STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
vu nguyen nhat anh | vunguyennhatanh | 490 Phút 16 Giây | 25.425 | |||
Nguyễn Văn Nội | lovelylife1982 | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | Hà Nội | 679 Phút 20 Giây | 25.040 | |
Hoàng Gia Bách | hoanggiabach2015 | 655 Phút 36 Giây | 24.958 | |||
4 | Nguyễn Ngọc Tuân | tuan_tu | Trường THCS Đông Thọ | Thanh Hóa | 1058 Phút 5 Giây | 24.950 |
5 | Tran Van Duc | Vanduc2012 | Trường THCS Tân Đông Hiệp | Bình Dương | 637 Phút 2 Giây | 24.070 |
6 | Phan Ngọc Khuê | Khuebmt2016 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1075 Phút 28 Giây | 21.350 |
7 | Vũ Thanh Trúc | vuthanhtruc2015 | 501 Phút 37 Giây | 20.125 | ||
8 | Nguyễn Trong Dũng | thanhvinatech | 234 Phút 11 Giây | 18.700 | ||
9 | Dương Hoàng Phú | 0867735323 | Tr ường Tiểu học Liên Bảo | Vĩnh Phúc | 335 Phút 18 Giây | 18.295 |
10 | Phạm Quỳnh Anh | Phamduyanh3a | Trường THPT Triệu Quang Phục | Hưng Yên | 1298 Phút 59 Giây | 17.943 |
11 | Nguyễn Gia Linh | gialinh1a | Trường Tiểu học C ẩm Trung | Quảng Ninh | 579 Phút 29 Giây | 15.760 |
12 | minh hà | minhha2101 | Trường Tiểu học An Dương | Hà Nội | 227 Phút 25 Giây | 13.470 |
13 | TRẦN THỊ BÍCH HÀ | ha20232024 | 218 Phút 18 Giây | 12.834 | ||
14 | Lớp 4 nhé ???? | tuanhungql | Trường Tiểu học Quan Lạn | Quảng Ninh | 227 Phút 34 Giây | 12.568 |
15 | vu bao ngoc | nlvubaongoc | 323 Phút 20 Giây | 12.185 | ||
16 | Phạm Hải Triều | phamhaitrieu219 | 179 Phút 1 Giây | 12.150 | ||
17 | Nguyễn Thuỳ Linh | thuylinh1609 | Trường Tiểu học Thống Nhất | Hà Nội | 180 Phút 2 Giây | 11.667 |
18 | Dangvanduc13 | Dangvanduc13 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Quảng Ninh | 429 Phút 31 Giây | 11.363 |
19 | Trần Hoàng Bảo Phương | baophuong112 | 148 Phút 4 Giây | 10.590 | ||
20 | Phạm Quang Khải | khai155 | Trường Tiểu học Đức Xương | Hải Dương | 334 Phút 36 Giây | 10.495 |
21 | ToThaoTien | Tothaotien | 244 Phút 22 Giây | 10.375 | ||
22 | My Nha Trang | romyhanhnguyen | Trường Tiểu học Phước Long 1 | Khánh Hòa | 200 Phút 17 Giây | 10.290 |
23 | Lê Linh Đan | lelinhdanvanyen | 565 Phút 55 Giây | 10.178 | ||
24 | Nguyễn Sỹ Đồng Tâm | Nguyensydongtam | 327 Phút 32 Giây | 10.090 | ||
25 | Lưu Anh Thư | luuanhthu10 | 223 Phút 4 Giây | 9.948 | ||
26 | NGUYEN QUOC KHANH | KM025490 | 185 Phút 33 Giây | 9.813 | ||
27 | Kim Hà Linh | kimhalinh123 | 179 Phút 38 Giây | 9.490 | ||
28 | Nguyễn khánh Hương Giang | Huonggiang040712 | Trường Tiểu học Phương Liệt | Hà Nội | 159 Phút 31 Giây | 8.925 |
29 | nguyễn thị thanh thảo | thanhthao2015 | 162 Phút 32 Giây | 8.913 | ||
30 | Nguyễn Đình Ngọc Sơn` | NgocSon2015 | 312 Phút 7 Giây | 8.757 | ||
31 | Hoàng Bảo Châu | hbc13032015 | 150 Phút 17 Giây | 7.846 | ||
32 | Trần Ngọc Hà Phương | Ximuoi | Trường Tiểu học Ngô Gia Tự | Đà Nẵng | 126 Phút 28 Giây | 7.700 |
