STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Hùng | duchung88 | 442 Phút 51 Giây | 13.345 | |||
nguyen thuy thu huyen | minhtruong2007 | 424 Phút 50 Giây | 11.800 | |||
Quyen Anh | quynhanhthdp | 128 Phút 8 Giây | 11.510 | |||
4 | Tạ Ngọc Bảo Trân | BaoTranTaNGoc | Trường Tiểu học Kỳ Đồng | TP HCM | 531 Phút 52 Giây | 9.800 |
5 | Đinh Huy Nhật | huynhat2004 | 84 Phút 28 Giây | 9.590 | ||
6 | nguyễn công dĩnh | congdinh2013 | 112 Phút 28 Giây | 9.495 | ||
7 | Tran nguyen khang | khang1701 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 368 Phút 13 Giây | 8.930 |
8 | Phuongtungdiem | phuongtungdiem | 52 Phút 42 Giây | 7.450 | ||
9 | Linh Nguyễn | 0985929595 | 105 Phút 8 Giây | 7.180 | ||
10 | Bui Nam Đông | Buinamdong | 228 Phút 13 Giây | 7.145 | ||
11 | nganbui 123 | nganbui123 | Trường Tiểu học Mé Pu 2 | Bình Thuận | 389 Phút 14 Giây | 6.900 |
12 | Nguyễn Thế Khang | Thekhang5528 | 138 Phút 40 Giây | 6.760 | ||
13 | Bacoon | Bacoon | 86 Phút 14 Giây | 6.550 | ||
14 | Mai Hoa Hien | mainguyenhien | Trường Song ngữ quốc tế HORIZON | Hà Nội | 236 Phút 0 Giây | 6.095 |
15 | lê thị mỹ duyên | lethimyduyen | Trường Tiểu học Đông Hoàng | Thái Bình | 104 Phút 19 Giây | 5.950 |
16 | Nguyễn Thiên Phú | phu0668 | 286 Phút 59 Giây | 5.810 | ||
17 | Đỗ Đình Trung | Dinhtrung14 | 84 Phút 57 Giây | 5.700 | ||
18 | Dương Văn Phước | Phuocxiem123 | 555 Phút 22 Giây | 5.640 | ||
19 | Hà Hương | hahuong24 | 562 Phút 8 Giây | 5.165 | ||
20 | dieptogiang | dietogiang | Trường Tiểu học Quang Trung | Cà Mau | 41 Phút 13 Giây | 5.050 |
21 | Nguyễn Đình Nhật | nhatchuot | 167 Phút 29 Giây | 4.970 | ||
22 | Bùi Quang Minh | Banmiu | Trường THCS Lê Lợi | Nghệ An | 517 Phút 52 Giây | 4.885 |
23 | Trần Kim Dương | kimduong2014 | Trường Tiểu học Vạn Giã 1 | Khánh Hòa | 286 Phút 4 Giây | 4.859 |
24 | Tạ Minh Bảo | taminhbao | 205 Phút 14 Giây | 4.775 | ||
25 | Tran Thanh Thao | ThanhThao0707 | 151 Phút 40 Giây | 4.650 | ||
26 | tranquangminh | bachhienlc1 | 149 Phút 11 Giây | 4.610 | ||
27 | Đặng Minh Khang | Minhkhanglop5e | 92 Phút 14 Giây | 4.270 | ||
28 | Lê Tiến Quang Huy | Letienquanghuy | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đà Nẵng | 77 Phút 49 Giây | 4.180 |
29 | pham danh ton | 0986821070 | 72 Phút 12 Giây | 4.075 | ||
30 | HOÀNG NGỌC TRANG | NGOCTRANG2014 | 27 Phút 51 Giây | 4.050 | ||
31 | duong thị mến | xuananh014 | 137 Phút 22 Giây | 4.050 | ||
32 | Đường Hoàng Đức Tâm | duonghoangductam | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Thái Nguyên | 147 Phút 46 Giây | 4.005 |
33 | hoang nam | hoangnamtn2014 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 29 Phút 8 Giây | 3.945 |
