STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thúy Ngân | thuymyhc | Trường Tiểu học Hoài Châu | Bình Định | 177 Phút 42 Giây | 27.900 | |
Phạm Thị Quỳnh Chi | vinhthaihuychi | 490 Phút 25 Giây | 27.900 | |||
Nguyễn Thái Dương | duongthainguyen | 729 Phút 13 Giây | 27.670 | |||
4 | Bùi Quang Duy | bqduyls | Trường Tiểu học Na Sầm | Lạng Sơn | 511 Phút 11 Giây | 27.500 |
5 | Loc kim ngoc | Lockimngoc | 454 Phút 49 Giây | 27.000 | ||
6 | Nguyễn Thị Minh Châu | uyenchau | 360 Phút 4 Giây | 26.800 | ||
7 | Lại Hương Trà | Laisusu | Trường Tiểu học Khương Mai | Hà Nội | 700 Phút 24 Giây | 26.700 |
8 | Trần Quỳnh Hương | haiyen84 | 846 Phút 53 Giây | 26.695 | ||
9 | Lê Trần Khánh Đan | KhanhDan16 | Trường Tiểu học Triệu Thị Trinh | Đà Nẵng | 402 Phút 33 Giây | 26.300 |
10 | Hoàng Gia | Zintom | Trường tiểu học Cao Viên II | Hà Nội | 765 Phút 35 Giây | 26.275 |
11 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | baochau0207 | 707 Phút 47 Giây | 25.955 | ||
12 | bùi thanh hằng | thanhhangql | Trường Tiểu học Quan Lạn | Quảng Ninh | 429 Phút 17 Giây | 25.910 |
13 | Nguyễn Tấn Sang | Sanglop2 | 649 Phút 36 Giây | 25.900 | ||
14 | Nguyễn Thị Khánh Linh | linh02092017 | 739 Phút 4 Giây | 25.630 | ||
15 | Nguyễn Hoàng Nam | Alexnam | 263 Phút 0 Giây | 25.230 | ||
16 | TRẦN THỊ LAN | tranthilan84 | 319 Phút 41 Giây | 25.105 | ||
17 | Trần Hà Phương | Haphuong301 | 644 Phút 34 Giây | 24.985 | ||
18 | DAO TIEN TRUONG | LUONGTRUONG | Trường Tiểu học và THCS Việt Anh | Bình Dương | 584 Phút 7 Giây | 24.795 |
19 | Nguyễn Minh Bảo Khánh | minhbaokhanh16 | Trường Tiểu học Nhân Hoà | Bắc Ninh | 306 Phút 23 Giây | 24.745 |
20 | Nguyễn Thị Minh Thảo | minhthaoqng | 497 Phút 32 Giây | 24.605 | ||
21 | Đào Quỳnh Anh | quynhanhdao | 1088 Phút 15 Giây | 24.590 | ||
22 | Trần Thị Hoàng Ngân | nganlien20152017 | 479 Phút 54 Giây | 24.285 | ||
23 | Tran Dung | sontb2011 | 715 Phút 58 Giây | 24.095 | ||
24 | Lê Hiền Anh | Ngocdiep2016 | Trường Tiểu học Yên Hòa | Hà Nội | 692 Phút 50 Giây | 24.055 |
25 | Nguyễn Đức Minh | Minh3108 | 353 Phút 49 Giây | 23.950 | ||
26 | Truong Hung Son | Jacksontruong | 246 Phút 5 Giây | 23.850 | ||
27 | nguyen ngoc gia bao | ngocgiabao | 358 Phút 19 Giây | 23.300 | ||
28 | Trương Dương Thiên Lý | thienly151117 | Trường Tiểu học Tân Hiệp | Bình Dương | 820 Phút 56 Giây | 23.055 |
29 | nguyễn ngân khánh | nguyenssusu | Trường THCS Thanh Minh | Phú Thọ | 664 Phút 17 Giây | 23.020 |
30 | Nguyễn Nhật Thiên Phúc | thienphuc2024 | 301 Phút 1 Giây | 23.000 | ||
31 | Tô Thanh Tùng 3c | Thanhtung2c | Trường Tiểu học Nguyễn Tao | Cà Mau | 623 Phút 59 Giây | 22.650 |
32 | Hoàng gia bảo | Hoanggiabao0507 | 370 Phút 54 Giây | 22.450 | ||
