STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Dương Đăng Khoa | Khoa291214 | 624 Phút 19 Giây | 31.950 | |||
Phạm Anh Thư | phamanhthu123 | 1157 Phút 8 Giây | 31.600 | |||
Nguyễn Phúc Chi Lan | chilan6082015 | 776 Phút 23 Giây | 31.360 | |||
4 | Admin | 0975189077 | Trường Tiểu học Vĩnh Khúc | Hưng Yên | 796 Phút 13 Giây | 29.610 |
5 | Phạm Anh Hào | Phamanhhao | 533 Phút 9 Giây | 29.450 | ||
6 | NinaNguyen | NinaNguyen | Trường THCS Tứ Hiệp | Hà Nội | 646 Phút 45 Giây | 28.515 |
7 | nguyenquocthinh2014 | quocthinh2014 | Trường Tiểu học Bình Thuận | Bình Định | 1071 Phút 28 Giây | 28.380 |
8 | Nguyễn Bá Dương | baduong2015 | 646 Phút 33 Giây | 27.890 | ||
9 | gay | anhkhoa318 | Trường Tiểu học Đồng Than | Hưng Yên | 1342 Phút 53 Giây | 26.605 |
10 | Võ Hoàng Huy | Vtan1989 | 675 Phút 35 Giây | 25.900 | ||
11 | Hoàng sơn | Sontruc123 | Trường Tiểu học Suối Hoa | Bắc Ninh | 608 Phút 26 Giây | 24.965 |
12 | Phạm Thành Long | phamthanhlong123 | 2169 Phút 23 Giây | 24.650 | ||
13 | Lê Nhất Thống | nhatthong | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 986 Phút 16 Giây | 24.460 |
14 | Phan Ly | Lisa223 | 957 Phút 4 Giây | 23.520 | ||
15 | trần quỳnh như | 0374703846 | 243 Phút 55 Giây | 23.380 | ||
16 | HOÀNG GIA HÂN | GIAHAN1806 | 894 Phút 22 Giây | 22.355 | ||
17 | maihaianh | maihaianh | 668 Phút 33 Giây | 22.230 | ||
18 | Nguyễn Bá Gia Minh | giaminh12345 | 499 Phút 52 Giây | 21.050 | ||
19 | Phạm Công Thành | Congthanh4g | 1135 Phút 24 Giây | 20.580 | ||
20 | nguyễn đặng bảo an | baoank3 | Trường tiểu học Kim Đồng | Đắk Lắk | 1131 Phút 39 Giây | 19.290 |
21 | Nguyễn Đức Sơn | nguyenducson1972 | Trường Tiểu học Số 2 Thanh Xương | Điện Biên | 197 Phút 34 Giây | 19.050 |
22 | Hoàng Minh Phú | 0985029459 | 461 Phút 49 Giây | 19.025 | ||
23 | Phan Ngọc Uyên Hà | boofha | Trường THCS Cát Trinh | Bình Định | 407 Phút 38 Giây | 18.800 |
24 | trần anh khang | trananhkhang | 1561 Phút 57 Giây | 18.715 | ||
25 | Doannguyenhoaian | Doannguyenhoaian | 1069 Phút 47 Giây | 17.760 | ||
26 | 斯卡拉姆齐 | phamminhngoc27 | Trường Tiểu học Kim Liên | Hà Nội | 1342 Phút 22 Giây | 16.905 |
27 | JacksonTruong | Truonghungson | Trường Tiểu học DL Lý Thái Tổ | Hà Nội | 191 Phút 40 Giây | 16.100 |
28 | bùi quang anh | buiquanganh2215 | 501 Phút 2 Giây | 16.060 | ||
29 | Nguyễn Diệp Thư | diepthu2015 | Trường Tiểu học Kim Chung | Hà Nội | 538 Phút 7 Giây | 16.020 |
30 | Nguyễn Thiện Ninh | thienninh | Trường Tiểu học Thanh S ơn | Ninh Thuận | 239 Phút 57 Giây | 15.785 |
31 | @17 RIO WILLY VINCENT $$$ !!!! | adv_phamkimngan | Trường Tiểu học Việt Hùng | Hà Nội | 814 Phút 46 Giây | 15.685 |
32 | Kiều Mai Phương | maiphuong061225 | 514 Phút 41 Giây | 15.490 | ||
33 | Lê thị kim ngân | Lethikimngan2015 | 1156 Phút 45 Giây | 15.385 | ||
34 | Nguyễn Linh Chi | chinguyen6714 | 300 Phút 7 Giây | 15.245 | ||
