STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Trí Hiếu | nguyentrihieu | Trường Tiểu học Tân Định | Hà Nội | -412 Phút -23 Giây | 10.500 | |
Ngô Hoàng Tuấn Anh | 0981978555 | Trường Tiểu học Bạch Thượng | Hà Nam | 96 Phút 12 Giây | 10.500 | |
vân | nguyetdang1508 | 102 Phút 16 Giây | 10.500 | |||
4 | Đào Minh Quân | daominhquan1 | 117 Phút 2 Giây | 10.500 | ||
5 | ĐẶNG LÝ HOÀNG QUÂN | HoangQuan2020 | 118 Phút 14 Giây | 10.500 | ||
6 | Nguyễn Thị Lệ Vy | LEVY123456789 | Trường THCS Số 2 Bồng Sơn | Bình Định | 120 Phút 4 Giây | 10.500 |
7 | best zata | duyduc | Trường Tiểu học Chỉ Đạo | Hưng Yên | 127 Phút 17 Giây | 10.500 |
8 | Hoàng Bảo Nguyên | baonguyen1215 | Trường Tiểu học Nguy ễn Trãi | Nghệ An | 129 Phút 31 Giây | 10.500 |
9 | Đỗ Lam Vũ | dolamvu | 130 Phút 53 Giây | 10.500 | ||
10 | nguyễn đăng việt | nguyendangviet12 | 132 Phút 57 Giây | 10.500 | ||
11 | Nguyễn Thụy Thu Huyền | thuhuyenlop1 | Trường Tiểu học Âu Dương Lân | TP HCM | 133 Phút 36 Giây | 10.500 |
12 | Nguyễn Hữu Phúc | nguyenhuuphuca | 134 Phút 36 Giây | 10.500 | ||
13 | Hồ Phúc Hưng | HOPHUCHUNG01 | Tiểu học Him Lam | Hậu Giang | 136 Phút 15 Giây | 10.500 |
14 | Đàm Đúc Phương | binhboong1308 | Tr ường Tiểu học Thị Xuân | Cao Bằng | 137 Phút 38 Giây | 10.500 |
15 | Bùi Minh Ngọc | buiminhngoc2b | 140 Phút 17 Giây | 10.500 | ||
16 | Kiều Đức Hoàng | kieuduchoang | Trường Tiểu học Đan Phượng | Phú Thọ | 145 Phút 15 Giây | 10.500 |
17 | Huỳnh Thảo Ly | huynhthaoly | Trường THCS Nguyễn Nghiêm | Quảng Ngãi | 149 Phút 6 Giây | 10.500 |
18 | TRAN HA PHUONG | TRANHAPHUONG | Trường Tiểu học Đông Lâm | Thái Bình | 160 Phút 27 Giây | 10.500 |
19 | Nguyễn Trọng Bảo | Trongbao1a5 | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội | 161 Phút 43 Giây | 10.500 |
20 | Nguyễn Bảo Nguyên | BaoNguyenPT | 173 Phút 56 Giây | 10.500 | ||
21 | Nguyễn Lưu Bảo | KemCom | 188 Phút 28 Giây | 10.500 | ||
22 | Đàm Gia Bảo Trân | baotranat | Trường Tiểu học An Thạnh A | Tây Ninh | 188 Phút 33 Giây | 10.500 |
23 | Bùi Minh Nguyệt | minhnguyetbui | Trường Tiểu học Dịch Vọng B | Hà Nội | 190 Phút 47 Giây | 10.500 |
24 | Thân Hoàng Linh Huyền | hungthan | Trường Tiểu học Kim Đồng | Đắk Lắk | 192 Phút 8 Giây | 10.500 |
25 | Trân | lieule100986 | Trường Tiểu học Tân Kiều 2 | Đồng Tháp | 202 Phút 38 Giây | 10.500 |
26 | Nguyễn Ngọc Tuệ Mỹ | nguyenngoctuemy | 206 Phút 43 Giây | 10.500 | ||
27 | hoàng kim phượng | kimphuong12 | 222 Phút 51 Giây | 10.500 | ||
28 | Võ Minh Khang | Vonhatkhang | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Gia Lai | 307 Phút 15 Giây | 10.500 |
29 | Nguyễn Việt Cường | NgVietCuong2021 | 139 Phút 46 Giây | 10.480 | ||
30 | trần huy dũng | tranhuydung | 153 Phút 21 Giây | 10.480 | ||
31 | Trương Minh Thuận | sudisubeo | Trường Tiểu học Số 2 An Nhơn | Bình Định | 213 Phút 16 Giây | 10.460 |
32 | Trần Thị Lý | ly3cthsd | 263 Phút 58 Giây | 10.460 | ||
33 | Mít | phamquoctruong | Trường Tiểu học Nguy ễn Đức Cảnh | Hải Phòng | 369 Phút 32 Giây | 10.440 |
34 | Hương Giang | huonggiang20 | 153 Phút 11 Giây | 10.400 | ||
