STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lại Hương Trà | Laisusu | Trường Tiểu học Khương Mai | Hà Nội | 604 Phút 1 Giây | 33.080 | |
Mai Ngọc Ánh | trinhhuongns | 707 Phút 15 Giây | 33.070 | |||
Loc kim ngoc | Lockimngoc | 491 Phút 0 Giây | 32.700 | |||
4 | Hoàng Gia | Zintom | Trường tiểu học Cao Viên II | Hà Nội | 1101 Phút 31 Giây | 32.575 |
5 | Nguyễn Thị Minh Châu | uyenchau | 592 Phút 26 Giây | 32.130 | ||
6 | chu bao an | chubaoan123 | 982 Phút 37 Giây | 32.060 | ||
7 | lê phi long | Quachthithuy90 | Trường Tiểu học Sao Vàng | Thanh Hóa | 1873 Phút 43 Giây | 32.040 |
8 | Nguyễn Nguyên Khôi | caphao2015 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng | Lâm Đồng | 1000 Phút 24 Giây | 31.815 |
9 | Bùi Quang Duy | bqduyls | Trường Tiểu học Na Sầm | Lạng Sơn | 840 Phút 28 Giây | 31.800 |
10 | Đoàn Minh Duy | minhduy0112 | 886 Phút 15 Giây | 31.750 | ||
11 | phạm khôi vỹ | khoivy | Trường Tiểu học Thạch Hương | Hà Tĩnh | 1024 Phút 33 Giây | 31.010 |
12 | Nguyễn Dương Minh Hà | minhha2a3 | 414 Phút 40 Giây | 30.525 | ||
13 | Nguyễn Thái Dương | duongthainguyen | 1276 Phút 8 Giây | 30.505 | ||
14 | Trần Nhật Minh | trannhatminh2a | 858 Phút 45 Giây | 30.040 | ||
15 | Vũ Thành Đạt | vuthanhvdat | Trường Tiểu h ọc Minh Thành | Quảng Ninh | 718 Phút 46 Giây | 29.950 |
16 | Lê Trần Khánh Đan | KhanhDan16 | Trường Tiểu học Triệu Thị Trinh | Đà Nẵng | 1220 Phút 7 Giây | 29.880 |
17 | Trần Thị Hoàng Ngân | nganlien20152017 | 533 Phút 46 Giây | 29.830 | ||
18 | Thomas | trungcuong | Trường Tiểu học Thị Trấn Phùng | Hà Nội | 707 Phút 36 Giây | 29.770 |
19 | Nguyenhaiyen | Nguyenhaiyenabc | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1218 Phút 53 Giây | 29.305 |
20 | Lê Hiền Anh | Ngocdiep2016 | Trường Tiểu học Yên Hòa | Hà Nội | 1836 Phút 40 Giây | 29.220 |
21 | nguyễn Thiên Lộc | nguyenthienloc | 2065 Phút 32 Giây | 28.315 | ||
22 | Nguyễn Thành Duy | thanhduytc2a | 2844 Phút 34 Giây | 28.200 | ||
23 | Hoàng Minh Khánh | khanhvuihoc | 1233 Phút 55 Giây | 28.160 | ||
24 | nguyễn ngoc bích | ngocbich2 | 2699 Phút 10 Giây | 28.160 | ||
25 | Đào Quỳnh Anh | quynhanhdao | 3513 Phút 13 Giây | 28.155 | ||
26 | DAO TIEN TRUONG | LUONGTRUONG | Trường Tiểu học và THCS Việt Anh | Bình Dương | 1137 Phút 58 Giây | 28.140 |
27 | Phạm Thị Quỳnh Chi | vinhthaihuychi | 1187 Phút 11 Giây | 27.930 | ||
28 | Nguyễn Mộc Trà | moctrakna | Trường Tiểu học Khánh Nhạc A | Ninh Bình | 1286 Phút 6 Giây | 27.695 |
29 | nguyenhonglinhchi | lyndayeu | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1500 Phút 8 Giây | 27.375 |
30 | Nguyễn đăng Khôi | nguendangkhoi | 504 Phút 55 Giây | 27.180 | ||
31 | vương quốc bình | thaibinh812 | 813 Phút 48 Giây | 26.800 | ||