33 | Nguyễn Văn Thắng | Phucnd0711 | 1260 Phút 49 Giây | 22.420 | ||
34 | FreeFireMax | tai8561 | Trường Tiểu học Tân Định | Bình Dương | 845 Phút 5 Giây | 22.371 |
35 | Nguyễn Thịnh Xuân Huy | Xuanhuy2015 | 468 Phút 36 Giây | 22.357 | ||
36 | Phạm Thiện Nhân và Phạm Chi | tungchithiennhan | Trường THCS Minh Tân | Hưng Yên | 459 Phút 20 Giây | 22.150 |
37 | Nguyễn Tấn Gia Khang | khangseven | 719 Phút 43 Giây | 21.980 | ||
38 | Nguyễn đăng Khôi | nguendangkhoi | 375 Phút 22 Giây | 21.600 | ||
39 | Phạm Hiếu | hieuph289 | 244 Phút 44 Giây | 21.350 | ||
40 | Đoàn Minh Duy | minhduy0112 | 632 Phút 49 Giây | 21.300 | ||
41 | Giàng Xuân Trường | xuantruongsc | 277 Phút 32 Giây | 21.295 | ||
42 | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | phngquynhanh | 393 Phút 44 Giây | 21.150 | ||
43 | Nguyễn Thị Lương | Haidang24 | 291 Phút 54 Giây | 21.065 | ||
44 | Nguyễn Phạm Hương Giang | Giang08082017 | 457 Phút 20 Giây | 20.990 | ||
45 | Trần Vũ Mỹ Uyên | tranvumyuyen | 596 Phút 12 Giây | 20.935 | ||
46 | Lê Vũ Hồng Anh | DUDIEU | 281 Phút 19 Giây | 20.640 | ||
47 | Ngô phước đăng khoa | Ngophuocdangkhoa | 470 Phút 32 Giây | 20.590 | ||
48 | Nhan Hoàng Đông | nhanhoangdong136 | 622 Phút 22 Giây | 20.550 | ||
49 | Chu Quỳnh Trang | Chuquynhtrang | Trường Tiểu học Nam Thắng | Nam Định | 477 Phút 53 Giây | 20.200 |
50 | Nguyễn Thị Tú Anh | nguyenthituanh2c | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 592 Phút 32 Giây | 20.145 |
51 | Lê Võ Xuân Nghi | 0909824459 | 396 Phút 29 Giây | 20.110 | ||
52 | nguyễn thanh trà | 0985715305HD | 744 Phút 31 Giây | 20.055 | ||
53 | Lý Mình Châu | TrinhThiMai | 526 Phút 31 Giây | 19.935 | ||
54 | Nguyễn Phạm Tuấn Phong | phongphamkha | 478 Phút 21 Giây | 19.800 | ||
55 | Đinh Ngọc Hân | ngochan96 | 547 Phút 55 Giây | 19.485 | ||
56 | Đoàn Thanh Mai | thanhmai0504 | 618 Phút 6 Giây | 19.455 | ||
57 | Lê Hiền Thục | lehienthuc | 519 Phút 22 Giây | 19.400 | ||
58 | Nguyễn Phượng | phuonggst | 1037 Phút 28 Giây | 19.290 | ||
59 | jack | ThienPhuc2015 | Trường Tiểu học Tân Quang | Hưng Yên | 389 Phút 40 Giây | 19.130 |
60 | Phạm Nguyễn Minh Anh | minhanh_006 | 412 Phút 18 Giây | 19.060 | ||
61 | Đỗ Vân Anh | dovananh178 | 1189 Phút 17 Giây | 19.045 | ||
62 | Vũ Ngọc Yến Nhi | yennhi0709 | 566 Phút 2 Giây | 18.955 | ||
63 | Nguyễn Ngọc Duy | NgocDuy2016 | 624 Phút 47 Giây | 18.875 | ||
64 | Lê Quang Liêm | QuangLiem0107 | 449 Phút 24 Giây | 18.830 | ||
65 | Pham Thi Huyen Trang | Nhim1988 | 461 Phút 6 Giây | 18.777 | ||
66 | Trần Ngọc Diệp | tranngocdiep2014 | 573 Phút 32 Giây | 18.500 | ||
67 | Phạm Hoàng Yến | PhamHYen | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | -262 Phút -55 Giây | 18.365 |