34 | Nguyễn Gia Huy | BillTom | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Đà Nẵng | 110 Phút 35 Giây | 3.915 |
35 | Lã Đức Hưng | laduchung | 324 Phút 59 Giây | 3.880 | ||
36 | Sophie Dang | minhphuong2022 | 242 Phút 42 Giây | 3.775 | ||
37 | Hoàng Anh | Hoanganh817 | 75 Phút 26 Giây | 3.750 | ||
38 | Lê Văn Bảo 2912 2014 | baonhat2014 | THCS Nguyễn Du | Đắc Nông | 33 Phút 5 Giây | 3.600 |
39 | Đồng Nhật Minh =)) | dongvanthuan72 | Trư ờng Tiểu học Liên Hoà | Hải Dương | 218 Phút 22 Giây | 3.540 |
40 | Trường An | truongan1952014 | 87 Phút 25 Giây | 3.460 | ||
41 | Nguyễn Hoàng Sơn | hoanglinhhs | Trường Tiểu học Hồng Sơn | Hà Nội | 106 Phút 1 Giây | 3.400 |
42 | Tâm deptraiii cungkhu | tranminhtam | Trường THCS Lý T ự Trọng | Phú Thọ | 120 Phút 27 Giây | 3.400 |
43 | Phan Tuệ Tâm | Phantuetam2017 | 88 Phút 52 Giây | 3.350 | ||
44 | Lê Vinh | 0983068538 | 51 Phút 37 Giây | 3.260 | ||
45 | Rinaa | Anna2712 | Trường tiểu học British Vietnamese International School | Hà Nội | 20 Phút 33 Giây | 3.150 |
46 | vanlong2982 | vanlong2982 | 51 Phút 11 Giây | 3.045 | ||
47 | đinh ngoc mai | dinhngocmai | 52 Phút 17 Giây | 3.040 | ||
48 | Nguyễn Bảo Ngọc | ngbaongoc12 | 219 Phút 58 Giây | 3.025 | ||
49 | pham phuong thuy | ricohline75c2 | Trường Tiểu h ọc A Khánh Bình | An Giang | 170 Phút 12 Giây | 2.900 |
50 | Le Van Hoang | hoangtoan300407 | 62 Phút 16 Giây | 2.890 | ||
51 | Nhậtlinh | nhatlinh1809 | 153 Phút 55 Giây | 2.885 | ||
52 | Dao nguyen cong hau | Daonguyenconghau | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 176 Phút 36 Giây | 2.830 |
53 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | truong2102 | 99 Phút 6 Giây | 2.755 | ||
54 | trần tấn phát | trantanphat6616 | 69 Phút 8 Giây | 2.700 | ||
55 | nguyễn nhật ánh | phamnhatvan | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Đà Nẵng | 102 Phút 54 Giây | 2.555 |
56 | Bùi Đắc Vinh | Buidacvinh | Trường Tiểu học Phù Đổng | Hà Nội | 92 Phút 9 Giây | 2.505 |
57 | NguyenLeDuyKhang | NguyenLeDuyKhanh | 214 Phút 42 Giây | 2.485 | ||
58 | Nguyễn Ngọc Khánh An | TepKhanhAn123 | 106 Phút 43 Giây | 2.460 | ||
59 | Nguyễn Trí Dũng | Phuongnguyen88 | 68 Phút 2 Giây | 2.445 | ||
60 | Đỗ Ngọc Như Ý | Doy2014 | 152 Phút 5 Giây | 2.440 | ||
61 | Nguyễn Mạnh Hà | manhhamta | 40 Phút 4 Giây | 2.390 | ||
62 | nguyen thanh tu | 0395170731 | 51 Phút 13 Giây | 2.320 | ||
63 | Ngô Văn Dương | giangdoanh2014 | Trường Tiểu học Phù Lỗ B | Hà Nội | 200 Phút 17 Giây | 2.280 |
64 | nguyễn quang hùng | hahunghoctot123 | 33 Phút 23 Giây | 2.225 | ||
65 | Trần Tuấn Minh | tuanminhthhalinh | Trường THCS Hà Linh | Hà Tĩnh | 198 Phút 19 Giây | 2.210 |
66 | Cloud | letrison | Trường Tiểu học Quảng Trường | Thanh Hóa | 25 Phút 33 Giây | 2.150 |
