguyễn Phong Sắc | Hà Nội | 87 Phút 4 Giây | 5.200 |
59 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | ngocanhlop6 | 69 Phút 18 Giây | 5.125 | ||
60 | lê viết tĩnh | leviettinh1a | Trường Tiểu học Lê thị Xuyến | Quảng Nam | 50 Phút 56 Giây | 5.030 |
61 | Hoàng Trung Đông | HoangTrungDong | 63 Phút 28 Giây | 5.020 | ||
62 | HUỲNH QUANG THÁI HÒA | Thaihoa25052011 | 426 Phút 11 Giây | 4.995 | ||
63 | Hoàng Anh Vũ | hoanganhvulop6 | 137 Phút 16 Giây | 4.975 | ||
64 | Nguyễn An Bình | nguyenanbinh2011 | 57 Phút 0 Giây | 4.955 | ||
65 | Phạm Bảo Minh | pbaominh | Trường THCS Phan Bội Châu | TP HCM | 313 Phút 54 Giây | 4.845 |
66 | Nguyễn Kim Ngân | NganHaMaiDung | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Tĩnh | 150 Phút 4 Giây | 4.820 |
67 | Trương Uyên Nhi | beo_nhi | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắc Nông | 162 Phút 42 Giây | 4.810 |
68 | Nguyễn Thu Phương | Phuong17072012 | 100 Phút 53 Giây | 4.780 | ||
69 | Thạch Đoàn Thu Minh | thuminh270912 | 48 Phút 16 Giây | 4.750 | ||
70 | Lô Anh Thư | loanhthu | Trường THCS DL Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | 197 Phút 22 Giây | 4.715 |
71 | Nguyễn Đức Nam | Lehoaithu1985 | 125 Phút 18 Giây | 4.680 | ||
72 | Trần Vũ Tấn Đạt | tranvutandat | 113 Phút 7 Giây | 4.545 | ||
73 | Nguyễn Tiến Thành | thanhtiennguyen | 82 Phút 11 Giây | 4.540 | ||
74 | Hoàng Hưng | hoanghung2011 | Trường THCS Hiến Nam | Hưng Yên | 103 Phút 49 Giây | 4.510 |
75 | Trần Văn Hùng | huythy | 58 Phút 52 Giây | 4.500 | ||
76 | nguyễn vũ hà duong | nvhd20102011 | 115 Phút 32 Giây | 4.480 | ||
77 | Trần Thị Kim Anh | Haiyen862002 | 50 Phút 55 Giây | 4.415 | ||
78 | thaocute | Thao1987 | Trường THCS Tam Sơn | Bắc Ninh | 138 Phút 0 Giây | 4.355 |
79 | Nguyễn ích tuấn minh | tuanminh0811 | 59 Phút 24 Giây | 4.350 | ||
80 | Nguyễn Hoàng Phúc Minh | jonythai | 127 Phút 31 Giây | 4.315 | ||
81 | Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 34 Phút 56 Giây | 4.300 |
82 | Đỗ Hà Phương | dohaphuong123 | Trường THCS Cầu Giấy | Hà Nội | 107 Phút 11 Giây | 4.300 |
83 | Acheron | 0967249199 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 32 Phút 44 Giây | 4.250 |
84 | VU TRAN VINH HOA | vinhhoabattrang | 35 Phút 1 Giây | 4.250 | ||
85 | Nguyễn Châu Anh | nguyengaubong | 125 Phút 43 Giây | 4.200 | ||
86 | LÊ NGUYỄN THỦY NGUYÊN | thuynguyen_THCS | 29 Phút 0 Giây | 4.100 | ||
87 | Nguyễn Nam Khánh | namkhanhsp | Trường THCS Xuân Thu | Hà Nội | 106 Phút 56 Giây | 4.100 |
88 | Đàm thị phương Linh | PHUONGLINH9 | Trường THCS Đ ề Thám | Cao Bằng | 112 Phút 45 Giây | 4.085 |
89 | NGUYỄN NHẬT NAM | nhatnam030212 | Trường Tiểu học Thị trấn Khe Tre | Thừa Thiên Huế | 151 Phút 0 Giây | 4.075 |
90 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 65 Phút 42 Giây | 4.055 | ||
91 | trang | Tranglop5 | Trường THCS Thái Nguyên | Khánh Hòa | 73 Phút 30 Giây | 3.990 |
92 | Hoàng Anh Quân | ocdeptrai | 44 Phút 40 Giây | 3.980 | ||
93 | lê thị thảo nguyên | thaonguyen2211 | Trường THCS Long Thành | Đồng Nai | 52 Phút 3 Giây | 3.970 |
94 | Vũ Duy Đức | duc1308 | Trường THCS Hoà Phong | Hưng Yên | 100 Phút 8 Giây | 3.950 |
95 | lê đức minh | leducminh2012 | 153 Phút 10 Giây | 3.915 | ||
96 | NguyenThanhHuyen | thanhhuyena | 58 Phút 18 Giây | 3.900 | ||
97 | ₣rเεηɗŽσиɘ▄︻̷̿┻̿═━一 | hoablue | Trường THCS Tân Tiến | Hải Phòng | 47 Phút 38 Giây | 3.870 |
98 | Phạm Việt Thắng | vietthang12345 | 129 Phút 38 Giây | 3.820 | ||
99 | Nguyễn Anh Khoa | trandung1903 | Trường THCS - THPT Newton | Hà Nội | 46 Phút 23 Giây | 3.755 |
100 | Lebaominh12345 | Lebaominh123 | 71 Phút 12 Giây | 3.750 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)