35 | Lưu Quyền Long. Lưu Trung Kiên. Lưu Văn Minh | nguyenvietduc09 | Trường THCS Vạn Phúc | Hà Nội | 299 Phút 18 Giây | 14.640 |
36 | đạt giải ba ioe cấp quận/huyện lớp 4 | kimquy2014 | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Đắc Nông | 750 Phút 24 Giây | 14.465 |
37 | Huỳnh Trung Hiếu | huynhkhanhlinh09 | Trường Tiểu học Phước Tân 1 | Khánh Hòa | 783 Phút 5 Giây | 14.060 |
38 | Nguyễn Minh Thành | thanh2015aaa | 1038 Phút 56 Giây | 13.865 | ||
39 | lưu hoàng bách | luuhoangbach123 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 849 Phút 56 Giây | 13.740 |
40 | Lê Trần Bảo An | letranbaoan | 565 Phút 32 Giây | 13.690 | ||
41 | Nguyễn Hạnh Nguyên | hanhnguyen2402 | 357 Phút 52 Giây | 13.500 | ||
42 | Lưu Gia Huy | luutuancadcam | Trường THCS Thanh Xuân Nam | Hà Nội | 161 Phút 17 Giây | 13.470 |
43 | Hoàng nhật nam | hoangnhatnam2011 | Trường Tiểu học Tân Thịnh | Yên Bái | 750 Phút 4 Giây | 13.450 |
44 | Bùi Tùng Lâm | buitunglamnht | Tr ường Tiểu học Nguyễn Hữu Tiến | Hà Nam | 501 Phút 57 Giây | 13.065 |
45 | KAMADO NEZUKO | vankhanhbaongoc | Trường Tiểu Học Số 2 Hòa Tiến | Đà Nẵng | 728 Phút 34 Giây | 12.960 |
46 | Nguyễn Thị Xuân | nguyenthixuangv | 832 Phút 21 Giây | 12.800 | ||
47 | PBH ÔNG THẦN | phanbaohuy | Trường Tiểu học Số 1 Hoà Châu | Đà Nẵng | 543 Phút 52 Giây | 12.715 |
48 | Nguyễn Thanh Tâm | Nguyentam268 | 206 Phút 47 Giây | 12.670 | ||
49 | Mai Tiến Đức | Duc2014 | Trường Tiểu học Nga Bạch | Thanh Hóa | 300 Phút 21 Giây | 12.665 |
50 | Trương Phúc An | truongngocminh | 319 Phút 4 Giây | 12.555 | ||
51 | CAO ĐỨC ANH | Caoducanh011015 | 358 Phút 5 Giây | 12.530 | ||
52 | Phạm Thanh Hằng | phamthanhhang13 | 756 Phút 33 Giây | 12.390 | ||
53 | Phạm Hà Linh | phamhalinh151014 | Trường Tiểu học Tân Định | Hà Nội | 3285 Phút 56 Giây | 12.335 |
54 | tạ hùng anh | hunganhhungan | 1002 Phút 4 Giây | 12.295 | ||
55 | Xuân Ngọc Hồng Phúc | ngochongphuc | Trường Tiểu học Quảng Hiệp | Lâm Đồng | 404 Phút 54 Giây | 11.750 |
56 | cao phạm trí | caophamtri | 678 Phút 9 Giây | 11.700 | ||
57 | Luân Mỹ Tâm | diemsieng | 413 Phút 53 Giây | 11.650 | ||
58 | Trần phan anh | Tranphananh1603 | Tr ường Tiểu học Số 1 | Lai Châu | 166 Phút 27 Giây | 11.550 |
59 | Nguyễn Phương thủy | thuythuong | Trường Tiểu học Phú Cường | Hà Nội | 799 Phút 3 Giây | 11.525 |
60 | Trần Ngọc Khánh Vy | Tranngockhanhvy | Trường Tiểu học Đức Thắng 1 | Bình Thuận | 474 Phút 8 Giây | 11.485 |
61 | đỗ nguyễn khánh linh | dokhanhlinh4a1 | 355 Phút 1 Giây | 11.290 | ||
62 | Võ Hồ Diễm Quỳnh | hodiemquynh2907 | 499 Phút 50 Giây | 11.060 | ||
63 | ronaldo | nhatminh2910 | Trường Tiểu học Đào Sơn Tây | TP HCM | 446 Phút 41 Giây | 10.900 |
64 | Phạm Nguyễn Bảo Ngọc | ngoctrang1215 | 613 Phút 29 Giây | 10.760 | ||
65 | Thaolam1 | thaolam1 | Trường Tiểu học Lệ Chi | Hà Nội | 239 Phút 59 Giây | 10.610 |
66 | Hữu Kiên | huukien15 | 303 Phút 21 Giây | 10.600 | ||
67 | Vũ Phương Linh | vunlinh01 | 265 Phút 47 Giây | 10.595 | ||
