STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngoc Nhi | NinaNguyen | 454 Phút 57 Giây | 29.685 | |||
Hoàng Phương Minh | phuongminh1220 | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội | 272 Phút 35 Giây | 29.250 | |
Nguyễn Thái An | nguyenthaian9815 | 913 Phút 44 Giây | 21.375 | |||
4 | Nguyễn Hải Nam | namchi123 | 181 Phút 32 Giây | 16.590 | ||
5 | Lê Trần Bảo An | letranbaoan | 410 Phút 28 Giây | 16.490 | ||
6 | Hoàng nhật nam | hoangnhatnam2011 | Trường Tiểu học Tân Thịnh | Yên Bái | 480 Phút 19 Giây | 14.360 |
7 | Peepy | le_chung | Trường Tiểu học Vũ An | Thái Bình | 179 Phút 16 Giây | 13.750 |
8 | tothiminhnhat | minhnhatthito | Trường Tiểu học Kim Đồng | Lạng Sơn | 173 Phút 50 Giây | 13.600 |
9 | Hoàng Minh Tú | tunguyen24 | Trường Tiểu học Trung Hòa | Hà Nội | 203 Phút 43 Giây | 12.330 |
10 | Luân Mỹ Tâm | diemsieng | 201 Phút 3 Giây | 11.470 | ||
11 | nguyễn huy hùng | huyhung2899 | 2528 Phút 50 Giây | 11.425 | ||
12 | Thaolam | thaolam1 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 730 Phút 50 Giây | 11.200 |
13 | Nguyễn Linh Chi | linhchi18112014 | Trường THCS Mỹ Lương | Hà Nội | 131 Phút 16 Giây | 10.965 |
14 | Nhã Uyên | nhuuyenpy | 572 Phút 8 Giây | 10.485 | ||
15 | Tuskino Mina Kim Miriruyayoyunaminajiko Lee Sakura Misuku | HOANGLINHCHI2015 | Lưu học sinh | 96 Phút 49 Giây | 10.450 | |
16 | Cao Kim Ngân | caongan | Trường Tiểu học Võ Thị S áu | Đắk Lắk | 150 Phút 27 Giây | 10.175 |
17 | Chu Thanh Phong | phonglam1415 | 252 Phút 58 Giây | 9.520 | ||
18 | Vũ Phương Linh | vunlinh01 | 117 Phút 5 Giây | 8.905 | ||
19 | Phạm Thành Long | phamthanhlong123 | 293 Phút 6 Giây | 8.840 | ||
20 | cao phạm trí | caophamtri | 159 Phút 8 Giây | 8.550 | ||
21 | phạm hoàng nguyên khanh | nguyenkhanh2311 | 61 Phút 28 Giây | 8.450 | ||
22 | MAI NHẬT HUY KHOA | macthanhthuy | Trường Tiểu học Chí Linh | Bà Rịa - Vũng Tàu | 84 Phút 37 Giây | 8.300 |
23 | Võ Hồ Diễm Quỳnh | hodiemquynh2907 | 254 Phút 49 Giây | 8.250 | ||
24 | Lê thị kim ngân | Lethikimngan2015 | 159 Phút 36 Giây | 7.465 | ||
25 | nongdinhngochoai | nongdinhngochoai | 97 Phút 24 Giây | 7.450 | ||
26 | Phạm Đình Đông Trúc | Pemoon | Trường Ti ểu học Hiệp Thành | Bình Dương | 198 Phút 32 Giây | 7.205 |
27 | Xuân Ngọc Hồng Phúc | ngochongphuc | Trường Tiểu học Quảng Hiệp | Lâm Đồng | 87 Phút 10 Giây | 6.850 |
28 | kieu tien dat | dathan | 62 Phút 55 Giây | 6.600 | ||
29 | Trần phan anh | Tranphananh1603 | Tr ường Tiểu học Số 1 | Lai Châu | 137 Phút 47 Giây | 6.580 |
30 | nguyễn diệp | duongb20 | 96 Phút 51 Giây | 6.525 | ||
31 | 안녕하세요 | tranmaianh2015 | Trường Tiểu học Phú Long | Ninh Bình | 156 Phút 7 Giây | 6.290 |
32 | Lưu Gia Huy | luutuancadcam | Trường THCS Thanh Xuân Nam | Hà Nội | 40 Phút 54 Giây | 6.240 |
33 | đỗ ngọc linh chi | dongocchi112014 | 146 Phút 34 Giây | 6.150 | ||
