STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen du nhat nam$$$ | nhatnam2012 | Trường THCS Nhơn Hoà | Bình Định | 595 Phút 4 Giây | 27.105 | |
Trần Thiện Quang | thienquang | Trường Tiểu học Từ Đức | TP HCM | 366 Phút 26 Giây | 26.950 | |
亗h๏àṅᴳ×͜×sỹ×͜×ⓅHúç亗 | Hoangsyphuc | Trường THCS DL Lương Thế Vinh | Hà Nội | 139 Phút 21 Giây | 25.160 | |
4 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 643 Phút 9 Giây | 24.600 |
5 | Nguyễn Thị Phương Thùy | nguoihoctoan | Trường THCS Trường Chinh | TP HCM | 745 Phút 1 Giây | 21.950 |
6 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 317 Phút 27 Giây | 21.325 | ||
7 | Haizz | Datngong | Trường THCS Lý Tự Trọng | Quảng Ninh | 317 Phút 8 Giây | 21.070 |
8 | Lê Diệu Linh | ledieulinh302011 | Trường THCS Đống Đa | Hà Nội | 1828 Phút 30 Giây | 20.885 |
9 | nguyễn minh thái | nguyenthai123 | 217 Phút 7 Giây | 20.200 | ||
10 | le nguyen anh tuan | atjnlun | 833 Phút 4 Giây | 19.475 | ||
11 | halam2009 | halam2009 | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội | 1624 Phút 50 Giây | 19.340 |
12 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 226 Phút 42 Giây | 19.155 | ||
13 | Nguyễn Văn Quảng | quangluongvx2023 | Trường THCS Vũ Xá | Bắc Giang | 560 Phút 14 Giây | 18.835 |
14 | Nguyễn Bảo Lâm | nhomnbl | 836 Phút 28 Giây | 18.440 | ||
15 | Bùi Văn Tài | buivantai | 243 Phút 42 Giây | 17.350 | ||
16 | Pham Bao Han | khoahoanghan | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 335 Phút 0 Giây | 16.770 |
17 | Võ Viết Nguyên Khánh | Phuonglam | Trường Quốc tế Á Châu | TP HCM | 145 Phút 37 Giây | 16.100 |
18 | Hoàng Thiên Bảo | hphq2802 | Trường THCS Hùng Vương | Đắk Lắk | 377 Phút 51 Giây | 15.265 |
19 | huynhquockhanh | huynhquocphong | Trường THCS Bình Đa | Đồng Nai | 214 Phút 49 Giây | 15.050 |
20 | Nguyễn Minh Hằng | minhhang1401 | Trường THCS Tân Kiên | TP HCM | 236 Phút 12 Giây | 14.450 |
21 | phạm hải ninh | hainhi2107 | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hải Dương | 169 Phút 17 Giây | 14.430 |
22 | Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 155 Phút 21 Giây | 13.620 |
23 | Tiến Tới | tientoi | 628 Phút 8 Giây | 13.200 | ||
24 | Nguyễn Hương Giang | HuongGiang0310 | 132 Phút 14 Giây | 13.150 | ||
25 | Cấn Ngọc Bảo Châu | baochaubp | 263 Phút 18 Giây | 13.100 | ||
26 | NGUYEN THI DUNG | caoduonghuyen | 234 Phút 44 Giây | 12.540 | ||
27 | Nguyễn Thanh Mai | nguyenkimquy | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đắc Nông | 235 Phút 57 Giây | 12.475 |
28 | Nguyễn Minh Duy | MinhhDuy | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 669 Phút 34 Giây | 12.400 |
29 | nguyễn việt bách | bachpro2012 | 155 Phút 2 Giây | 12.050 | ||
30 | Nguyễn Ngọc Huyền | honghai012 | 156 Phút 48 Giây | 11.995 | ||
31 | Nguyễn Ngọc Bảo Di:3 | 0913121811 | Trường THPT Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 889 Phút 49 Giây | 11.835 |
32 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NGUYENQUANGNHAT | Trường THCS Sơn Tây | Hà Nội | 1899 Phút 6 Giây | 11.675 |