68 | Đặng Đức Anh | thuancd02 | Trường Tiểu học Tân Đức | Phú Thọ | 333 Phút 14 Giây | 10.500 |
69 | Truong Vu Bao Tram | baotram123454845 | Trường Tiểu học Kim Giang | Hà Nội | 484 Phút 21 Giây | 10.250 |
70 | Vu Minh Quân | VUMINHQUAN2014 | 355 Phút 29 Giây | 10.100 | ||
71 | Nguyen le tung lam | Gauchamchi | Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh | Đắk Lắk | 253 Phút 8 Giây | 9.960 |
72 | LƯU BẢO HÂN | luubaohan241114 | Trường Tiểu học Tân Phú | Bình Phước | 374 Phút 8 Giây | 9.880 |
73 | THOẢNG ĐÀO ĐÌNH | 0335713846 | 243 Phút 47 Giây | 9.825 | ||
74 | Trần lê bảo anh | tranlebaoanh4a7 | Trường Tiểu học Dương Xá | Hà Nội | 577 Phút 24 Giây | 9.810 |
75 | Nguyễn Quang Hào | NguyenQuangHaoo | 363 Phút 56 Giây | 9.770 | ||
76 | vuong nhan | VuongNhan | Trường THCS Nguyễn Tất Thành | Hưng Yên | 717 Phút 37 Giây | 9.745 |
77 | Tớ tên châu anh tớ tên duy | duychau1215 | Trường Tiểu học Phúc Đồng | Hà Tĩnh | 825 Phút 21 Giây | 9.675 |
78 | Lê Cao Bắc | bi_bong | 332 Phút 29 Giây | 9.635 | ||
79 | thanh ngoc | ngoc15052015 | 395 Phút 38 Giây | 9.480 | ||
80 | Hồ Đặng Châu Anh | Anh2a2 | Trường Tiểu học Nguy ễn Văn Trỗi | Đắk Lắk | 311 Phút 53 Giây | 9.440 |
81 | thanhthu31102009 | Trường Tiểu học Di Trạch | Hà Nội | 253 Phút 28 Giây | 9.400 | |
82 | 0904736779 | tienminh152024 | 503 Phút 16 Giây | 9.305 | ||
83 | Rosies_Stankpop | linhchi18112014 | Trường THCS Mỹ Lương | Hà Nội | 230 Phút 36 Giây | 9.200 |
84 | Trương Gia Nghĩa | nghia2015 | 406 Phút 25 Giây | 9.170 | ||
85 | Đinh Hương Thảo | huongthao2014a | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 377 Phút 18 Giây | 9.165 |
86 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | HOANGTHITHUHANG | Trường Tiểu học Đồng Bẩm | Thái Nguyên | 133 Phút 5 Giây | 9.130 |
87 | Phạm Anh Tú | anhtubon2015 | 294 Phút 13 Giây | 9.075 | ||
88 | Mai ngoc minh minh | Maingocminhminh | 324 Phút 38 Giây | 8.995 | ||
89 | Nguyễn Phương Nghi | nguyenphuongnghi | 568 Phút 46 Giây | 8.980 | ||
90 | VŨ QUỐC HUY | vuquochuy2013 | 210 Phút 11 Giây | 8.940 | ||
91 | Caothaonguyen2607 | samsam2607 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Quảng Ninh | 236 Phút 25 Giây | 8.920 |
92 | Bùi Thảo Đan | BuiThaoDan | 250 Phút 44 Giây | 8.765 | ||
93 | Trần Đăng Khoa | khoatran3103 | Trường Tiểu học Mai Đăng Chơn | Đà Nẵng | 517 Phút 51 Giây | 8.735 |
94 | Nguyen van cuong | 123456NC | 666 Phút 58 Giây | 8.665 | ||
95 | nguyễn ngọc ánh | ANHBONG123 | 543 Phút 30 Giây | 8.650 | ||
96 | Triệu Sinh Gia Bảo | Giabaotrieu2014 | 2355 Phút 9 Giây | 8.620 | ||
97 | Duong Minh Quan | sangdt2023 | 980 Phút 8 Giây | 8.460 | ||
98 | Dao Xuan Phuc | Daoxuanphuc | 315 Phút 10 Giây | 8.400 | ||
99 | Hồ Hoàng Ngân | hohoangngan2015 | 330 Phút 37 Giây | 8.325 | ||
100 | Nguyễn Phạm Minh Khôi | hoangtv123 | Trường Tiểu học Phước Long 1 | Khánh Hòa | 211 Phút 24 Giây | 8.315 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)