STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Tuân | tuan_tu | Trường THCS Đông Thọ | Thanh Hóa | 1074 Phút 9 Giây | 25.500 | |
vu nguyen nhat anh | vunguyennhatanh | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội | 490 Phút 16 Giây | 25.425 | |
Nguyễn Văn Nội | lovelylife1982 | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | Hà Nội | 679 Phút 20 Giây | 25.040 | |
4 | Hoàng Gia Bách | hoanggiabach2015 | 655 Phút 36 Giây | 24.958 | ||
5 | Tran Van Duc | Vanduc2012 | Trường THCS Tân Đông Hiệp | Bình Dương | 637 Phút 2 Giây | 24.070 |
6 | Phan Ngọc Khuê | Khuebmt2016 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1120 Phút 51 Giây | 23.200 |
7 | Vũ Thanh Trúc | vuthanhtruc2015 | Trường Tiểu học Thị trấn Cổ Phúc | Yên Bái | 501 Phút 37 Giây | 20.125 |
8 | ToThaoTien | Tothaotien | 354 Phút 2 Giây | 19.675 | ||
9 | Dương Hoàng Phú | 0867735323 | Tr ường Tiểu học Liên Bảo | Vĩnh Phúc | 347 Phút 26 Giây | 18.980 |
10 | bui thi hong tham | hongthamhp | 332 Phút 35 Giây | 18.830 | ||
11 | Nguyễn Trong Dũng | thanhvinatech | 234 Phút 11 Giây | 18.700 | ||
12 | Phạm Quỳnh Anh | Phamduyanh3a | Trường THPT Triệu Quang Phục | Hưng Yên | 1298 Phút 59 Giây | 17.943 |
13 | Tường Vy | tuongvy6616 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng | TP HCM | 470 Phút 35 Giây | 17.776 |
14 | buithikimngan | kimngan1212 | 918 Phút 30 Giây | 16.855 | ||
15 | hoangtuenhi | hoangtuenhihp | 319 Phút 16 Giây | 16.538 | ||
16 | Trần Ngọc Hà Phương | Ximuoi | Trường Tiểu học Ngô Gia Tự | Đà Nẵng | 243 Phút 35 Giây | 16.100 |
17 | khuất thị loan | khuatloan | 542 Phút 24 Giây | 15.795 | ||
18 | Nguyễn Gia Linh | gialinh1a | Trường Tiểu học C ẩm Trung | Quảng Ninh | 579 Phút 29 Giây | 15.760 |
19 | LƯƠNG QUANG HẢI | hyquanghai | Trường THPT Hưng Yên | Hưng Yên | 381 Phút 33 Giây | 15.630 |
20 | Doãn Trúc Quỳnh | Trucquynh3a1 | 305 Phút 34 Giây | 15.405 | ||
21 | nguyen xuan mai | xuanmai3a16 | 568 Phút 12 Giây | 14.923 | ||
22 | bim mập . su đẹp trai | dangkhanhduy | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Đồng Nai | 250 Phút 1 Giây | 14.540 |
23 | Phạm Hải Triều | phamhaitrieu219 | Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1 | Bắc Giang | 206 Phút 55 Giây | 14.400 |
24 | Lê Vy Lam | levylam123 | 373 Phút 16 Giây | 14.030 | ||
25 | Nguyễn Hà Gia Bảo | giabaothmk2425 | 262 Phút 25 Giây | 13.773 | ||
26 | minh hà | minhha2101 | Trường Tiểu học An Dương | Hà Nội | 227 Phút 25 Giây | 13.470 |
27 | TRẦN THỊ BÍCH HÀ | ha20232024 | 218 Phút 18 Giây | 12.834 | ||
28 | Lớp 6 nhé ???? | tuanhungql | Trường Tiểu học Quan Lạn | Quảng Ninh | 227 Phút 34 Giây | 12.568 |
29 | Lưu Anh Thư | luuanhthu10 | 281 Phút 39 Giây | 12.538 | ||
30 | Vũ Lê Khánh Ngọc | vulekhanhngoc | Trường Tiểu học Nghĩa Lộ | Quảng Ngãi | 475 Phút 40 Giây | 12.538 |
31 | vu bao ngoc | nlvubaongoc | 323 Phút 20 Giây | 12.185 | ||
