STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Gia Huy | giahuy04012014 | Tr ường Tiểu học Đông Vệ 2 | Thanh Hóa | 1286 Phút 55 Giây | 47.700 | |
Nguyen tan vinh | Vinh1216 | Trường Quốc tế Á Châu | TP HCM | 54 Phút 56 Giây | 46.750 | |
mimhhai | minhhai1234 | Trường Tiểu học DL Lý Thái Tổ | Hà Nội | 901 Phút 17 Giây | 45.050 | |
4 | nguyen thanh long | nguyenlong01 | 3441 Phút 39 Giây | 43.500 | ||
5 | Nguyễn Tiến Phúc | nguyenvansinh | 2168 Phút 40 Giây | 43.158 | ||
6 | mai quang vinh | maivinhlc | 5157 Phút 19 Giây | 40.990 | ||
7 | Nguyễn Đức Thành | Thanhlop16 | 4329 Phút 26 Giây | 40.173 | ||
8 | Huỳnh Nguyễn Minh Khôi | mkhoi2406 | 2141 Phút 34 Giây | 39.743 | ||
9 | le thanh vinh | vinh2a112345 | 7867 Phút 31 Giây | 37.808 | ||
10 | Truong Hung Son | Jacksontruong | 851 Phút 31 Giây | 37.550 | ||
11 | Nguyễn Minh Tiến | minhtien2013 | 205 Phút 12 Giây | 36.710 | ||
12 | Nguyễn Hải Phong | phongdavid | 2770 Phút 15 Giây | 36.373 | ||
13 | Nguyễn thanh Minh | Nguyentminh | An Giang | 4271 Phút 19 Giây | 36.216 | |
14 | Lenhatha | Lenhatha | 2702 Phút 24 Giây | 35.725 | ||
15 | Ngô Đức Nguyên | DUCNGUYEN2013 | 2918 Phút 54 Giây | 32.383 | ||
16 | Lê Bình Nguyên | LeBinhNguyen2013 | 2301 Phút 53 Giây | 32.370 | ||
17 | Nguyễn Huy Hùng | 0949912896 | 5868 Phút 32 Giây | 31.693 | ||
18 | nguyenbaoan | Baoanmit2013 | 2535 Phút 45 Giây | 31.683 | ||
19 | Lê Bảo Trang | letranbaotrang | Trường Tiểu học Thị trấn Hát Lót | Sơn La | 3598 Phút 50 Giây | 31.028 |
20 | nguyen duc khai | duckhai | 4764 Phút 50 Giây | 30.803 | ||
21 | Nguyễn minh Phương | minhphuong1710 | 1892 Phút 52 Giây | 29.913 | ||
22 | Lê Thanh Nhã | Lethanhnha | 166 Phút 11 Giây | 28.753 | ||
23 | Vũ Tùng Lâm | Vutunglamm | Trường THCS Thắng Lợi | Hà Nội | 1483 Phút 16 Giây | 28.230 |
24 | Nguyễn Đặng Minh Phúc | ndminhphuc | 2117 Phút 36 Giây | 27.790 | ||
25 | Nguyễn Hữu Vương | nguyenhuuvuong | 1429 Phút 14 Giây | 27.640 | ||
26 | Nguyễn Lan Anh | lananhql | 2714 Phút 50 Giây | 26.045 | ||
27 | Trịnh Tuấn Minh | TuanMinh2013 | 3165 Phút 19 Giây | 25.690 | ||
28 | Nuyễn Mai Chi | nguyenmaichi2013 | 2990 Phút 5 Giây | 25.335 | ||
29 | Đỗ Vân Phi | vanphi0501 | Trường Tiểu học Thạch Thán | Hà Nội | 1730 Phút 25 Giây | 24.320 |
30 | trananhduc | anhducth12 | Trường Tiểu học Tân Bình | Thái Bình | 2712 Phút 54 Giây | 23.958 |
31 | Lê Nguyễn Bảo Châu | Lebaochau2a | An Giang | 6 Phút 30 Giây | 23.461 | |
32 | vietanh | bovietanh | 3363 Phút 46 Giây | 23.330 | ||
33 | ................................... | Khanhha2003 | Trường Tiểu Học Số 2 Hòa Tiến | Đà Nẵng | 1533 Phút 16 Giây | 22.568 |
34 | Đỗ Quang Huy | chanhoa | Trường THCS Phụng Th ượng | Hà Nội | 3665 Phút 45 Giây | 21.608 |
35 | Lê Văn Quý | levanquy2013 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1882 Phút 56 Giây | 21.248 |