34 | Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | ngoctrang1215 | 197 Phút 50 Giây | 6.055 | ||
35 | Bom_hack123 | trankhoidoanh | Trường Tiểu học Quyết Thắng | Sơn La | 65 Phút 2 Giây | 5.935 |
36 | PHAN BẢO HUY 2015 | phanbaohuy | Trường Tiểu học Số 2 Hoà Châu | Đà Nẵng | 192 Phút 28 Giây | 5.880 |
37 | trái báo đốm | thuyquyngoc | Trường THCS Thạch Thất | Hà Nội | 50 Phút 46 Giây | 5.750 |
38 | Nguyen le tung lam | Gauchamchi | An Giang | 99 Phút 51 Giây | 5.715 | |
39 | bùi quang anh | buiquanganh2215 | 64 Phút 32 Giây | 5.300 | ||
40 | Phan Tuấn Hưng | phantuanhungdom | 151 Phút 4 Giây | 5.290 | ||
41 | Lưu Ngọc Bích | Luungocbichym | 62 Phút 20 Giây | 5.200 | ||
42 | Hoàng Vũ Gia Huy | hoangvugiahuy | 61 Phút 30 Giây | 5.000 | ||
43 | Phạm Thị Mỹ Dung | phamdungvip | 287 Phút 51 Giây | 4.900 | ||
44 | Nguyễn Thanh Tâm | Nguyentam268 | 62 Phút 34 Giây | 4.740 | ||
45 | Trần Ngọc Khánh Vy | Tranngockhanhvy | Trường Tiểu học Đức Thắng 1 | Bình Thuận | 125 Phút 11 Giây | 4.605 |
46 | Lăng Quý Phong | quyphong2015 | 63 Phút 27 Giây | 4.520 | ||
47 | Nguyễn Bật Khang | Ankhang689 | Trường Tiểu học An Tảo | Hưng Yên | 102 Phút 24 Giây | 4.450 |
48 | Bùi Tùng Lâm | buitunglamnht | Tr ường Tiểu học Nguyễn Hữu Tiến | Hà Nam | 92 Phút 13 Giây | 4.400 |
49 | nguyễn thị thùy | 0988825988 | 81 Phút 42 Giây | 4.325 | ||
50 | Lê Đỗ Bảo Hân | happy2004 | 68 Phút 57 Giây | 4.250 | ||
51 | @17 RIO WILLY VINCENT $$$ !!!! | adv_phamkimngan | Trường Tiểu học Việt Hùng | Hà Nội | 89 Phút 15 Giây | 4.200 |
52 | Caothaonguyen26072014 | samsam2607 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Quảng Ninh | 57 Phút 5 Giây | 4.030 |
53 | trần anh khang | trananhkhang | 108 Phút 17 Giây | 3.840 | ||
54 | maihaianh | maihaianh | 32 Phút 6 Giây | 3.750 | ||
55 | Nguyễn Đức Sơn | nguyenducson1972 | Trường Tiểu học Số 2 Thanh Xương | Điện Biên | 30 Phút 39 Giây | 3.600 |
56 | lưu hoàng bách | luuhoangbach123 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 56 Phút 6 Giây | 3.410 |
57 | Nguyễn Thái Hòa | thaihoagl | 64 Phút 33 Giây | 3.350 | ||
58 | Hồ Đặng Châu Anh | Anh2a2 | Trường Tiểu học Nguy ễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 47 Phút 54 Giây | 3.250 |
59 | đinh văn anh khoa | dinhvananhkhoa | Trường Tiểu học Minh Sơn | Thanh Hóa | 49 Phút 13 Giây | 3.170 |
60 | Vũ Hữu Lộc | vuhuuloc4a | 96 Phút 8 Giây | 3.170 | ||
61 | Nguyễn Hải Linh | haiyen9111 | 39 Phút 25 Giây | 3.150 | ||
62 | MILI | locamchi | Trường Tiểu học thị trấn Mường Ảng | Điện Biên | 21 Phút 42 Giây | 3.100 |
63 | Hà Hồng Hạnh | honghanh3b2324 | 45 Phút 12 Giây | 2.950 | ||
64 | Đinh Tuấn Kiệt | tuankiet24 | 611 Phút 16 Giây | 2.930 | ||
65 | 0971880898 | giahanquocbao | 46 Phút 2 Giây | 2.900 | ||