35 | Nguyễn Minh Hải | hai123tho2010 | Trường Tiểu học Kim Bình | Tuyên Quang | 274 Phút 2 Giây | 10.400 |
36 | Đào Hương Lan | daohuonglan2013 | 412 Phút 57 Giây | 10.390 | ||
37 | Lê Nguyễn Thiện Nhân | Nguyennhan2012 | Trường Tiểu học Tăng Bạt Hổ | Bình Định | 92 Phút 30 Giây | 10.380 |
38 | Nguyễn Bảo Long | Nguyenbaolong12 | Trường Ti ểu học Trần Quang Diệu | Đắk Lắk | 208 Phút 22 Giây | 10.370 |
39 | Phạm Anh Thư | mai0805 | 759 Phút 56 Giây | 10.310 | ||
40 | Nguyễn Gia Huy | Huy2k12 | Trường Ti ểu học Quang Vinh | Hưng Yên | 76 Phút 52 Giây | 10.300 |
41 | hà nhật tiến | hanhattien1 | 92 Phút 49 Giây | 10.300 | ||
42 | nguyễn bá minh đức | minhducxuanthin | Trường Ti ểu học Hải Hoà | Thanh Hóa | 120 Phút 45 Giây | 10.300 |
43 | Nguyễn Bích Ngọc | bichngoc240812 | Trường Tiểu học Điện Biên | Bà Rịa - Vũng Tàu | 131 Phút 11 Giây | 10.300 |
44 | Vũ Minh Nghĩa | memmem2014 | Trường Tiểu học Mễ Trì B | Hà Nội | 154 Phút 56 Giây | 10.260 |
45 | vũ Hoàng Đỉnh | vuhoangdinh | 166 Phút 41 Giây | 10.200 | ||
46 | tonnhathuy | tonnhathuy | 134 Phút 1 Giây | 10.180 | ||
47 | hathingoan | hathingoan1986 | 86 Phút 13 Giây | 10.100 | ||
48 | Đỗ An Phúc | tamtien | Trường Tiểu học Hải Xuân | Nam Định | 127 Phút 9 Giây | 10.100 |
49 | nguyễn duy an | tranthichi | Trường Tiểu học Thị trấn Song Vệ | Quảng Ngãi | 136 Phút 11 Giây | 10.100 |
50 | phạm an nhiên | annhien0406 | Trường Tiểu học DL Phương Nam | Hà Nội | 146 Phút 3 Giây | 10.100 |
51 | Bùi Phương Linh | linhkute2106 | 149 Phút 53 Giây | 10.100 | ||
52 | Hoàng Bảo Châu | hoangbchau | Trường Tiểu học Hạ Bằng | Hà Nội | 206 Phút 36 Giây | 10.090 |
53 | Phạm Hoàng Minh | hoangminh2013 | 138 Phút 23 Giây | 10.010 | ||
54 | Bùi Thảo Vân | Buithaovan789 | 256 Phút 49 Giây | 9.980 | ||
55 | hứa minh thái | huaminhthai | 178 Phút 59 Giây | 9.970 | ||
56 | nguyễn gia bảo | abcnguyengiaminh | Trường Tiểu học Long Biên | Hà Nội | 147 Phút 31 Giây | 9.960 |
57 | Trần Nhật Nam hihi | nhatnamtran | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Hà Nội | 176 Phút 19 Giây | 9.960 |
58 | Tranthinh7AIQ | Tranthinh3A | Trường THCS Đức Xương | Hải Dương | 164 Phút 6 Giây | 9.950 |
59 | ngô thị bảo sóng | ngothibaosong | Trường Tiểu học Phúc Thắng | Vĩnh Phúc | 217 Phút 0 Giây | 9.940 |
60 | Vũ An Khánh | Vuankhanh | 117 Phút 9 Giây | 9.900 | ||
61 | Nguyễn Hương Thảo | huongthao26 | Trường Tiểu học Phú Lãm | Hà Nội | 201 Phút 21 Giây | 9.900 |
62 | Kochou Shinobu | thien_y | Trường Tiểu học Phù Đổng | TP HCM | 925 Phút 6 Giây | 9.890 |
63 | ꧁༺ⓟⓗú©ᴾᴿᴼシⓛâⓜᴾᴿᴼシⓘⓓⓞⓛϟ | phuclam8 | Trường Tiểu học Đại Đồng | Hưng Yên | 186 Phút 19 Giây | 9.870 |
64 | Minh Pham | trinhpnk | Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến | TP HCM | 211 Phút 20 Giây | 9.860 |
65 | Lê Hiểu Long | lehieulongtrong | 223 Phút 31 Giây | 9.860 | ||
66 | (꧁༺S͜͡K͜͡Y͜͡I LOVE MY FRIENDH͜͡I͜͡G͜͡H͜͡༻꧂) | ACA8A1F52FAFAD86 | Trường Tiểu học Phú Hoà 2 | Bình Dương | 113 Phút 21 Giây | 9.850 |
67 | binhan2014 | binhankid123 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Hải Phòng | 125 Phút 26 Giây | 9.850 |