33 | Bùi Hương Trà | BuiHuongTra3a1kd | 152 Phút 40 Giây | 7.645 | ||
34 | Doãn Trúc Quỳnh | Trucquynh3a1 | 124 Phút 49 Giây | 7.620 | ||
35 | Nguyễn Anh Khoa | anhkhoapi | Trường Tiểu học Tịnh Ấn Tây | Quảng Ngãi | 309 Phút 45 Giây | 7.433 |
36 | Dương Đức Anh | myanhminh | 126 Phút 57 Giây | 7.242 | ||
37 | nguyễn thị anh thư | thuphudo | Trường THCS Phú Đô | Hà Nội | 180 Phút 33 Giây | 7.025 |
38 | LƯƠNG QUANG HẢI | hyquanghai | 201 Phút 17 Giây | 6.905 | ||
39 | nguyễn Xuân Minh Khôi | MINHKHOI3012 | 356 Phút 27 Giây | 6.885 | ||
40 | su đẹp zai | dangkhanhduy | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Đồng Nai | 99 Phút 33 Giây | 6.795 |
41 | Bùi Ngọc Linh Trang | Linhtrang2012 | 110 Phút 41 Giây | 6.570 | ||
42 | Nguyễn Thị Diễm Nga | diemnga185 | 161 Phút 28 Giây | 6.430 | ||
43 | Nguyễn Hà Gia Bảo | giabaothmk2425 | 120 Phút 54 Giây | 6.333 | ||
44 | Huỳnh Dương Nhật My | Huynhduongnhatmy | 105 Phút 33 Giây | 6.305 | ||
45 | Lê Thụy Nam Phương | lethuynamphuong | 157 Phút 23 Giây | 6.220 | ||
46 | Vũ Lê Khánh Ngọc | vulekhanhngoc | Trường Tiểu học Nghĩa Lộ | Quảng Ngãi | 316 Phút 52 Giây | 6.063 |
47 | Đặng thị hồng hạnh | hanh1987 | 130 Phút 37 Giây | 6.060 | ||
48 | BÙI QUANG DUY KHÁNH | khanhkhoa2723 | 126 Phút 35 Giây | 6.000 | ||
49 | Trần Hồng Anh | TranHongAnhBC | 225 Phút 10 Giây | 5.928 | ||
50 | trần thành | MinhDanglop3 | Trường Tiểu học Đông Hải A | Trà Vinh | 93 Phút 8 Giây | 5.850 |
51 | Nguyễn Quang Huy | quanghuy2021 | Trường THCS Kim Giang | Hà Nội | 66 Phút 11 Giây | 5.685 |
52 | Hoàng Quang Anh | 0985528185 | 716 Phút 11 Giây | 5.593 | ||
53 | nguyen xuan mai | xuanmai3a16 | 241 Phút 58 Giây | 5.568 | ||
54 | Nguyễn Ngọc Vân Khánh | vankhanhlqd | 117 Phút 14 Giây | 5.400 | ||
55 | Nguyễn Nhật Quang | Nhatquang0706 | Trường THCS Ngọc Mỹ | Hà Nội | 169 Phút 32 Giây | 5.063 |
56 | Nguyễn Bảo An Nhi | baoannhi | Trường Tiểu học Âu Cơ | Phú Yên | 90 Phút 40 Giây | 5.035 |
57 | nganhaanh123 | nganhaanh123 | 70 Phút 1 Giây | 4.950 | ||
58 | Hoàng Phượng | minhhoangha | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 347 Phút 12 Giây | 4.882 |
59 | Nguyễn Hoàng Linh Đan | LinhDanNguyenThi | Trường Tiểu học Hoàng Dư Khương | Đà Nẵng | 201 Phút 8 Giây | 4.810 |
60 | Vũ Ngọc Anh | vungocanh24 | Trường Tiểu học An Lạc 1 | TP HCM | 157 Phút 30 Giây | 4.802 |
61 | võ hạo thiene | vohaothien | Trường Tiểu học An Bình A | Bình Dương | 102 Phút 8 Giây | 4.690 |
62 | Nguyễn sinh lâm | Nguyensinhlam | 126 Phút 31 Giây | 4.650 | ||
63 | hoangtuenhi | hoangtuenhihp | 221 Phút 20 Giây | 4.613 | ||
64 | Bùi Lê Thiên Phú | builethienphu | 67 Phút 9 Giây | 4.600 | ||
65 | daohoangphivadaothuphuong | phidaooangphi3a1 | Trường Tiểu học Sơn Lôi A | Vĩnh Phúc | 57 Phút 20 Giây | 4.530 |
66 | bùi bảo ngọc | 0387181576 | 75 Phút 41 Giây | 4.530 | ||