33 | Nguyễn ngọc Minh Anh | NNMAnh | 197 Phút 48 Giây | 11.015 | ||
34 | Hoàng Hiền Hưởng | hoanghienhuong | 262 Phút 53 Giây | 10.755 | ||
35 | Nguyễn Tuấn Vũ | tuanvu09 | Trường THCS Thiệu Đô | Thanh Hóa | 172 Phút 20 Giây | 10.750 |
36 | Tran Thi Nu | tranthinu | 119 Phút 26 Giây | 10.500 | ||
37 | lê viết tĩnh | leviettinh1a | Trường Tiểu học Lê thị Xuyến | Quảng Nam | 98 Phút 3 Giây | 10.265 |
38 | Trương Uyên Nhi | beo_nhi | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắc Nông | 289 Phút 18 Giây | 10.200 |
39 | Nguyễn Hoàng NAM | thanhtra18012017 | Trường Tiểu học Đặng Trần Côn A | Hà Nội | 196 Phút 25 Giây | 10.025 |
40 | Ngọc Bích | giangbich | Trường THCS Ianhin | Gia Lai | 136 Phút 15 Giây | 9.920 |
41 | Chu Đình Tín | trungtin1234569 | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Đắk Lắk | 86 Phút 36 Giây | 9.900 |
42 | Phạm Gia Khánh | phamgiakhanhkk | 148 Phút 46 Giây | 9.815 | ||
43 | TruongThiYenVy | TruongThiYenVy | Trường THCS Hòa Hưng | Đồng Nai | 253 Phút 32 Giây | 9.780 |
44 | Lê Vũ Minh Thành | levuminhthanh | Trường THCS Xuân Diệu | Tiền Giang | 143 Phút 10 Giây | 9.700 |
45 | ngockim | ngockim | 195 Phút 47 Giây | 9.650 | ||
46 | Nguyễn Sinh Vượng | nguyensinhvuong | Trường THCS Phú Châu | Hà Nội | 97 Phút 20 Giây | 9.355 |
47 | Quang Trường | Truongtho | 113 Phút 38 Giây | 9.250 | ||
48 | Đặng Trà My | Tramy01072010 | 292 Phút 21 Giây | 9.250 | ||
49 | Nguyễn đam khánh | nguyendamkhanh | 188 Phút 0 Giây | 9.110 | ||
50 | Nguyễn Thu Thuỷ | nguyenminhhoa81 | Tr ường THCS Đồng Tân | Lạng Sơn | 163 Phút 3 Giây | 9.080 |
51 | TRẦN MỸ DUYÊN | ANDUYEN123 | Trường THCS Chu Văn An | Quảng Nam | 335 Phút 15 Giây | 8.990 |
52 | HỒ ĐĂNG PHÚC | hodangphuc2011 | 71 Phút 57 Giây | 8.950 | ||
53 | Đào Vũ Bình | daovubinh | 239 Phút 26 Giây | 8.860 | ||
54 | Huỳnh Lê Nhật Trí | huynhnhattri | Trường THCS Ngô Mây | Bình Định | 167 Phút 6 Giây | 8.765 |
55 | Hoàng Anh Vũ | hoanganhvulop6 | 190 Phút 4 Giây | 8.705 | ||
56 | Tô Minh Nhật | Tominhnhat2012 | Trường Tiểu học Khánh Hà | Hà Nội | 139 Phút 55 Giây | 8.650 |
57 | Triệu Hưng Long | trieuhunglong | 163 Phút 12 Giây | 8.620 | ||
58 | Bùi Ngọc Tường Vy | trangcltv1598498ae | Trường Ti ểu học Tân An A | Trà Vinh | 526 Phút 40 Giây | 8.500 |
59 | Lê Xuân Nhiên | XUANNHIEN | Trường THCS Phú Mỹ | An Giang | 114 Phút 3 Giây | 8.450 |
60 | Nguyễn Hồng Ngọc | HONGNGOC85 | Lưu học sinh | 181 Phút 37 Giây | 8.450 | |
61 | phạm nhật huy | khoihuy | 211 Phút 20 Giây | 8.340 | ||
62 | Nguyễn Minh Giang | Giang15012011 | 155 Phút 35 Giây | 8.025 | ||
63 | Đỗ Đức Kiên | kiendo11 | 66 Phút 59 Giây | 7.850 | ||
64 | NGUYỄN MINH TRÍ | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 240 Phút 42 Giây | 7.795 |
65 | Chu Xuân Phong | chuxuanphong | 210 Phút 32 Giây | 7.780 | ||
66 | DTC2012 | tricuong | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 152 Phút 53 Giây | 7.705 |
67 | Nguyễn Huỳnh Nhật Khôi | nhattruong2007 | 111 Phút 14 Giây | 7.675 | ||
