STT | Họ và tên | Nickname | Lớp | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Khánh Duy | vukhanhduy6A5 | 6 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 14 Phút 53 Giây | 2.400 | |
VŨ KHÁNH CHI | chikhanh2013 | 6 | 25 Phút 6 Giây | 2.400 | |||
LÊ NGUYỄN | lenguyenduc | 6 | 49 Phút 9 Giây | 2.400 | |||
4 | Huỳnh Đoàn Khôi Nguyên | Hoctoantieuhoc | 6 | Trường THCS Phổ An | Quảng Ngãi | 57 Phút 28 Giây | 2.400 |
5 | Thiều Quang Dương | duonglong1112 | 6 | Trường THCS Him Lam | Điện Biên | 79 Phút 32 Giây | 2.400 |
6 | Hoàng Bảo Ngọc Phương | baobao202213 | 6 | Trường Tiểu học Bắc Hồng | Hà Tĩnh | 109 Phút 33 Giây | 2.370 |
7 | An Nhien | annhien127 | 6 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 34 Phút 32 Giây | 2.360 |
8 | Hàn Ngọc Diệp | Handiep | 6 | 47 Phút 11 Giây | 2.355 | ||
9 | Trần Phạm Phương Linh | Dansenlinh | 6 | Trường THCS Trần Phú | Hải Phòng | 262 Phút 19 Giây | 2.350 |
10 | Dương Bảo Nguyên | myphuc | 6 | Trường THCS Lê Quang Cường | Bà Rịa - Vũng Tàu | 169 Phút 21 Giây | 2.345 |
11 | Kenny Nam | kennynam18 | 6 | 38 Phút 31 Giây | 2.340 | ||
12 | BÙI ĐỨC DŨNG | dh2010 | 6 | Trường Tiểu học Ngũ Lão | Hải Phòng | 40 Phút 21 Giây | 2.340 |
13 | duytung1701 | duytung1701 | 6 | Trường THCS Tam Hưng | Hà Nội | 50 Phút 45 Giây | 2.335 |
14 | Nguyễn Hồng Ngọc | HONGNGOC85 | 6 | Lưu học sinh | 57 Phút 49 Giây | 2.330 | |
15 | nguyễn quang huy | Huy778 | 6 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 111 Phút 23 Giây | 2.305 |
16 | NGuyễn Xuân Trường | truong678 | 6 | 29 Phút 17 Giây | 2.255 | ||
17 | Trần Văn Hiệp | khoakhanhtran | 6 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | TP HCM | 239 Phút 59 Giây | 2.250 |
18 | Phạm Quốc Toàn | QuocToan1225 | 6 | 93 Phút 33 Giây | 2.245 | ||
19 | |\\|guyễn |_ê Bảo Qu@ng | BQuang0412 | 6 | Trường THCS Đại Kim | Hà Nội | 279 Phút 42 Giây | 2.245 |
20 | LE HOANG NGUYEN | OANHHNH | 6 | Trường Tiểu học Bình Trị 2 | TP HCM | 176 Phút 12 Giây | 2.240 |
21 | Hoàng kim | phamconghoan | 6 | Trường Tiểu học Phú Hội | Đồng Nai | 36 Phút 58 Giây | 2.210 |
22 | Bùi Ngọc Tường Vy | trangcltv1598498ae | 6 | Trường Ti ểu học Tân An A | Trà Vinh | 144 Phút 44 Giây | 2.190 |
23 | Tien | AATien | 6 | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 145 Phút 3 Giây | 2.185 |
24 | Võ Trung Hiếu | trunghieu1607 | 6 | Trường THCS Thị trấn Trần Văn Thời | Cà Mau | 258 Phút 19 Giây | 2.150 |
25 | Nguyễn Tiến Minh | minhdaklak | 6 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 67 Phút 19 Giây | 2.090 |
26 | Nguyen Dinh Do | DoLan2017 | 6 | 256 Phút 15 Giây | 2.080 | ||
27 | Ngọc | KatieNguyen2010 | 6 | Trường THCS Tam Bình | TP HCM | 156 Phút 12 Giây | 2.075 |
28 | LÊ HẢI NAM | letrunghieuhnvn | 6 | 189 Phút 2 Giây | 2.040 | ||
29 | Lê Đức Minh Hiệp | lehiep3a1 | 6 | Trường THCS Tiên Du | Bắc Ninh | 32 Phút 43 Giây | 2.035 |
30 | Đinh Thái Bảo | Dinhthaibao | 6 | 309 Phút 8 Giây | 2.030 | ||