32 | Dao Thi Thanh Huyen | huyenvan0611 | 1613 Phút 27 Giây | 26.720 | ||
33 | Phạm Nguyễn Minh Anh | minhanh_006 | 1336 Phút 32 Giây | 26.700 | ||
34 | Tran Bao Nam | TranVanNgoc | 1762 Phút 19 Giây | 26.495 | ||
35 | Chu Ngọc Hà Linh | ChuLinhThu | 1407 Phút 37 Giây | 26.430 | ||
36 | Bùi Trần Đăng Nguyên | KhoaNguyenBui | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 862 Phút 56 Giây | 26.250 |
37 | Bùi Bá Nguyên | Buibanguyen | 1096 Phút 19 Giây | 26.245 | ||
38 | Đỗ Ngọc Hân | Handen | Trường Tiểu học Nguyễn Huệ | Đồng Nai | 1263 Phút 1 Giây | 26.150 |
39 | Vương Minh Châu | Minhchau2022 | Tr ường Tiểu học Tân Dân | Phú Thọ | 608 Phút 53 Giây | 25.855 |
40 | trần hải nam | hainam1606 | 583 Phút 40 Giây | 25.635 | ||
41 | Nguyễn Thế Vinh | nguyenthevinh1a3 | 3013 Phút 4 Giây | 25.610 | ||
42 | kieu ngoc bich | kieungocbich2014 | 934 Phút 45 Giây | 25.435 | ||
43 | Nguyễn Minh Khôi | minhkhoi1212 | 780 Phút 12 Giây | 24.945 | ||
44 | Huỳnh hải Cường xấu trai | Trieucuong | Trường THCS Bình Chánh | TP HCM | 1145 Phút 14 Giây | 24.930 |
45 | Trịnh Đăng Quang | trinhquang16 | 970 Phút 18 Giây | 24.925 | ||
46 | Nguyễn Mai Hân | nguyenmaihan | 696 Phút 47 Giây | 24.850 | ||
47 | Lê Quỳnh Hương | lequynhhuong2016 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1829 Phút 36 Giây | 24.825 |
48 | PHẠM QUANG MINH | phamquangminh2a | 955 Phút 1 Giây | 24.710 | ||
49 | ông /trùm /fio | vudinhluyen | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 1084 Phút 32 Giây | 24.550 |
50 | Nguyễn Quỳnh Anh | quynhanh23012018 | 935 Phút 10 Giây | 24.315 | ||
51 | đồng quang hải | dongngocdiep2010 | Trường Tiểu học Phả Lại 2 | Hải Dương | 613 Phút 48 Giây | 24.165 |
52 | bùi thanh hằng | thanhhangql | Trường Tiểu học Quan Lạn | Quảng Ninh | 498 Phút 54 Giây | 24.060 |
53 | Trieu thanh haau | Trieuthanhhau | 2430 Phút 33 Giây | 24.045 | ||
54 | Nguyễn Quốc Khánh | quockhanh2c | 1514 Phút 45 Giây | 23.885 | ||
55 | Trần Huỳnh An Nhiên | tk0522 | 1084 Phút 2 Giây | 23.860 | ||
56 | Vũ Ngọc Yến Nhi | yennhi0709 | 799 Phút 53 Giây | 23.840 | ||
57 | Nguyễn Quang Vinh | 0912889255 | Trường Tiểu học Thị trấn | Thái Bình | 408 Phút 34 Giây | 23.805 |
58 | Vũ Ngọc Minh Tiến | tienkma2 | 1548 Phút 7 Giây | 23.560 | ||
59 | Nguyễn Thịnh Xuân Huy | Xuanhuy2015 | 790 Phút 20 Giây | 23.525 | ||
60 | Nguyễn Phượng | phuonggst | 1034 Phút 48 Giây | 23.315 | ||
61 | Nguyễn Quỳnh Như | nguyenquynhnhuha | 1092 Phút 13 Giây | 23.260 | ||
62 | FreeFireMax | tai8561 | Trường Tiểu học Tân Định | Bình Dương | 2473 Phút 36 Giây | 23.260 |
63 | Trần Quốc Thịnh | Thinhtq | 407 Phút 0 Giây | 23.210 | ||
64 | Trần ngọc khuê | Ngockhue2015 | 1974 Phút 8 Giây | 23.140 | ||
65 | Đào Khánh An | khanhan13 | 767 Phút 51 Giây | 23.135 | ||