32 | Nguyễn Thuỳ Linh | thuylinh1609 | Trường Tiểu học Thống Nhất | Hà Nội | 180 Phút 2 Giây | 11.667 |
33 | Trần Gia Linh | micky2016 | Trường Tiểu học Yên Hòa | Hà Nội | 243 Phút 30 Giây | 11.500 |
34 | Dangvanduc13 | Dangvanduc13 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Quảng Ninh | 429 Phút 31 Giây | 11.363 |
35 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Duckhaithaotrang | 443 Phút 38 Giây | 11.225 | ||
36 | Hồ Châu Đăng Khoa | hochaudangkhoa | 275 Phút 58 Giây | 10.900 | ||
37 | Chu Minh Nhật | chudoanviet | Trư ờng Tiểu học Thị trấn Nghĩa Đàn | Nghệ An | 851 Phút 27 Giây | 10.823 |
38 | Nguyễn Quang Vũ | QuangVu1708 | 418 Phút 11 Giây | 10.655 | ||
39 | Trần Hoàng Bảo Phương | baophuong112 | Trường Tiểu học Thuận Hoà | Thừa Thiên Huế | 148 Phút 4 Giây | 10.590 |
40 | Nguyễn Sỹ Đồng Tâm | Nguyensydongtam | 334 Phút 31 Giây | 10.520 | ||
41 | Phạm Quang Khải | khai155 | Trường Tiểu học Đức Xương | Hải Dương | 334 Phút 36 Giây | 10.495 |
42 | Hoàng Phượng | minhhoangha | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 777 Phút 31 Giây | 10.337 |
43 | Phạm Phương Liên | phuonglien2527 | Trường Tiểu học Khương Đình | Hà Nội | 206 Phút 29 Giây | 10.315 |
44 | Nguyễn Minh An | romyhanhnguyen | Trường Tiểu học Phước Long 1 | Khánh Hòa | 200 Phút 17 Giây | 10.290 |
45 | Lê Linh Đan | lelinhdanvanyen | 565 Phút 55 Giây | 10.178 | ||
46 | Kim Hà Linh | kimhalinh123 | 184 Phút 34 Giây | 9.940 | ||
47 | NGUYEN QUOC KHANH | KM025490 | 185 Phút 33 Giây | 9.813 | ||
48 | Đào Tuấn Kiệt | daotuankiet89 | 373 Phút 9 Giây | 9.685 | ||
49 | Ngọc Anh | mnhat16 | Trường Tiểu học Tam Quan 1 | Nghệ An | 184 Phút 1 Giây | 9.680 |
50 | Bùi Hương Trà | BuiHuongTra3a1kd | 172 Phút 28 Giây | 9.410 | ||
51 | nguyễn thành nam | thanhnam2016 | 1016 Phút 19 Giây | 9.060 | ||
52 | Nguyễn khánh Hương Giang | Huonggiang040712 | Trường Tiểu học Phương Liệt | Hà Nội | 159 Phút 31 Giây | 8.925 |
53 | nguyễn thị thanh thảo | thanhthao2015 | 162 Phút 32 Giây | 8.913 | ||
54 | Nguyễn Đình Ngọc Sơn` | NgocSon2015 | 312 Phút 7 Giây | 8.757 | ||
55 | Nguyễn sinh lâm | Nguyensinhlam | 172 Phút 24 Giây | 8.680 | ||
56 | đặng thanh phương | tomsutom | Trường THCS Đại Kim | Hà Nội | 364 Phút 22 Giây | 8.454 |
57 | Nguyen Minh Hang | Moon16 | 300 Phút 20 Giây | 8.165 | ||
58 | Hoàng Bảo Châu | hbc13032015 | 150 Phút 17 Giây | 7.846 | ||
59 | Nguyễn Anh Khoa | anhkhoapi | Trường Tiểu học Tịnh Ấn Tây | Quảng Ngãi | 319 Phút 31 Giây | 7.768 |
60 | bí mật | baohanvp3 | Trường tiểu học Vân Phúc | Hà Nội | 167 Phút 48 Giây | 7.750 |
61 | Nguyễn hoàng thanh trúc | thanhtruclhp2016 | 688 Phút 47 Giây | 7.705 | ||
62 | Đinh Hiền An | dinhhienan | 304 Phút 52 Giây | 7.650 | ||
63 | Dương Đức Anh | myanhminh | 126 Phút 57 Giây | 7.242 | ||
64 | An Nhiên | annhien2023 | Trường Tiểu học Dân lập Ban Mai | Hà Nội | 199 Phút 32 Giây | 7.230 |
65 | nguyễn thị anh thư | thuphudo | Trường THCS Phú Đô | Hà Nội | 180 Phút 33 Giây | 7.025 |