36 | Lai Huong Tra | Laisusu | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 901 Phút 19 Giây | 21.188 |
37 | Phạm Ngọc Bảo Lâm | baolam28112020 | Trường Tiểu học Tân Xuân | TP HCM | 4226 Phút 10 Giây | 20.793 |
38 | K | lop2b4 | Lưu học sinh | 1782 Phút 58 Giây | 20.736 | |
39 | Ngô Hà Bảo Nam | ngohanam2013 | Trường Tiểu học Xuân Thủy | Phú Thọ | 1245 Phút 2 Giây | 20.678 |
40 | phùng văn kim bằng | phungvankimbang | 818 Phút 28 Giây | 20.565 | ||
41 | lê hồng tình | tranthao123456 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1506 Phút 2 Giây | 20.250 |
42 | Nguyễn cao huy hoang | Huyhoang12112013 | 192 Phút 12 Giây | 19.876 | ||
43 | Nguyễn tuấn Kiệt | Nguyentuankiet14 | 4233 Phút 31 Giây | 19.780 | ||
44 | Vũ Hải Khánh | vuhaikhanh | Trường Tiểu học Nguyễn Lương Bằng | Hải Dương | 383 Phút 59 Giây | 19.200 |
45 | Le thi nga | Nga_0986551111 | 1204 Phút 56 Giây | 19.078 | ||
46 | Nguyễn Đăng Dũng | Dung2011 | Tr ường Tiểu học Liên Bảo | Vĩnh Phúc | 526 Phút 1 Giây | 19.050 |
47 | Nguyễn Thanh Thảo | thanhthaothnl | Trường Tiểu học Ngọc Liên | Hải Dương | 1271 Phút 54 Giây | 18.950 |
48 | nguyễn thị lệ | quyphuc | 2172 Phút 33 Giây | 18.913 | ||
49 | Phạm Văn Bảo Nam | phamvanbaonam | 1854 Phút 57 Giây | 18.878 | ||
50 | TRẦN NGỌC UYỂN NHI | UYENNHI2011 | Trường Tiểu học Tam Quan 1 | Nghệ An | 2966 Phút 36 Giây | 18.830 |
51 | Hàn Đình Gia Bảo | hdgiabao | Trường Tiểu học Bê Tông | Hà Nội | 1228 Phút 27 Giây | 18.750 |
52 | Nguyễn Mộc Trà | moctrakna | 978 Phút 37 Giây | 18.400 | ||
53 | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | phngquynhanh | 1348 Phút 48 Giây | 18.178 | ||
54 | bùi thanh hằng | thanhhangql | Trường Tiểu học Quan Lạn | Quảng Ninh | 2197 Phút 28 Giây | 18.170 |
55 | Nguyễn Trung Dũng | trungdung98 | 2124 Phút 34 Giây | 17.943 | ||
56 | Nguyễn Vân | khanhvan13 | 1224 Phút 17 Giây | 17.923 | ||
57 | NGUYEN BAO NAM | nam13713 | 2410 Phút 30 Giây | 17.740 | ||
58 | Iris tên giả cam | 0979779137 | Trường Tiểu học Nghĩa Thọ | Nghệ An | 2376 Phút 26 Giây | 17.670 |
59 | Phùng Thái Phong | phonghien2013 | 837 Phút 47 Giây | 17.576 | ||
60 | Văn Phạm Cẩm Ly 3A2 Tiểu Học Ngô Sĩ Kiên | VanPhamCamLy | Trường Tiểu học Tứ Hiệp | Hà Nội | 1833 Phút 19 Giây | 17.455 |
61 | Hoàng hà vy | thvc_hoanghavy | 75 Phút 5 Giây | 17.204 | ||
62 | trinh duc thien phong | thienphong | 1734 Phút 50 Giây | 17.178 | ||
63 | Phamannhi | Phamannhi | -10 Phút -29 Giây | 16.954 | ||
64 | Mai Trí Dũng | Dung2013 | 4726 Phút 2 Giây | 16.633 | ||
65 | bùi chấn phong | buichanphong1i | 2143 Phút 38 Giây | 16.345 | ||
66 | don\'t know | huyen83 | Trường Tiểu học Hoàng Diệu | Hà Nội | 1377 Phút 39 Giây | 16.215 |
67 | Nguyễn Minh Khôi | minhkhoi1212 | 2825 Phút 14 Giây | 16.165 | ||