31 | trang | Tranglop5 | 6 | Trường THCS Thái Nguyên | Khánh Hòa | 119 Phút 9 Giây | 2.020 |
32 | Hoàng Anh Quân | ocdeptrai | 6 | 35 Phút 21 Giây | 2.000 | ||
33 | Bui Nhat Tien | Buinhattien6b | 6 | Trường THCS Đại Lâm | Bắc Giang | 130 Phút 2 Giây | 1.985 |
34 | Nguyễn Nam Khánh | namkhanhsp | 6 | Trường THCS Xuân Thu | Hà Nội | 108 Phút 35 Giây | 1.970 |
35 | Phạm Quang Lợi | phamquangloi2013 | 6 | Trường THCS Đinh Công Tráng | Hà Nam | 80 Phút 29 Giây | 1.965 |
36 | Pham Gia Han | Hanphamgia | 6 | 142 Phút 0 Giây | 1.945 | ||
37 | huy | ngocgiahuy2010 | 6 | Trường THCS Sơn Đà | Hà Nội | 124 Phút 43 Giây | 1.900 |
38 | Ngọc Bích | giangbich | 6 | Trường THCS Ianhin | Gia Lai | 43 Phút 35 Giây | 1.875 |
39 | Trần Quỳnh Như | tranloan291121 | 6 | 70 Phút 2 Giây | 1.875 | ||
40 | Mã Âu Nhật Giang | nhatgiang2012 | 6 | 44 Phút 12 Giây | 1.860 | ||
41 | chudonghai | chudonghai2010 | 6 | Trường THCS V ĩnh Khúc | Hưng Yên | 37 Phút 25 Giây | 1.855 |
42 | bùi đức minh | minh01112012 | 6 | 233 Phút 12 Giây | 1.850 | ||
43 | Ngyuyen Anh Vu | nganhvu | 6 | 127 Phút 47 Giây | 1.790 | ||
44 | Phạm Mai Chi | phammaichi123 | 6 | 296 Phút 44 Giây | 1.790 | ||
45 | Đàm Thuỳ Dương | Thuyduong1611 | 6 | 124 Phút 26 Giây | 1.780 | ||
46 | nguyen van dang khoa | khoadoanh | 6 | 42 Phút 17 Giây | 1.730 | ||
47 | Nguyễn mai hà phươngg | thanhsenmai | 6 | Trường THCS Gia Thụy | Hà Nội | 336 Phút 31 Giây | 1.730 |
48 | Vũ Thị Nết | Vuthinet | 6 | Trường THCS Thắng Nhất | Bà Rịa - Vũng Tàu | 154 Phút 57 Giây | 1.720 |
49 | Phạm Linh Đan | minhdungdan | 6 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đắk Lắk | 157 Phút 7 Giây | 1.715 |
50 | hoàng quang tuấn | hoangquangtuan | 6 | Trường Tiểu h ọc Khai Quang | Vĩnh Phúc | 224 Phút 24 Giây | 1.715 |
51 | Vũ Hoàng Phúc | Chi10Phuc12 | 6 | Trường THCS Anh Dũng | Hải Phòng | 57 Phút 41 Giây | 1.700 |
52 | CAO TIẾN | su100408 | 6 | Trường THCS Tiến Thành | Bình Phước | 51 Phút 34 Giây | 1.670 |
53 | ngockim | ngockim | 6 | 336 Phút 16 Giây | 1.655 | ||
54 | Phạm Lý Hải Anh | haianhqs | 6 | 108 Phút 30 Giây | 1.650 | ||
55 | Haizz | Datngong | 6 | Trường THCS Lý Tự Trọng | Quảng Ninh | 79 Phút 5 Giây | 1.640 |
56 | Nguyễn Minh Phúc | phuc2852010 | 6 | 187 Phút 48 Giây | 1.640 | ||
57 | Phan Quang Minh | 0986519977 | 6 | 225 Phút 58 Giây | 1.610 | ||
58 | thaocute | Thao1987 | 6 | Trường THCS Tam Sơn | Bắc Ninh | 202 Phút 44 Giây | 1.605 |
59 | Phạm Khánh Vy | vycodong9 | 6 | 265 Phút 27 Giây | 1.605 | ||
60 | nguyễn vũ hà duong | nvhd20102011 | 6 | 191 Phút 38 Giây | 1.550 | ||
61 | Bùi Gia Hân | thuhan09 | 6 | Trường THCS Đồng Giao | Ninh Bình | 98 Phút 51 Giây | 1.505 |
62 | NGUYỄN NHẬT MINH | nguyennhatminhtn | 6 | 17 Phút 27 Giây | 1.500 | ||
63 | nguyễn trần ngọc khánh | ngockhanh2302 | 6 | 47 Phút 10 Giây | 1.480 | ||
64 | NGUYỄN HOÀNG LÂM | lam_nhi | 6 | Trường THCS Quang Trung | Quảng Nam | 79 Phút 0 Giây | 1.465 |
65 | Nguyễn Ngọc Tú | tuthptvule | 6 | 363 Phút 8 Giây | 1.435 | ||