66 | nguyễn Xuân Minh Khôi | MINHKHOI3012 | 356 Phút 27 Giây | 6.885 | ||
67 | Nguyễn Phương Nguyên | Banbot | 245 Phút 18 Giây | 6.850 | ||
68 | Chu Khánh Bình | khanhbinh2016 | 105 Phút 12 Giây | 6.840 | ||
69 | Bùi Ngọc Linh Trang | Linhtrang2012 | 110 Phút 41 Giây | 6.570 | ||
70 | khánh tùng | tungnak2016 | 102 Phút 54 Giây | 6.555 | ||
71 | phan Bảo Châu | 0967095290 | 121 Phút 24 Giây | 6.545 | ||
72 | Nguyễn Thị Diễm Nga | diemnga185 | 161 Phút 28 Giây | 6.430 | ||
73 | Phùng Thị Yến Nhi 3B | Thang144 | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Đắk Lắk | 137 Phút 49 Giây | 6.408 |
74 | Nguyễn Thị Trang | hantrang | 85 Phút 55 Giây | 6.400 | ||
75 | Trần Phan Bảo Uyên | 0386857780 | 112 Phút 54 Giây | 6.350 | ||
76 | Huỳnh Dương Nhật My | Huynhduongnhatmy | 105 Phút 33 Giây | 6.305 | ||
77 | Lê Thụy Nam Phương | lethuynamphuong | 157 Phút 23 Giây | 6.220 | ||
78 | nguyễn ngọc nguyệt ánh | nguyetanh1909 | 100 Phút 10 Giây | 6.155 | ||
79 | Vũ Ngọc Anh | vungocanh24 | Trường Tiểu học An Lạc 1 | TP HCM | 186 Phút 12 Giây | 6.152 |
80 | Đặng thị hồng hạnh | hanh1987 | 130 Phút 37 Giây | 6.060 | ||
81 | BÙI QUANG DUY KHÁNH | khanhkhoa2723 | 126 Phút 35 Giây | 6.000 | ||
82 | ᥫᩣтrùмғrιғaι2ĸ16ㅤूाीू | nguyenha02 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 209 Phút 31 Giây | 5.970 |
83 | Trần Hồng Anh | TranHongAnhBC | 225 Phút 10 Giây | 5.928 | ||
84 | trần thành | MinhDanglop3 | Trường Tiểu học Đông Hải A | Trà Vinh | 93 Phút 8 Giây | 5.850 |
85 | pham quoc minh | Quocminh2016hp | 159 Phút 55 Giây | 5.825 | ||
86 | Nguyễn Quang Huy | quanghuy2021 | Trường THCS Kim Giang | Hà Nội | 66 Phút 11 Giây | 5.685 |
87 | Hoàng Quang Anh | 0985528185 | 716 Phút 11 Giây | 5.593 | ||
88 | Nguyễn Ngọc Vân Khánh | vankhanhlqd | 117 Phút 14 Giây | 5.400 | ||
89 | Nguyễn Nhật Quang | Nhatquang0706 | Trường THCS Ngọc Mỹ | Hà Nội | 169 Phút 32 Giây | 5.063 |
90 | Nguyễn Bảo An Nhi | baoannhi | Trường Tiểu học Âu Cơ | Phú Yên | 90 Phút 40 Giây | 5.035 |
91 | Nguyễn Hoàng Linh Đan | LinhDanNguyenThi | Trường Tiểu học Hoàng Dư Khương | Đà Nẵng | 207 Phút 22 Giây | 4.985 |
92 | nganhaanh123 | nganhaanh123 | 70 Phút 1 Giây | 4.950 | ||
93 | Cao Thành Đạt | dattranphu | 93 Phút 46 Giây | 4.920 | ||
94 | Nguyễn linh châu | chau271215 | Trường Tiểu học Bắc Lệnh | Lào Cai | 82 Phút 10 Giây | 4.900 |
95 | Nguyễn Thái Khang | Thaikhang2016 | 237 Phút 23 Giây | 4.800 | ||
96 | võ hạo thiene | vohaothien | Trường Tiểu học An Bình A | Bình Dương | 102 Phút 8 Giây | 4.690 |
97 | Ngô Thị Thùy Nhung | tlinh321 | 67 Phút 59 Giây | 4.615 | ||
98 | Bùi Lê Thiên Phú | builethienphu | 67 Phút 9 Giây | 4.600 | ||
99 | Đỗ Lê Thảo Nguyên | Thaonguyen16 | Trường Tiểu Học Số 2 Hòa Tiến | Đà Nẵng | 71 Phút 53 Giây | 4.565 |
100 | Trần Thị Dinh | Trandinhqt | 158 Phút 13 Giây | 4.540 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)