66 | Trần Thanh Ngọc | putinandruby | 2698 Phút 9 Giây | 22.760 | ||
67 | Vũ Diệu Anh | vuhongdiepdhtm | 1669 Phút 27 Giây | 22.750 | ||
68 | Le thi nga | Nga_0986551111 | 896 Phút 15 Giây | 22.645 | ||
69 | Đoàn Nhật Đức | tuanaiquoc | 2806 Phút 32 Giây | 22.620 | ||
70 | đỗ thị khánh vy | khanhvy2706 | 474 Phút 15 Giây | 22.605 | ||
71 | nguyenlinhchau | linhchau271215 | 1019 Phút 39 Giây | 22.500 | ||
72 | Nguyễn Minh Bảo Khánh | minhbaokhanh16 | Trường Tiểu học Nhân Hoà | Bắc Ninh | 470 Phút 34 Giây | 22.410 |
73 | Nguyễn Gia Hưng | GiaHung2022 | 1629 Phút 0 Giây | 22.405 | ||
74 | Nguyễn ngọc bảo châu | baochau295 | 697 Phút 54 Giây | 21.960 | ||
75 | Nguyễn Trọng Tú | nguyentrongtu14 | 793 Phút 56 Giây | 21.960 | ||
76 | Lê Hữu Ngọc Tín | ngoctin1982 | 764 Phút 47 Giây | 21.890 | ||
77 | Traanf Gia Linh | gialinh2108 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 2153 Phút 24 Giây | 21.715 |
78 | NGUYỄN KHÁNH HIỀN | khanhhiendv90 | 1406 Phút 50 Giây | 21.575 | ||
79 | Ngô phước đăng khoa | Ngophuocdangkhoa | 717 Phút 23 Giây | 21.510 | ||
80 | Lương Hải Đăng | 0966704385 | 1127 Phút 37 Giây | 21.355 | ||
81 | Lê Thế Thìn | thethin132 | 2353 Phút 32 Giây | 21.325 | ||
82 | Nguyễn Viết Duy | Vietduy120616 | 1502 Phút 18 Giây | 21.290 | ||
83 | nguyen thao tam | thaotam2015 | 1089 Phút 24 Giây | 20.905 | ||
84 | cường cute phô mai que | CuongKhang | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 536 Phút 8 Giây | 20.490 |
85 | Nguyễn Đại Nam | nguyendainam2015 | 1032 Phút 28 Giây | 20.490 | ||
86 | Trần thế bảo | Thebao198 | Trường Tiểu học Đông Kỳ | Hải Dương | 1364 Phút 45 Giây | 20.475 |
87 | Bùi Minh Quân | buiminhquantx | 969 Phút 16 Giây | 19.985 | ||
88 | o(≧口≦)o | 0389925951 | Trường Tiểu học Tiên Kiên | Phú Thọ | 916 Phút 26 Giây | 19.955 |
89 | Nguyễn Phạm Tuấn Phong | phongphamkha | 597 Phút 30 Giây | 19.935 | ||
90 | Bùi Kiến Văn | Buikienvan | 529 Phút 15 Giây | 19.925 | ||
91 | trần chí kiên | trankien2014 | 441 Phút 43 Giây | 19.875 | ||
92 | Nguyễn Duy Ngọc Lâm | ngoclamlop123 | 444 Phút 40 Giây | 19.520 | ||
93 | Bùi Thị Minh Nguyệt | thuan1207 | Trường Tiểu học Võ Th ị Sáu | Lâm Đồng | 1172 Phút 24 Giây | 19.490 |
94 | Nguyễn Xuân Phúc | Xuanphuc050513 | 558 Phút 43 Giây | 19.475 | ||
95 | Nguyễn Quỳnh Như | Connhuhu | 1296 Phút 23 Giây | 19.475 | ||
96 | Nguyễn Duy Tùng | Nguyenmin | 1149 Phút 7 Giây | 19.445 | ||
97 | Tran Dung | sontb2011 | 1112 Phút 14 Giây | 19.400 | ||
98 | NGUYỄN TRỊNH BẢO LONG | baolong16dminh | 1297 Phút 15 Giây | 19.395 | ||
99 | nguyễn kiến tú | kientu | Trường Tiểu học A Phú Hữu | An Giang | 1232 Phút 24 Giây | 19.345 |
100 | Mai Chí Thành | 0867689896 | 755 Phút 33 Giây | 19.310 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)