STT | Họ và tên | Nickname | Trường | Tỉnh/TP | Tổng TGian | Tổng Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bạch Ngọc Thủy Tiên | bachngocthuytien | Trường Tiểu học Nam Cường | Yên Bái | 57 Phút 5 Giây | 7.250 | |
Harry Potter | phamquanglocAAA | Trường Tiểu học Quán Trữ | Hải Phòng | 35 Phút 32 Giây | 5.250 | |
Sengoku | tmkhoi | Trường Tiểu học Dịch Vọng B | Hà Nội | 55 Phút 15 Giây | 5.250 | |
4 | Đặng Thu Hằng | Dangthuhang2020 | 59 Phút 53 Giây | 5.250 | ||
5 | Lê Thành Tuân | lethanhtuan2013 | Trường Tiểu học Hợp Hòa B | Vĩnh Phúc | 64 Phút 2 Giây | 5.250 |
6 | nguyenhuybo | thanh2011khoa | Trường Tiểu học Phú Mỡ | Phú Yên | 64 Phút 45 Giây | 5.250 |
7 | Phan Công Vinh | phancongvinh2014 | 74 Phút 4 Giây | 5.250 | ||
8 | Nguyễn Hữu Sang 7A2 THCS Kim Nỗ | PhichHo | Trường THCS Kim Nỗ | Hà Nội | 78 Phút 13 Giây | 5.250 |
9 | doanminhhoang | Trường THCS Kiêu Kỵ | Hà Nội | 80 Phút 29 Giây | 5.250 | |
10 | Như An | nhuan2020 | 81 Phút 37 Giây | 5.250 | ||
11 | Trần Thoại Đông Nghi | ttdongnghi | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Kon Tum | 101 Phút 11 Giây | 5.250 |
12 | Đoàn Ngọc Diệp | 0778229924 | 122 Phút 38 Giây | 5.250 | ||
13 | Phạm Hồng Đức | ducphamhong | 137 Phút 28 Giây | 5.250 | ||
14 | Vu ThanhPhong | vuthanhphong2013 | 180 Phút 15 Giây | 5.250 | ||
15 | DUONG THI THU NGAN | thungan2014gmail | 220 Phút 21 Giây | 5.250 | ||
16 | nguyễn mạnh kha | manhkha2014 | 280 Phút 26 Giây | 5.250 | ||
17 | NO NAME | hoangmylinh | Trường Tiểu học Định Phước | Bình Dương | 309 Phút 55 Giây | 5.250 |
18 | Văn Nguyệt Quế | Khoa1974 | Trường THCS Bán công Chi Lăng | TP HCM | 619 Phút 56 Giây | 5.250 |
19 | Kiều Minh Quân | kieuminhquan1008 | Trường THCS Kiều Phú | Hà Nội | 61 Phút 36 Giây | 5.220 |
20 | Chuotsieuquay2 | Nguyenbaduc | Trường Tiểu học Tiên Dược | Hà Nội | 130 Phút 41 Giây | 5.220 |
21 | Từ Quang Minh | tuquangminh | Trường Tiểu học thị trấn Vĩnh Thạnh | Bình Định | 50 Phút 58 Giây | 5.205 |
22 | Nguyễn Hoàng Phương Thảo | thao14072015 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 176 Phút 42 Giây | 5.205 |
23 | phung anh khoa | quynhchi08022014 | 204 Phút 15 Giây | 5.205 | ||
24 | Lê Quỳnh Chi | Lequynhchi2014 | Trường Tiểu học Lê Độ | Quảng Nam | 618 Phút 44 Giây | 5.205 |
25 | Hongkien | Hongkien | 88 Phút 30 Giây | 5.190 | ||
26 | la dinh khang | ladinhkhang | 167 Phút 16 Giây | 5.175 | ||
27 | Phạm Hồng Hải | phamhonghai97 | 170 Phút 41 Giây | 5.175 | ||
28 | Nguyễn Thị Hải | Hai213 | 145 Phút 35 Giây | 5.145 | ||
29 | TANG BA MINH KHANG | minhkhang442014 | 236 Phút 25 Giây | 5.145 | ||
30 | Hoàng Quang Vinh | Vinh2015 | Trường Tiểu học Số 1 Thị trấn Plei Kần | Kon Tum | 70 Phút 3 Giây | 5.130 |
31 | Nguyengiaphuoc | 0909270558 | 291 Phút 12 Giây | 5.130 | ||
32 | nguyễn thế mạnh | skyhero48 | 259 Phút 37 Giây | 5.115 | ||
