STT | Họ và tên | Nickname | Lớp | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lê Duy Khánh | khanhmai0913 | 2 | Trường THCS Thanh Xuân Nam | Hà Nội | -138 Phút -41 Giây | 5.000 | |
mimhhai | minhhai1234 | 2 | Trường Tiểu học DL Lý Thái Tổ | Hà Nội | -159 Phút -29 Giây | 4.785 | |
Nguyen Minh | zamazenta | 2 | Trường Tiểu học Xuân Phú | Hà Nội | -151 Phút -26 Giây | 4.700 | |
4 | anna41176 | anna41176 | 2 | Trường tiểu học Phú Lương II | Hà Nội | -148 Phút -51 Giây | 4.700 |
5 | Mai Nguyên Khang | baokhang0115 | 2 | Trường Tiểu học Lê Danh Phương 1 | Thái Bình | -145 Phút -59 Giây | 4.700 |
6 | Phan Nhật Minh | minhlongvodich | 2 | Trường THCS Lê Qúy Đôn | Hải Dương | -140 Phút -10 Giây | 4.700 |
7 | Nguyễn Huy Hoàng | nguyenhuyhoang2b | 2 | -133 Phút -20 Giây | 4.700 | ||
8 | le tuan hai dang | duongle | 2 | Trường Tiểu học Ngọc Hòa | Hà Nội | -126 Phút -30 Giây | 4.700 |
9 | Nguyễn Ngoc Diệp | ngocdiep1206 | 2 | -117 Phút -45 Giây | 4.700 | ||
10 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | NgocHan327D17 | 2 | Trường THPT Cao Bá Quát | Hà Nội | -112 Phút -19 Giây | 4.700 |
11 | Lê Hoàng Gia Khiêm Lớp 4B Trường Tiểu Học Chu Văn An | Legiakhiem | 2 | Trường Tiểu học Mé Pu 1 | Bình Thuận | -108 Phút -56 Giây | 4.700 |
12 | Ninh Hồng Ngoan | ninhhongngoan | 2 | -45 Phút -39 Giây | 4.700 | ||
13 | Le Minh Anh | leminhanh2703 | 2 | -23 Phút -22 Giây | 4.700 | ||
14 | Nguyễn Trường An | truonganth1 | 2 | -14 Phút -54 Giây | 4.700 | ||
15 | Nguyễn Đức Thành | Thanhlop16 | 2 | 36 Phút 37 Giây | 4.700 | ||
16 | Nguyễn Lâm Phong | lamphong2016 | 2 | 163 Phút 18 Giây | 4.700 | ||
17 | phan kim anh | kimanh22102013 | 2 | Trường Tiểu học quốc tế VIP | Hà Nội | 170 Phút 36 Giây | 4.700 |
18 | Vũ Thị Khánh Vi | vuthikhanhvi | 2 | 65 Phút 20 Giây | 4.685 | ||
19 | Nguyễn Đặng Minh Phúc | ndminhphuc | 2 | 18 Phút 43 Giây | 4.675 | ||
20 | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | phngquynhanh | 2 | -102 Phút -53 Giây | 4.665 | ||
21 | \\dinhthean2014?/ | dinhthean2014 | 2 | Trường Tiểu học Liêm Cần | Hà Nam | 72 Phút 20 Giây | 4.635 |
22 | nguyen hoang phuc | hoangphuc2013 | 2 | -72 Phút -29 Giây | 4.620 | ||
23 | bùi thanh hằng | thanhhangql | 2 | Trường Tiểu học Quan Lạn | Quảng Ninh | 15 Phút 58 Giây | 4.590 |
24 | Ngô Đức Nguyên | DUCNGUYEN2013 | 2 | 38 Phút 50 Giây | 4.590 | ||
25 | Lê Hà Phương | PHUONGMIN | 2 | 51 Phút 43 Giây | 4.575 | ||
26 | Ngô Hà Bảo Nam | ngohanam2013 | 2 | Trường Tiểu học Xuân Thủy | Phú Thọ | -49 Phút -16 Giây | 4.555 |
27 | Nguyễn Duy Khiêm | duykhiem2013 | 2 | 77 Phút 0 Giây | 4.555 | ||
28 | Nguyễn Khôi Vỹ | nguyenkhoivy | 2 | -76 Phút -25 Giây | 4.540 | ||
29 | kakashi | Dangkhoa2312 | 2 | Tr ường Tiểu học Nguyễn Công Trứ | Đắk Lắk | -49 Phút -46 Giây | 4.540 |
30 | nguyen thu | thu123123 | 2 | 193 Phút 42 Giây | 4.527 | ||
31 | Nguyễn Thị Hoa | 0373745355 | 2 | 11 Phút 36 Giây | 4.500 | ||
32 | Nguyễn Hữu Vương | nguyenhuuvuong | 2 | 2 Phút 59 Giây | 4.490 | ||