66 | Trần Nguyễn Ngọc Khuê | NgocTungKhue426 | 32 Phút 56 Giây | 2.805 | ||
67 | nguyễn hữu phát | 0905977026 | 31 Phút 23 Giây | 2.690 | ||
68 | Đoàn Ngọc Quyên | quyennam99 | Trường THCS Hàn Thuyên | Bắc Ninh | 23 Phút 58 Giây | 2.550 |
69 | Nguyễn Quang Vinh | Vinhl4lvt | 59 Phút 10 Giây | 2.525 | ||
70 | Nguyễn Ánh Nguyệt | 19791980 | 76 Phút 1 Giây | 2.505 | ||
71 | TRUONG TRUNG DUC | THOLILAC | 74 Phút 37 Giây | 2.365 | ||
72 | Nguyễn Nam Dương | namduong1403 | 21 Phút 57 Giây | 2.350 | ||
73 | tho bong 12 | thobong12 | Trường THCS Phú Diễn | Hà Nội | 158 Phút 6 Giây | 2.335 |
74 | Thân An Phương | ThanAnPhuong | 84 Phút 18 Giây | 2.310 | ||
75 | CAO ĐỨC ANH | Caoducanh011015 | 42 Phút 7 Giây | 2.285 | ||
76 | Lê Huy Tùng Anh | tunganh30092015 | 64 Phút 10 Giây | 2.285 | ||
77 | ADMIN 17 ..... 0 | tiendat03092015 | Trường THCS Cổ Đông | Hà Nội | 23 Phút 55 Giây | 2.280 |
78 | Hoàng Lan Chi | hoanglanchi2014 | Trường Tiểu học Láng Thượng | Hà Nội | 40 Phút 40 Giây | 2.140 |
79 | Nguyen Tam | Tamnguyen1015 | 66 Phút 7 Giây | 2.130 | ||
80 | Trần Trường Hưng | trantruonghung | 57 Phút 14 Giây | 2.100 | ||
81 | Võ Lê Bảo Trân | Quangvu123456 | 67 Phút 30 Giây | 2.050 | ||
82 | Trần Phương Bảo Anh | Tranphuongbaoanh | 121 Phút 4 Giây | 2.030 | ||
83 | thanh ngoc | ngoc15052015 | 58 Phút 32 Giây | 1.970 | ||
84 | Trần Nguyễn Minh Trí | Minhtri1996 | 123 Phút 54 Giây | 1.965 | ||
85 | trần quỳnh như | 0374703846 | 26 Phút 0 Giây | 1.920 | ||
86 | đạt giải ba ioe cấp quận/huyện lớp 4 | kimquy2014 | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Đắc Nông | 46 Phút 21 Giây | 1.890 |
87 | cao ngọc bảo my | baomyledong28 | 78 Phút 43 Giây | 1.855 | ||
88 | Hoàng Quốc Bảo | Hqbao2015 | 19 Phút 47 Giây | 1.850 | ||
89 | Nhữ Đức Tài đẹp trai | ntl_2910 | Trường THCS Phương Sơn | Bắc Giang | 20 Phút 45 Giây | 1.850 |
90 | nguyễn lê hoàng yến | hoangyen2014 | Trường Tiểu học Quảng Đông | Thanh Hóa | 35 Phút 39 Giây | 1.825 |
91 | Nguyễn Minh Quân | minhquan_2011 | Trường Tiểu học Cầu Diễn | Hà Nội | 33 Phút 46 Giây | 1.790 |
92 | Mai ngoc minh minh | Maingocminhminh | 53 Phút 12 Giây | 1.780 | ||
93 | Nguyễn Đăng Khoa | Khoi2021 | 20 Phút 51 Giây | 1.770 | ||
94 | Nguyen van cuong | 123456NC | 75 Phút 32 Giây | 1.725 | ||
95 | Võ Hoàng Nam | vhnamthtanninh | 25 Phút 7 Giây | 1.640 | ||
96 | Đoàn Lê Khánh Ngọc | ruby2014 | Trường Tiểu học Phú Tài | Bình Thuận | 18 Phút 5 Giây | 1.600 |
97 | Đặng Duy Hưng | duyhungah | 66 Phút 21 Giây | 1.595 | ||
98 | vuong nhan | VuongNhan | Trường THPT Chuyên Tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên | 73 Phút 32 Giây | 1.575 |
99 | Bùi Thúy Quỳnh | 0935202553 | 39 Phút 12 Giây | 1.570 | ||
100 | nguyễn văn tiến dũng | maihoa2011 | 41 Phút 46 Giây | 1.570 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)