33 | lê thanh ân | lethanhan14c | 226 Phút 7 Giây | 5.070 | ||
34 | Trịnh Ngọc Diệp | Ngocdiep152 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 149 Phút 19 Giây | 5.055 |
35 | Anh Quân | anhquan2014 | 67 Phút 5 Giây | 4.950 | ||
36 | Phan Quốc Bảo | baodat123 | 183 Phút 28 Giây | 4.860 | ||
37 | Vu Ngoc Giap | Phongson1711146 | 352 Phút 53 Giây | 4.815 | ||
38 | Lê Hiểu Minh | Hieuminhle | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Đà Nẵng | 190 Phút 41 Giây | 4.770 |
39 | plinhh | buidaophuonglinh | Trường THCS Nguyễn Văn Huyên | Hà Nội | 157 Phút 6 Giây | 4.725 |
40 | Phan Trung Đức | phanduc | 427 Phút 36 Giây | 4.725 | ||
41 | Phan Tuấn Hưng | phantuanhung01 | Lưu học sinh | 687 Phút 25 Giây | 4.695 | |
42 | Vu Thanh Tra | tkcuacarem998877 | 103 Phút 41 Giây | 4.665 | ||
43 | Nguyễn Đức An | TrangDuyAn123 | 271 Phút 25 Giây | 4.650 | ||
44 | Đặng Khải Minh | DangKhaiMinh | 770 Phút 33 Giây | 4.650 | ||
45 | Nguyễn Đức Bình | NguyenBinh1419 | Trường Tiểu học Hoàng Liệt | Hà Nội | 125 Phút 39 Giây | 4.635 |
46 | Nguyễn Dương Chi Mai | Chimai26082014 | Trường Tiểu học C Khánh Bình | An Giang | 159 Phút 33 Giây | 4.635 |
47 | le thanh phuong | phuong12345pt | 167 Phút 6 Giây | 4.620 | ||
48 | pham an nhien | phamnhien1A | 272 Phút 7 Giây | 4.545 | ||
49 | Trần Tuệ Nhi | tuenhi123 | 175 Phút 6 Giây | 4.530 | ||
50 | Hoàng Vũ Trà Linh | tralinh | 241 Phút 39 Giây | 4.530 | ||
51 | Đỗ An Phú | henrydo | 117 Phút 1 Giây | 4.500 | ||
52 | lê trà my | lehongthai2012 | 131 Phút 48 Giây | 4.470 | ||
53 | tranminhnhat | nhatchi | 226 Phút 21 Giây | 4.455 | ||
54 | Nguyễn Thiên ÂN | vansa03 | 335 Phút 17 Giây | 4.455 | ||
55 | Lê Nguyễn Quynh Chi | quynhchi2510 | 265 Phút 48 Giây | 4.380 | ||
56 | Vũ Anh Tới | VUANHTOI | 1013 Phút 37 Giây | 4.365 | ||
57 | Hoangkimngan | HoangvanThuong | 262 Phút 41 Giây | 4.320 | ||
58 | nguyen duc giang | ducgiang14 | 148 Phút 15 Giây | 4.305 | ||
59 | Bùi hoàng yến nhi | Buihoangyennhi | 56 Phút 21 Giây | 4.290 | ||
60 | Lê Nguyễn Kim Ngân | kimngankt2014 | 164 Phút 36 Giây | 4.260 | ||
61 | Nguyễn Bá Hoàng Anh | hoanganh06 | 118 Phút 52 Giây | 4.245 | ||
62 | Lê thị phan | Lephan | 150 Phút 28 Giây | 4.200 | ||
63 | Nguyễn Bảo Phúc | nguyenbaophuclc | 124 Phút 13 Giây | 4.140 | ||
64 | lehongchau | kfdkfnks | Trường THCS Tứ Dân | Hưng Yên | 148 Phút 34 Giây | 4.140 |
65 | Hà Duy Linh | haduylinh | 173 Phút 16 Giây | 3.915 | ||
66 | cute | elmac163 | Trường Tiểu học Tân Sơn Nhì | TP HCM | 96 Phút 4 Giây | 3.825 |
67 | Lê thanh trâm | Lethanhtram | 125 Phút 40 Giây | 3.825 | ||
68 | Nguyễn Huy Hoàng | huyhoang20614 | 127 Phút 31 Giây | 3.750 | ||
69 | Lê đưc minh tiến | leducminhtien | 146 Phút 35 Giây | 3.750 | ||
70 | Phạm Thị Ngọc Diệp | Ngocdiep20142021 | 96 Phút 42 Giây | 3.735 | ||