68 | chim | DOTHUGIANG | Trường THCS Cửu Long | Hòa Bình | 237 Phút 44 Giây | 9.850 |
69 | phan đức TrỌnG LớP four/ two | phanductrong | Trường Tiểu học Định An 1 | Kiên Giang | 283 Phút 57 Giây | 9.840 |
70 | Hồ Xuân Thùy | thomnt | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Đà Nẵng | 92 Phút 10 Giây | 9.820 |
71 | Trần Hoàng Nam | bonnbh | Trường THCS Trương Hán Siêu | Ninh Bình | 113 Phút 21 Giây | 9.820 |
72 | Oops hihi | bachminh | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 133 Phút 15 Giây | 9.820 |
73 | Bùi ngọc hân | buingochan2016 | 266 Phút 14 Giây | 9.820 | ||
74 | Lê hà An | Lehaan | 164 Phút 10 Giây | 9.810 | ||
75 | ĐỖ ĐÌNH GIA BẢO | bingiabao | Trường Tiểu học Lương Thế Vinh | TP HCM | 151 Phút 21 Giây | 9.800 |
76 | Vũ Yến Nhi 2k11 | VUYENNHI12 | Trường Tiểu học Tiến Thịnh A | Hà Nội | 154 Phút 9 Giây | 9.800 |
77 | Nguyễn Văn Chiến | Chienmyson | 202 Phút 45 Giây | 9.800 | ||
78 | Nguyen van truong giang | VanBop2012 | Trường Tiểu học Yên Xá | Hà Nội | 164 Phút 2 Giây | 9.790 |
79 | naruto | Nguyenhanam | Trường Tiểu học Như Quỳnh A | Hưng Yên | 93 Phút 0 Giây | 9.780 |
80 | Trần thị thu | Letranphuongvy | Trường Tiểu học Trần Tế Xương | Nam Định | 137 Phút 7 Giây | 9.770 |
81 | Bùi Ngọc Linh | buingoclinh12 | Trường Tiểu học Hồng Lạc | Hải Dương | 961 Phút 46 Giây | 9.760 |
82 | TRẦN TIẾN LỘC | Tienchilocphuc | Quốc tế TP Hồ Chí Minh (International school, HCMC) | TP HCM | 174 Phút 17 Giây | 9.750 |
83 | Lê Hoàng Nam Trung | lehoangnamtrung | Trường THCS Thanh Bình | Bình Phước | 258 Phút 8 Giây | 9.750 |
84 | Đỗ Huy Hoàng | Doanhai | Trường Tiểu học Cự Đồng | Phú Thọ | 92 Phút 59 Giây | 9.730 |
85 | Tim nguyen | Xuanphuc2012 | 108 Phút 38 Giây | 9.720 | ||
86 | Dang Chau Anh | chauanhlienhoa | 175 Phút 18 Giây | 9.720 | ||
87 | Nguyễn Nhật mai An | 0972594355 | 235 Phút 34 Giây | 9.720 | ||
88 | HA NHO | Khanhngoc2020 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | Đà Nẵng | 121 Phút 45 Giây | 9.700 |
89 | Đào Thanh Nhật | Thanhnhat | Trường Tiểu học Tân Dân | Phú Thọ | 129 Phút 48 Giây | 9.700 |
90 | THU TRANG | Nguyenthutranga | 135 Phút 13 Giây | 9.700 | ||
91 | Nguyễn Thảo Vi | thaovi2012 | 139 Phút 26 Giây | 9.700 | ||
92 | Nguyễn Minh Ngọc | Minhngoc0702 | Trang T ấn Khương | TP HCM | 139 Phút 32 Giây | 9.700 |
93 | Trần Hùng Cường | Tranhungcuong | 169 Phút 16 Giây | 9.700 | ||
94 | nguyễn hải huy | haihuy4404 | 173 Phút 47 Giây | 9.700 | ||
95 | Phan Diệp Ngoc Thảo | phandiepngocthao | 98 Phút 13 Giây | 9.670 | ||
96 | Nguyễn Đức Gia Huy | huypanda | Trường Tiều học Ngô Sĩ Kiện | Hà Nội | 99 Phút 32 Giây | 9.650 |
97 | Hoàng Quỳnh Nhi | Quynhnhi2605 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Linh | Hưng Yên | 143 Phút 59 Giây | 9.650 |
98 | Nguyễn Thị Thanh Vân | lop2atv2020 | 155 Phút 56 Giây | 9.640 | ||
99 | Nguyễn khánh Hương Giang | Huonggiang040712 | Trường Tiểu học Phương Liệt | Hà Nội | 305 Phút 31 Giây | 9.640 |
100 | Phan Nguyễn Nhật Nam 3164 | pnnnam | Trường Tiểu học Quang Trung | Thừa Thiên Huế | 203 Phút 59 Giây | 9.630 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)