66 | Hồ Minh Hải Anh | Hominhhaianh | 6 | 34 Phút 36 Giây | 1.425 | ||
67 | Nguyễn ngọc vân nhi | Vannhi1012013 | 6 | Trường Tiểu học Quốc Oai | Lâm Đồng | 57 Phút 39 Giây | 1.405 |
68 | Trần Huy Hoàng | hoang19102011 | 6 | 134 Phút 56 Giây | 1.380 | ||
69 | Đỗ Khắc Minh Hoàng | MinhHoang11 | 6 | 64 Phút 12 Giây | 1.375 | ||
70 | Nguyễn Hoàng Quốc Anh | bianhbi2023 | 6 | 100 Phút 5 Giây | 1.370 | ||
71 | Trần Gia Hân | hantrangia | 6 | Trường Tiểu học Đông Ngạc B | Hà Nội | 159 Phút 46 Giây | 1.365 |
72 | Phạm Hồng My | phamhongmy | 6 | 177 Phút 14 Giây | 1.345 | ||
73 | Tiểu Vịt | nganthuong533 | 6 | Lưu học sinh | 204 Phút 18 Giây | 1.325 | |
74 | Ez learning | vietsaovang | 6 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 20 Phút 46 Giây | 1.305 |
75 | le kim nam khánh | namkhanhhdtd | 6 | Trường THCS Hoàng Đan | Vĩnh Phúc | 119 Phút 44 Giây | 1.295 |
76 | Va Khanh CHI | KHANHCHITUANH | 6 | 66 Phút 20 Giây | 1.285 | ||
77 | nguyen truong quynh anh | quynhanh121314 | 6 | 101 Phút 26 Giây | 1.275 | ||
78 | Mai Hiển Hải Vũ | VuMai1234 | 6 | 218 Phút 15 Giây | 1.210 | ||
79 | Nguyễn Trọng Gia Bảo | giabaokimchi | 6 | Trường THCS Thanh Lương | Nghệ An | 65 Phút 22 Giây | 1.205 |
80 | Trần Văn Cảm | tranvancam | 6 | 104 Phút 27 Giây | 1.195 | ||
81 | Nguyễn Thu Phương | Phuong17072012 | 6 | 64 Phút 32 Giây | 1.190 | ||
82 | Nguyễn Minh Giang | Giang15012011 | 6 | 236 Phút 26 Giây | 1.185 | ||
83 | Trần Phúc Hưng | phuchung11 | 6 | Trường THCS Văn Khê | Hà Nội | 133 Phút 55 Giây | 1.140 |
84 | Phan Tuyết Mai | phantuyetmai6a | 6 | 254 Phút 28 Giây | 1.140 | ||
85 | Phạm Bảo Hân | khoahoanghan | 6 | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 81 Phút 43 Giây | 1.135 |
86 | Hồ Đức Kiên | hoduckien | 6 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 110 Phút 31 Giây | 1.125 |
87 | Phạm Ngọc Tùng | Phamngoctung | 6 | 25 Phút 6 Giây | 1.110 | ||
88 | Chu Xuân Phong | chuxuanphong | 6 | 221 Phút 36 Giây | 1.110 | ||
89 | Tăng Hoàng Ngân | MinhNgan | 6 | 7 Phút 10 Giây | 1.100 | ||
90 | Nguyễn Hồng Phúc | HongPhuc2012 | 6 | 65 Phút 7 Giây | 1.100 | ||
91 | Trần Gia Huy | huy31072012 | 6 | 68 Phút 31 Giây | 1.095 | ||
92 | Nguyen du nhat nam$$$ | nhatnam2012 | 6 | Trường THCS Nhơn Hoà | Bình Định | 127 Phút 44 Giây | 1.085 |
93 | nguyễn quỳnh cẩm tú | sannytunguyen | 6 | 169 Phút 51 Giây | 1.080 | ||
94 | Tran Phuoc Thai | tranphuocthaipt | 6 | 45 Phút 38 Giây | 1.075 | ||
95 | Vũ Hà My | myhavu | 6 | 136 Phút 6 Giây | 1.060 | ||
96 | Vũ Công Thăng | vuvankinh | 6 | THCS Vị Thanh | Hậu Giang | 291 Phút 30 Giây | 1.060 |
97 | Lê Văn Hiệu | lehieu1989 | 6 | Trường Tiểu học Thiệu Lý | Thanh Hóa | 43 Phút 39 Giây | 1.050 |
98 | Trương Uyên Nhi | beo_nhi | 6 | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắc Nông | 77 Phút 38 Giây | 1.050 |
99 | Ngô Chí Dũng | chidung2012 | 6 | 148 Phút 0 Giây | 1.050 | ||
100 | Hồ Thị Hải Yến | ladyluck | 6 | 95 Phút 36 Giây | 1.030 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)