71 | Nguyễn Khánh Linh | mygrateEnglish | 381 Phút 32 Giây | 3.585 | ||
72 | Nguyễn Công Thành | SuboCongThanh | 293 Phút 5 Giây | 3.555 | ||
73 | Trần Hồng Anh | TranHongAnh1A8BC | 145 Phút 59 Giây | 3.525 | ||
74 | ta quynh chi | maithilien | 269 Phút 10 Giây | 3.465 | ||
75 | Trần An An | Trananan01042014 | 849 Phút 51 Giây | 3.420 | ||
76 | Nguyễn Minh Lâm | Minh_Lam | 100 Phút 25 Giây | 3.375 | ||
77 | Phan Lâm Anh | riophan | 194 Phút 50 Giây | 3.360 | ||
78 | Nguyễn Duy Phan | Duyphan2006 | 112 Phút 18 Giây | 3.300 | ||
79 | Vũ Minh nhật | vuminhnhat1234 | 89 Phút 42 Giây | 3.270 | ||
80 | NGUYỄN VŨ MINH TÚ | 0914442168 | 154 Phút 53 Giây | 3.270 | ||
81 | nguyen duc lam | duclam2014 | 192 Phút 17 Giây | 3.240 | ||
82 | Nguyen Thanh Mai | ThanhmaiThanhhoa | 178 Phút 41 Giây | 3.210 | ||
83 | boruto | vuvietquangthanh | Trường tiểu học Tốt Động | Hà Nội | 76 Phút 50 Giây | 3.180 |
84 | Lê Minh Ân | MinhAnTN | 130 Phút 34 Giây | 3.165 | ||
85 | NGUYỄN THỊ THAO NGUYÊN BAY | THAONGUYENBAY | 115 Phút 19 Giây | 3.135 | ||
86 | đức mõm tv | giang01092015 | Trường Tiểu học Kim Long B | Vĩnh Phúc | 218 Phút 41 Giây | 3.135 |
87 | NGUYEN DINH TRUNG | Catminhtueminh | 52 Phút 24 Giây | 3.120 | ||
88 | nguyễn hoàng anh | hoanganh2014hd | 288 Phút 55 Giây | 3.030 | ||
89 | Ngọc Nhi | trangtdt | Lưu học sinh | 319 Phút 9 Giây | 3.015 | |
90 | Trường Sơn | truongson2013 | 129 Phút 40 Giây | 3.000 | ||
91 | NGUYỄN MINH KHANG | Hocvituonglai90 | 158 Phút 27 Giây | 2.955 | ||
92 | Bui Bao Linh | BaoLinh86 | 85 Phút 35 Giây | 2.940 | ||
93 | trần thị thanh huê | thanhhue1d_tk | 150 Phút 18 Giây | 2.925 | ||
94 | Nguyễn Vũ Phúc Dĩnh | Nguyenvuphucdinh | Trường Tiểu học Kiên Lương 1 | Kiên Giang | 682 Phút 39 Giây | 2.925 |
95 | Trần Mạnh Đức | manhduc2014 | 146 Phút 21 Giây | 2.910 | ||
96 | phamminhhai | minhhai6t | Trường tiểu học Tốt Động | Hà Nội | 83 Phút 20 Giây | 2.850 |
97 | Nguyễn minh quân | Cunkemsu | Trường THCS Trung Phụng | Hà Nội | 205 Phút 47 Giây | 2.850 |
98 | dobaolong | dobaolong2810 | 271 Phút 3 Giây | 2.850 | ||
99 | le doan minh chau | minhchaule | 153 Phút 11 Giây | 2.820 | ||
100 | Lê Phúc An | 0838924632 | 148 Phút 43 Giây | 2.805 |
Bảng xếp hạng được chia theo từng lớp. Học sinh đang học lớp nào sẽ chỉ được xét xếp hạng theo lớp đó (Ví dụ học sinh lớp 3 nếu làm bài của lớp 2 thì vẫn được + hạt dẻ, điểm thành tích, huy hiệu của lớp 2, nhưng không được xét vào xếp hạng lớp 2 để đảm bảo công bằng cho các bạn lớp 2)
Tiêu chí xếp hạng: Tổng điểm làm bài sẽ là tiêu chí quan trọng nhất, nếu bằng Tổng điểm làm bài sẽ so sánh đến tiêu chí tổng thời gian làm bài. Nếu tổng điểm bằng nhau thì bạn nào có tổng thời gian làm bài thấp hơn sẽ xếp hạng cao hơn.
Bảng xếp hạng các lớp sẽ được làm mới vào ngày 1 tháng 9 hàng năm. (Lúc này sẽ tính theo năm học mới và lớp mới)