67 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 0906730559 | 260 Phút 54 Giây | 2.120 | ||
68 | Nguyễn Tú Anh | tuanhby | Trường THPT Bắc Yên | Sơn La | 36 Phút 57 Giây | 2.055 |
69 | Tạ Khánh Chi | Takhanhchilhp | 73 Phút 44 Giây | 2.050 | ||
70 | cao quyen | 0985539538 | Tr ường Tiểu học Liên Mạc | Hải Dương | 91 Phút 11 Giây | 2.005 |
71 | Trịnh Quốc Đạt | trinhquocdat | 318 Phút 59 Giây | 1.965 | ||
72 | Nguyễn Thiên Phúc | Phucbill | 601 Phút 34 Giây | 1.915 | ||
73 | Le Huynh Khanh Toan | toanpro4bbtx | 49 Phút 22 Giây | 1.900 | ||
74 | DANG HOANG MINH | KENMINH14 | 80 Phút 33 Giây | 1.835 | ||
75 | Huỳnh Nam Nhật | Nhathn | 370 Phút 36 Giây | 1.820 | ||
76 | Đỗ Trần Duy Bảo | dotranduybao | 149 Phút 33 Giây | 1.815 | ||
77 | :////////////// | kuit0611 | Trường Tiểu học Vĩnh Nguyên 1 | Khánh Hòa | 30 Phút 38 Giây | 1.800 |
78 | HONHATHOANG | HONHATHOANG5I | 358 Phút 37 Giây | 1.800 | ||
79 | Phạm Vũ Huy | PhamVuHuy | 17 Phút 0 Giây | 1.780 | ||
80 | Thieu Bao Binh | Thieubaobinh | Trường THCS Văn Khê | Hà Nội | 67 Phút 19 Giây | 1.780 |
81 | Nguyễn Gia Nghĩa | Nghiahoa | Trường Tiểu học Số 1 Hoà Trị | Phú Yên | 97 Phút 51 Giây | 1.765 |
82 | Phạm bình minh | Phambinhminhlc | 29 Phút 3 Giây | 1.715 | ||
83 | chu đình phúc | ngocxitbk12 | Trường Tiểu học Yên Phụ | Bắc Ninh | 17 Phút 43 Giây | 1.650 |
84 | Đỗ Hữu Đạt | Dodat7102014 | 41 Phút 37 Giây | 1.640 | ||
85 | Quoc Cuong | Quoccuong2014 | 83 Phút 42 Giây | 1.600 | ||
86 | Đức Vĩ | 0945157962 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 31 Phút 13 Giây | 1.580 |
87 | Trần Công Gia Bảo | tcgbao2014 | 23 Phút 57 Giây | 1.550 | ||
88 | Ngô Trần Thế Khai | khaihang1418 | Trường Tiểu học Nhân Mỹ | Hà Nam | 25 Phút 43 Giây | 1.550 |
89 | ngyễn đặng thành công | Congz121 | 61 Phút 51 Giây | 1.540 | ||
90 | 0986089189 | tranthilua | 93 Phút 25 Giây | 1.540 | ||
91 | Tram Anh | thotrang1811 | Trường Tiểu học A Thị trấn Văn Điển | Hà Nội | 21 Phút 17 Giây | 1.500 |
92 | Phạm Minh Ánh | honganh12 | 170 Phút 44 Giây | 1.490 | ||
93 | HOÀNG NHẬT MINH | MinhNguyen1416 | 117 Phút 2 Giây | 1.486 | ||
94 | Trịnh Bảo Ngọc | trinhbaongoc2109 | 48 Phút 4 Giây | 1.485 | ||
95 | Nguyễn Thủy | bongtommottu | 43 Phút 34 Giây | 1.480 | ||
96 | Võ Tín Đạt | votindung | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Quảng Ngãi | 26 Phút 30 Giây | 1.440 |
97 | Lang Xuân Phúc | xuanphuc2506 | 28 Phút 36 Giây | 1.440 | ||
98 | LÊ THỊ BÍCH HẢO | haoltb | 65 Phút 11 Giây | 1.435 | ||
99 | Tran Van Vuong | vuongtran300888 | 51 Phút 26 Giây | 1.415 | ||
100 | Trần Thị Nhung | vietanh0101 | 19 Phút 0 Giây | 1.410 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)