68 | ❤ηɠô亗ʠυąɴG亗nɧậᵀ×͜× | Quangnhat2k12 | Trường THCS Ân Đức | Bình Định | 46 Phút 56 Giây | 7.580 |
69 | PHẠM VÕ NAM KHÁNH | namkhanh | Trường THCS Quảng Xuân | Quảng Bình | 167 Phút 0 Giây | 7.550 |
70 | nguyenvanphai | nguyenvanphai | 188 Phút 12 Giây | 7.520 | ||
71 | Nguyễn Hiền Nhân | Nguyenhiennhan | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 396 Phút 18 Giây | 7.290 |
72 | Phạm Khánh Vy | vycodong9 | 647 Phút 38 Giây | 7.215 | ||
73 | anh huy ơi !!!!! | ngocgiahuy2010 | Trường THCS Sơn Đà | Hà Nội | 159 Phút 24 Giây | 7.190 |
74 | su hào | suhao2011 | Trường THCS Trần Văng Đang | TP HCM | 366 Phút 58 Giây | 6.940 |
75 | NGUYENTHIMINHHUONG | 23CHUMANHTRINH | 308 Phút 37 Giây | 6.925 | ||
76 | Bui Tien Hai Dang | bhuongmo | Trường THCS Lomonoxop | Hà Nội | 156 Phút 56 Giây | 6.900 |
77 | Nông thị Hường | buivy778899 | 76 Phút 41 Giây | 6.860 | ||
78 | Lê Ngọc Phương Nhi | Quynhchau2011 | Trường THCS Mộc Ly | Sơn La | 91 Phút 31 Giây | 6.790 |
79 | Đặng Thị Ngọc Anh | Vudangthuynham | Trường THCS Hưng Thành | Tuyên Quang | 92 Phút 27 Giây | 6.780 |
80 | Võ Chí Kiệt | SpearsBG | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 406 Phút 40 Giây | 6.755 |
81 | j97 | Lantrung | Trường THCS Việt Hưng | Quảng Ninh | 124 Phút 31 Giây | 6.680 |
82 | NGUYENPHAMHONGHUY | HONGHUY | 174 Phút 0 Giây | 6.665 | ||
83 | Tran Duc Huy | binbinyeu2011 | Trường THCS Phúc Đồng | Hà Nội | 126 Phút 41 Giây | 6.560 |
84 | Lê Tuấn Cường | Letuancuong11 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | Hà Nội | 116 Phút 30 Giây | 6.550 |
85 | Huỳnh ngọc bảo trân | Trantrong | 97 Phút 21 Giây | 6.430 | ||
86 | Vi Anh Thư | vianhthu6a | 95 Phút 3 Giây | 6.400 | ||
87 | Mã Minh Mẫn | maminhman | 201 Phút 24 Giây | 6.270 | ||
88 | vungocanhduc1006 | vungocanhduc1006 | 72 Phút 45 Giây | 6.150 | ||
89 | NGÔ THỊ THÙY DUNG | SIEUQUAY | Trường THCS Dĩnh Kế | Bắc Giang | 250 Phút 21 Giây | 6.140 |
90 | Vũ Minh Trung | ngavn123 | 102 Phút 28 Giây | 6.090 | ||
91 | lethuylai | lethuylai | 57 Phút 12 Giây | 6.080 | ||
92 | Nguyễn Thảo Mai | nguyenthaomai | 273 Phút 22 Giây | 6.050 | ||
93 | Đàm Hải Đăng | thanhhai11pro | 258 Phút 25 Giây | 6.035 | ||
94 | Lê Minh Khôi | binhleth | Trường THCS Phước Hoà | Bình Dương | 188 Phút 39 Giây | 5.945 |
95 | Hoàng Nhân | HoangNhan2010 | Trường THCS Tiến Lộc | Thanh Hóa | 147 Phút 55 Giây | 5.885 |
96 | cho em một match đá xây nhầm ánh mắt của anh | 0977084938 | Trường Tiểu học Phú Mỹ | Bình Dương | 276 Phút 46 Giây | 5.880 |
97 | Võ Trung Hiếu | trunghieu1607 | Trường THCS Thị trấn Trần Văn Thời | Cà Mau | 91 Phút 34 Giây | 5.800 |
98 | Phạm Bảo Minh | pbaominh | Trường THCS Phan Bội Châu | TP HCM | 337 Phút 6 Giây | 5.800 |
99 | Lưu Thị Khánh Ly | ky66666 | 140 Phút 14 Giây | 5.715 | ||
100 | Trần Tuấn Hùng | trantuanhung2018 | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Hà Nội | 82 Phút 33 Giây | 5.685 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)