33 | Lê Bảo Trang | letranbaotrang | 2 | Trường Tiểu học Thị trấn Hát Lót | Sơn La | 132 Phút 17 Giây | 4.465 |
34 | Nguyễn Trung Dũng | trungdung98 | 2 | 199 Phút 28 Giây | 4.455 | ||
35 | Đặng Trà My | Tramy2013 | 2 | 168 Phút 13 Giây | 4.420 | ||
36 | Hoàng Anh Văn | hoanganhvan2013 | 2 | 486 Phút 45 Giây | 4.420 | ||
37 | Pham Ngoc Diep | Phamngocdiep13 | 2 | -67 Phút -49 Giây | 4.410 | ||
38 | Minh Hải | minhhai01 | 2 | Trường Tiểu học Phan Thiết | Tuyên Quang | 198 Phút 57 Giây | 4.400 |
39 | Nguyễn Bảo Trâm | Baotramhl | 2 | 101 Phút 44 Giây | 4.395 | ||
40 | Trịnh An Phú | Trinhanphu123 | 2 | -19 Phút -1 Giây | 4.390 | ||
41 | thái phong | thaiphong37 | 2 | 4 Phút 14 Giây | 4.385 | ||
42 | vũ hương giang | vuhuonggiang01 | 2 | -4 Phút -59 Giây | 4.370 | ||
43 | LƯƠNG SƠN TÙNG | luongsontunglvtq | 2 | Trường Tiểu học Lưỡng Vượng | Tuyên Quang | 99 Phút 48 Giây | 4.365 |
44 | lê phúc anh | lephucanh123 | 2 | -11 Phút -30 Giây | 4.360 | ||
45 | hung vy | tranhungvy2b | 2 | 390 Phút 43 Giây | 4.360 | ||
46 | Nguyễn Tuấn Vũ | tuanvu2013 | 2 | Trường Tiểu học Yên Mỹ | Hà Nội | 70 Phút 12 Giây | 4.355 |
47 | Lê Ngọc An Thy | lengocanthy | 2 | 440 Phút 38 Giây | 4.355 | ||
48 | Nguyễn thanh Minh | Nguyentminh | 2 | An Giang | 49 Phút 46 Giây | 4.350 | |
49 | Trần Kim Ngân | kimngan592013 | 2 | -50 Phút -56 Giây | 4.320 | ||
50 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | baohan2021 | 2 | Trường Tiểu học Phụng Châu | Hà Nội | -19 Phút -21 Giây | 4.300 |
51 | PHÙNG HOÀNG ANH | PHUNGHOANGANH | 2 | Trường Tiểu học Phú Mỹ | Bình Dương | -122 Phút -52 Giây | 4.290 |
52 | Phạm Phương Chi | phuongchi2014 | 2 | Trường Tiểu học Tiên Kiên | Phú Thọ | -37 Phút -15 Giây | 4.290 |
53 | Tạ thị hạnh | Hanhad | 2 | 64 Phút 30 Giây | 4.280 | ||
54 | dương bình nguyên | duongbinhnguyen | 2 | 62 Phút 42 Giây | 4.275 | ||
55 | Nguyễn Thành An | nguyenthanhanpro | 2 | 184 Phút 30 Giây | 4.265 | ||
56 | Lenhatha | Lenhatha | 2 | 88 Phút 40 Giây | 4.260 | ||
57 | Nguyễn Đức Minh Hưng | phamthinhung1986 | 2 | 11 Phút 1 Giây | 4.245 | ||
58 | pham nhat minh | nhatminh2a | 2 | -16 Phút -20 Giây | 4.235 | ||
59 | ngô đức anh | ngoducanh123 | 2 | 244 Phút 4 Giây | 4.235 | ||
60 | tranbaonam123456 | tranbaonam123456 | 2 | Trường Tiểu học Đức Thắng 1 | Bắc Giang | -93 Phút -3 Giây | 4.230 |
61 | Nguyễn Khắc hiếu lâm | HIEULAM2014 | 2 | -50 Phút -7 Giây | 4.190 | ||
62 | Vũ Hải Yến | vuluong12382 | 2 | Trường Tiểu học Tân Việt | Hải Dương | -30 Phút -41 Giây | 4.185 |
63 | Lê Tuấn | tuanqh85 | 2 | Trường Tiểu học Uyên Hưng | Bình Dương | 202 Phút 0 Giây | 4.175 |
64 | đặng nguyễn quỳnh anh | hhhhhhhhhh1985 | 2 | 434 Phút 1 Giây | 4.175 | ||
65 | nguyen bao anh | chipbee | 2 | 336 Phút 40 Giây | 4.140 | ||
66 | Nguyễn Quỳnh Như | nguyenquynhnhuha | 2 | 54 Phút 28 Giây | 4.120 | ||
67 | Phạm Minh Thắng | pmthang | 2 | Trường Tiểu học Trung Văn | Hà Nội | 301 Phút 5 Giây | 4.110 |