68 | nguyenthuyminhhoa | hoacun | Trường Tiểu học Long Thành A | Đồng Nai | 1887 Phút 38 Giây | 16.148 |
69 | Nguyễn Hải Vân | Haivangt | 1578 Phút 22 Giây | 16.110 | ||
70 | Nguyễn Khôi Nguyên | khoinguyen1312 | 6667 Phút 16 Giây | 15.983 | ||
71 | Tran Nguyen Minh Tue | MinhTue123 | Trường Tiểu học Đức Giang | Hà Nội | 2851 Phút 56 Giây | 15.565 |
72 | Phùng Khánh Minh | khanhminhpy | 2076 Phút 38 Giây | 15.505 | ||
73 | Bùi Thị Minh Nguyệt | thuan1207 | Trường Tiểu học Võ Th ị Sáu | Lâm Đồng | 2409 Phút 33 Giây | 15.338 |
74 | ngoc2k13 | nuthanh | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội | 1813 Phút 21 Giây | 15.203 |
75 | Nguyễn An Phú | nguyenanphu123 | Trường THCS Thị trấn Bắc Yên | Sơn La | 1185 Phút 0 Giây | 14.900 |
76 | Phan Thiện Nhân | thiennhanphan | 1635 Phút 46 Giây | 14.745 | ||
77 | Nguyễn Khôi Vỹ | nguyenkhoivy | 520 Phút 33 Giây | 14.569 | ||
78 | Hà Phương | Haphuongle | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 987 Phút 43 Giây | 14.553 |
79 | hà khánh duy | duy1athch | 1650 Phút 50 Giây | 14.410 | ||
80 | Nguyễn Khôi Nguyên | khoinguyen140113 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1734 Phút 1 Giây | 14.333 |
81 | Khúc Ngọc Ánh | anh2013lkd | 2228 Phút 6 Giây | 14.100 | ||
82 | Phạm duong anh tuấn | phamduonganhtuan | 819 Phút 27 Giây | 13.988 | ||
83 | Duy Lâm | socakiku | 3009 Phút 46 Giây | 13.965 | ||
84 | phan kim anh | kimanh22102013 | Trường Tiểu học quốc tế VIP | Hà Nội | 1683 Phút 49 Giây | 13.955 |
85 | Nguyễn lương kiều vy | Nguyenthivan1962 | 1653 Phút 39 Giây | 13.819 | ||
86 | Nguyễn Đức Kiên | Nguyenduckienbin | 2585 Phút 5 Giây | 13.510 | ||
87 | Nguyễn Tuấn Vũ | tuanvu2013 | Trường Tiểu học Yên Mỹ | Hà Nội | 862 Phút 22 Giây | 13.360 |
88 | Nguyễn Huy | nguyenhuy2013 | 1215 Phút 44 Giây | 13.315 | ||
89 | Ngô Linh Đan | linhdan123toan | 1270 Phút 40 Giây | 13.250 | ||
90 | Nguyễn Phong Vũ | Phongvu0107 | 1911 Phút 50 Giây | 13.250 | ||
91 | ĐỖ PHÚ NHẬT MINH | minhdeptraivy | 543 Phút 2 Giây | 13.233 | ||
92 | nguyễn quang hiếu | hieutuyenquang | 251 Phút 37 Giây | 13.120 | ||
93 | lê quốc khánh | tuan0988255129 | Trường Tiểu học Độc Lập | Thái Nguyên | 164 Phút 33 Giây | 13.075 |
94 | Nguyễn Duy Khiêm | duykhiem2013 | 776 Phút 46 Giây | 12.910 | ||
95 | Nguyễn Quỳnh Như | nguyenquynhnhuha | 754 Phút 27 Giây | 12.845 | ||
96 | Nuyễn Trung Đạt | nhatnguyen2014 | Trường THCS Sài Sơn | Hà Nội | 688 Phút 27 Giây | 12.827 |
97 | vũ hương giang | vuhuonggiang01 | 997 Phút 12 Giây | 12.785 | ||
98 | Nguyễn Khánh Ly | khanhlytm | 341 Phút 15 Giây | 12.685 | ||
99 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | Luyentoankimngan | 1115 Phút 8 Giây | 12.538 | ||
100 | Nguyễn Quý Nguyên | quynguyen2020 | Trường Ti ểu học Long Thạnh Mỹ | TP HCM | 613 Phút 20 Giây | 12.515 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)