67 | Nguyễn linh châu | chau271215 | Trường Tiểu học Bắc Lệnh | Lào Cai | 67 Phút 10 Giây | 4.485 |
68 | Sái Ngọc Bảo Trâm | saingocthang | Trường THCS Vĩnh Yên | Vĩnh Phúc | 57 Phút 15 Giây | 4.425 |
69 | An Nhiên | annhien2023 | Trường Tiểu học Dân lập Ban Mai | Hà Nội | 96 Phút 10 Giây | 4.425 |
70 | Lê Vy Lam | levylam123 | 157 Phút 23 Giây | 4.425 | ||
71 | Nguyễn Anh Thơ | Duongthixinh | Trường Tiểu h ọc Phố Cò | Thái Nguyên | 95 Phút 50 Giây | 4.367 |
72 | Chu Khánh Bình | khanhbinh2016 | 64 Phút 7 Giây | 4.330 | ||
73 | nguyễn khánh huyênd | huyen138 | 152 Phút 43 Giây | 4.278 | ||
74 | Nguyễn Nguyên Khang | NguyenKhang2016 | Tr ường Tiểu học Nam Hà | Hà Tĩnh | 100 Phút 43 Giây | 4.260 |
75 | Phạm Phương Liên | phuonglien2527 | Trường Tiểu học Khương Đình | Hà Nội | 88 Phút 0 Giây | 4.185 |
76 | Nguyễn Mạnh Quân | manhquan2012 | 68 Phút 13 Giây | 4.150 | ||
77 | nguyen dinh phuoc | phuoc16 | 113 Phút 5 Giây | 4.100 | ||
78 | Nguyễn Ngọc Như | quynhchi201213 | Trường Tiểu học Vĩnh Ngọc | Hà Nội | 178 Phút 23 Giây | 4.040 |
79 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Duckhaithaotrang | 163 Phút 10 Giây | 4.030 | ||
80 | do thi thuy hang | nguyengiabao3 | 66 Phút 23 Giây | 4.000 | ||
81 | Phạm Ngọc Hà Anh | baopham | 205 Phút 51 Giây | 3.935 | ||
82 | Tường Vy | tuongvy6616 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng | TP HCM | 145 Phút 20 Giây | 3.911 |
83 | đặng thanh phương | tomsutom | Trường THCS Đại Kim | Hà Nội | 249 Phút 32 Giây | 3.874 |
84 | Nguyễn Gia Huy | phuong0n0 | 245 Phút 3 Giây | 3.720 | ||
85 | nguyễn bảo anh | 2015baoanh | Trường Tiểu học Mỹ Đình | Hà Nội | 58 Phút 49 Giây | 3.700 |
86 | ha dinh tung | hadinhtung2013 | 61 Phút 2 Giây | 3.665 | ||
87 | Ngọc Anh | mnhat16 | Trường Tiểu học Tam Quan 1 | Nghệ An | 70 Phút 25 Giây | 3.580 |
88 | Trịnh Quỳnh Anh | Quynhanh2016 | 91 Phút 6 Giây | 3.573 | ||
89 | Nguyễn hồng trâm | hongtram | 106 Phút 5 Giây | 3.570 | ||
90 | Lê Hà Ngân | bong23082016 | 66 Phút 37 Giây | 3.555 | ||
91 | Nguyễn Phương Nguyên | Banbot | 152 Phút 54 Giây | 3.440 | ||
92 | Lê Đức Giang | ducgiang2611 | 182 Phút 50 Giây | 3.431 | ||
93 | Avi Nguyễn | avinguyen68 | 27 Phút 22 Giây | 3.380 | ||
94 | đinh xuân hiếu | hieuthao1234 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 147 Phút 9 Giây | 3.380 |
95 | nguyễn huy binh | Huybinhpy | 218 Phút 37 Giây | 3.341 | ||
96 | vegito,vegeto,gogeta,songoku,vegeta goku black | chudoanviet | Trư ờng Tiểu học Thị trấn Nghĩa Đàn | Nghệ An | 92 Phút 22 Giây | 3.203 |
97 | Trần Thị Dinh | Trandinhqt | 80 Phút 15 Giây | 3.200 | ||
98 | Nguyễn Bảo Ngọc | NguyenBaoNgoc2 | 26 Phút 16 Giây | 3.135 | ||
99 | Nguyễn Văn Thanh | khoailairai | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Quảng Trị | 57 Phút 3 Giây | 3.130 |
100 | Phạm Anh Thư | mai0805 | 134 Phút 34 Giây | 3.115 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)