STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Huỳnh Đoàn Khôi Nguyên | Hoctoantieuhoc | Trường THCS Phổ An | Quảng Ngãi | 744 Phút 11 Giây | 47.100 | |
ĐồngQuốcViệtF | DongQuocVietF | Trường THCS Lê Hồng Phong | Hà Nội | 678 Phút 21 Giây | 46.650 | |
VŨ KHÁNH CHI | chikhanh2013 | 416 Phút 51 Giây | 46.640 | |||
4 | Kiều Việt Thắng | kieuvietthangvip | 804 Phút 39 Giây | 46.515 | ||
5 | Nguyễn Ngọc Mai | ngocmai7899 | Trường THCS Lĩnh Nam | Hà Nội | 572 Phút 36 Giây | 46.215 |
6 | An Nhien | annhien127 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 456 Phút 7 Giây | 46.170 |
7 | Trần Phạm Phương Linh | Dansenlinh | Trường THCS Trần Phú | Hải Phòng | 3608 Phút 26 Giây | 46.170 |
8 | Trần Thiện Quang | thienquang | Trường Tiểu học Từ Đức | TP HCM | 875 Phút 42 Giây | 45.930 |
9 | Lê Đức Minh Hiệp | lehiep3a1 | Trường THCS Tiên Du | Bắc Ninh | 595 Phút 30 Giây | 45.915 |
10 | Ngyuyen Anh Vu | nganhvu | 1776 Phút 46 Giây | 45.780 | ||
11 | Trần Nguyễn Gia Linh | GiaLinhtl | Trường Tiểu học Phú Đông | Đồng Nai | 1674 Phút 2 Giây | 45.225 |
12 | Trần Văn Hiệp | khoakhanhtran | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | TP HCM | 2776 Phút 50 Giây | 44.605 |
13 | NGUYỄN DUY NGUYÊN LONG | Jimmy2012 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | TP HCM | 537 Phút 27 Giây | 43.455 |
14 | Haizz | Datngong | Trường THCS Lý Tự Trọng | Quảng Ninh | 1484 Phút 19 Giây | 43.100 |
15 | Võ Trường Giang | giangeric10 | Trường THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam | Hà Nội | 1212 Phút 35 Giây | 42.560 |
16 | Nguyễn Ngân Hà | nguyennganha0311 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Phú Yên | 630 Phút 19 Giây | 42.495 |
17 | Lưu Ngọc Khánh Chi | luungockhanhchi1 | Trường THCS Nguyễn Hiền | Nam Định | 1196 Phút 58 Giây | 42.200 |
18 | TRẦN BẢO TRÂM | tramtranbao | 2399 Phút 59 Giây | 41.125 | ||
19 | Ngọc Bích | giangbich | Trường THCS Ianhin | Gia Lai | 1042 Phút 20 Giây | 40.585 |
20 | Thiều Quang Dương | duonglong1112 | Trường THCS Him Lam | Điện Biên | 998 Phút 18 Giây | 40.400 |
21 | ??? | Ninhthithutrang | Lưu học sinh | 1158 Phút 58 Giây | 38.910 | |
22 | Nguyen thanh minh | canhdieu | Trường THCS 8-4 | Sơn La | 337 Phút 23 Giây | 38.450 |
23 | Phạm Quang Lợi | phamquangloi2013 | Trường THCS Đinh Công Tráng | Hà Nam | 847 Phút 43 Giây | 38.065 |
24 | Nguyễn Doanh Đô | 0988015498 | 1081 Phút 28 Giây | 37.805 | ||
25 | Nhat Quang | dbnquang | Trường THCS Nhật Tân | Hà Nội | 1166 Phút 59 Giây | 37.705 |
26 | Lê Nguyệt Mai | Maitnt | 1169 Phút 53 Giây | 37.380 | ||
27 | phạm hải ninh | hainhi2107 | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hải Dương | 650 Phút 0 Giây | 37.100 |
28 | Phạm Bảo Minh | pbaominh | Trường THCS Phan Bội Châu | TP HCM | 1901 Phút 27 Giây | 36.885 |
29 | |\\|guyễn |_ê Bảo Qu@ng | BQuang0412 | Trường THCS Đại Kim | Hà Nội | 807 Phút 56 Giây | 36.830 |
30 | nlbaochau2010.vn | nguyenlebaochau | Trường THCS Quỳnh Thiện | Nghệ An | 1336 Phút 0 Giây | 36.620 |
31 | Pham Bao Han | khoahoanghan | Trường THCS Nguyễn Trãi | An Giang | 1236 Phút 57 Giây | 36.330 |