68 | Đào Duy Khánh | Daoduykhanh | 2 | 228 Phút 21 Giây | 4.105 | ||
69 | DamPHuBinh | damphubinh1 | 2 | Trường Tiểu học Song Ngữ Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | -161 Phút -24 Giây | 4.100 |
70 | Nguyễn An Phú | nguyenanphu123 | 2 | Trường THCS Thị trấn Bắc Yên | Sơn La | -47 Phút -52 Giây | 4.100 |
71 | tạ viết triều | taviettrieu | 2 | 12 Phút 24 Giây | 4.100 | ||
72 | tran thanh trung | thanhtrung2001 | 2 | 251 Phút 42 Giây | 4.055 | ||
73 | Nguyễn Đức Hoàng Anh | Hoanganh2013bn | 2 | -11 Phút -21 Giây | 4.020 | ||
74 | Hoàng Gia | Zintom | 2 | Trường tiểu học Cao Viên II | Hà Nội | -63 Phút -51 Giây | 3.990 |
75 | Linhhoangnam | linhhoangnam | 2 | 130 Phút 57 Giây | 3.960 | ||
76 | nguyễn quang khánh | quangkhanhct | 2 | Trường Tiểu học Cổ Thành | Hải Dương | -116 Phút -42 Giây | 3.950 |
77 | Nguyễn Thị Ngân Khánh | 0788443568 | 2 | 547 Phút 46 Giây | 3.925 | ||
78 | Nguyễn Hải Phong | phongdavid | 2 | -62 Phút -35 Giây | 3.900 | ||
79 | Nguy Van Soi | nguyvansoi | 2 | Trường Tiểu học Tân Dân | Bắc Giang | -119 Phút -29 Giây | 3.855 |
80 | nguyenhonglinhchi | lyndayeu | 2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 297 Phút 4 Giây | 3.855 |
81 | Vùi Nguyễn Thảo Nhi | thaonhi2014 | 2 | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Minh | Hà Giang | 65 Phút 18 Giây | 3.845 |
82 | Trương Thị Hòa | truonghoa | 2 | -69 Phút -49 Giây | 3.830 | ||
83 | Hoàng Quỳnh Chi | HQC2013 | 2 | 63 Phút 59 Giây | 3.825 | ||
84 | Nguyễn Vân Khánh | vankhanh2e | 2 | 58 Phút 10 Giây | 3.815 | ||
85 | nguyentruonggiang | truonggiang2203 | 2 | 77 Phút 17 Giây | 3.760 | ||
86 | nguyễn ánh kim | nguyenduong2010 | 2 | -43 Phút -49 Giây | 3.705 | ||
87 | Ngô Nam Khánh | chien1909 | 2 | 37 Phút 6 Giây | 3.700 | ||
88 | nguyễn Thiên Lộc | nguyenthienloc | 2 | 373 Phút 20 Giây | 3.695 | ||
89 | :)) | Ngophananh | 2 | Trường THCS Định Công | Hà Nội | -19 Phút -4 Giây | 3.690 |
90 | đặng nguyên hải | nguyenhai6613 | 2 | 100 Phút 3 Giây | 3.690 | ||
91 | Lê Phương Hà An | levanlap | 2 | Trường Tiểu học Kiến Hưng | Hà Nội | 85 Phút 8 Giây | 3.685 |
92 | Lừ Hải Đăng | huonghung | 2 | 135 Phút 25 Giây | 3.680 | ||
93 | LÊ ĐẮC TÙNG DƯƠNG | tungduong2013 | 2 | 60 Phút 13 Giây | 3.665 | ||
94 | Ha Chan Phong | hachanphong2812 | 2 | Trường Tiểu học Quỳnh Lộc B | Nghệ An | -6 Phút -58 Giây | 3.660 |
95 | cường cute phô mai que | CuongKhang | 2 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 11 Phút 25 Giây | 3.650 |
96 | Nguyễn phan sinh Tân 7896 | sinhthoi | 2 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Bình Dương | -57 Phút -31 Giây | 3.640 |
97 | Nguyễn Vũ Nhất Anh | anh180413 | 2 | 105 Phút 37 Giây | 3.640 | ||
98 | Dương Thị Thanh Hà | 0363425064 | 2 | 271 Phút 17 Giây | 3.635 | ||
99 | trần hồng hải | tranhonghai37 | 2 | 71 Phút 19 Giây | 3.605 | ||
100 | trần nguyễn hải thanh | thanh1apct | 2 | Tiểu học Phan Chu Trinh | Đắc Nông | -52 Phút -48 Giây | 3.600 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)