68 | 0932246699 | dangkhoa14lt | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Hà Nội | 625 Phút 45 Giây | 18.365 |
69 | Trần Hoàng Anh Khôi | Trankhoi2210 | 351 Phút 16 Giây | 18.260 | ||
70 | Vu minh vu | 0776186026 | 469 Phút 14 Giây | 18.240 | ||
71 | Vũ Ngô Ngọc Mai | Ngocmaibmt | 525 Phút 39 Giây | 18.205 | ||
72 | Nguyen thanh sang | 0909908066 | 271 Phút 54 Giây | 17.920 | ||
73 | ng hien minh | Kienvy0913 | Trường THCS Suối Hoa | Bắc Ninh | 240 Phút 13 Giây | 17.885 |
74 | Tangthingocha | Tangthingocha | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 904 Phút 17 Giây | 17.800 |
75 | Lê Thế Thìn | thethin132 | 472 Phút 35 Giây | 17.665 | ||
76 | Hàn Ngọc Hân | hanngochan | 407 Phút 44 Giây | 17.630 | ||
77 | Nguyễn Diệu My | Nguyendieumy249 | Trường THPT Thanh Hà | Hòa Bình | 284 Phút 31 Giây | 17.625 |
78 | Nguyễn Viết Duy | Vietduy120616 | 1112 Phút 56 Giây | 17.500 | ||
79 | Trần Hạ Vy | havytanphuc | Trường Tiểu học Tân Phúc | Hưng Yên | 1230 Phút 8 Giây | 17.440 |
80 | Nguyễn Duy Khôi | Duykhoi2016 | 403 Phút 44 Giây | 17.390 | ||
81 | diễm miku cinnamoroll | intuangia | Trường Tiểu học Thị trấn Hoài Đức | Hà Nội | 259 Phút 20 Giây | 17.090 |
82 | Lại Hoàng Tú Anh | thaoht1710 | 436 Phút 38 Giây | 16.950 | ||
83 | Nguyễn ngọc bảo châu | baochau295 | 358 Phút 51 Giây | 16.575 | ||
84 | nguyenlinhchau | linhchau271215 | 413 Phút 41 Giây | 16.575 | ||
85 | Nguyễn Duy Ngọc Lâm | ngoclamlop123 | 234 Phút 40 Giây | 16.380 | ||
86 | THỊ THẢO VŨ | Tranduyanh2g | 404 Phút 10 Giây | 16.380 | ||
87 | Nguyễn Thế Vinh | nguyenthevinh1a3 | 723 Phút 10 Giây | 15.950 | ||
88 | Hà Đức Hạo Nhiên | haonhiennhanly1a | 377 Phút 58 Giây | 15.875 | ||
89 | Havy051115 | havy051115 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1 | Hải Dương | 280 Phút 30 Giây | 15.780 |
90 | nguyễn trung hải | nghuyenthihan | 501 Phút 6 Giây | 15.720 | ||
91 | hoang bách | hoangbach2017 | Trường Tiểu học Liêm Cần | Hà Nam | 311 Phút 12 Giây | 15.700 |
92 | Lê Mỹ Trân | LEMYTRAN | 272 Phút 0 Giây | 15.525 | ||
93 | cầm bá tùng | tung131016 | 517 Phút 23 Giây | 15.310 | ||
94 | phamkimbaoan | phamkimbaoan | 564 Phút 32 Giây | 15.230 | ||
95 | NGUYỄN HOÀNG KHẢ HÂN | khahangiauco | 414 Phút 44 Giây | 15.060 | ||
96 | Nguyễn Tài Minh Trí | minhtri09 | 724 Phút 52 Giây | 14.855 | ||
97 | Do Le Minh | DoLeMinh | 272 Phút 48 Giây | 14.840 | ||
98 | Nguyễn Vũ Minh Ngọc | MinhNgoc2G | 426 Phút 42 Giây | 14.815 | ||
99 | mỹ châu | mychautvds363f | 320 Phút 9 Giây | 14.780 | ||
100 | Nguyễn Phước An | phuocan3 | 367 Phút 51 Giây | 14.780 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)