32 | Tien | AATien | Trường THCS Nguyễn Du | Hà Tĩnh | 699 Phút 59 Giây | 35.825 |
33 | Nguyễn Hữu Trường Hải | Truonghai2801 | 733 Phút 22 Giây | 35.785 | ||
34 | Nguyễn Thanh Mai | nguyenkimquy | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đắc Nông | 1220 Phút 47 Giây | 35.355 |
35 | Nguyễn Hải My | kienmyha | Trường Tiểu học Đống Đa | Vĩnh Phúc | 2079 Phút 51 Giây | 35.105 |
36 | văn đại nhân | vandainhan2010 | 757 Phút 33 Giây | 34.755 | ||
37 | Võ Trung Hiếu | trunghieu1607 | Trường THCS Thị trấn Trần Văn Thời | Cà Mau | 1506 Phút 42 Giây | 34.615 |
38 | LÊ HẢI NAM | letrunghieuhnvn | 314 Phút 28 Giây | 34.535 | ||
39 | Thiên Ân | AnNhien610 | 511 Phút 32 Giây | 34.410 | ||
40 | Pham Nam Duy | Phamnamduy6 | 352 Phút 20 Giây | 34.175 | ||
41 | Vũ Duy Tú | 0977903505 | 331 Phút 24 Giây | 34.130 | ||
42 | ㅤㅤㅤ | Kien_EVADE | Trường THCS Lê Lợi | Hà Nội | 533 Phút 49 Giây | 33.485 |
43 | nguyen le | chimchichbongNL | 2237 Phút 33 Giây | 33.040 | ||
44 | ??? | saotinhbandung | Trường THCS Liên Hồng | Hà Nội | 492 Phút 34 Giây | 33.005 |
45 | halam2009 | halam2009 | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội | 3861 Phút 14 Giây | 32.920 |
46 | LE HOANG NGUYEN | OANHHNH | Trường Tiểu học Bình Trị 2 | TP HCM | 1307 Phút 28 Giây | 32.540 |
47 | Nguyễn ích tuấn minh | tuanminh0811 | 732 Phút 23 Giây | 31.950 | ||
48 | Trương Văn Bẩy | Vanbay2012 | Trường THCS Khánh Hà | Hà Nội | 915 Phút 6 Giây | 31.350 |
49 | NGUYEN PHUONG NGOC VAN | ngocvan123321 | 427 Phút 16 Giây | 31.165 | ||
50 | Vũ Thị Nết | Vuthinet | Trường THCS Thắng Nhất | Bà Rịa - Vũng Tàu | 466 Phút 7 Giây | 30.875 |
51 | thaocute | Thao1987 | Trường THCS Tam Sơn | Bắc Ninh | 2100 Phút 14 Giây | 30.785 |
52 | Nguyen viet khoa | Vietkhoa2010 | 496 Phút 58 Giây | 30.275 | ||
53 | thugiang | JULIEANNA | Trường THCS Phú Chánh | Bình Dương | 1477 Phút 37 Giây | 30.015 |
54 | Nguyen du nhat nam$$$ | nhatnam2012 | Trường THCS Nhơn Hoà | Bình Định | 554 Phút 55 Giây | 29.960 |
55 | Chu Xuân Phong | chuxuanphong | 2776 Phút 3 Giây | 29.930 | ||
56 | huynhquockhanh | huynhquocphong | Trường THCS Bình Đa | Đồng Nai | 543 Phút 51 Giây | 29.675 |
57 | Nguyễn Hồng Phúc | HongPhuc2012 | 619 Phút 39 Giây | 29.535 | ||
58 | Trương Phúc Bình | phucbinh2010 | Trường THCS Hoàng Liệt | Hà Nội | 5780 Phút 57 Giây | 29.440 |
59 | cho em một match đá xây nhầm ánh mắt của anh | 0977084938 | Trường Tiểu học Phú Mỹ | Bình Dương | 1154 Phút 21 Giây | 29.285 |
60 | Đàm thị phương Linh | PHUONGLINH9 | Trường THCS Đ ề Thám | Cao Bằng | 1389 Phút 33 Giây | 29.175 |
61 | Đỗ Tuấn Kiệt | tuankietok | 202 Phút 46 Giây | 29.140 | ||
62 | Kiều Minh Khánh | khanhkm | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hà Nội | 953 Phút 41 Giây | 28.875 |
63 | Cấn Ngọc Bảo Châu | baochaubp | 1325 Phút 42 Giây | 28.860 | ||
64 | Nguyễn Bảo Lâm | nhomnbl | 1187 Phút 1 Giây | 28.605 | ||
65 | Bui Nhat Tien | Buinhattien6b | Trường THCS Đại Lâm | Bắc Giang | 1998 Phút 6 Giây | 28.285 |
66 | lê quang thang | lequangthang123 | 3477 Phút 18 Giây | 28.150 | ||
67 | Nguyễn Tiến Minh | minhdaklak | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 920 Phút 10 Giây | 28.110 |
68 | Nguyen khanh linh | linhnguyenthcstn | 1200 Phút 58 Giây | 27.725 | ||
69 | Phan Thu | Vpp2024 | 1589 Phút 9 Giây | 27.290 | ||
70 | PHẠM TRẦN HUYỀN LINH | 0914483420 | 1358 Phút 25 Giây | 27.145 | ||
71 | Nguyen Hồng Duyên | nguyenduyen0011 | 1877 Phút 27 Giây | 26.915 | ||
72 | Nguyễn Huỳnh Khánh Linh | 0974311803 | Trường THCS Bán công Lam Sơn | TP HCM | 928 Phút 2 Giây | 26.910 |
73 | Trịnh Thị Bảo Châu | Trinhthibaochau | 1747 Phút 16 Giây | 26.750 | ||
74 | Dương Nguyễn Bảo Nam | duongnguyenbao | Trường THCS Chất lượng cao Dương Phúc Tư | Hưng Yên | 650 Phút 2 Giây | 26.650 |
75 | con nai mất não | QUYNHVAN02 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đồng Nai | 1626 Phút 34 Giây | 26.600 |
76 | NGUYỄN MINH PHONG | catminhphong | Trường THCS Phú La | Hà Nội | 354 Phút 26 Giây | 26.244 |
77 | Trần Gia Hân | hantrangia | Trường Tiểu học Đông Ngạc B | Hà Nội | 492 Phút 23 Giây | 26.240 |
78 | NGUYỄN MINH TRÍ | NGMINHTRI | Trường THCS Tô Hiệu | Hải Phòng | 946 Phút 58 Giây | 26.125 |
79 | Đỗ Quốc Huy | doquochuy280712 | Trường THCS An Thới | Cần Thơ | 1014 Phút 47 Giây | 26.120 |
80 | Nguyễn Gia Linh | GiaLinhK94 | Trường THCS Phú Diễn | Hà Nội | 1092 Phút 58 Giây | 25.930 |
81 | Trương Uyên Nhi | beo_nhi | THCS Nguyễn Tất Thành | Đắc Nông | 1408 Phút 2 Giây | 25.855 |
82 | Trần Thị Hằng | 0839558799 | 1113 Phút 0 Giây | 25.415 | ||
83 | Vũ Trà My | vuvanhung | 1086 Phút 19 Giây | 25.345 | ||
84 | Tom121011 | Tom121011 | 233 Phút 10 Giây | 24.730 | ||
85 | Hoàng Tạ Lê Phương | rubylephuong | 1078 Phút 28 Giây | 24.530 | ||
86 | Lê Vũ Minh Thành | levuminhthanh | Trường THCS Xuân Diệu | Tiền Giang | 473 Phút 54 Giây | 24.350 |
87 | cấm vận mỹ | Nguyenminh538 | Trường THCS Việt Hùng | Hà Nội | 980 Phút 57 Giây | 24.320 |
88 | Mai Hiển Hải Vũ | VuMai1234 | 3509 Phút 46 Giây | 24.285 | ||
89 | Trần Thị Nga | tranthinga123 | 934 Phút 48 Giây | 24.155 | ||
90 | Le Duc THu | LeDucThu | 715 Phút 19 Giây | 23.985 | ||
91 | Phạm Tiến Cường | tiencuong2011 | 1447 Phút 3 Giây | 23.985 | ||
92 | ngockim | ngockim | 2211 Phút 4 Giây | 23.975 | ||
93 | ho thi ngoc | hothingoc2011 | 373 Phút 30 Giây | 23.865 | ||
94 | Đoàn Thị Ngọc Anh | khoailang7 | Trường THCS Lê Đình Kiên | Thanh Hóa | 332 Phút 15 Giây | 23.500 |
95 | Đỗ Hà Phương | dohaphuong123 | Trường THCS Cầu Giấy | Hà Nội | 948 Phút 3 Giây | 23.470 |
96 | Võ Trọng Nam | nam31082013 | Trường THCS Hùng Vương | Phú Yên | 1030 Phút 2 Giây | 23.200 |
97 | Nguyễn Trần Trúc Linh | Linhlayk12 | Trường THCS Ngô Gia Tự | Hải Phòng | 223 Phút 20 Giây | 23.130 |
98 | Nguyễn Bảo Nam | daitanphu135 | Trường THCS Tân Phú | Phú Thọ | 4602 Phút 6 Giây | 22.730 |
99 | Phùng Lê Quang | quangvinh1403 | Trường THCS Hậu Nghĩa | Long An | 321 Phút 2 Giây | 22.650 |
100 | Trần Tuấn Việt | nguyenthaohoa | Trường THCS Liên Thuỷ | Quảng Bình | 581 Phút 56 Giây | 22.650 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)